Khác – BTM Global https://btmglobal.com.vn BTM Global Wed, 26 Feb 2025 08:12:00 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7 https://btmglobal.com.vn/wp-content/uploads/2022/11/Group-1000006475-1.png Khác – BTM Global https://btmglobal.com.vn 32 32 NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI https://btmglobal.com.vn/netsuite-20251-voi-genai/ Fri, 21 Feb 2025 07:19:01 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10365 NetSuite 2025.1 đã ứng dụng công nghệ GenAI vào nhiều tính năng thông minh như: trợ lý ảo chuyên biệt cho từng lĩnh vực, công cụ tìm kiếm thông minh giúp trả lời các câu hỏi về NetSuite, và công cụ tự động viết báo cáo cũng như phân tích dữ liệu.

The post NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI appeared first on BTM Global.

]]>
Theo khảo sát mới nhất của Verizon, việc áp dụng AI trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa đã tăng gần gấp ba lần từ năm 2023 đến năm 2024. Điều này cho thấy các doanh nghiệp ngày càng tự tin hơn khi sử dụng AI để đáp ứng nhu cầu thực tế trong kinh doanh. NetSuite đã và đang đóng góp tích cực vào xu hướng này bằng cách liên tục tích hợp AI vào toàn bộ hệ thống, đặc biệt là với nhiều cải tiến AI mới trong bản phát hành NetSuite 2025.1.

Trong phiên bản mới nhất NetSuite 2025.1, NetSuite đã ứng dụng công nghệ GenAI vào nhiều tính năng thông minh như: trợ lý ảo chuyên biệt cho từng lĩnh vực, công cụ tìm kiếm thông minh giúp trả lời các câu hỏi về NetSuite, và công cụ tự động viết báo cáo cũng như phân tích dữ liệu. Ngoài ra, các tính năng AI mới còn hỗ trợ doanh nghiệp dự đoán xu hướng và tùy chỉnh phản hồi của GenAI theo nhu cầu cụ thể của từng bộ phận. Tất cả những cải tiến này giúp tiết kiệm thời gian làm việc và hỗ trợ nhân viên đưa ra quyết định chính xác hơn.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

Các cập nhật mới trong NetSuite 2025.1

Trả lời nhanh hơn trên NetSuite

Với sự hỗ trợ của Generative AI, người dùng NetSuite giờ đây có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn về hệ thống mà doanh nghiệp của mình đang vận hành. Trung tâm kiến thức NetSuite SuiteAnswers hiện đã tích hợp NetSuite Expert – trợ lý ảo thông minh sử dụng công nghệ AI tiên tiến từ Oracle Cloud Infrastructure (OCI).

Công cụ này có khả năng tìm kiếm thông tin trong các tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ trên SuiteAnswers, sau đó tổng hợp và đưa ra câu trả lời ngắn gọn, chính xác cho các câu hỏi liên quan đến NetSuite. Nhờ vậy, bạn không cần phải mất thời gian đọc qua hàng loạt tài liệu khác nhau để tìm được câu trả lời phù hợp.

Ngoài ra, kết quả tìm kiếm còn bao gồm các liên kết đến nguồn tài liệu liên quan và các kết quả gợi ý khác ngay bên dưới phần tóm tắt, giúp bạn có thêm thông tin tham khảo khi cần.

infographic suite answer

NetSuite 2025.1

Trợ lý AI đầu tiên của NetSuite

Trong khi các chatbot GenAI có khả năng trả lời hàng loạt câu hỏi và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại đang nhận được nhiều sự quan tâm, thì GenAI còn có khả năng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn và cá nhân hóa dịch vụ cho khách hàng – mà không cần phải có kiến thức về lập trình hay chuyên môn về khoa học dữ liệu.

Trong phiên bản mới nhất này, NetSuite giới thiệu Trợ lý AI dành cho NetSuite Analytics Warehouse, được phát triển dựa trên Oracle Analytics AI Assistant. Trợ lý này có thể tạo ra các biểu đồ và hình ảnh trực quan hóa dữ liệu chỉ bằng các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên. Người dùng có thể đặt thêm các câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như yêu cầu hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ khác để làm nổi bật các thông tin quan trọng phục vụ cho việc ra quyết định.

Ví dụ, một quản lý bán hàng có thể yêu cầu trợ lý hiển thị doanh thu từ khách hàng mới theo từng tháng hoặc lợi nhuận theo từng thành phố trong quý ba. Chỉ trong vài giây, biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường sẽ xuất hiện với đầy đủ số liệu chi tiết. Sau đó, quản lý bán hàng có thể kéo và thả biểu đồ này vào NetSuite Workbook để tiếp tục phân tích sâu hơn và khám phá thêm các thông tin giá trị hỗ trợ cho chiến lược kinh doanh.

Thông tin tự động trên EPM và kho dữ liệu phân tích

Trong phiên bản NetSuite 2025.1, công nghệ GenAI được tích hợp để tự động tạo báo cáo và giải thích về dữ liệu và xu hướng kinh doanh. Module NetSuite Narrative Reporting, thuộc bộ giải pháp NetSuite Enterprise Performance Management (EPM), giờ đây có thể tự động viết thuyết minh chi tiết và giải thích ngắn gọn từ dữ liệu tài chính và giao dịch. Điều này bao gồm việc phân tích xu hướng, biến động và so sánh theo thời gian, giúp giảm thiểu khối lượng công việc khi lập báo cáo tài chính và báo cáo quản lý, đồng thời rút ngắn thời gian hoàn thành báo cáo cuối kỳ.

Ngoài ra, NetSuite Analytics Warehouse cũng được nâng cấp với các tính năng GenAI, mang đến cách tiếp cận nhanh chóng và trực quan hơn cho các nhà phân tích khi tìm kiếm thông tin chi tiết về hiệu suất tài chính và hoạt động kinh doanh. Tính năng Auto-Insights mới cho phép người dùng chỉ cần một cú nhấp chuột để tự động tạo ra các biểu đồ phân tích dữ liệu dưới nhiều góc độ khác nhau, giúp khám phá thông tin chuyên sâu và mở rộng góc nhìn về các khía cạnh trước đây có thể chưa được chú ý đến.

Đặc biệt, tính năng Explain trong NetSuite Analytics Warehouse giúp phân tích sâu hơn bằng cách tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các xu hướng bất thường, chẳng hạn như lý do khách hàng thanh toán trễ. Tính năng này cung cấp các giải thích chi tiết kèm theo biểu đồ trực quan về các yếu tố tác động, thông tin bối cảnh và các điểm bất thường trong dữ liệu, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện hơn và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Với NetSuite Analytics Warehouse, việc áp dụng phân tích dự đoán vào quy trình kinh doanh giờ đây trở nên dễ dàng hơn, ngay cả đối với những nhân viên không có chuyên môn kỹ thuật. Nhờ các mô hình AI tích hợp sẵn, bạn có thể dễ dàng kích hoạt từ mục Preview Features. Các mô hình này có thể được huấn luyện bằng dữ liệu từ NetSuite, dữ liệu lịch sử và các nguồn khác để cung cấp những thông tin chuyên sâu, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và dự báo các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Phiên bản mới lần này bao gồm ba mô hình dự đoán nổi bật:

  1. Dự đoán khách hàng rời bỏ (Churn Prediction): Mô hình này phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng để xác định những khách hàng nào có khả năng ngừng mua hàng cao nhất, thời điểm họ có thể rời bỏ và giá trị doanh thu họ mang lại. Nhờ đó, đội ngũ bán hàng có thể chủ động triển khai các chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro mất doanh thu.
  2. Dự đoán thiếu hàng (Stockout Prediction): Mô hình này sử dụng dữ liệu tồn kho và doanh số bán hàng để đánh giá khả năng hết hàng của từng sản phẩm tại từng địa điểm trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh kế hoạch nhập hàng, cân bằng tồn kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả, tránh tình trạng mất cơ hội bán hàng do thiếu hàng.
  3. Dự đoán giảm giá (Markdown Prediction): Mô hình này phân tích dữ liệu bán hàng và tồn kho để đưa ra đề xuất về việc giảm giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụ thể, nó giúp xác định nên giảm giá cho sản phẩm nào, mức giảm bao nhiêu, trong bao lâu và tại những cửa hàng nào để tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho và cải thiện dòng tiền.

Tùy chỉnh AI trong NetSuite 2025.1 theo nhu cầu doanh nghiệp

Các tính năng mới trong phiên bản 2025.1 cho phép quản trị viên và nhà phát triển tùy chỉnh AI của NetSuite theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

NetSuite Prompt Studio giúp quản trị viên điều chỉnh các hành động Text Enhance mặc định để phù hợp hơn với yêu cầu riêng. Bạn chỉ cần:

  • Chọn bản ghi và trường dữ liệu muốn điều chỉnh.
  • Chọn ngôn ngữ và mô tả yêu cầu, ví dụ như: “viết mô tả sản phẩm theo phong cách vui nhộn, gần gũi và có nhắc đến tên sản phẩm.”
  • Sau đó, bạn có thể điều chỉnh mức độ sáng tạo của câu trả lời.

Một cửa sổ xem trước ngay trên màn hình sẽ hiển thị kết quả mẫu, giúp quản trị viên dễ dàng tinh chỉnh và điều chỉnh nội dung trước khi hoàn tất yêu cầu.

SuiteScript Generative AI API cho phép các nhà phát triển tích hợp khả năng GenAI vào các tiện ích mở rộng và tùy chỉnh của NetSuite. API này cũng cho phép bạn phát triển các ứng dụng SuiteApps sử dụng AI, đáp ứng nhu cầu cụ thể của tổ chức mình.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1NetSuite 2025.1

Lưu ý quan trọng:

Thông tin trên chỉ nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về định hướng phát triển sản phẩm và chỉ mang tính chất tham khảo. Nội dung này không phải là cam kết về việc cung cấp bất kỳ tài liệu, mã nguồn hay chức năng cụ thể nào, và không nên được sử dụng để đưa ra quyết định mua hàng.

Việc phát triển, phát hành, thời gian ra mắt và giá cả của bất kỳ tính năng hay chức năng nào trong sản phẩm của Oracle có thể thay đổi và hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của Oracle Corporation.

Nguồn: GenAI powers new assistant, automated insights in NetSuite 2025.1 | NetSuite

NetSuite 2025.1

The post NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI appeared first on BTM Global.

]]>
Workshop: Định hướng dòng tiền 2025 – Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá https://btmglobal.com.vn/workshop-dinh-huong-dong-tien-2025-chien-luoc-toi-uu-ket-hop-cong-cu-ai-dot-pha/ Thu, 28 Nov 2024 07:56:20 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10181 Trong năm 2025, khi nền kinh tế ngày càng biến động và cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết, dòng tiền không chỉ đơn thuần là công cụ đảm bảo thanh khoản, mà còn là “mạch máu” quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc lập ... Read more

The post Workshop: Định hướng dòng tiền 2025 – Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá appeared first on BTM Global.

]]>
Trong năm 2025, khi nền kinh tế ngày càng biến động và cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết, dòng tiền không chỉ đơn thuần là công cụ đảm bảo thanh khoản, mà còn là “mạch máu” quyết định sự sống còn và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc lập kế hoạch tài chính cho năm mới đang đặt ra nhiều thách thức lớn: liệu doanh nghiệp đã hoạch định chiến lược tài chính rõ ràng nhằm thích ứng với các biến động? Làm thế nào để dự báo dòng tiền một cách chính xác và quản lý rủi ro hiệu quả? Và quan trọng hơn, liệu ứng dụng AI có thể trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực để tối ưu hóa chiến lược quản lý dòng tiền và đưa doanh nghiệp tiến xa hơn?

Workshop “Định hướng dòng tiền 2025: Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá” sẽ giúp bạn tìm câu trả lời. Sự kiện đặc biệt dành riêng cho các nhà lãnh đạo và quản lý, nơi quy tụ những chuyên gia đầu ngành đến từ PwC, Oracle Việt Nam, Pilon và BTM Global.

kv workshop thang 12 HN 6

Tại sao dòng tiền là yếu tố cốt lõi trong năm 2025?

Năm 2025 được dự báo các doanh nghiệp không chỉ đối mặt với áp lực quản lý tài chính mà còn phải nhanh chóng thích nghi với những biến động của thị trường. Đặc biệt, xu hướng ứng dụng công nghệ AI vào quản trị doanh nghiệp đang dần trở thành chìa khóa then chốt, mang lại những bước tiến vượt bậc trong việc tối ưu hóa hoạt động, từ sản xuất, kinh doanh đến quản lý dòng tiền. AI không chỉ giúp tự động hóa các quy trình phức tạp mà còn cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, hỗ trợ dự báo tài chính chính xác, kiểm soát rủi ro và tận dụng cơ hội kinh doanh hiệu quả.

Nhờ những đột phá này, doanh nghiệp có thể đảm bảo khả năng thanh khoản, nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động, cải thiện hiệu suất tài chính và chuẩn bị tốt hơn trước những thách thức trong tương lai. Sự kết hợp giữa chiến lược tài chính hiện đại và công nghệ AI đang mở ra cánh cửa mới, giúp doanh nghiệp vươn tới sự phát triển bền vững và tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Workshop: Định hướng dòng tiền 2025: Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá

Để giúp doanh nghiệp nắm bắt và ứng dụng hiệu quả những xu hướng này, workshop “Định hướng dòng tiền 2025: Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá” được thiết kế nhằm mang đến các giải pháp thực tiễn và những chiến lược tiên tiến nhất trong quản lý dòng tiền. Tại đây, các chuyên gia hàng đầu từ PwC, Oracle Việt Nam, Pilon và BTM Global sẽ chia sẻ góc nhìn chuyên sâu, từ cách dự báo dòng tiền chính xác, kiểm soát rủi ro tài chính đến tối ưu hóa hiệu quả vận hành thông qua việc ứng dụng công nghệ AI.

Không chỉ dừng lại ở lý thuyết, workshop còn mang đến những ví dụ thực tiễn và cơ hội giao lưu trực tiếp với các chuyên gia để thảo luận về các vấn đề doanh nghiệp đang gặp phải. Đây sẽ là bước đệm giúp bạn định hình chiến lược tài chính vững chắc và sẵn sàng bứt phá trong năm 2025.

Với nội dung chuyên sâu và giá trị thực tiễn cao, sự kiện giới hạn chỉ 20 suất tham dự, nhằm đảm bảo trải nghiệm tương tác sâu sắc và cơ hội thảo luận trực tiếp cùng các chuyên gia hàng đầu.

Nội dung chính của workshop:

Chủ đề 1: Dự báo dòng tiền và quản lý rủi ro.

  • Diễn giả: Ms. An Nguyễn – Chuyên gia tư vấn cao cấp PwC

Chủ đề 2: Chiến lược cải thiện dòng tiền:

  • Diễn giả: Ms. Vân Hồ – Trưởng đại diện Pilon

Chủ đề 3: Tối ưu hóa hiệu quả tài chính với AI

  • Diễn giả: Mr. Ngọc Đoàn – Chuyên gia tư vấn cao cấp Oracle NetSuite

Phiên thảo luận đặc biệt: Trực tiếp giao lưu và nhận tư vấn từ các chuyên gia hàng đầu, workshop sẽ giúp bạn tháo gỡ những bài toán dòng tiền cụ thể mà doanh nghiệp đang đối mặt. Đặc biệt, sự kiện còn có sự góp mặt của ông Tiến Huỳnh – Giám đốc Điều hành BTM Global Việt Nam, người sẽ chia sẻ những góc nhìn thực tiễn về việc ứng dụng chiến lược và công nghệ hiện đại để tối ưu hóa dòng tiền, đảm bảo doanh nghiệp luôn sẵn sàng trước mọi thách thức.

3 2
5 4

Điểm nổi bật của sự kiện:

  • Kinh nghiệm thực tế: Những chia sẻ từ các chuyên gia giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn áp dụng ngay vào doanh nghiệp của mình.
  • Giải pháp công nghệ hiện đại: Tìm hiểu cách tích hợp AI vào quy trình quản lý tài chính, tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
  • Mạng lưới kết nối: Cơ hội gặp gỡ và trao đổi cùng các lãnh đạo doanh nghiệp, nhà quản lý tài chính và chuyên gia công nghệ.

Thông tin sự kiện:

  • Thời gian: 9:00AM – 12:00PM | Ngày 13/12/2024
  • Địa điểm: Tầng 22, tòa Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
  • Số lượng tham dự sự kiện có hạn, duy nhất chỉ 20 suất

Sự kiện phù hợp với:

  • Giám đốc điều hành (CEO), Giám đốc tài chính (CFO)
  • Nhà quản lý tài chính, kế toán
  • Nhà quản lý công nghệ và đổi mới sáng tạo

Đơn vị tổ chức: BTM Global, Oracle Việt Nam, PwC, Pilon

Đơn vị phối hợp: Vietnam DX, Vietnam Digital Transformation

Đăng ký tham gia sự kiện này: TẠI ĐÂY

 

The post Workshop: Định hướng dòng tiền 2025 – Chiến lược tối ưu kết hợp công cụ AI đột phá appeared first on BTM Global.

]]>
25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ https://btmglobal.com.vn/25-kpi-quan-trong-trong-nganh-ban-le-netsuite/ Wed, 20 Nov 2024 06:34:59 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10150 Để biết được hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có đạt đúng mục tiêu hay không, các nhà bán lẻ cần có những thước đo chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ. Các chỉ số KPI giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và đạt được thành công lâu dài.

The post 25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ appeared first on BTM Global.

]]>
Để biết được hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có đạt đúng mục tiêu hay không, các nhà bán lẻ cần có những thước đo chỉ số hiệu quả. Các chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ cung cấp các thông tin khách quan, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và đạt được thành công lâu dài.

Việc theo dõi và phân tích các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, lợi nhuận ròng… sẽ giúp các nhà quản lý bán lẻ đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng chiến lược kinh doanh đa kênh hiệu quả. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Chỉ số KPI nào quan trọng nhất trong ngành bán lẻ? Bài viết này sẽ giới thiệu 25 chỉ số KPI quan trọng, bao quát mọi khía cạnh quan trọng của ngành bán lẻ.

NetSuite Oracle ERP Cloud

KPI Bán Lẻ Là Gì?

KPI trong bán lẻ là những chỉ số đo lường định lượng, giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Theo dõi các KPI quan trọng trong ngành bán lẻ qua thời gian sẽ giúp các nhà quản lý nhận biết xu hướng, nắm bắt cơ hội và phát hiện các vấn đề trong hoạt động kinh doanh như quản lý hàng tồn kho, doanh số, kênh bán hàng, thương mại điện tử, khách hàng và nhân sự.

Các chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ còn đặc biệt hữu ích khi so sánh với dữ liệu từ các giai đoạn trước, đối thủ cạnh tranh hoặc các tiêu chuẩn ngành, giúp chủ doanh nghiệp đưa ra bức tranh toàn diện hơn và đặt ra mục tiêu thực tế cho tương lai. Bằng cách theo dõi nhiều KPI cùng lúc, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, dự báo doanh số chính xác, xây dựng ngân sách hiệu quả hơn và thúc đẩy tăng trưởng bền vững lâu dài.

25

NetSuite Oracle ERP Cloud

Các điểm chính:

  • KPI quan trọng trong ngành bán lẻgiúp các nhà bán lẻ nhận diện xu hướng, đo lường hiệu suất hoạt động và đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh.
  • KPI quan trọng trong ngành bán lẻtrong bán lẻ được chia thành các nhóm chính gồm: quản lý hàng tồn kho, doanh số, thương mại điện tử, hành vi khách hàng và hiệu suất nhân viên.
  • Việc thu thập và tổ chức dữ liệu cần thiết để phân tích KPI hiệu quả thường được thực hiện thông qua các công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống điểm bán hàng (POS) và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

Những KPI quan trọng hàng tồn kho trong ngành bán lẻ

Phân tích các KPI liên quan đến hàng tồn kho, như vòng quay hàng tồn kho hay tỷ lệ hoàn trả sản phẩm, có thể giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng hóa hiệu quả hơn, tối ưu hóa tỷ lệ hoàn thành đơn hàng hoặc phát hiện vấn đề trong quy trình sản xuất sản phẩm.

Để doanh nghiệp nhận diện các vấn đề lãng phí, phân bổ hàng hóa hợp lý và cân bằng giữa đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối thiểu hóa lưu trữ tại chỗ. Dưới đây là 5 KPI quan trọng cần được theo dõi.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Vòng Quay Hàng Tồn Kho (Inventory Turnover)

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho đo lường số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian. KPI này cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh hay chậm. Vòng quay hàng tồn kho cao thường biểu thị doanh số tốt, trong khi chỉ số thấp có thể là dấu hiệu của hàng tồn đọng. Tuy nhiên, loại hàng hóa (hàng tiêu dùng thông thường hay sản phẩm cao cấp) cũng ảnh hưởng đến cách diễn giải chỉ số này.

Công thức tính:

Để tính chỉ số này, cần hai biến số:

  1. Giá vốn hàng bán (COGS): Bao gồm toàn bộ chi phí liên quan đến việc mua và sở hữu hàng tồn kho.
  2. Hàng tồn kho trung bình: Được tính bằng lượng hàng tồn kho tại thời điểm đầu kỳ và cuối kỳ.
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán (COGS) / Hàng tồn kho trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

Nếu một nhà bán lẻ quần áo có giá vốn hàng bán (COGS) hàng năm là $90,000 cho mặt hàng áo khoác với giá trị hàng tồn kho trung bình là $7,500, thì tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho là 12 ($90,000 / $7,500). Điều này có nghĩa là trung bình, nhà bán lẻ này bán và thay thế hàng tồn kho của mình 12 lần mỗi năm, tương đương với một lần mỗi tháng.

Chỉ số KPI này có thể được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất, dự báo doanh số sát với nhu cầu thực tế và xây dựng các chương trình khuyến mãi nhằm tăng tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Lợi Nhuận Gộp Trên Đầu Tư (GMROI- Gross margin return on investment)

GMROI đo lường mức lợi nhuận thu được trên mỗi đô la chi tiêu cho hàng tồn kho, bằng cách chia lợi nhuận gộp cho chi phí trung bình của hàng tồn kho.

Công thức tính:

GMROI = Lợi nhuận gộp / Chi phí tồn kho trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

GMROI lớn hơn 1 cho thấy nhà bán lẻ đang bán hàng với giá cao hơn chi phí nhập hàng; ngược lại, nếu GMROI nhỏ hơn 1, nhà bán lẻ đang chịu lỗ. Nếu chỉ số KPI này bắt đầu giảm, đó có thể là dấu hiệu chi phí hàng tồn kho đang tăng, và nhà bán lẻ có thể cân nhắc tăng giá bán để bù đắp.

KPI này cũng hữu ích trong việc xác định mặt hàng nào nên tiếp tục kinh doanh và mặt hàng nào nên ngừng bán. Ví dụ, một nhà bán lẻ đồ nội thất bán ghế sofa và bàn có thể so sánh GMROI của hai sản phẩm này để quyết định tập trung vào đâu trong các chiến dịch tiếp thị. Nếu ghế sofa có GMROI là 4 và bàn có GMROI là 2, nhà bán lẻ có khả năng sẽ chọn quảng bá ghế sofa vì chúng mang lại lợi nhuận cao hơn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ suất lợi nhuận gộp (gross margins) nếu không được đặt trong ngữ cảnh phù hợp thì sẽ không cung cấp bức tranh toàn diện. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận thấp trên hàng tồn kho nhưng đi kèm với khối lượng bán hàng cao vẫn có thể đáng duy trì nếu nó đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

  1. Tỷ Lệ Tiêu Thụ (Sell-Through Rate)

Tỷ lệ tiêu thụ (sell-through rate) thể hiện phần trăm số lượng hàng tồn kho cụ thể được bán ra so với tổng lượng hàng nhập vào trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số KPI này giúp định lượng hiệu suất bán hàng của các mặt hàng cụ thể và đánh giá mức độ phù hợp giữa doanh số bán hàng và nguồn cung.

Công thức tính:

Tỷ lệ tiêu thụ = (Số lượng bán ra / Số lượng nhập về) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Tỷ lệ tiêu thụ (sell-through rate) gần 100% cho thấy hàng tồn kho sắp được bán hết. Ngược lại, nếu tỷ lệ tiêu thụ giảm, điều này có thể là dấu hiệu doanh số bán hàng giảm hoặc lượng hàng tồn kho nhập vào vượt quá mức tiêu thụ. Trong cả hai trường hợp, nhà bán lẻ nên điều tra kỹ trước khi nhập thêm hàng, vì giá vốn hàng bán (COGS) chỉ được thu hồi khi hàng hóa được bán ra.

Ví dụ, một cửa hàng vật liệu xây dựng bắt đầu quý với 200 chiếc búa trong kho nhưng chỉ bán được 50 chiếc. Tỷ lệ tiêu thụ là 25% (50 / 200), nghĩa là còn 150 chiếc búa chiếm không gian trưng bày mà không tạo ra doanh thu. Nhà bán lẻ có thể cân nhắc chạy các chương trình khuyến mãi để thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc chuyển một nửa số búa vào kho để giải phóng không gian cho một sản phẩm có tỷ lệ tiêu thụ cao hơn.

Tuy nhiên, trong trường hợp nhà bán lẻ đang tích trữ hàng hóa để chuẩn bị cho một mùa xây dựng bận rộn, thì tỷ lệ tiêu thụ thấp có thể không phải là vấn đề đáng lo ngại.

  1. Hao Hụt Hàng Tồn Kho (Shrinkage)

Hao hụt (shrinkage) đo lường sự chênh lệch giữa số lượng hàng tồn kho được ghi nhận và số lượng bị mất mát hoặc không thể bán được do hư hỏng, sai sót trong kiểm kê, trộm cắp hoặc các nguyên nhân khác.

Công thức tính:

Hao hụt = Giá trị tồn kho cuối kỳ – Giá trị hàng hóa thực tế kiểm kê

NetSuite Oracle ERP Cloud

Hao hụt (shrinkage) là một KPI quan trọng vì nó theo dõi số lượng hàng hóa bị “lãng phí” và cung cấp thông tin hữu ích cho việc phân tích chi phí và chiến lược định giá, đặc biệt đối với các loại hàng tồn kho có khả năng hao hụt dự kiến, chẳng hạn như các sản phẩm dễ vỡ được vận chuyển qua khoảng cách xa. Hao hụt cũng giúp nhà bán lẻ xác định các biện pháp kiểm soát chất lượng kém hoặc các cửa hàng có tỷ lệ trộm cắp cao.

Ví dụ, một nhà bán lẻ đồ gia dụng đặt 5.000 chiếc bát nhưng chỉ bán được 4.500 chiếc, thì mức hao hụt là 500 (5.000 – 4.500). Sau khi điều tra, nhà bán lẻ phát hiện rằng bao bì không đủ chắc chắn từ phía nhà cung cấp đã khiến quá nhiều bát bị hư hỏng và không thể bán được. Bằng cách cung cấp phản hồi này, nhà bán lẻ có thể giảm hao hụt và tăng doanh thu trên mỗi đơn hàng — hoặc cân nhắc chuyển sang một nhà cung cấp khác.

  1. Hàng Tồn Không Bán Được (Spoilage)

Hàng tồn kho hư hỏng (spoilage) đề cập đến hàng tồn kho mà khách hàng không thể mua được do sản phẩm đã hỏng (đối với hàng hóa dễ hỏng), lỗi thời (như các sản phẩm công nghệ) hoặc không còn nhu cầu (chẳng hạn như khi một xu hướng thời trang kết thúc).

Trước khi tính toán tỷ lệ phần trăm hàng tồn kho bị hư hỏng, thường được gọi là “hàng chết” (dead stock), nhà bán lẻ cần xác định tiêu chí để phân loại một sản phẩm là hàng chết. Các mặt hàng không còn hợp xu hướng có thể vẫn tạo ra một số doanh thu, nhưng thực phẩm bị hỏng không thể bán được và bắt buộc phải loại bỏ.

Công thức tính:

Spoilage = (Số lượng hàng không bán được / Số lượng hàng sẵn có) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Hàng tồn kho hư hỏng (spoilage) đặc biệt quan trọng đối với các nhà bán lẻ kinh doanh hàng hóa dễ hỏng. Nếu một cửa hàng tạp hóa nhận thấy tỷ lệ hư hỏng tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của việc nhập hàng quá mức và cần được khắc phục. Để thu hồi một phần chi phí, nhiều nhà bán lẻ bắt đầu giảm giá các sản phẩm sắp hết hạn sử dụng.

Các chỉ số KPI quan trọng của sale trong ngành bán lẻ

Bán hàng là yếu tố cốt lõi trong ngành bán lẻ. Khi phân tích các chỉ số KPI bán hàng, nhà bán lẻ cần đặt chúng trong bối cảnh hành vi khách hàng và tiêu chuẩn ngành, vì việc so sánh giữa các loại hình kinh doanh khác nhau có thể không thể phản ánh đúng. Ví dụ, khách hàng của cửa hàng tạp hóa thường mua nhiều sản phẩm cùng lúc và mua thường xuyên hơn so với khách hàng mua trang sức kim cương.

Bằng cách so sánh KPI với kết quả nội bộ trước đây, đối thủ cạnh tranh trực tiếp hoặc các tiêu chuẩn ngành, nhà bán lẻ có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh trong bán hàng của mình và xác định những lĩnh vực cần cải thiện. Dưới đây là 8 chỉ số KPI bán hàng quan trọng trong ngành bán lẻ.

  1. Doanh Thu Trên Diện Tích (Sales per Square Foot)

Doanh thu trên mỗi mét vuông (hoặc foot vuông) đo lường mức độ hiệu quả của một cửa hàng vật lý trong việc sử dụng không gian để tạo ra doanh thu. Chỉ số này thường được tính toán theo từng địa điểm, giúp các nhà bán lẻ có nhiều cửa hàng so sánh hiệu suất giữa các chi nhánh. Cả diện tích sử dụng và cách bố trí cửa hàng đều có thể ảnh hưởng đến chỉ số KPI này.

Để tính doanh thu trên mỗi mét vuông, nhà bán lẻ cần xác định doanh thu ròng (tổng doanh thu trừ đi chiết khấu, khoản giảm giá và hàng trả lại).

Công thức:

Doanh thu trên diện tích = Doanh thu ròng / Diện tích sàn cửa hàng

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ về một nhà bán lẻ quần áo có hai cửa hàng với cách bố trí hàng tồn kho tương tự nhau. Một cửa hàng có diện tích 750 ft² và đạt doanh thu hàng tháng là $255,000, trong khi cửa hàng còn lại rộng 500 ft² với doanh thu $140,000.

Do đó, doanh thu trên mỗi ft² của cửa hàng lớn hơn là $340 ($255,000 / 750), và của cửa hàng nhỏ hơn là $280 ($140,000 / 500). Nói cách khác, cửa hàng lớn hơn đang sử dụng không gian hiệu quả hơn.

Sự chênh lệch này có thể do khách hàng không có đủ không gian để tham quan tại cửa hàng nhỏ hơn hoặc do cửa hàng lớn hơn có sự đa dạng hàng hóa phong phú hơn. Thông tin này có thể giúp nhà bán lẻ quyết định tập trung hơn vào việc quảng bá cửa hàng nhỏ, mở rộng diện tích cửa hàng hoặc thậm chí đóng cửa nếu cần.

  1. Tỷ Lệ Chuyển Đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ chuyển đổi đo lường phần trăm khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế. Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn đồng nghĩa với doanh số bán hàng cao hơn. Các nhà bán lẻ thương mại điện tử thường dễ dàng thu thập dữ liệu này hơn, vì lưu lượng truy cập trực tuyến có thể được ghi nhận chính xác hơn so với lưu lượng khách hàng tại cửa hàng, đặc biệt đối với các cửa hàng nằm trong các khu vực đông đúc như trung tâm thương mại.

Công thức:

Tỷ lệ chuyển đổi = (Số giao dịch / Số lượt khách) x 100

Tỷ lệ chuyển đổi là một KPI hữu ích để đánh giá mức độ hiệu quả của nhà bán lẻ trong việc biến khách hàng tham quan thành người mua hàng. Nó cũng có thể cho thấy mức độ thành công của cách bố trí cửa hàng hoặc hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị.

Ví dụ, một buổi thử rượu tại cửa hàng rượu có thể khuyến khích khách hàng tiềm năng mua vài chai, trong khi một buổi tiệc nướng tại đại lý ô tô có thể chỉ thu hút người qua đường đang đói mà không hề quan tâm đến việc mua xe.

  1. Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là doanh thu kiếm được từ việc bán sản phẩm sau khi đã trừ giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một KPI xuất hiện trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, thể hiện mức độ sinh lời tổng thể từ hoạt động bán hàng và cung cấp bối cảnh để đánh giá lợi tức đầu tư (ROI) từ các hoạt động bán hàng trực tiếp.

Công thức:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu ròng – Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp được dùng để chi trả cho các chi phí gián tiếp — những chi phí không liên quan trực tiếp đến việc mua và bán hàng hóa — như tiền thuê mặt bằng, tiện ích, chi phí hành chính và bảo hiểm. Nếu lợi nhuận gộp giảm, điều này có thể là dấu hiệu nhà bán lẻ cần tăng giá bán hoặc tìm cách cắt giảm chi phí, chẳng hạn như tìm nguồn cung cấp sản phẩm với giá rẻ hơn.

  1. Lợi Nhuận Ròng (Net Profit)

Lợi nhuận ròng là phần doanh thu tổng còn lại sau khi nhà bán lẻ đã chi trả toàn bộ các chi phí. Nếu chi phí vượt quá doanh thu, điều này được gọi là lỗ ròng.

Chỉ số KPI về lợi nhuận ròng có thể được tính theo nhiều cách khác nhau. Hai công thức chính là:

Công thức:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động

Hoặc:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

NetSuite Oracle ERP Cloud

Lợi nhuận ròng — còn được gọi là “đường cuối” vì nó xuất hiện ở cuối báo cáo kết quả kinh doanh — phản ánh mức độ thành công tổng thể của doanh nghiệp trong một giai đoạn tài chính nhất định. Lợi nhuận này có thể được chia cho các chủ sở hữu và cổ đông hoặc tái đầu tư để mở rộng doanh nghiệp, chẳng hạn như mua sắm thiết bị mới, bổ sung dòng sản phẩm mới hoặc mở thêm chi nhánh.

Điều đáng lưu ý là các giai đoạn lợi nhuận ròng âm thỉnh thoảng không nhất thiết là vấn đề nghiêm trọng; chúng có thể do chi phí đầu tư lớn, chẳng hạn như tích trữ hàng tồn kho trước một mùa cao điểm. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng âm liên tục có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro không thể trả được các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.

Nếu lợi nhuận ròng giảm trong khi lợi nhuận gộp vẫn ổn định, nhà bán lẻ nên xem xét các chi phí hoạt động để tìm các lĩnh vực cần cải thiện.

  1. Giá Trị Giao Dịch Trung Bình (Average Transaction Value)

Giá trị giao dịch trung bình (ATV) hay giá trị đơn hàng trung bình đo lường số tiền mà một khách hàng thường chi tiêu cho mỗi lần mua sắm.

Công thức:

Giá trị giao dịch trung bình = Doanh thu / Số lượng giao dịch

NetSuite Oracle ERP Cloud

Việc nghiên cứu giá trị giao dịch trung bình (ATV) theo thời gian có thể củng cố các chiến lược tiếp thị và khuyến mãi nhằm tăng số tiền trung bình mà khách hàng chi tiêu trong mỗi lần mua sắm. Các nhà bán lẻ thương mại điện tử thường áp dụng điều này bằng cách cung cấp miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng vượt mức ATV quy định, chẳng hạn khi khách hàng chi tiêu từ 50 USD trở lên.

Trong trường hợp tổng giá trị đơn hàng của khách chỉ còn cách mức miễn phí vận chuyển vài đô la, khả năng cao họ sẽ mua thêm một món hàng khác không nằm trong kế hoạch ban đầu để đạt được ưu đãi. Thực tế, theo Báo cáo Bán Lẻ Đa Kênh 2022 của Flexe Institute, 85% người tiêu dùng sẵn sàng chi thêm tiền để đạt được mức tối thiểu miễn phí vận chuyển.

Chỉ số KPI này cũng có thể cung cấp thông tin để đưa ra các quyết định điều chỉnh giá sản phẩm.

  1. Số Lượng Mặt Hàng Trong Mỗi Giao Dịch (Items per Transaction)

Số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch, còn được gọi là “kích thước giỏ hàng” (basket size), đo lường số lượng sản phẩm trung bình được mua trong một đơn hàng.

Công thức:

Số lượng mặt hàng mỗi giao dịch = Tổng số mặt hàng bán ra / Tổng số giao dịch

NetSuite Oracle ERP Cloud

Chỉ số KPI này rất hữu ích trong việc xác định xu hướng bán hàng theo mùa, đánh giá hiệu quả của cách bố trí cửa hàng, sắp xếp sản phẩm và chiến lược tiếp thị, cũng như đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên.

Nếu một nhà bán lẻ nhận thấy số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch giảm, họ có thể cân nhắc sắp xếp lại cách trưng bày để kết hợp các sản phẩm liên quan hoặc bổ trợ. Ví dụ, một cửa hàng mỹ phẩm có thể thúc đẩy bán chéo sản phẩm bằng cách đặt dầu gội và dầu xả gần các sản phẩm liên quan như keo xịt tóc và băng đô, nhằm tăng khả năng khách hàng mua nhiều mặt hàng cùng lúc.

Một chỉ số số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch luôn cao cho thấy doanh nghiệp đang cân đối tốt giữa hàng tồn kho và nhu cầu, đồng thời đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.

  1. Doanh Thu Trực Tuyến So Với Tại Cửa Hàng (Online vs. In-Person Sales)

Các nhà bán lẻ đa kênh có thể hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng — và điều chỉnh chiến lược bán hàng cũng như nguồn lực một cách phù hợp — bằng cách theo dõi doanh thu trực tuyến so với doanh thu tại cửa hàng. Chỉ số KPI bán hàng này không cần công thức cụ thể mà đơn giản là so sánh trực tiếp tổng doanh thu tạo ra từ từng kênh kinh doanh.

Chỉ số này chỉ phản ánh thời điểm mà giao dịch thực sự diễn ra. Ví dụ, một khách hàng mua bàn trang điểm trực tuyến có thể đã ghé thăm nhiều showroom trước đó để kiểm tra độ mượt khi kéo ngăn kéo và xem màu sắc có đúng như mong muốn hay không.

Nghiên cứu cho thấy khách hàng ngày càng ưa chuộng việc mua sắm kết hợp cả trực tuyến và tại cửa hàng. Theo khảo sát về mua sắm đa kênh năm 2022 của Bazaarevoice, trong số 6.000 người tiêu dùng và 400 doanh nghiệp tham gia, 66% người được hỏi cho biết họ thích hình thức mua sắm kết hợp, so với 8% chỉ chọn mua sắm trực tuyến25% chỉ chọn mua sắm tại cửa hàng.

  1. Tăng Trưởng So Với Năm Trước (Year-over-Year Growth)

Tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước (YoY – Year-over-Year) so sánh tổng doanh thu bán hàng trong một giai đoạn 12 tháng với giai đoạn 12 tháng trước đó. Doanh thu có thể biến động trong năm vì nhiều lý do, chẳng hạn như doanh số tăng mạnh trước các dịp lễ lớn. Chỉ số KPI về tăng trưởng YoY, được biểu thị dưới dạng phần trăm, sẽ phản ánh đầy đủ các mức tăng giảm này.

Công thức:

Tăng trưởng so với năm trước = (Doanh thu năm nay – Doanh thu năm trước) / Doanh thu năm trước x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Các nhà bán lẻ khởi nghiệp với ít hoặc không có dữ liệu lịch sử có thể bắt đầu bằng cách theo dõi tăng trưởng theo tháng (month-over-month growth). Dù vậy, chỉ số KPI này vẫn có thể giúp nhận diện sự chững lại trong tăng trưởng, từ đó nhà bán lẻ có thể điều tra và điều chỉnh cần thiết để cải thiện kết quả.

Ví dụ, nếu một hiệu sách truyền thống ghi nhận tăng trưởng doanh số giảm dần trong hai năm liên tiếp, họ có thể tổ chức các câu lạc bộ đọc sách hoặc mời các tác giả địa phương đến giao lưu nhằm thu hút thêm khách hàng. Ngoài ra, hiệu sách có thể cân nhắc chuyển sang một địa điểm nhỏ hơn để cắt giảm chi phí.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

KPI của Thương Mại Điện Tử Trong Ngành Bán Lẻ

Doanh thu thương mại điện tử bán lẻ dự kiến đạt 6,15 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2023, chiếm 21,5% tổng doanh thu bán lẻ, theo eMarketer. Sự tăng trưởng này được dự báo sẽ tiếp tục trong tương lai. Các nhà bán lẻ muốn gia tăng thị phần cần đo lường hiệu suất bán hàng trực tuyến và khả năng thu hút, giữ chân khách hàng. Dưới đây là các KPI quan trọng cần theo dõi.

  1. Chi Phí Thu Hút Khách Hàng (Cost per Acquisition – CPA)

CPA đo lường chi phí trung bình mà nhà bán lẻ phải bỏ ra để thu hút một khách hàng mới. Mặc dù khó tính chính xác 100% (do các yếu tố như truyền miệng hoặc đề xuất cá nhân khó đo lường), CPA thường dựa trên các chiến dịch quảng cáo có thể theo dõi được thông qua tỷ lệ nhấp (click-through rates).

Công thức:

Chi phí thu hút khách hàng = Tổng chi phí đầu tư / Số lượng khách hàng mới

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng giày chi 25.000 USD cho một chiến dịch quảng cáo và thu hút được 500 khách hàng mới, tạo ra lợi nhuận 200 USD từ mỗi khách hàng. CPA trong trường hợp này là 50 USD ($25,000 / 500). Nếu doanh thu từ khách hàng mới cao hơn chi phí thu hút, chiến dịch có thể được coi là thành công.

  1. Tỷ Lệ Bỏ Giỏ Hàng (Cart Abandonment Rate)

Tỷ lệ bỏ giỏ hàng cho biết phần trăm khách hàng đặt sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất mua sắm. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá trải nghiệm khách hàng và phát hiện các vấn đề như quy trình thanh toán phức tạp hoặc chi phí vận chuyển cao.

Công thức:

Tỷ lệ bỏ giỏ hàng = (Số giao dịch hoàn tất / Số giao dịch bắt đầu) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Nghiên cứu cho thấy khoảng 70% người mua hàng thường rời giỏ hàng mà không hoàn tất đơn hàng. Để giảm tỷ lệ này, doanh nghiệp có thể gửi email nhắc nhở hoặc cung cấp ưu đãi để khuyến khích khách hàng hoàn tất mua hàng.

  1. Giá Trị Vòng Đời Khách Hàng (Customer Lifetime Value – CLV)

CLV đo lường tổng doanh thu trung bình mà một nhà bán lẻ có thể nhận được từ một khách hàng trong suốt vòng đời của họ. Chỉ số này thường được tính dựa trên giá trị giao dịch trung bình (ATV), tần suất mua hàngthời gian khách hàng gắn bó với doanh nghiệp.

Công thức đơn giản:

CLV = ATV x Tần suất mua hàng trung bình x Thời gian gắn bó trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ mỹ phẩm cung cấp dịch vụ đăng ký nhận hộp sản phẩm hàng tháng với giá 50 USD. Nếu trung bình khách hàng duy trì đăng ký trong 3,5 năm, CLV sẽ là 2.100 USD ($50 x [12 lần mua mỗi năm x 3.5 năm]).

Để tăng CLV, doanh nghiệp có thể:

  • Cung cấp ưu đãi cho khách hàng trung thành, như giảm giá hoặc quà tặng.
  • Tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng, chẳng hạn thông qua các chương trình khách hàng thân thiết.

CLV cũng giúp đánh giá hiệu quả của chi phí thu hút khách hàng (CPA) và cải thiện chiến lược tiếp thị.

KPI Về Khách Hàng Trong Ngành Bán Lẻ

Là cầu nối giữa khách hàng và sản phẩm, các nhà bán lẻ cần theo dõi kỹ lưỡng nhu cầu của khách hàng để phục vụ tốt hơn. Các chỉ số KPI về khách hàng tập trung vào cách khách hàng tương tác trực tiếp với nhà bán lẻ, dù là tại cửa hàng hay trực tuyến. Dưới đây là các KPI quan trọng giúp nhà bán lẻ hiểu rõ hơn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.

  1. Lưu Lượng Khách Hàng (Foot Traffic)

Lưu lượng khách hàng đo lường số người đến cửa hàng, bất kể họ có mua hàng hay không. KPI này được dùng để so sánh hiệu suất giữa các địa điểm, đánh giá nhận thức thương hiệu và đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.

Công thức:

Lưu lượng khách hàng = Số lượng khách / Đơn vị thời gian

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ tại trung tâm thương mại có thể cải thiện lưu lượng khách hàng bằng cách nâng cấp logo và trang trí cửa sổ trưng bày. Sau đó, họ có thể so sánh lưu lượng trước và sau khi cải tiến để đánh giá hiệu quả.

  1. Tỷ Lệ Giữ Chân Khách Hàng (Retention)

Tỷ lệ giữ chân khách hàng đo lường mức độ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên, giúp nhà bán lẻ duy trì lượng khách hàng ổn định với chi phí thấp hơn so với thu hút khách hàng mới.

Công thức:

Tỷ lệ giữ chân khách hàng = [(Số khách hàng cuối kỳ – Số khách hàng mới trong kỳ) / Số khách hàng đầu kỳ] x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Nhà bán lẻ có thể triển khai chương trình khách hàng thân thiết, như tặng thưởng sau một số lần mua sắm nhất định, để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng.

  1. Tỷ Lệ Hoàn Trả (Return Rate)

Tỷ lệ hoàn trả đo lường số lượng hàng hóa mà khách hàng trả lại, vì các lý do như lỗi, hỏng, đặt nhầm, hoặc không còn nhu cầu.

Công thức:

Tỷ lệ hoàn trả = (Số hàng hoàn trả / Tổng số hàng bán) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Trong thương mại điện tử, nhiều khách hàng đặt nhiều kích cỡ hoặc màu sắc để thử và trả lại những sản phẩm không phù hợp. Trong trường hợp này, tỷ lệ hoàn trả cao không phải dấu hiệu của sự không hài lòng mà phản ánh mức độ tương tác cao của khách hàng.

  1. Lưu Lượng Truy Cập Trực Tuyến (Online Traffic)

Lưu lượng truy cập trực tuyến đo lường số người truy cập vào cửa hàng thương mại điện tử. KPI này được theo dõi qua các nền tảng phân tích web hoặc hệ thống ERP tích hợp.

Công thức:

Lưu lượng truy cập trực tuyến = Số lượng truy cập website / Đơn vị thời gian

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ có thể đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số thông qua sự gia tăng lưu lượng truy cập “tự nhiên” từ kết quả tìm kiếm hoặc lưu lượng truy cập từ quảng cáo trả phí.

  1. Mức Độ Hài Lòng Khách Hàng (Customer Satisfaction)

Mức độ hài lòng của khách hàng thường được đo lường bằng Chỉ số NPS (Net Promoter Score), trong đó khách hàng đánh giá khả năng giới thiệu thương hiệu cho người khác trên thang điểm từ 0 đến 10.

Công thức:

Chỉ số NPS = % Khách hàng quảng bá (9-10) – % Khách hàng phản đối (0-6)

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ điện tử có NPS là 60% cho thấy nhiều khách hàng hài lòng hơn không hài lòng.

  1. Thời Gian Khách Hàng Lưu Lại (Shopper Dwell Time)

Thời gian lưu lại đo lường thời gian trung bình mà khách hàng dành trong cửa hàng (trực tuyến hoặc tại chỗ).

Công thức:

Thời gian lưu lại = Tổng số phút trong cửa hàng / Tổng lưu lượng khách hàng

NetSuite Oracle ERP Cloud

Thời gian lưu lại cao có thể mang hai ý nghĩa trái ngược:

  • Tăng doanh số khi khách hàng dành nhiều thời gian để tìm kiếm và mua sắm thêm sản phẩm.
  • Hoặc, khách hàng khó tìm thấy sản phẩm mình cần, dẫn đến thất vọng và doanh thu bị giảm.

Nhà bán lẻ cần kết hợp KPI này với các chỉ số khác như lưu lượng khách hàng hoặc tỷ lệ chuyển đổi để hiểu rõ nguyên nhân.

KPI Về Nhân Sự Trong Ngành Bán Lẻ

Nhân viên bán lẻ là người trực tiếp tương tác với khách hàng, giúp giải đáp thắc mắc, hướng dẫn khách hàng tìm sản phẩm phù hợp và thực hiện upselling (bán sản phẩm tốt hơn) hoặc cross-selling (bán sản phẩm bổ trợ) để tăng doanh thu. Tuy nhiên, áp lực công việc có thể dẫn đến sự không hài lòng hoặc kiệt sức, gây ra tỷ lệ nghỉ việc cao hoặc hiệu suất kém. Dưới đây là 3 KPI quan trọng giúp các nhà bán lẻ đánh giá sức mạnh đội ngũ nhân sự của mình.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Doanh Thu Trên Mỗi Nhân Viên (Sales per Employee)

Chỉ số này đo lường giá trị doanh thu trung bình mà mỗi nhân viên tạo ra, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định về lịch trình làm việc, dự báo nhu cầu nhân sự theo mùa và lập kế hoạch ngân sách lương.

Công thức:

Doanh thu trên mỗi nhân viên = Doanh thu ròng / Số lượng nhân viên

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ có 4 nhân viên và tổng doanh thu hàng tháng là $32,000. Doanh thu trên mỗi nhân viên là $8,000 ($32,000 / 4). Nếu khách hàng bắt đầu phàn nàn về thời gian chờ đợi lâu, doanh nghiệp có thể cần tuyển thêm nhân sự để cải thiện dịch vụ mà không ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  1. Tỷ Lệ Nghỉ Việc (Employee Turnover Rate)

Tỷ lệ nghỉ việc đo lường mức độ nhân viên rời khỏi công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ cao có thể cho thấy nhân viên không hài lòng với công việc, quản lý hoặc chế độ phúc lợi, hoặc do sa thải và cắt giảm nhân sự.

Công thức:

Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên nghỉ việc / Số lượng nhân viên trung bình) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ có 50 nhân viên trung bình trong năm, và 10 nhân viên đã rời đi. Tỷ lệ nghỉ việc là 20% (10 / 50 x 100).

Tỷ lệ nghỉ việc cao không chỉ khiến doanh nghiệp thiếu nhân sự mà còn tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo. Theo Hiệp hội Quản lý Nhân sự (SHRM), chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên mới là $4,683. Ngoài ra, việc mất đi những nhân viên giàu kinh nghiệm cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khách hàng.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Mức Độ Hài Lòng Của Nhân Viên (Employee Satisfaction Rate)

Mức độ hài lòng của nhân viên đo lường mức độ họ cảm thấy hài lòng với công việc, bao gồm trách nhiệm, chế độ lương thưởng, môi trường làm việc và các yếu tố khác. Mặc dù khó định lượng, nhiều doanh nghiệp sử dụng các bài đánh giá hiệu suất hoặc khảo sát nội bộ tương tự NPS (Net Promoter Score) để thu thập ý kiến từ nhân viên.

Công thức (ví dụ sử dụng NPS):

Chỉ số NPS nhân viên = % Nhân viên hài lòng (9-10) – % Nhân viên không hài lòng (0-6)

NetSuite Oracle ERP Cloud

Theo khảo sát “State of the Global Workforce 2022” của Gallup, nhân viên hạnh phúc và gắn kết với công việc có xu hướng làm việc hiệu quả hơn, với mức năng suất, sự an toàn và lợi nhuận cao hơn.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Làm Thế Nào Để Quyết Định KPI Quan Trọng Trong Ngành Bán Lẻ Nói Chung Và Đối Với Doanh Nghiệp Của Bạn Nói Riêng?

Các nhà bán lẻ nên lựa chọn các KPI phù hợp nhất với mô hình kinh doanh và mục tiêu của mình, theo dõi các khía cạnh khác nhau như quản lý hàng tồn kho và sự hài lòng của khách hàng. Quan trọng hơn, các KPI này cần phải thực hiện được, nghĩa là chúng cung cấp thông tin hỗ trợ việc ra quyết định. Nếu không, chúng chỉ là những con số không mang lại giá trị thực tế, có thể khiến doanh nghiệp hiểu sai về hiệu suất của mình.

Ví dụ, một nhà bán lẻ kiếm 90% doanh thu từ kênh trực tuyến, với vài cửa hàng nhỏ chuyên hỗ trợ đổi trả và dịch vụ khách hàng, sẽ thu được lợi ích lớn hơn khi tập trung vào các KPI thương mại điện tử như tỷ lệ nhấp chuột (click-through rates) và tỷ lệ bỏ giỏ hàng. Ngược lại, một chuỗi cửa hàng vật liệu xây dựng có trang web như một danh mục sản phẩm sẽ phù hợp hơn với các KPI trực tiếp, như lưu lượng khách hàng (foot traffic) và doanh thu trên diện tích (sales-per-square-foot).

Kết Hợp KPI Dẫn Đầu và KPI Theo Sau

Nhà bán lẻ nên sử dụng cả hai loại KPI — KPI dẫn đầu (leading)KPI theo sau (lagging) — trong việc ra quyết định.

  • KPI dẫn đầu hướng đến tương lai, dự đoán những gì có thể xảy ra, chẳng hạn như tăng trưởng doanh thu tiềm năng sau khi ra mắt dòng sản phẩm mới, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn.
  • KPI theo sau nhìn lại những gì đã xảy ra, giúp xác định xu hướng và đo lường hiệu suất.

Cả hai loại KPI này đều ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp định hướng và phát triển trong tương lai.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Công Nghệ Theo Dõi KPI: Phân Tích Bán Lẻ và Hệ Thống POS

Phân tích KPI đòi hỏi phải thu thập dữ liệu từ mọi góc độ của tổ chức bán lẻ. Nhiều nhà bán lẻ hiện đại tích hợp hệ thống điểm bán hàng (POS) với các nền tảng quản lý lớn hơn, như ERP, để thu thập và tổ chức dữ liệu trong quá trình bán hàng.

Hệ thống POS có thể theo dõi doanh số theo sản phẩm, nhân viên, phòng ban, khách hàng và nhiều yếu tố khác. Các bảng điều khiển bán lẻ hiện đại cung cấp thông tin dưới dạng trực quan, giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin theo thời gian thực và nhanh chóng giải quyết các vấn đề phát sinh.

Ngoài ra, thông tin từ POS còn hỗ trợ lập dự báo, giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu khách hàng, phân bổ hàng tồn kho chính xác và duy trì lợi thế cạnh tranh.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Quản Lý KPI Bán Lẻ Tập Trung Với NetSuite

Trong môi trường bán lẻ thay đổi không ngừng, các nhà bán lẻ cần tận dụng tối đa mọi lợi thế để duy trì vị thế dẫn đầu. Với NetSuite for Retail, doanh nghiệp có thể mang đến trải nghiệm đa kênh thống nhất trên nhiều nền tảng cho khách hàng.

NetSuite Retail cung cấp một nền tảng quản lý toàn diện, với thông tin chi tiết, chính xác và theo thời gian thực về hiệu suất kinh doanh. Điều này giúp nhà bán lẻ đáp ứng nhu cầu khách hàng, phân bổ hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình, theo dõi doanh số và giám sát các KPI quan trọng.

NetSuite Financial Management, giải pháp quản lý tài chính dựa trên nền tảng đám mây, tập trung tất cả thông tin tài chính của doanh nghiệp vào một nền tảng bảo mật, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi. Thông qua các báo cáo và phân tích KPI chi tiết, NetSuite giúp nhà bán lẻ nhận thấy tác động của các thay đổi và xu hướng trong hoạt động kinh doanh đối với lợi nhuận, doanh thu và tăng trưởng dài hạn, đồng thời xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

Với NetSuite, các nhà bán lẻ có được tầm nhìn cần thiết để lập kế hoạch hiệu quả cho tương lai và đảm bảo rằng khách hàng được phục vụ tốt nhất trong quá trình phát triển doanh nghiệp.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

25 chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻNguồn bài viết: TẠI ĐÂY

NetSuite Oracle ERP Cloud

 

The post 25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ appeared first on BTM Global.

]]>
Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/dinh-gia-chi-phi-cong-them-oracle-netsuite/ Tue, 05 Nov 2024 09:52:59 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10130 Định giá chi phí cộng thêm là một chiến lược định giá đơn giản. Công cụ Oracle NetSuite sẽ hỗ trợ bạn trong quy trình định giá cộng thêm nay·

The post Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Định giá chi phí cộng thêm, hay còn gọi là định giá dựa trên tỷ lệ lợi nhuận, là một chiến lược định giá đơn giản. Doanh nghiệp tính giá bán bằng cách cộng một khoản lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất sản phẩm. Cách tính này rất dễ thực hiện: không cần phân tích thị trường cạnh tranh hay nghiên cứu dữ liệu bán hàng trước đây. Điều duy nhất doanh nghiệp cần là nắm rõ tổng chi phí sản xuất của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Định giá sản phẩm là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp khi muốn thu hút khách hàng, thúc đẩy tăng trưởng và tối đa hóa lợi nhuận. Một số công ty chọn chiến lược giá động — điều chỉnh giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố bên ngoài như nhu cầu khách hàng, cạnh tranh và điều kiện thị trường. Tuy nhiên đôi khi, một số phương pháp đơn giản hơn lại mang lại hiệu quả tốt hơn.

Tuy nhiên, phương pháp định giá này cũng có một số hạn chế. Bài viết sau đây sẽ cung cấp chi tiết về công thức định giá chi phí cộng thêm, so sánh với các chiến lược định giá khác, thời điểm doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng phương pháp này và những lưu ý quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược định giá.

Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Là Gì?

Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp sẽ xác định giá bán bằng cách cộng một mức lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mức lợi nhuận này thường được tính dựa trên phần trăm của tổng chi phí, nhưng trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể quy định một mức lợi nhuận cố định.

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm thường không tính đến các yếu tố thị trường như nhu cầu theo mùa, sự cạnh tranh hay mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng. Do đó, phương pháp này có thể không giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh giá theo xu hướng thị trường hoặc biến động chi phí như một số phương pháp khác, chẳng hạn như định giá dựa trên giá trị.

Tuy nhiên, định giá chi phí cộng thêm vẫn có thể giúp doanh nghiệp đặt mức lợi nhuận phù hợp với mặt bằng chung của ngành và kỳ vọng của người tiêu dùng, đồng thời duy trì biên lợi nhuận ổn định cho các sản phẩm của mình.

Đây là một phương pháp đã được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ áp dụng và mang lại hiệu quả. Phương pháp này phổ biến ở các nhà bán lẻ như cửa hàng tạp hóa, thời trang, các cửa hàng nhỏ lẻ, cũng như các nhà thầu lớn của chính phủ và các nhà sản xuất bán sản phẩm với chi phí cố định ổn định. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể áp dụng các mức lợi nhuận khác nhau cho từng loại sản phẩm.

Các doanh nghiệp không áp dụng phương pháp này thường là do họ cảm thấy việc đặt mức lợi nhuận cố định không thể linh hoạt điều chỉnh giá để phù hợp với nhu cầu thay đổi hoặc cạnh tranh gay gắt. Phương pháp này cũng không quan tâm đến nhận thức của khách hàng. Ngoài ra, những doanh nghiệp cho rằng khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn mức lợi nhuận tiêu chuẩn có thể chọn các chiến lược định giá khác.

Những Điểm Chính

  • Định giá chi phí cộng thêm được tính bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào tổng chi phí để đưa sản phẩm ra thị trường. Mức lợi nhuận này thường được tính theo phần trăm chi phí, với mức lợi nhuận bán lẻ điển hình dao động từ 30% đến 50%.
  • Nhiều khách hàng thích sự minh bạch của phương pháp định giá chi phí cộng thêm, nên doanh nghiệp có thể nhận thấy rằng sử dụng chiến lược này giúp tăng niềm tin của khách hàng vào thương hiệu.
  • Một trong những sai lầm lớn nhất mà các công ty thường mắc phải khi áp dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm là tính toán dựa trên tổng chi phí không chính xác.
  • Mặc dù định giá chi phí cộng thêm giúp đảm bảo mức lợi nhuận ổn định, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro đặt giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm và dịch vụ khi sử dụng chiến lược này.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Giải Thích Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Định giá chi phí cộng thêm là một chiến lược đơn giản, dễ tính toán, không dựa vào các yếu tố ngoại cảnh như giá của đối thủ cạnh tranh hay phân tích thị trường để quyết định giá bán. Giá sản phẩm được tính bằng cách cộng một phần trăm lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất, bao gồm chi phí lao động, nguyên vật liệu và chi phí quản lý. Tỷ lệ lợi nhuận này sau đó sẽ được cộng vào tổng chi phí để đưa ra giá bán cuối cùng.

Tỷ lệ lợi nhuận có thể thay đổi tùy theo ngành. Trong ngành bán lẻ, mức lợi nhuận thường nằm trong khoảng 30% đến 50%, trong khi các ngành như xây dựng thường có tỷ lệ từ 10% đến 20%. Một số doanh nghiệp, như các nhà sản xuất linh kiện chuyên biệt hay công ty dược phẩm, có thể áp dụng lợi nhuận từ 100% đến 800% cho một số mặt hàng.

Ví dụ, khi một công ty tính giá bán cho một chiếc áo len, họ sẽ tính tổng chi phí sản xuất như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu: $10
  • Chi phí lao động: $20
  • Chi phí quản lý: $20
  • Tổng chi phí để sản xuất một chiếc áo len là $50. Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, công ty có thể áp dụng mức lợi nhuận 30% vào tổng chi phí này để tính giá bán, với công thức: Chi phí Áo Len ($50) + Lợi Nhuận ($50 x 30%) = Giá Bán ($65)

Các tổ chức sử dụng định giá chi phí cộng thêm cần hiểu rõ về các loại chi phí và tình hình tài chính của mình, bao gồm chi phí hàng bán (COGS) như nguyên vật liệu và lao động, cùng các chi phí gián tiếp như marketing, hành chính và hỗ trợ sau bán hàng. Tính toán chính xác các chi phí là yếu tố then chốt để đảm bảo biên lợi nhuận đủ cao, tránh trường hợp bán sản phẩm với mức lợi nhuận không bền vững hoặc thậm chí bị lỗ.

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm phù hợp với các doanh nghiệp muốn đảm bảo duy trì mức lợi nhuận ổn định. Mô hình định giá này thường được ưa chuộng bởi các tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định, nơi các đối thủ ít có khả năng giảm giá quá mức hoặc chấp nhận hy sinh lợi nhuận để giành thêm thị phần.

Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp áp dụng định giá chi phí cộng thêm để tạo niềm tin với khách hàng, vì khách hàng thường yêu thích sự minh bạch và dễ dự đoán của phương pháp này. Bên cạnh đó, nhiều người tiêu dùng không thích định giá động, đặc biệt khi doanh nghiệp tăng giá trong thời điểm nhu cầu cao. Theo khảo sát gần đây, hơn một nửa số người tiêu dùng cho rằng định giá động là một hình thức tăng giá không công bằng và chỉ có khoảng một phần ba cho rằng định giá động mang lại lợi ích cho khách hàng.

Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp định giá chi phí cộng thêm là thiếu tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh trước điều kiện thị trường. Ngoài ra, mô hình này không tập trung nhiều vào việc cắt giảm chi phí. Khi giá luôn được tính dựa trên chi phí, các tổ chức có thể không quá chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm.

Định Giá Chi Phí Cộng Thêm So Với Các Chiến Lược Định Giá Khác

Định giá chi phí cộng thêm là một trong những phương pháp lâu đời và đơn giản nhất để xác định giá bán. Tuy nhiên, đôi khi phương pháp này bị coi là kém tinh tế so với các chiến lược định giá khác như mô hình đăng ký dịch vụ hay định giá tâm lý.

Trong khi các chiến lược định giá thay thế thường xem xét các yếu tố ngoại cảnh như tình hình kinh tế, quan điểm của khách hàng và giá của đối thủ cạnh tranh, thì định giá chi phí cộng thêm lại tập trung nhiều hơn vào việc thiết lập tỷ lệ lợi nhuận cố định cho từng sản phẩm. Những người ủng hộ phương pháp này có thể lập luận rằng doanh nghiệp có thể điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận dựa vào độ co giãn của giá sản phẩm để đo lường phản ứng của nhu cầu khi giá thay đổi.

Tuy nhiên, phương pháp này vẫn không phản ứng nhanh với biến động thị trường như các chiến lược định giá khác. Ba phương pháp thay thế chính cho định giá chi phí cộng thêm là định giá dựa trên cạnh tranh, định giá dựa trên giá trị và định giá dựa trên nhu cầu.

Loại định giá Dựa trên Cách giá biến động
Định giá dựa trên nhu cầu Sự thay đổi trong nhu cầu Giá cao hơn mang lại doanh thu cao khi nhu cầu tăng; giá thấp hơn thúc đẩy doanh số khi nhu cầu giảm
Định giá chi phí cộng thêm Chi phí sản xuất Sau khi tính toán chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, doanh nghiệp sẽ cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận để tạo ra lợi nhuận và trang trải chi phí hoạt động
Định giá dựa trên đối thủ Giá mà đối thủ đang tính cho khách hàng Giảm giá thấp hơn đối thủ có thể thu hút khách hàng hoặc tăng giá cao hơn đối thủ có thể thể hiện sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp
Định giá dựa trên giá trị Khả năng chi trả của khách hàng Khách hàng sẵn sàng trả thêm cho các tính năng độc đáo, hàng hóa cao cấp hoặc thương hiệu có uy tín. Hàng hóa chất lượng thấp hoặc dễ thay thế thường có giá thấp hơn

Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh

Doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ sẽ thiết lập giá bán của mình chủ yếu dựa trên mức giá của các đối thủ cạnh tranh, thường là bằng hoặc thấp hơn giá của họ. Với một số thương hiệu cao cấp, chiến lược này có thể được sử dụng để định giá cao hơn so với đối thủ nhằm tạo sự khác biệt và nhấn mạnh giá trị gia tăng của sản phẩm. Phương pháp này thường được sử dụng trong các thị trường cạnh tranh cao hoặc các ngành hàng hóa hóa.

Định giá dựa trên đối thủ giúp doanh nghiệp thu hút và duy trì thị phần, tuy nhiên, chiến lược này dễ dẫn đến cuộc chiến giá cả. Nếu không tính toán kỹ về cấu trúc chi phí, việc sử dụng phương pháp này có thể làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp về lâu dài.

Định Giá Dựa Trên Giá Trị

Định giá dựa trên giá trị là một mô hình tinh vi, được thiết lập dựa trên việc xác định giá trị cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ và định giá dựa trên số tiền mà họ sẵn sàng trả. Phương pháp này đòi hỏi phải phân tích thị trường sâu rộng, theo dõi cảm nhận của khách hàng và các chỉ số kinh doanh để xác định mức giá phù hợp.

Các doanh nghiệp thường dành nhiều công sức để thu thập và phân tích dữ liệu, nghiên cứu phản hồi khách hàng, hành vi mua sắm, kết quả khảo sát và thử nghiệm giá để xây dựng mô hình định giá dựa trên giá trị.

Phương pháp này rất phù hợp trong các trường hợp khi mức độ sẵn sàng chi trả không liên quan trực tiếp đến chi phí sản xuất, chẳng hạn như với các sản phẩm SaaS (phần mềm dịch vụ) sáng tạo phục vụ nhu cầu đặc biệt của khách hàng hoặc một thị trường ngách.

Định Giá Dựa Trên Nhu Cầu

Định giá dựa trên nhu cầu là một chiến lược linh hoạt cho phép điều chỉnh giá theo sự biến động của nhu cầu khách hàng. Phương pháp này phù hợp để định giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có nhu cầu biến động theo mùa hoặc khác nhau theo khu vực địa lý. Một ví dụ điển hình là mức giá tăng cao vào giờ cao điểm của các ứng dụng gọi xe như Uber hay Lyft, khi nhu cầu khách hàng cao tại một số khu vực nhất định. Hoặc các khách sạn và hãng hàng không tăng giá trong mùa cao điểm khi nhu cầu lớn.

Cũng như định giá dựa trên giá trị, định giá dựa trên nhu cầu đòi hỏi khả năng phân tích mạnh mẽ để thiết lập giá phù hợp theo nhu cầu. Doanh nghiệp thường sử dụng dữ liệu lịch sử nội bộ, thông tin ngành về doanh số theo mùa và dự báo của các nhà phân tích để dự đoán nhu cầu.

Khi Nào Nên Sử Dụng Định Giá Chi Phí Cộng Thêm?

Mặc dù có một số nhược điểm, phương pháp định giá chi phí cộng thêm vẫn được ưa chuộng vì sự đơn giản, độ tin cậy và khả năng dự đoán. Đơn giản mà nói, định giá chi phí cộng thêm mang lại mức lợi nhuận ổn định cho các doanh nghiệp dựa vào nó. Các doanh nghiệp chọn phương pháp này vì nhiều lý do, nhưng yếu tố chung thường là sự ổn định — ổn định về chi phí, nhu cầu khách hàng và tình hình tài chính. Dưới đây là một số trường hợp mà định giá chi phí cộng thêm có thể được áp dụng hiệu quả.

Môi Trường Chi Phí Ổn Định

Môi trường chi phí ổn định, nơi chi phí ít biến động do các yếu tố như nguồn cung cấp hay lạm phát, khiến định giá chi phí cộng thêm đơn giản và hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu chi phí thường xuyên dao động, doanh nghiệp sử dụng phương pháp này sẽ phải liên tục điều chỉnh giá bán để phù hợp với phần trăm lợi nhuận đề ra.

Sản Phẩm Độc Đáo Hoặc Được Thiết Kế Theo Yêu Cầu

Các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa độc đáo hoặc theo yêu cầu thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm dữ liệu bán hàng lịch sử, giá của đối thủ cạnh tranh hoặc thông tin về cảm nhận khách hàng để sử dụng các chiến lược định giá khác, như định giá dựa trên cạnh tranh hay định giá dựa trên giá trị.

Định giá chi phí cộng thêm giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh tỷ lệ lợi nhuận cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ngoài ra, mô hình này cũng giảm thiểu rủi ro lỗ cho các sản phẩm thử nghiệm hoặc tùy chỉnh bằng cách đảm bảo biên lợi nhuận ngay từ đầu.

Hợp Đồng Chính Phủ và Dự Án Công

Các dự án xây dựng, bao gồm cả những dự án của các cơ quan chính phủ, thường sử dụng nhiều loại hợp đồng, bao gồm hợp đồng giá cố định, hợp đồng theo thời gian và vật liệu, và hợp đồng chi phí cộng thêm. Các doanh nghiệp thực hiện hợp đồng lớn với chính phủ hoặc các dự án công thường thấy rằng định giá chi phí cộng thêm mang lại lợi thế về tính minh bạch — và trong một số trường hợp, chính phủ có thể yêu cầu nhà thầu sử dụng phương pháp này.

Làm việc với các cơ quan chính phủ và chính quyền địa phương đi kèm với mức độ giám sát công cộng, nên giá cả rõ ràng, minh bạch là yêu cầu cần thiết. Trong nhiều trường hợp, hợp đồng chính phủ không trả mức lợi nhuận phần trăm mà chỉ trả chi phí cộng thêm một khoản cố định đã được thỏa thuận trong hợp đồng.

Khi Việc Thu Hồi Chi Phí Là Cần Thiết

Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sử dụng định giá chi phí cộng thêm là khả năng thu hồi chi phí và đảm bảo lợi nhuận. Các tổ chức có xu hướng tài chính bảo thủ và quan tâm đến sức khỏe tài chính hơn là tăng trưởng thường lựa chọn định giá chi phí cộng thêm vì tính đáng tin cậy của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổ chức phải có cái nhìn rõ ràng về chi phí thực tế. Nếu tỷ lệ lợi nhuận được xác định dựa trên dữ liệu chi phí không chính xác hoặc không đầy đủ, lợi thế này sẽ bị mất.

Thị Trường Ít Cạnh Tranh

Định giá chi phí cộng thêm hoạt động tốt nhất trong các thị trường có mức độ cạnh tranh tương đối thấp, vì giá cả thường ổn định giữa các đối thủ cạnh tranh lâu đời hoặc do sản phẩm/dịch vụ là độc quyền trên thị trường. Trong trường hợp sản phẩm độc quyền, nguy cơ là doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội thu lợi cao hơn nếu khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn giá chi phí cộng thêm cho một sản phẩm độc đáo.

Cách Triển Khai Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Định giá chi phí cộng thêm rất dễ tính toán, nhưng để sử dụng thành công chiến lược này trong dài hạn, doanh nghiệp cần áp dụng một số điều chỉnh. Các doanh nghiệp thành công hiếm khi chỉ đặt một mức giá cố định và quên đi. Những tổ chức hàng đầu luôn cố gắng nắm rõ bức tranh toàn diện về tổng chi phí của mình, thu thập phản hồi từ khách hàng và giữ giá linh hoạt theo chi phí, đồng thời tìm cách giảm chi phí sản xuất. Dưới đây là năm bước để doanh nghiệp triển khai thành công định giá chi phí cộng thêm.

1. Tính toán tổng chi phí

Để có biên lợi nhuận thực sự, doanh nghiệp cần biết tổng chi phí thực tế để đưa sản phẩm ra thị trường. Doanh nghiệp sẽ bắt đầu bằng cách cộng tất cả các chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, như chi phí lao động, nguyên vật liệu và vật tư sản xuất. Sau đó, thêm vào các chi phí gián tiếp như tiền thuê mặt bằng, chi phí tiện ích và chi phí văn phòng chung.

2. Xác định tỷ lệ lợi nhuận

Chọn tỷ lệ lợi nhuận là một trong những bước khó khăn nhất của định giá chi phí cộng thêm và có thể quyết định khả năng cạnh tranh của giá. Doanh nghiệp cần xem xét các chuẩn mực trong ngành, độ co giãn của giá và thậm chí cả các yêu cầu pháp lý khi xác định tỷ lệ lợi nhuận. Một số công ty có thể đặt biên lợi nhuận dựa trên kinh nghiệm từ thị trường trước đó, trong khi các công ty khác sẽ dựa vào nghiên cứu thị trường và dữ liệu bán hàng lịch sử để đặt hoặc điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận.

  1. Đặt giá bán

Khi doanh nghiệp đã xác định được tỷ lệ lợi nhuận, việc tính toán giá bán trở nên đơn giản. Đối với các hợp đồng dịch vụ, nhân tỷ lệ lợi nhuận với tổng chi phí, sau đó cộng hai con số lại để tính lợi nhuận cộng thêm. Các doanh nghiệp sản xuất hoặc bán lẻ theo đơn vị sẽ tính tổng chi phí và chia cho số lượng sản phẩm dự kiến bán để xác định chi phí cho mỗi đơn vị. Lợi nhuận sẽ được xác định bằng cách nhân tỷ lệ lợi nhuận với chi phí mỗi đơn vị. Sau đó, thêm lợi nhuận vào chi phí mỗi đơn vị để tính ra giá bán.

  1. Đánh giá cảm nhận của khách hàng

Các doanh nghiệp thông minh luôn theo sát cảm nhận của khách hàng về giá của họ, bất kể sử dụng mô hình nào. Khi triển khai chiến lược định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp có thể thấy rằng điều này giúp họ xây dựng danh tiếng tốt và tạo sự tin tưởng từ khách hàng nhờ tính minh bạch.

Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thông điệp tiếp thị để nhấn mạnh cam kết giữ giá ở mức hợp lý để khách hàng trả ít hơn. Ngược lại, nếu phản hồi của khách hàng và nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn, công ty có thể xem xét điều chỉnh biên lợi nhuận hoặc thậm chí chuyển sang chiến lược định giá dựa trên giá trị trong tương lai.

  1. Theo dõi chi phí và điều chỉnh giá khi cần thiết

Nếu giá bán được gắn liền với chi phí, doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ cấu trúc chi phí để đảm bảo giá bán được điều chỉnh kịp thời với những thay đổi lớn trong chi phí. Nếu chi phí thay đổi thường xuyên, doanh nghiệp có thể cần tăng cường khả năng kế toán để kiểm soát các chi phí này và xem xét điều chỉnh giá bán cho phù hợp.

Thách Thức Của Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Mặc dù đơn giản, nhưng định giá chi phí cộng thêm lại thường gặp khó khăn vì chiến lược này thiếu sự linh hoạt và khả năng phản ứng trước các điều kiện thị trường thay đổi. Dưới đây là một số thách thức lớn mà doanh nghiệp phải đối mặt khi phụ thuộc vào phương pháp định giá chi phí cộng thêm.

Nguy cơ bỏ qua nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh

Vì định giá chi phí cộng thêm tập trung chủ yếu vào các yếu tố nội bộ, doanh nghiệp dễ dàng bỏ qua các yếu tố bên ngoài như nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng chuyển sang mua từ đối thủ với giá hấp dẫn hơn, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và thị phần của doanh nghiệp.

Rủi ro định giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm

Khi quyết định giá dựa trên chi phí mà không xem xét các yếu tố thị trường khác, doanh nghiệp có nguy cơ định giá sản phẩm quá cao hoặc quá thấp. Ví dụ, một đối thủ có khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn có thể đưa ra mức giá thấp hơn đáng kể so với mức giá mà doanh nghiệp sử dụng định giá chi phí cộng thêm đã đặt ra, và các đối thủ khác có thể làm theo.

Điều này khiến doanh nghiệp sử dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm trở nên lạc lõng trên thị trường. Ngược lại, một công ty cung cấp dịch vụ độc đáo hoặc sáng tạo – chẳng hạn như dịch vụ SaaS mới – với chi phí sản xuất thấp có thể đưa ra mức giá thấp hơn nhiều so với mức khách hàng sẵn sàng chi trả.

Không khuyến khích tối ưu hóa quản lý chi phí

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm có thể tạo ra sự tự mãn, dẫn đến quản lý chi phí lỏng lẻo. Khi giá bán luôn được thiết kế để bù đắp mọi chi phí, doanh nghiệp có thể mất động lực để tối ưu hóa các quy trình tốn kém hoặc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu. Điều này có thể làm tăng giá bán cho khách hàng và giảm cơ hội gia tăng lợi nhuận của doanh nghiệp trong dài hạn.

Có thể dẫn đến thiếu sự đổi mới

Sự tự mãn do định giá chi phí cộng thêm mang lại cũng có thể ngăn cản doanh nghiệp tìm kiếm các cách thức đổi mới để đưa sản phẩm ra thị trường. Nếu công ty luôn trung thành với phương pháp tính toán chi phí cộng thêm đơn giản, họ có thể không nghĩ đến những cách thức mới như đóng gói sản phẩm theo gói hoặc thiết kế lại dịch vụ để nâng cao lợi nhuận.

Các Phương Pháp Tốt Nhất Để Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Hiệu Quả

Mặc dù có những thách thức, định giá chi phí cộng thêm vẫn là một phương pháp đã được kiểm chứng và hiệu quả trong một số tình huống. Những doanh nghiệp áp dụng các phương dưới đây sẽ có thể tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.

Đảm bảo tính toán chính xác mọi chi phí: Định giá chi phí cộng thêm có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp nếu người chịu trách nhiệm về giá không thống kê đầy đủ các chi phí liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường. Thực hành cơ bản và quan trọng nhất trong định giá chi phí cộng thêm là đảm bảo các chi phí được theo dõi và tính toán đúng.

Thường xuyên xem xét và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận: Sự trung thành với thương hiệu đang ở mức thấp kỷ lục, và lạm phát đang tác động đến giá cả, khiến độ nhạy cảm với giá ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng ngay cả trong các thị trường ổn định nhất. Doanh nghiệp không nên đặt một tỷ lệ lợi nhuận cố định rồi “quên đi”. Việc thường xuyên xem xét tình hình thị trường và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận là rất quan trọng để duy trì khối lượng bán và thị phần ổn định.

Theo dõi nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh: Những biến động lớn trong giá của đối thủ có thể là tín hiệu để doanh nghiệp điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận hoặc tập trung kiểm soát chi phí nhằm duy trì giá cả cạnh tranh và giữ vững thị phần.

Sử dụng công cụ tự động hóa để theo dõi và tính toán chi phí: Doanh nghiệp càng có khả năng điều chỉnh tính toán chi phí nhanh chóng, thì định giá chi phí cộng thêm càng chính xác. Khi tổ chức có thể theo dõi và tính toán chi phí gần như theo thời gian thực, giá cả sẽ được giữ ở mức phản ánh đúng chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lạm phát, sự gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc các yếu tố kinh tế khác khiến chi phí biến động trong những môi trường chi phí thường ổn định.

Ví Dụ Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Dưới đây là một số ví dụ về các công ty và ngành thường xuyên sử dụng định giá chi phí cộng thêm:

  • Costco: Nhà bán buôn giảm giá Costco là một ví dụ điển hình về việc sử dụng định giá chi phí cộng thêm để củng cố niềm tin và lòng trung thành của khách hàng. Công ty quy định rằng các sản phẩm có thương hiệu sẽ được định giá với mức lợi nhuận không quá 14%, còn các sản phẩm nhãn hiệu Kirkland của cửa hàng sẽ không vượt quá 15% so với chi phí.
  • Ngành dược phẩm: Theo Hiệp hội Bệnh viện Hoa Kỳ, mô hình định giá thuốc chi phí cộng thêm đang dần phổ biến nhằm đáp ứng áp lực quy định về việc cung cấp giá cả minh bạch và các lựa chọn thuốc với chi phí thấp hơn. Ngành dược phẩm đang được thúc đẩy bởi những doanh nghiệp đổi mới như Cost Plus Drugs, sử dụng mô hình này để gây áp lực lên các thương hiệu dược phẩm lớn nhằm tạo ra mức giá ổn định và có thể dự đoán cho khách hàng.
  • Xây dựng: Định giá chi phí cộng thêm cực kỳ phổ biến trong ngành xây dựng, khi các nhà thầu sử dụng các hợp đồng chi phí cộng thêm như một cách đảm bảo thu hồi chi phí nguyên vật liệu và lao động. Phần “cộng thêm” trong các hợp đồng này đôi khi là một tỷ lệ lợi nhuận hoặc một khoản phí cố định đã được thỏa thuận trước.

Để giải thích chi tiết cách tính định giá chi phí cộng thêm, dưới đây là hai ví dụ về các công ty áp dụng chiến lược này trong thực tế.

Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Xây Dựng

Một công ty xây dựng áp dụng tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm 20% để tính giá cho một công việc tu sửa:

Chi phí

Nguyên vật liệu: $6,000

Lao động: $3,000

Chi phí quản lý cố định: $1,000

Tính toán lợi nhuận cộng thêm

Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm: 20%

Tính lợi nhuận cộng thêm:

$10,000 * 0.2 = $2,000

Giá cuối cùng

Tính toán định giá chi phí cộng thêm:

$10,000 + $2,000

 

Tổng chi phí: $10,000 Tổng lợi nhuận cộng thêm: $2,000 Giá cuối cùng: $12,000

Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Sản Xuất

Một công ty sản xuất đang định giá cho các sản phẩm có chi phí biến đổi dựa trên số lượng sản xuất. Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm là 50%. Dưới đây là bảng so sánh giá cho hai mức sản xuất khác nhau.

Quy mô sản xuất Tổng chi phí Chi phí mỗi đơn vị Tính toán lợi nhuận cộng thêm Giá bán
1.000 đơn vị

 

 

Nguyên vật liệu và lao động $5.000 Tính toán: $10.000/1.000 Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $10 * 0.5 Định giá chi phí cộng thêm: $10 + $5

 

Chi phí quản lý cố định: $5.000 Chi phí mỗi đơn vị cho 1.000 đơn vị: $10 Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $5
Tổng chi phí cho 1.000 đơn vị: $10.000 Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $15
2.000 đơn vị

 

 

Nguyên vật liệu và lao động: $8.000 Tính toán: $13.000 / 2.000 Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $6.5 *0.5 Định giá chi phí cộng thêm: $6.5 + $3.25

 

Chi phí quản lý cố định: $5.000 Chi phí mỗi đơn vị cho 2.000 đơn vị: $6.5 Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $3.25
Tổng chi phí cho 2.000 đơn vị: $13.000 Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $9.75

Quản Lý Dữ Liệu Định Giá và Tài Chính Tại Một Nơi: NetSuite

Bất kể sản phẩm hay dịch vụ nào được định giá theo phương pháp chi phí cộng thêm, thành công của chiến lược này phụ thuộc vào việc thu thập dữ liệu tài chính chính xác để tính toán chi phí hợp lý và quyết định mức lợi nhuận phù hợp. Giải pháp Quản Lý Tài Chính của NetSuite cung cấp khả năng quan sát tình hình tài chính của doanh nghiệp theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp theo dõi từng giao dịch.

Bên cạnh đó, NetSuite Pricing Management (Quản Lý Định Giá của NetSuite) cho phép doanh nghiệp dễ dàng quản lý, kiểm soát và cập nhật giá bán từ một nơi, đồng thời tích hợp các dữ liệu quan trọng về khách hàng và thị trường để đưa ra quyết định định giá có lợi nhuận. Nền tảng này giúp dễ dàng áp dụng nhiều chiến lược định giá khác nhau, giúp các doanh nghiệp định giá chi phí cộng thêm có thể chuyển đổi sang chiến lược khác như định giá theo cạnh tranh cho các sản phẩm hoặc ngành hàng cần có cách tiếp cận khác biệt.

Dù doanh nghiệp của bạn đã ổn định hay mới gia nhập thị trường, định giá chi phí cộng thêm có thể mang lại một chiến lược đơn giản để đặt giá bán, cho phép doanh nghiệp dễ dàng thu hồi chi phí và đạt tỷ lệ lợi nhuận ổn định. Mặc dù một số công ty tránh phương pháp này vì thiếu tính linh hoạt trong điều chỉnh giá khi thị trường biến động hoặc cạnh tranh mạnh, nhưng chiến lược này lại phổ biến trong ngành bán lẻ, bao gồm các cửa hàng tạp hóa và thời trang.

Bí quyết thành công nằm ở việc đảm bảo tổng chi phí được tính toán chính xác nhất có thể để xác định tỷ lệ lợi nhuận. Nhờ vào việc tự động hóa thu thập dữ liệu tài chính, nhiều doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận ổn định và duy trì tình hình tài chính lành mạnh khi sử dụng định giá chi phí cộng thêm.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Nguồn: Cost-Plus Pricing Expert Guide | NetSuite

The post Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến https://btmglobal.com.vn/du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu-voi-ai/ Tue, 24 Sep 2024 07:49:10 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10011 Trong lĩnh vực dịch vụ, quá trình dự báo doanh thu thường gặp nhiều thách thức. Tính chất tùy chỉnh của dự án, mô hình tính phí đa dạng và thay đổi liên tục về nhu cầu khách hàng đều tạo ra sự không chắc chắn. Để khắc phục những khó khăn này, các công ty dịch vụ cần kết hợp các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến cùng với công nghệ AI và học máy để dự đoán những biến số phức tạp.

The post Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến appeared first on BTM Global.

]]>
Cựu Chủ tịch và CEO của IBM, Lou Gerstner, từng chia sẻ: “Trong kinh doanh, những gì bạn dự đoán, bạn có thể kiểm soát được”. Câu nói này đặc biệt chính xác khi nói về tầm quan trọng của việc dự báo doanh thu – quy trình giúp doanh nghiệp lập kế hoạch doanh thu dự kiến cho một kỳ kế toán cụ thể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể ổn định dòng tiền, tối ưu hóa nhân sự, ưu tiên các dự án quan trọng và dự đoán các xu hướng để xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Tuy nhiên, trong lĩnh vực dịch vụ, quá trình dự báo doanh thu thường gặp nhiều thách thức. Tính chất tùy chỉnh của dự án, mô hình tính phí đa dạng và thay đổi liên tục về nhu cầu khách hàng đều tạo ra sự không chắc chắn. Để khắc phục những khó khăn này, các công ty dịch vụ cần kết hợp các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến cùng với công nghệ AIhọc máy để dự đoán những biến số phức tạp.

Dự báo doanh thu và tầm quan trọng của của nó trong ngành dịch vụ

Dự báo doanh thu là quy trình dự đoán doanh thu tương lai của doanh nghiệp dựa trên dữ liệu trước đó, xu hướng thị trường và các yếu tố ngoại cảnh. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nhiều doanh nghiệp thường có sai lệch hơn 5% trong dự báo do các yếu tố như biến động thị trường hoặc suy thoái kinh tế.

Để giải quyết những thách thức này, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng các công nghệ tiên tiến để có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh doanh. Từ đó nâng cao độ chính xác trong việc dự báo doanh thu. Các công nghệ đó bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (ML), cùng với các ứng dụng quản lý dự án và kế toán tích hợp.

du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu

Khó khăn trong dự báo doanh thu ngành dịch vụ

Sản phẩm của các công ty dịch vụ thường là các dự án mang tính tùy chỉnh, được thực hiện dựa trên chuyên môn, thời gian và kết quả đạt được. Điều này dẫn đến quá trình tính doanh thu phức tạp, bao gồm các cột mốc hoàn thành, mức phí thay đổi, hợp đồng giữ chân khách hàng và các khoản phí phát sinh. Các công ty dịch vụ cũng thường gặp phải những thay đổi trong yêu cầu từ phía khách hàng. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ dự án, ngân sách và doanh thu.

Do đó, quy trình dự báo doanh thu cần phải linh hoạt hơn và đòi hỏi hiểu biết sâu hơn về nhu cầu khách hàng lẫn năng lực của công ty.

Một dự báo doanh thu chính xác sẽ giúp các công ty dịch vụ xác định rõ hướng đi, tối ưu hóa việc phân bổ nhân sự, quản lý dòng tiền hiệu quả và đặt ra kỳ vọng thực tế. Việc dự báo chính xác còn giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phù hợp với mong đợi của khách hàng. Từ đó gia tăng niềm tin và củng cố mối quan hệ hợp tác. Khi doanh nghiệp có thể dự đoán trước được các khó khăn tiềm ẩn hoặc nhận ra những cơ hội mở rộng, doanh nghiệp sẽ mang lại nhiều cam kết và giá trị tối ưu cho khách hàng.

Các yếu tố chính trong dự báo doanh thu

Nhiều doanh nghiệp có thể dễ dàng bị cám dỗ khi chỉ dựa vào dữ liệu doanh số lịch sử để dự đoán doanh thu tương lai. Tuy nhiên, như câu nói phổ biến trong giới đầu tư: “Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo cho kết quả tương lai”. Dữ liệu lịch sử chỉ là một trong nhiều yếu tố tạo nên một dự báo doanh thu toàn diện. Các yếu tố sau đây sẽ góp phần giúp các công ty dịch vụ đưa ra ước tính doanh thu chính xác và đáng tin cậy hơn.

Phân tích dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử có thể giúp doanh nghiệp tổng hợp các xu hướng, hành vi của khách hàng và kết quả dự án trước đó. Các công ty thường xem xét các chỉ số như số giờ làm việc tính phí, thời gian hoàn thành dự án và tỷ lệ giữ chân khách hàng để điều chỉnh chiến lược và dự đoán doanh thu trong tương lai.

Các nền tảng phân tích tiên tiến và công cụ trí tuệ kinh doanh (BI) có thể hỗ trợ công ty phân tích. Tuy nhiên, vì tính biến động của dự án và nhu cầu khách hàng, dữ liệu lịch sử có thể không phản ánh chính xác kết quả trong tương lai.

Dự báo nhu cầu dịch vụ

Một trong những bước đầu tiên trong dự báo doanh thu là đánh giá nhu cầu về dịch vụ của công ty. Doanh nghiệp thường dựa vào tương tác khách hàng, báo cáo xu hướng thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa ra dự báo nhu cầu. Các công cụ phân tích hiện đại và các giải pháp chuyên ngành như SAP và ERP có thể giúp cải thiện dự báo nhu cầu, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và lập kế hoạch tài chính. Tuy nhiên, do dịch vụ tùy chỉnh và phạm vi dự án thay đổi liên tục, việc dự đoán nhu cầu dịch vụ có thể gặp khó khăn.

Dự đoán giá và điều chỉnh giá

Dự báo doanh thu không chỉ phụ thuộc vào khối lượng công việc mà còn vào mức phí công ty dự kiến sẽ thu. Các yếu tố cần cân nhắc bao gồm nhu cầu thị trường, cạnh tranh và cấu trúc chi phí. Các yếu tố này phản ánh sự phát triển của môi trường kinh doanh, kỳ vọng khách hàng và các yếu tố chi phí nội bộ. Thách thức ở đây là đảm bảo điều chỉnh giá không làm mất lòng khách hàng hoặc giảm giá trị dịch vụ.

du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu

Phân tích kênh bán hàng (Pipeline)

Thành phần quan trọng nhất trong dự báo doanh thu là ước tính số lượng và giá trị các hợp đồng mà công ty kỳ vọng sẽ ký trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh nghiệp cần phân tích khả năng chốt hợp đồng mới, đánh giá giá trị của từng hợp đồng và thời gian thực hiện. Phân tích kênh bán hàng trong dịch vụ chuyên nghiệp thường phức tạp do tính tùy chỉnh, chu kỳ bán hàng dài và sự thay đổi về phạm vi, thời gian dự án.

Gia hạn và mở rộng hợp đồng

Các công ty cần đánh giá khả năng gia hạn hoặc mở rộng hợp đồng hiện tại của khách hàng. Điều này quan trọng vì giữ chân khách hàng và mở rộng hợp đồng thường ít tốn kém hơn so với việc tìm kiếm khách hàng mới. Doanh nghiệp thường phân tích tỷ lệ gia hạn trước đây, phản hồi của khách hàng và giá trị đã mang lại trong hợp đồng để dự đoán cơ hội gia hạn và mở rộng. Quá trình này phức tạp vì nó đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố như nhu cầu của khách hàng và độ phức tạp của dự án.

Yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến nhu cầu

Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và nhu cầu về dịch vụ. Các công ty dịch vụ thường kết hợp phân tích dữ liệu, báo cáo ngành và chỉ số kinh tế để nắm bắt các xu hướng kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, do đặc thù linh hoạt của các dự án, các công ty dịch vụ đôi khi gặp khó khăn trong việc liên kết các yếu tố kinh tế vĩ mô với tình hình thực tế của khách hàng như ngân sách.

Những thách thức trong dự báo doanh thu

Các công ty dịch vụ cung cấp “sản phẩm vô hình” thay vì “sản phẩm hữu hình”. Điều này tạo ra nhiều thách thức trong dự báo doanh thu. Tính vô hình của dịch vụ chuyên môn làm cho việc định lượng và dự đoán nhu cầu trở nên khó khăn hơn so với sản phẩm vật lý. Vì thế, các doanh nghiệp cần phải xử lý một số rủi ro chính trong việc xây dựng dự báo doanh thu.

Tính chất công việc dựa trên dự án

Nhiều doanh nghiệp tìm đến công ty dịch vụ để thực hiện các giải pháp tùy chỉnh nhằm giải quyết những vấn đề cụ thể. Việc gói gọn các dịch vụ tùy chỉnh này thành một dự án cụ thể giúp khách hàng dễ theo dõi và thanh toán. Nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức như dòng doanh thu không đều, thời gian thực hiện thay đổi và công ty phải liên tục tìm kiếm khách hàng mới.

Dự báo không chính xác có thể dẫn đến thiếu hụt doanh thu, phân bổ sai nguồn lực và bỏ lỡ các cơ hội. Để khắc phục, các công ty dịch vụ có thể sử dụng các mô hình dự báo linh hoạt, đầu tư vào công cụ tự động hóa và liên tục thu thập phản hồi để cải thiện.

Sự thay đổi trong khối lượng công việc và thời gian dự án

Công ty dịch vụ thường mang tính tùy chỉnh cao, khiến khối lượng công việc và thời gian thực hiện của các dự án thay đổi liên tục. Điều này làm tăng độ phức tạp trong việc dự báo doanh thu vì phải cân bằng giữa các nhiệm vụ ngắn hạn và các dự án dài hạn. Việc không giải quyết tốt sự biến động này có thể gây ra sử dụng nguồn lực không hiệu quả, trễ hạn và làm khách hàng không hài lòng, ảnh hưởng đến việc thu và ghi nhận doanh thu.

Doanh nghiệp cần tích hợp tính linh hoạt vào mô hình dự báo, đồng thời sử dụng các công cụ giúp điều chỉnh theo thời gian thực. Một yếu tố quan trọng nữa là xây dựng sự minh bạch với khách hàng qua các cuộc trao đổi về phạm vi thay đổi dự án.

Sự phụ thuộc vào khách hàng hoặc lĩnh vực chuyên môn

Các công ty dịch vụ thường chuyên môn hóa trong lĩnh vực cụ thể, như một công ty luật có thể chuyên về luật sở hữu trí tuệ, hoặc một công ty tư vấn quản lý tập trung vào tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Mặc dù chuyên môn hóa mang lại lợi thế, nhưng cũng khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước sự biến động bất ngờ của thị trường.

Để giảm thiểu rủi ro này, các công ty nên đa dạng hóa danh mục khách hàng và mở rộng chuyên môn bằng cách xây dựng đội ngũ đa ngành và khai thác các cơ hội hợp tác giữa các lĩnh vực khác nhau. Công cụ phân tích dự đoán có thể giúp phát hiện các lĩnh vực mới nổi và phân tích dữ liệu khách hàng cũ để xác định các nhu cầu tiềm năng.

Biến động kinh tế ảnh hưởng đến ngân sách và nhu cầu khách hàng

Các công ty dịch vụ phụ thuộc nhiều vào ngân sách và nhu cầu của khách hàng, và những yếu tố này có thể thay đổi đột ngột. Biến động kinh tế có thể dẫn đến việc cắt giảm chi tiêu, hoãn hoặc hủy dự án, gây ra sai sót trong phân bổ nguồn lực và quyết định mở rộng không đúng thời điểm, làm ảnh hưởng đến tài chính và mối quan hệ khách hàng.

Để quản lý tốt những rủi ro này, doanh nghiệp cần linh hoạt trong vận hành, bao gồm các điều khoản hợp đồng linh động và xây dựng danh mục khách hàng đa dạng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào một ngành cụ thể. Giao tiếp với khách hàng tốt cũng giúp dự đoán các thay đổi và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Các phương pháp giúp dự báo doanh thu cho công ty dịch vụ

Các công ty dịch vụ chuyên nghiệp có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để dự báo doanh thu tương lai. Bao gồm những kỹ thuật dựa trên dữ liệu, phản hồi từ thực tế và mối quan hệ nhân quả. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng. Vì vậy doanh nghiệp nên kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về dự báo doanh thu.

Phân Tích Chuỗi Thời Gian

Phân tích chuỗi thời gian là một kỹ thuật thống kê sử dụng dữ liệu lịch sử để nhận diện các xu hướng như biến động chu kỳ, từ đó hỗ trợ dự báo. Các công ty dịch vụ thường có lượng dữ liệu lớn về các dự án trước đây, thời gian hoàn thành và doanh thu, điều này giúp ích cho việc dự đoán xu hướng tương lai một cách chính xác hơn.

Kỹ thuật này cũng đặc biệt hữu ích đối với những công ty có nhu cầu theo mùa, như các công ty kế toán, vì nó cung cấp thông tin về thời gian cao điểm và thấp điểm, giúp tối ưu hóa nguồn lực và lập kế hoạch chiến lược.

Phân tích chuỗi thời gian yêu cầu phải lưu trữ kỹ lưỡng dữ liệu về các dự án và doanh thu trước đó. Các phần mềm chuyên dụng như công cụ trí tuệ kinh doanh (BI), hệ thống PSA và ERP có thể hỗ trợ xử lý dữ liệu, nhận diện mô hình và dự đoán xu hướng tương lai. Việc cập nhật mô hình chuỗi thời gian thường xuyên với dữ liệu mới và điều chỉnh các bất thường sẽ giúp tăng cường độ chính xác của dự báo.

Tuy nhiên, doanh nghiệp không nên phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu lịch sử, vì điều này không lường trước được những thay đổi thị trường hoặc sự kiện toàn cầu bất ngờ. Do đó, nên kết hợp phân tích chuỗi thời gian với các mô hình dự báo khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Phương Pháp Định Tính

Phương pháp dự báo định tính tập trung vào sự phán đoán của con người, chuyên môn và trực giác, khác với các kỹ thuật dựa trên dữ liệu. Ví dụ, kiến thức của những chuyên gia trong ngành, thông tin từ mối quan hệ khách hàng và nhận định thị trường rộng hơn có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc mà các phương pháp định lượng có thể bỏ qua. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp bước vào thị trường mới hoặc triển khai dịch vụ mới, nơi dữ liệu lịch sử còn hạn chế.

Tuy nhiên, phương pháp định tính dễ bị ảnh hưởng bởi các thiên kiến nhận thức, lạc quan hoặc bi quan quá mức, vì nó dựa trên thông tin chủ quan. Do đó, dự đoán có thể dao động lớn giữa các chuyên gia. Điều quan trọng là phải bổ sung các dữ liệu định lượng vào dự báo định tính để có sự cân bằng. Các nhóm chuyên gia đa dạng, phản hồi ẩn danh và các phương pháp xây dựng sự đồng thuận cũng có thể giảm thiểu những định kiến cá nhân.

Phương Pháp AI và Machine Learning

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) đã mang lại các công cụ mạnh mẽ giúp các công ty dịch vụ nhận diện những mô hình phức tạp, dự đoán kết quả và liên tục cải thiện dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu mới. AI và ML có thể nhanh chóng tích hợp các biến này với dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường thời gian thực để đưa ra những dự đoán chính xác hơn.

Tuy nhiên, một vấn đề lớn của AI và ML là “dữ liệu đầu vào sai, kết quả sai”. Điều này có nghĩa dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến các dự đoán sai lệch. Các kỹ thuật AI và ML yêu cầu chuyên môn cao để thiết lập, quản lý và diễn giải. Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đảm bảo chất lượng dữ liệu, đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và cập nhật. Kiểm tra và đánh giá định kỳ cũng giúp duy trì chất lượng dữ liệu.

Tối ưu hóa dự báo doanh thu ngành dịch vụ với NetSuite

NetSuite cung cấp bộ giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp dịch vụ, giúp dự báo doanh thu chính xác hơn bằng cách tích hợp toàn bộ khả năng quản lý của tổ chức trên một nền tảng duy nhất. Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) của NetSuite kết hợp các tính năng cốt lõi về kế toán và quản lý tài chính với các công cụ phân tích động, cung cấp cho các công ty dịch vụ cái nhìn theo thời gian thực về tác động tài chính của các dự án đang diễn ra, phân bổ nguồn lực và hợp đồng với khách hàng.

ERP của NetSuite kết nối liền mạch với mô-đun NetSuite Professional Services Automation (PSA) – một giải pháp chuyên biệt cho các công ty dịch vụ, tập trung vào quản lý nguồn lực, kế toán dự án và quản lý chi phí. Sự kết hợp giữa hai công cụ này cho phép dữ liệu dự án từ NetSuite PSA tương tác đến các chỉ số tài chính trong NetSuite ERP. Chẳng hạn, nếu có dự án bị trì hoãn, thông tin này sẽ ngay lập tức được phản ánh trong dự báo doanh thu hàng quý, đảm bảo mọi dự báo luôn đồng bộ và chính xác.

Với kiến trúc dựa trên nền tảng đám mây, NetSuite tích hợp tất cả các mô-đun như tài chính, quản lý nhân sự, quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và quản lý dự án trong thời gian thực, giúp dữ liệu được đồng bộ hóa trên toàn hệ thống. Cách tiếp cận này giúp quy trình dự báo doanh thu trở nên dễ dàng và tự động hơn, đồng thời tăng tính chính xác đáng kể.

Mặc dù, dự báo doanh thu luôn đối mặt với thách thức khó đoán định tương lai, nhưng kỹ thuật và công nghệ khoa học dự báo đã có những bước tiến vượt bậc. Đây là tin vui cho ngành dịch vụ, nơi tính tùy chỉnh và linh hoạt tạo nên nhiều khó khăn trong dự đoán. Nhờ các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML), doanh nghiệp có thể xử lý lượng lớn dữ liệu, từ đó phát hiện các mô hình và xu hướng giúp dự báo doanh thu chính xác hơn, nâng cao khả năng thích ứng và ra quyết định hiệu quả hơn.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

The post Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến appeared first on BTM Global.

]]>
Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/toi-uu-hoa-dong-tien-voi-giai-phap-erp-cloud-cua-oracle-netsuite/ Fri, 13 Sep 2024 10:14:12 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=9985 Giải pháp ERP Cloud của NetSuite là giải pháp quản lý toàn diện, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, tối ưu hóa quy trình vận hành và hỗ trợ mở rộng quy mô toàn cầu.

The post Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Giải pháp ERP Cloud của NetSuite là giải pháp quản lý toàn diện, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, tối ưu hóa quy trình vận hành và hỗ trợ mở rộng quy mô toàn cầu. Với các tính năng hiện đại, NetSuite đã và đang giúp nhiều doanh nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất, bán lẻ đến dịch vụ, nâng cao hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Hãy cùng khám phá các case study thành công từ những doanh nghiệp đã triển khai NetSuite cũng như giải pháp ERP Cloud.

Tác giả: Hayley Null, Quản lý Tiếp Thị Đối Tác

Tầm Nhìn Rõ Ràng Trong Vận Chuyển Hàng Hóa

Classic Concepts là một công ty chuyên sản xuất, phân phối các sản phẩm nội thất như thảm, ga trải giường, gối và đèn. Sản phẩm của công ty được bán qua nhiều kênh bao gồm website, kênh thương mại điện tử và cửa hàng truyền thống. Tuy nhiên, công ty gặp nhiều thách thức khi sử dụng hệ thống SYSPRO ERP, excel và một hệ thống quản lý kho tự phát triển. Điều này khiến Classic Concepts không có được cái nhìn tổng quan về tồn kho trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là quá trình nhập hàng.

giai-phap-erp-cloud-netsuite
Giải pháp ERP Cloud

Nhận thấy những bất cập, Classic Concepts đã hợp tác với Accenture để triển khai các mô-đun NetSuite như quản lý tài chính, đơn hàng, mua sắm, hệ thống quản lý kho và tồn kho nâng cao (WMS). Nhờ NetSuite, họ đã đơn giản hóa quá trình cam kết và phát hành đơn hàng. Đồng thời, họ có cái nhìn rõ hơn về hàng tồn kho cũng như theo dõi các lô hàng đang vận chuyển – điều này rất quan trọng đối với một công ty luôn có hơn 50 containter hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển.

Giảm Tồn Kho Để Tăng Dòng Tiền

Hydrafacial thành lập năm 1997 với mục tiêu mang đến trải nghiệm làm đẹp và chăm sóc sức khỏe sắc đẹp, từng đối mặt với nhiều khó khăn trong quản lý hoạt động kinh doanh khi sử dụng các ứng dụng và excel thủ công. Sau khi triển khai thành công NetSuite ERP Cloud tại Mỹ, Hydrafacial đã quyết định chuyển đổi hoạt động tại Đức – nơi đang sử dụng hệ thống cũ và quy trình thủ công – sang NetSuite, với sự hỗ trợ của đối tác Jade Global. Kết quả vượt ngoài mong đợi khi hàng tồn kho giảm từ 25% – 30%, qua đó giảm chi phí lưu kho và tăng cường dòng tiền

Ngoài ra, dự án này cũng giúp Hydrafacial loại bỏ nhiều quy trình thủ công, tăng hiệu suất làm việc lên 25% và rút ngắn thời gian hoàn tất báo cáo tài chính từ vài tuần xuống còn vài ngày.  Hydrafacial đã triển khai NetSuite cho phân hệ tài chính, quản lý tồn kho và CRM để quản lý các quy trình mua hàng và thu tiền. Nhờ việc tập trung hóa dữ liệu, Hydrafacial không chỉ cải thiện tài chính mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng.

giai-phap-erp-cloud-oracle-netsuite
Giải pháp ERP CLoud Oracle NetSuite

Hiện tại, doanh nghiệp này đang tiếp tục thiết lập các quy trình và hệ thống chung cho phần còn lại của hoạt động toàn cầu, nhằm tiếp tục tăng cường hiệu quả hoạt động.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Biến giải pháp ERP Cloud của NetSuite Thành Lợi Thế Cạnh Tranh

Fortessa Tableware Solutions là công ty chuyên thiết kế, sản xuất sản phẩm trang trí bàn ăn, đồ dùng cao cấp với hơn 7.000 sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử toàn cầu. Để đáp ứng việc mở rộng thị trường, Fortessa cần nâng cấp hệ thống quản lý của mình và họ đã chọn NetSuite.

Sau khi hợp tác với Plative, Fortessa đã triển khai thành công NetSuite ERP Cloud và NetSuite SuiteCommerce cho kênh thương mại điện tử. Đồng thời tích hợp gói Custom Commissions giúp giảm được hàng trăm giờ công mỗi tháng và đơn giản hóa quy trình làm việc cho đội ngũ bán hàng. NetSuite đã giúp Fortessa hợp nhất các hoạt động kinh doanh, hỗ trợ mở rộng thương mại điện tử và duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ. Đây đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Tăng Cường Hiệu Quả Qua Mọi Giai Đoạn Dự Án

Automatic Systems, Inc. (ASI) – công ty chuyên cung cấp hệ thống xử lý vật liệu và tự động hóa cho ngành sản xuất và phân phối – từng gặp phải hạn chế trong việc quản lý thông tin do sử dụng nhiều hệ thống khác nhau. Sau khi xem xét các nhiều hệ thống, ASI quyết định chọn NetSuite vì khả năng tích hợp toàn bộ quy trình kinh doanh.

Với sự hỗ trợ từ đối tác PCG, ASI đã triển khai NetSuite OneWorld ERP Cloud cùng các mô-đun quản lý doanh thu và giải pháp SmartFactory, giúp thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực. Việc triển khai đã mang lại thành công lớn, giúp ASI quản lý tồn kho tốt hơn, thống nhất thông tin và cải thiện khả năng theo dõi quy trình sản xuất.

Giải pháp ERP Cloud Thúc Đẩy Mở Rộng Quy Mô Toàn Cầu

Được thành lập vào năm 1989, ABBYY là một công ty dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp thông tin toàn cầu. Tuy nhiên, việc sử dụng Sage Intacct để mở rộng sang thị trường quốc tế đã khiến ABBYY gặp nhiều vấn đề trong quản lý. Sau khi đánh giá kỹ lưỡng, ABBYY đã chọn NetSuite cùng với giải pháp SuiteSuccess và NetSuite OneWorld để hỗ trợ quá trình quốc tế hóa. Quá trình tích hợp với Salesforce CRM đã giúp ABBYY tự động hóa nhiều bước trong quy trình đóng sổ cuối tháng và rút ngắn thời gian thu hút khách hàng.

OIP
Giải pháp Cloud ERP áp dụng cho ABBYY

Kết Luận:

Các doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau đã chứng minh rằng NetSuite ERP Cloud không chỉ giúp tối ưu hóa dòng tiền mà còn thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả vận hành. Từ quản lý tồn kho, tự động hóa quy trình đến mở rộng quy mô toàn cầu, NetSuite là giải pháp ERP Cloud toàn diện giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống quản lý toàn diện để giúp doanh nghiệp của mình phát triển mạnh mẽ hơn, Oracle NetSuite là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy liên hệ ngay với BTM Global để được tư vấn và triển khai giải pháp ERP Cloud hàng đầu này, đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới. TRẢI NGHIỆM BẢN DEMO TẠI ĐÂY

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Nguồn: TẠI ĐÂY

The post Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/cai-thien-nang-suat-kho-voi-giai-phap-quet-ma-vach-cua-oracle-netsuite/ Fri, 06 Sep 2024 11:06:14 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=9970 Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm kiếm nhiều cách khác nhau để cải thiện hiệu suất kho bãi, đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các đơn hàng thương mại điện tử. Năm 2020, doanh số thương mại điện tử đã tăng 44%, và bùng nổ sau khi đại dịch ... Read more

The post Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm kiếm nhiều cách khác nhau để cải thiện hiệu suất kho bãi, đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các đơn hàng thương mại điện tử. Năm 2020, doanh số thương mại điện tử đã tăng 44%, và bùng nổ sau khi đại dịch xảy ra.

image

Hệ thống kho bãi là mắt xích quan trọng trong quy trình xử lý đơn hàng bán, yêu cầu về sự chính xác cũng như hiệu quả trong quy trình vận hành trở nên cấp bách hơn bao giờ hết để đảm bảo lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, dù mã vạch rất thông dụng, ước tính hiện chỉ khoảng một nửa các doanh nghiệp đang sử dụng máy scan barcode trong các nhà kho của mình.

Nguyên Nhân Gốc Rễ Của Sự Thiếu Hiệu Quả Trong Quản Lý Kho

Dựa vào các quy trình thủ công, sử dụng giấy bút hay excel để quản lý kho, sản xuất và giao hàng không chỉ tốn thời gian mà còn gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng. Những vấn đề này bao gồm:

  1. Dữ liệu không chính xác: Nếu ghi chép tay, thông tin lưu trữ trong kho dễ mắc phải lỗi do con người gây ra, làm chậm quá trình cập nhật và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng cũng như lợi nhuận. Việc thiếu thông tin cũng gây ra các vấn đề trong quản lý tồn kho, ví dụ như bỏ lỡ ngày hết hạn của lô hàng.
  2. Không thể theo dõi dữ liệu theo thời gian thực: Không có thông tin tồn kho theo thời gian thực, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng cam kết hàng hóa cho nhiều đơn hàng hơn năng lực cung ứng, dẫn đến việc hủy đơn hoặc giao trễ cho khách.
  3. Giao hàng sai: Sử dụng các quy trình thủ công để xử lý đơn hàng tăng nguy cơ chọn sai sản phẩm. Nếu lỗi chọn hàng không được phát hiện trước khi sản phẩm rời khỏi kho, đơn hàng sẽ bị trả lại và doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí. Chi phí vận chuyển sẽ cộng dồn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  4. Kiểm soát chất lượng: Ghi chép thủ công để tiến hành kiểm tra chất lượng không chỉ dễ xảy ra lỗi mà còn không đồng nhất và tốn thời gian.

Ứng Dụng Scan Barcode Để Tăng Hiệu Quả Chuỗi Cung Ứng

Việc áp dụng các thiết bị quét mã vạch trong suốt chuỗi cung ứng giúp tự động hóa các quy trình thủ công và tăng hiệu quả vận hành rất đáng kể. Các thiết bị quét và ứng dụng di động giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn cách thức thực hiện các quy trình và đảm bảo độ chính xác xuyên suốt vòng đời sản phẩm, đồng thời giảm chi phí lưu kho thông qua:Picture1

  1. Độ chính xác của dữ liệu: Sử dụng máy quét để nhập hàng vào kho không chỉ làm cho quá trình này dễ dàng và nhanh chóng hơn mà còn đảm bảo doanh nghiệp thu thập đầy đủ thông tin cần thiết cho bộ hồ sơ hàng hóa. Ứng dụng di động có thể được thiết lập để “bắt buộc quét” – một phương pháp hiệu quả để tăng độ chính xác dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo các chi tiết đúng được quét và nhập vào hệ thống ngay lúc tiếp nhận.
  2. Kiểm soát tồn kho theo thời gian thực: Sử dụng máy quét di động cập nhật hồ sơ tồn kho ngay lập tức và tự động khi các mặt hàng được quét. Điều này giúp các quy trình tiếp theo như kiểm soát chất lượng, cam kết đơn hàng hoặc hoàn tất đơn hàng diễn ra suôn sẻ. Doanh nghiệp biết chính xác vị trí của mọi mặt hàng trong mọi thời điểm.
  3. Quét, đóng gói và vận chuyển đơn hàng: Sử dụng ứng dụng di động trong quá trình đóng gói và giao hàng đảm bảo sự chính xác của đơn hàng và tránh các sai sót đáng tiếc. Sử dụng tính năng “bắt buộc quét” trong quá trình chọn và đóng gói đơn hàng giúp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu và đối chiếu với giao dịch ban đầu – đảm bảo sản phẩm đúng được đóng gói cho đúng đơn hàng.
  4. Kiểm soát chất lượng: Thiết bị scan giúp thu thập và xử lý kết quả kiểm tra chất lượng ngay từ nhà máy hoặc khu vực nhận hàng. Kỹ sư chất lượng có thể thực hiện kiểm tra, xem lại tiêu chuẩn, ghi lại và phân tích dữ liệu ngay tại hiện trường, mang lại phản hồi kịp thời và kết quả kiểm tra tức thì.

Triển Khai Quét Mã Vạch Di Động Với Oracle NetSuite

Giải pháp quản lý kho của Oracle NetSuite cho phép bạn thực hiện tất cả các chức năng này từ ứng dụng di động Android/iOS, giúp thủ kho tiếp cận trực tiếp với khu vực sản xuất mà vẫn duy trì khả năng truy cập thông tin theo thời gian thực.

Hãy tìm hiểu thêm về cách Oracle NetSuite hoạt động, khám phá cách thực hiện Cycle Countingsoạn hàng cùng lúc nhiều đơn hàng bằng thiết bị di động.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Nguồn: https://www.netsuite.com/portal/resource/articles/supply-chain-management/mobile-scanning-increases-supply-chain-efficiency.shtml

The post Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
ERP là gì? Khám Phá Bí Quyết Hoạch Định Nguồn Lực Hiệu Quả https://btmglobal.com.vn/erp-la-gi-kham-pha-bi-quyet-hoach-dinh-nguon-luc-hieu-qua/ Tue, 21 May 2024 11:04:32 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=9585 Khám phá ERP - Hệ thống Hoạch Định Nguồn Lực Doanh Nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và tập trung dữ liệu vào một nền tảng duy nhất. Tìm hiểu lịch sử, lợi ích và các phần mềm ERP phổ biến.

The post ERP là gì? Khám Phá Bí Quyết Hoạch Định Nguồn Lực Hiệu Quả appeared first on BTM Global.

]]>
ERP Là Gì?

ERP (Enterprise Resource Planning) hay còn gọi là Hoạch Định Nguồn Lực Doanh Nghiệp, là một hệ thống phần mềm đa phân hệ được thiết kế để cải thiện hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc tối ưu hóa các quy trình kinh doanh và tập trung dữ liệu vào một nền tảng duy nhất. ERP hỗ trợ doanh nghiệp trong việc chuẩn hóa và tối ưu hóa các quy trình quan trọng như lập kế hoạch, tài chính kế toán, nhân sự, sản xuất, chuỗi cung ứng và bán hàng.

Hệ thống ERP là gì?

Triển Khai ERP Nhanh Chóng Với Giải Pháp SuiteSuccess

Lịch Sử và Phát Triển của ERP

Các hệ thống ERP bắt đầu phát triển từ những năm 1960 như một giải pháp cho các nhu cầu quản lý hàng tồn kho và quản lý sản xuất. Đến những năm 1990, các hệ thống này đã được mở rộng để bao gồm các chức năng khác như tài chính và nhân sự, biến chúng thành các giải pháp tích hợp đa chức năng mà chúng ta biết đến ngày nay.

Các Mô Hình ERP Phổ Biến

  • ERP Đám Mây (Cloud ERP): Mô hình này cho phép doanh nghiệp chỉ phải trả chi phí thuê bao phần mềm theo tháng/năm. Các hệ thống ERP đám mây còn đảm bảo rằng khách hàng luôn sử dụng phiên bản phần mềm mới nhất, từ đó tránh việc doanh nghiệp trở nên lạc hậu sau 3-5 năm đầu tư hệ thống. hơn.
  • ERP Cục Bộ (On-Premise ERP): Giải pháp này đòi hỏi chi phí triển khai ban đầu cao, cũng như đòi hỏi năng lực đội ngũ CNTT ở mức tương đối để có thể vận hành hệ thống một cách trơn tru và an toàn.
Cloud và On-Premise ERP
Cloud và On-Premise ERP
Tiêu chí Cloud ERP On-Premise ERP
Chi phí
  • Chi phí đầu tư ban đầu thấp do phân kỳ đầu tư (theo tháng/năm) giúp tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp.
  • Trả tiền theo nhu cầu sử dụng thực tế của doanh nghiệp tại dừng thời điểm.
  • Chi phí đầu tư ban đầu cao do phải trả trong 1 lần: chi phí mua phần cứng, cấu hình server, giấy phép phần mềm (vĩnh viễn).
  • Chi phí nhân viên quản lý hệ thống server.
  • Chí phí ẩn như hỏng hỏng thiết bị, xử lý sự cố an toàn thông tin, rủi ro do nhân sự không ổn định…
Nâng cấp
  • Luôn sử dụng phiên bản mới nhất do các hãng tự cập nhật cho tất cả khách hàng của mình.
  • Không tốn chi phí nâng cấp.
  • Không bị lạc hậu về công nghệ.
  • Phiên bản cố định, không tự cập nhật
  • Phải tốn thời gian và chi phí khi muốn nâng cấp phiên bản mới.
Khả năng truy cập
  • Truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối với internet
  • Hạn chế truy cập vì cần cài đặt, thiết lập phần mềm tương ứng.

Các phân hệ chính của hệ thống ERP

NetSuite là gì? Tìm hiểu chi tiết phân hệ chính của Oracle NetSuite ERP

Quản Lý Tài Chính Kế Toán:

  • Tự động hóa nghiệp vụ kế toán: ERP giúp tự động hóa các nghiệp vụ kế toán từ ghi nhận các giao dịch AR, AP, tổng hợp, phân tích dòng tiền, đến quản lý tài sản cố định, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Lập báo cáo tài chính: Tự động hóa việc tạo các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ, và báo cáo dòng tiền, giúp quản lý có cái nhìn tổng quan và chính xác về tình hình tài chính.
  • Quản lý thuế và ngân sách: ERP cung cấp công cụ để tính toán thuế và theo dõi ngân sách một cách hiệu quả, đảm bảo tuân thủ pháp lý và kiểm soát chặt chẽ ngân sách của doanh nghiệp.

Quản Lý Sản Xuất:

  • Lập kế hoạch sản xuất: Tính toán nhu cầu nguyên vật liệu, dự báo sản xuất và lập lịch sản xuất dựa trên đơn hàng và dự báo bán hàng.
  • Quản lý quy trình sản xuất: Theo dõi từng bước trong quy trình sản xuất, từ khâu nhập nguyên liệu đến khi thành phẩm được sản xuất xong.
  • Quản lý nguyên liệu và lập lịch máy móc: Đảm bảo nguyên liệu sẵn sàng khi cần và máy móc được bảo trì định kỳ để tránh gián đoạn sản xuất.

Quản lý bán hàng

  • Quản lý đơn hàng: Tự động hóa quy trình từ đơn đặt hàng đến thu tiền, bao gồm tiếp nhận, phê duyệt, lên lịch, thực hiện, theo dõi và thu tiền thanh toán cho các đơn đặt hàng.
  • Quản lý thu hồi sản phẩm: Đơn giản hóa quy trình trả hàng và tăng lợi nhuận bằng cách đảm bảo các mặt hàng được trả về kho ngay lập tức và có sẵn để bán.
  • Quản lý giá: Xác định và quản lý giá để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trên tất cả các kênh.

Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (SCM)

  • Quản lý việc lập kế hoạch: Lập kế hoạch cho phù hợp bằng cách dự đoán nhu cầu, tối ưu nguồn lực (nhân sự, máy móc, vật tư), theo dõi và điều chỉnh kế hoạch để phù hợp với các thay đổi trong thị trường hoặc nội bộ.
  • Quản lý mua hàng: Từ việc lựa chọn nhà cung cấp, đặt hàng, đến nhận hàng và thanh toán hóa đơn.
  • Quản lý kho hàng: Tối ưu hóa quá trình nhập, lưu kho và xuất kho, giúp kiểm soát hàng tồn kho và giảm chi phí lưu kho.
  • Logistics: Quản lý vận chuyển, phân phối, và trả hàng, đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và địa điểm.

Quản Lý Dự Án

  • Theo dõi tiến độ: Giúp quản lý các mốc thời gian, công việc, và nguồn lực của dự án, đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.
  • Quản lý ngân sách dự án: Theo dõi chi phí thực tế so với ngân sách được duyệt, nhận biết các vấn đề về ngân sách sớm để có hướng giải quyết kịp thời.
  • Quản lý tài nguyên dự án: Phân bổ tài nguyên hiệu quả, bao gồm nhân lực, thiết bị, và tài chính, để tối đa hóa hiệu quả của dự án.

Quản Lý Nhân Sự (HRM):

  • Quản lý thông tin nhân viên: Lưu trữ và quản lý tất cả thông tin liên quan đến nhân viên, từ hồ sơ cá nhân, lịch sử làm việc, đến kỹ năng và trình độ học vấn.
  • Chấm công và tính lương: Tự động hóa quy trình chấm công và tính lương, bao gồm cả việc tính các khoản phụ cấp, thuế thu nhập cá nhân và các khoản trừ khác.
  • Quản lý các hoạt động liên quan đến nhân sự: Bao gồm quản lý đào tạo, phát triển nghề nghiệp, đánh giá hiệu suất và quản lý quan hệ lao động.

Các phần mềm ERP phổ biến

Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ đã thúc đẩy sự ra đời của nhiều giải pháp ERP khác nhau, mỗi loại phù hợp với nhu cầu và kích thước khác nhau của doanh nghiệp. Dưới đây là một số phần mềm ERP phổ biến trên toàn cầu và Việt Nam hiện nay:

Phần mềm ERP quốc tế

Oracle NetSuite ERP Cloud

Oracle có trụ sở chính tại thành phố Redwood, California, Hoa Kỳ, cung cấp giải pháp ERP đám mây quản trị và vận hành cho các doanh nghiệp vừa, lớn và toàn cầu. Oracle NetSuite ERP Cloud là một trong những giải pháp ERP hàng đầu thế giới, cung cấp một nền tảng đám mây toàn diện và là một trong những nhà cung cấp đầu tiên phát triển ứng dụng kinh doanh SaaS đa người thuê hoàn toàn trên đám mây.

Oracle NetSuite ERP
Oracle NetSuite ERP
  • Hệ thống ERP đám mây toàn diện, cung cấp về tài chính và các ngành tập trung vào sản xuất, phân phối bao gồm bán lẻ và bán buôn, dịch vụ.
  • Phù hợp cho doanh nghiệp lớn và đa quốc gia với quản lý phức tạp.
  • Các sản phẩm của NetSuite đã được bản địa hóa để phù hợp với nhu cầu sử dụng ở từng khu vực, người dùng có thể tự cá nhân hóa giao diện để dễ sử dụng.
  • NetSuite ERP nhận được đánh giá tốt từ khách hàng về quy trình đàm phán hợp đồng, cùng với giá trị mang lại so với chi phí bỏ ra.
  • Được đánh giá cao về khả năng tích hợp và dễ triển khai, nhờ dịch vụ triển khai SuiteSuccess cho phép cấu hình và triển khai nhanh chóng trong các ngành công nghiệp tập trung vào sản phẩm cụ thể.
  • Cơ sở khách hàng lớn và toàn cầu của Oracle cao hơn so với hầu hết các nhà cung cấp khác.

Oracle NetSuite ERP Là Gì?

SAP ERP

SAP ERP là một trong những hệ thống ERP truyền thống và được sử dụng rộng rãi nhất. Giải pháp Cloud này phù hợp với các công ty cần quản lý chuỗi cung ứng phức tạp, tài chính, sản xuất và các quy trình kinh doanh khác.

SAP ERP
SAP ERP
  • Hệ thống ERP toàn diện, cung cấp giải pháp về tài chính, logistic, sản xuất, quản lý kho.
  • Mạnh về On-premise ERP hơn là Cloud ERP với 95% khách hàng SAP S/4HANA hiện tại đã chọn phiên bản On-Premise thay vì các phiên bản Cloud.
  • Được biết đến với khả năng tùy biến cao và sức mạnh trong việc xử lý dữ liệu lớn, là sự lựa chọn hàng đầu cho những doanh nghiệp vừa và lớn cần một hệ thống mạnh mẽ để quản lý các hoạt động toàn cầu.

Tìm hiểu về giải pháp SAP ERP-Giải pháp quản lý doanh nghiệp từ Đức

Microsoft Dynamics 365

Microsoft là nhà cung cấp công nghệ toàn cầu thành lập năm 1975, có trụ sở tại Redmond, Washington, Mỹ. Microsoft Dynamics 365 bao gồm một bộ ERP đám mây toàn diện tích hợp chặt chẽ với các sản phẩm khác của Microsoft như Office 365 và Microsoft Teams.

Microsoft Dynamics ERP
Microsoft Dynamics ERP
  • Giao diện linh động.
  • Tích hợp với các sản phẩm khác của Microsoft như Office 365 và Microsoft Teams và Power BI với khả năng phân tích đa chiều trong bộ nhớ thời gian thực.
  • Nổi bật với mạng lưới đối tác mạnh mẽ toàn cầu, cùng các cải tiến AI và công cụ mới để tích hợp tính bền vững vào chuỗi cung ứng.
  • Phù hợp cho các công ty vừa, lớn và toàn cầu, đáp ứng nhu cầu ngành và khu vực cụ thể; các doanh nghiệp tìm kiếm một hệ thống có thể mở rộng và tích hợp sâu với các công cụ năng suất văn phòng.

Microsoft Dynamics ERP là gì? Các chức năng lõi của hệ thống ERP này

Phần mềm ERP tại Việt Nam

Fast Business Online

Fast Business Online là một giải pháp ERP đến từ Việt Nam, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.

  • Chi phí không cao
  • Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • Thuận lợi cho doanh nghiệp chỉ sử dụng và quản lý hệ thống kế toán Việt Nam
  • Không có điểm mạnh về tích hợp logistic như SAP hay Oracle NetSuite

Misa

MISA là một nhà cung cấp phần mềm kế toán và quản lý doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam. Họ cũng cung cấp các giải pháp ERP để giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình từ tài chính đến nhân sự.

  • Chi phí thấp, giao diện thân thiện
  • Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
  • LÀ hệ thống kế toán lâu đời tại Việt Nam, đáp ứng hầu hết đầy đủ các nhu cầu quản trị kế toán tại Việt Nam
  • Không có điểm mạnh về tích hợp logistic như SAP hay Oracle NetSuite

Bravo

Bravo cũng là một giải pháp ERP khác của Việt Nam, cung cấp các công cụ toàn diện cho quản lý doanh nghiệp, bao gồm quản lý tài chính, nhân sự, bán hàng và chuỗi cung ứng.

  • Là hệ thống kế toán lâu đời tại Việt Nam, đáp ứng hầu hết đầy đủ các nhu cầu quản trị kế toán tại Việt Nam
  • Tính ổn định cao, giao diện tối ưu.
  • Không có điểm mạnh về tích hợp logistic như SAP hay Oracle NetSuite

Lợi Ích của ERP Đối Với Doanh Nghiệp

Tự Động Hóa:

  • ERP đem lại khả năng tự động hóa quy trình, giúp loại bỏ sự trùng lặp trong công việc và giảm thiểu các sai sót thường xảy ra trong các hệ thống phức tạp.
  • Việc tự động hóa này không chỉ giúp tăng hiệu quả làm việc mà còn cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ có giá trị gia tăng cao hơn, thay vì phải dành thời gian cho các tác vụ thủ công lặp đi lặp lại.

Quản Lý Tài Chính Tối Ưu:

  • ERP tích hợp tất cả dữ liệu và thông tin tài chính vào một hệ thống thống nhất, điều này giúp cải thiện khả năng theo dõi, giám sát tài chính.
  • Từ dòng tiền đến lợi nhuận, mọi thứ đều được theo dõi một cách chính xác, giúp quản lý ngân sách và tài chính hiệu quả hơn, và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Phân Tích và Báo Cáo:

  • ERP cung cấp các công cụ phân tích mạnh mẽ, cho phép doanh nghiệp tổng hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong tổ chức.
  • Thông qua các báo cáo và dashboard trực quan, lãnh đạo có thể đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thực tế, giúp tối ưu hóa các chiến lược kinh doanh và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thách Thức Khi Triển Khai ERP

5 vấn đề doanh nghiệp cần lưu ý trước khi triển khai hệ thống ERP

5 Giải pháp cần biết để tháo gỡ khó khăn khi triển khai ERP

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai ERP cũng có thể gặp phải một số thách thức như chi phí đầu tư ban đầu cao, khó khăn trong việc chuyển đổi từ hệ thống cũ sang mới, và cần thời gian để nhân viên thích nghi.

  • Chi phí: ERP có thể đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn, bao gồm chi phí phần mềm, phần cứng và đào tạo nhân viên.
  • Thời gian triển khai: Triển khai ERP có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí là nhiều năm, tùy thuộc vào độ phức tạp của hệ thống và kích thước của doanh nghiệp.
  • Đào tạo nhân viên: Để đảm bảo rằng nhân viên hiểu và sử dụng hiệu quả hệ thống là rất quan trọng, điều này đòi hỏi phải có chương trình đào tạo kỹ lưỡng.

Để giảm thiểu những thách thức này, các doanh nghiệp cần lựa chọn nhà cung cấp có uy tín và tiến hành đào tạo kỹ lưỡng cho nhân viên.

Kết Luận: Tầm quan trọng của ERP trong quản lý doanh nghiệp.

ERP không chỉ là hệ thống quản trị doanh nghiệp; việc sử dụng ERP là một chiến lược quan trọng cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn cải thiện hiệu quả và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh. Với khả năng cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh và tài nguyên, ERP đang ngày càng trở thành nền tảng không thể thiếu trong hoạt động quản trị doanh nghiệp tổng quan.

The post ERP là gì? Khám Phá Bí Quyết Hoạch Định Nguồn Lực Hiệu Quả appeared first on BTM Global.

]]>
Tìm hiểu về giải pháp SAP ERP – Giải pháp quản lý doanh nghiệp từ Đức https://btmglobal.com.vn/tim-hieu-ve-giai-phap-sap-erp-giai-phap-quan-ly-doanh-nghiep-tu-duc/ Wed, 18 Oct 2023 05:27:19 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=8542 Bên cạnh Oracle, SAP ERP là một trong những giải pháp quản lý doanh nghiệp phổ biến hiện nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng và lợi ích mà SAP ERP mang lại cho doanh nghiệp. Tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite #1 Cloud ERP/CRM Tìm hiểu về ... Read more

The post Tìm hiểu về giải pháp SAP ERP – Giải pháp quản lý doanh nghiệp từ Đức appeared first on BTM Global.

]]>
Bên cạnh Oracle, SAP ERP là một trong những giải pháp quản lý doanh nghiệp phổ biến hiện nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng và lợi ích mà SAP ERP mang lại cho doanh nghiệp.

Tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite #1 Cloud ERP/CRM

Tìm hiểu về SAP S4 HANA - Giải pháp quản lý doanh nghiệp hiệu quả
Tìm hiểu về SAP S4 HANA – Giải pháp quản lý doanh nghiệp hiệu quả

Tìm hiểu về SAP ERP

SAP ERP là một phiên bản của hệ thống quản lý doanh nghiệp SAP ERP (Enterprise Resource Planning) mới nhất. Được phát triển bởi SAP SE, SAP S/4HANA giúp tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc tích hợp các quy trình kinh doanh, tài chính, quản lý nhân sự và nguồn lực vào một hệ thống.

1. Sự tiến bộ của SAP ERP

SAP ERP được xây dựng trên nền tảng công nghệ in-memory của SAP, mang lại sự tiến bộ đáng kể với các

phiên bản trước đây. Điều này giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu, giúp các doanh nghiệp có thông tin theo thời gian thực và ra quyết định nhanh hơn.

2. Ưu điểm của SAP ERP

SAP ERP mang đến một số ưu điểm cho doanh nghiệp:

a. Tăng cường hiệu suất kinh doanh

SAP ERP giúp doanh nghiệp xử lý lượng dữ liệu lớn với tốc độ cao. Điều này giúp cải thiện quy trình làm việc và tăng cường hiệu suất kinh doanh.

b. Cải thiện trải nghiệm người dùng

Giao diện người dùng SAP Fiori tăng trải nghiệm người dùng và tạo ra một môi trường làm việc thân thiện. Người dùng có thể truy cập và tương tác với các thông tin thông qua các ứng dụng di động và máy tính bảng.

c. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh

SAP ERP cung cấp các quy trình kinh doanh tối ưu và tự động, từ quản lý tài chính, quản lý nguồn nhân lực đến quản lý vận hành. Các công cụ của SAP ERP cung cấp hỗ trợ nâng cao hiệu quả hoạt động.

3. Tính năng chính của SAP ERP

Dưới đây là một số tính năng chính của SAP ERP:

a. Tích hợp

SAP ERP cho phép tích hợp đa dạng, gồm: quản lý tài chính, quản lý nguồn nhân lực, vận hành, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý khách hàng và bán hàng. Điều này góp phần tối ưu hóa quy trình làm việc.

b. Xử lý dữ liệu thời gian thực

SAP ERP sử dụng công nghệ in-memory để xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Điều này cho phép doanh nghiệp nhận thông tin kịp thời và đưa ra các quyết định nhanh hơn.

Các câu hỏi thường gặp về SAP ERP

1. SAP ERP là gì?

SAP ERP là một phiên bản của hệ thống quản lý doanh nghiệp SAP ERP mới nhất, được phát triển bởi SAP SE. Nó giúp tối ưu hóa hoạt của doanh nghiệp thông qua việc tích hợp các quy trình kinh doanh, tài chính, quản lý nhân sự và nguồn lực vào một hệ thống.

2. SAP ERP có thể tích hợp với các hệ thống hiện có không?

Có, SAP ERP cho phép tích hợp với các hệ thống hiện có. SAP ERP cũng cung cấp các công cụ, tiện ích để chuyển đổi từ các phiên bản SAP ERP trước đây và tích hợp với các ứng dụng, hệ thống bên ngoài khác.

3. Có bao nhiêu phiên bản của SAP ERP?

Hiện tại, có hai phiên bản chính của SAP ERP là SAP ERP On-Premises và SAP ERP Cloud. Phiên bản On-Premises cho phép doanh nghiệp triển khai trên cơ sở hạ tầng của riêng mình, trong khi phiên bản Cloud được cung cấp dưới dạng dịch vụ đám mây.

4. Lợi ích của việc chuyển đổi sang SAP ERP là gì?

Việc chuyển đổi sang SAP ERP mang một số lợi ích như: cải thiện trải nghiệm người dùng, tích hợp với các công nghệ mới và đáp ứng các yêu cầu kinh doanh thay đổi.

5. Làm thế nào để triển khai SAP ERP?

Triển khai SAP ERP đòi hỏi một quy trình cụ thể và tùy chỉnh cho từng doanh nghiệp. Điều này bao gồm phân tích yêu cầu, thiết kế hệ thống, chuyển đổi dữ liệu và xây dựng môi trường sản xuất. Việc triển khai thành công đòi hỏi sự hỗ trợ của các chuyên gia SAP và đối tác triển khai chính thức của SAP.

Hạn chế của SAP ERP

SAP ERP là một giải pháp ERP đắt đỏ, không chỉ về giá cả mà còn về chi phí triển khai, bảo trì và nâng cấp. Doanh nghiệp cần có ngân sách lớn để đầu tư vào hệ thống này và phải tính toán kỹ lưỡng giữa lợi ích mang lại và chi phí bỏ ra. Ngoài ra, SAP ERP là một hệ thống ERP mới và phức tạp, số lượng các chuyên gia tư vấn về SAP ERP hiện chưa đủ đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite #1 Cloud ERP/CRM

Kết luận

SAP ERP là một giải pháp quản lý doanh nghiệp dựa trên nền tảng cơ sở dữ liệu trong bộ nhớ HANA của SAP. Hệ thống cập nhật công nghệ tiên tiến và cho phép tích hợp với các ứng dụng khác, giúp doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu suất, tăng khả năng cạnh tranh. Song những hạn chế hiện hữu của SAP ERP thật sự là rào cản lớn mà doanh nghiệp cần xem xét thận trọng trước khi đưa ra quyết định lựa chọn giải pháp ERP.

Về BTM Global Việt Nam 

BTM Global Việt Nam được thành lập năm 2004, là đối tác Vàng (Gold partner) dài hạn với tập đoàn Oracle và cũng là đối tác chuyên triển khai các giải pháp Oracle NetSuite tại Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại Thành phố Minneapolis, bang Minnesota của Mỹ và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, tích hợp và triển khai hệ thống Oracle NetSuite ERP & CRM cho doanh nghiệp trên nền tảng điện toán đám mây. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến các giải pháp Kho dữ liệu (Data Warehouse), các giải pháp Oracle & E-Commerce cho ngành bán lẻ từ chuỗi cửa hàng nhỏ lẻ đến những tập đoàn bán lẻ nổi tiếng trên thế giới.

» Để biết thêm thông tin, hãy truy cập www.btmglobal.com

» Cùng tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite ERP tại đây.

The post Tìm hiểu về giải pháp SAP ERP – Giải pháp quản lý doanh nghiệp từ Đức appeared first on BTM Global.

]]>
Xoa dịu “nỗi đau” kiểm kê hàng tồn kho https://btmglobal.com.vn/xoa-diu-noi-dau-kiem-ke-hang-ton-kho/ Fri, 13 Oct 2023 10:00:46 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=8466 Lời giới thiệu Các công ty mua, bán và/hoặc sử dụng các mặt hàng vật lý đều phải đối mặt với những khó khăn trong việc quản lý và ghi nhận số lượng hàng tồn kho chính xác. Sự bùng nổ của ngành thương mại điện tử với doanh số khổng lồ, sở thích của ... Read more

The post Xoa dịu “nỗi đau” kiểm kê hàng tồn kho appeared first on BTM Global.

]]>
Lời giới thiệu

Các công ty mua, bán và/hoặc sử dụng các mặt hàng vật lý đều phải đối mặt với những khó khăn trong việc quản lý và ghi nhận số lượng hàng tồn kho chính xác. Sự bùng nổ của ngành thương mại điện tử với doanh số khổng lồ, sở thích của khách hàng ngày càng trở nên đa dạng, những sự gián đoạn không được dự đoán trước của chuỗi cung ứng đang dần biến việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả trở nên cần thiết và quan trọng đối với các nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ hay các công ty thương mại điện tử.

thmb l2 benefits 1Kiểm kê hàng tồn kho là một phần không thể thiếu trong hoạt động kiểm soát nội bộ của các tổ chức và có xu hướng trở thành công việc cần sự tham gia và góp sức của rất nhiều người mỗi năm. Thông thường, quá trình này sẽ kéo dài trong ít nhất một tuần và gây gián đoạn công việc của mọi người trong khi diễn ra việc kiểm đếm số lượng hàng tồn kho thực tế.

Để đưa ra các quyết định về ngân sách, hoạt động và quyết định tài chính chính xác, các nhà quản lý, các cổ đông cần nắm bắt dữ liệu hàng tồn kho. Ví như việc các công ty niêm yết phải đảm báo các báo cáo tài chính của họ là chính xác. Điều này cũng đồng nghĩa với việc các kiểm toán viên và các tập đoàn cần phải thực hiện kiểm kê hàng tồn kho định kỳ trước ngày cuối cùng của các kỳ báo cáo.

Bởi vì việc kiểm kê hàng tồn kho này thường diễn ra một cách thủ công nên tiêu tốn rất nhiều thời gian và xảy ra sai sót. Ví dụ: khi một ngời phải chạm hoặc quét mã hàng tồn kho trong suốt quá trình cất, kiểm tra hoặc lấy hàng, những sai sót chắc chắn sẽ xuất hiện. Việc tìm kiếm, kiểm đếm và ghi lại từng mặt hàng là công việc gây mất thời gian. Tuy nhiên, mọi chuyện sẽ còn tệ hơn nữa khi mặt hàng này được cất trữ tại nhiều nơi khác nhau trong nhà kho hoặc phòng lưu trữ. Ngay cả khi công tác kiểm kê kho này đã được hoàn tất, sự chênh lệch giữa số lượng sổ sách và số lượng thực tế cũng cần được xử lý, xác định nguyên nhân sai sót, cải thiện lại quy trình để tránh việc lặp lại các sai lầm có thể tiêu tốn nhiều thời gian hơn.

Kiểm kê hàng tồn kho là việc bất đắc dĩ và cũng là một gánh nặng đối với doanh nghiệp. Bài viết này sẽ khám phá những thách thức nổi cộm về việc kiểm kê hàng tồn kho mà các công ty hiện đang phải đối mặt. Đồng thời, cho thấy việc kiểm kê theo chu kỳ thường xuyên, theo lịch trình định kỳ có thể giảm bớt những khó khăn này như thế nào và thảo luận về cách giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trên nền tảng đám mây có thể đảm bảo số lượng hàng tồn kho luôn chính xác.

1. Tại sao các công ty cần kiểm kê hàng tồn kho thực tế

Bất kỳ công ty có chuỗi cung ứng lấy sản phẩm làm trung tâm đều có từ 20% đến 30% tổng giá trị tài sản gắn liền với chi phí lưu trữ hàng tồn kho (tuỳ theo từng ngành hàng cụ thể). Những chi phí tồn kho này không chỉ đến từ giá trị nội tại của chính sản phẩm đó, mà còn được cấu thành từ chi phí lưu kho, kiểm soát và quản lý hàng hoá liên quan. Các quy trình kiểm soát hàng tồn kho thiếu hiệu quả có thể làm gia tăng tỷ trọng chi phí này. Ngược lại, một quy trình quản lý tốt sẽ giúp giảm thiểu đáng kể các chi phí này.

Xem thêm: Tăng hiệu suất vận hành khi áp dụng quét mã sản phẩm bằng di động

Kiểm kê hàng tồn kho vật lý là một trong những phần thiết yếu để giữ cho số liệu sổ sách chính xác và tức thời

Dữ liệu hàng tồn kho được cập nhật liên tục cung cấp dự báo tốt hơn về việc mua – bán hàng hoá và đảm bảo rằng các tổ chức đang dự trữ một số lượng hàng tồn kho phù hợp để đáp ứng kịp thời các nhu cầu của khách hàng, sản xuất các mặt hàng cần thiết hoặc đáp ứng cả hai nhu cầu trên.

Việc thực hiện kiểm kê hàng tồn kho và được cập nhật tức thời, các công ty có thể thực hiện cung ứng kịp thời, tránh tình trạng lưu kho hàng hoá do dư thừa. Đồng thời, các công ty cũng có thể lập các kế hoạch quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn để dự phòng cho những tổn thất do hư hỏng hay mất mát gây ra.

Khi số ngày tồn kho của mặt hàng tăng lên, giá trị của chúng sẽ giảm dần đi tương ứng. Theo thời gian, chi phí lưu trữ những mặt hàng sẽ bắt đầu lớn hơn giá trị thực tế của chúng. Bằng cách sử dụng máy quét (hoặc các công cụ công nghệ đếm hàng tồn kho khác), sự chênh lệch hàng tồn kho thực tế và số lượng tồn kho được ghi nhận trên hệ thống sẽ được giải quyết nhanh chóng, các công ty có thể cải thiện độ chính xác khi kiểm đếm và giảm đáng kể lượng thời gian cần thiết để thực hiện các công việc này.

Những lý do quan trọng khác để thực hiện kiểm đếm hàng tồn kho thường xuyên:

  • Kiểm tra và cân bằng mức tồn kho định kỳ, giúp cho người quản lý nắm bắt được sự chênh lệch giữa tồn kho sổ sách và tồn kho thực tế.
  • Theo dõi và quản lý hành vi trộm cắp. Sự chênh lệch giữa số lượng hàng tồn kho sổ sách được ghi nhận trên hệ thống và số lượng hàng tồn kho thực tế có thể là do các mặt hàng này bị mất, bị đánh cắp hoặc bị hỏng. Hệ thống sẽ không nhận diện được số lượng hàng hoá bị thất thoát này nếu như các nhân viên không tự ghi nhận vào hệ thống.
  • Phát triển ngân sách kinh doanh chính xác. Các công ty có số lượng hàng tồn kho chính xác có thể lập kế hoạch ngân sách tốt hơn cho các đơn đặt hàng trong năm tới.
  • Báo cáo chính xác lợi nhuận thu được. Việc ghi nhận trị giá hàng tồn kho không chính xác sẽ dẫn đến việc ghi nhận giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và thu nhập ròng bị sai lệch. Các công ty niêm yết có trách nhiệm cung cấp số liệu chính xác trên các báo cáo tài chính cho các cổ đông hằng năm.

Những thách thức khi kiểm kê hàng tồn kho

Theo dõi lượng hàng hoá mua và bán về mặt lý thuyết là đơn giản nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng. Việc theo dõi này cũng bao gồm tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho và chi phí mua sản phẩm thực tế, cả hai đều có thể làm tăng tổng đầu tư hàng tồn kho của doanh nghiệp. Các tổ chức cần có lưu giữ đủ hàng tồn kho đúng thời điểm và có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời cũng sẽ tránh được tình trạng hết hàng hay thừa hàng.

Xem thêm: Hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện dự báo hàng tồn kho

Hinh minh hoa 1

Vấn đề đau đầu nhất của việc kiểm đếm hàng tồn kho vật lý là thực hiện theo cách thủ công – một quy trình như vậy thường dùng thẻ đếm bằng giấy, bảng danh sách và bút chì. Hơn cả vậy, một số doanh nghiệp có thể có số lượng nhân viên hạn chế và cần phải tuyển dụng nhân viên tạm thời hoặc bán thời gian để giúp hoàn thành việc kiểm đếm hàng tồn kho, và việc này sẽ đẩy chi phí lên cao. Mặc dù các vật liệu cần thiết thì rẻ, nhưng phương pháp này mất rất nhiều thời gian, phát sinh nhiều lỗi và gây gián đoạn hoặc ngừng hoạt động của cơ sở vật chất. Các công ty có thể giảm bớt một phần của sự phức tạp này bằng cách ứng dụng thêm công nghệ RFID, mã vạch hoặc thiết bị di động. Tuy nhiên, ngay cả phương pháp điện tử để đếm hàng tồn kho vật lý cũng cần thêm thời gian và nguồn lực để hoàn thành và không thể loại bỏ hoàn toàn các sai số.

Bên cạnh đó, nếu quy trình này không được thực hiện đúng cách, việc kiểm kê hàng tồn kho thực tế không chỉ tốn thời gian mà còn có thể gây ra các sai số. Khi số liệu được lập và trình bày trên báo cáo tài chính hàng năm hay báo cáo quản trị quan trọng khác của công ty, những sai sót này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần của tổ chức và gây nghi ngờ về kết quả tài chính đã công bố.

Xem thêm: Tối ưu hóa dòng tiền doanh nghiệp với Oracle NetSuite: Bí quyết của CFO

2. So sánh các lựa chọn kiểm kê hàng tồn kho

Các doanh nghiệp thường thực hiện kiểm đếm hàng tồn kho vật lý trước khi lập báo cáo tài chính năm. Tuy nhiên, việc kiểm kê hàng tồn kho mỗi năm một lần không phải lúc nào cũng mang lại kết quả chính xác. Cách tốt nhất để giảm bớt nỗi đau khi kiểm đếm thủ công là tiến hành theo định kỳ thường xuyên và xuyên suốt một năm, với tần suất xác định trước. Việc kiểm kê này có thể được tiến hành thủ công hoặc ứng dụng các thiết bị điện tử, sử dụng đếm theo chu kỳ hoặc bằng cách tiến hành đếm toàn bộ hàng tồn kho.

3. Đếm chu kỳ là gì?

Việc kiểm kê hàng tồn kho là một công việc bắt buộc mặc dù đây là một công việc tương đối mệt mỏi đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, cũng có nhiều cách giảm gánh nặng, tiết kiệm thời gian cho công ty và cho phép phân bổ nguồn lực lao động cho những nhiệm vụ quan trọng hơn. Một trong số những cách đó chính là áp dụng quy trình đếm chu kỳ – cycle counting. Đếm chu kỳ là phương pháp kiểm kê hàng tồn kho thường xuyên và có hệ thống, để kiểm đếm hàng tồn kho của công ty. Đây là một trong những phương pháp quản lý hàng tồn kho cho phép công tác đếm chu kỳ tập trung vào việc kiểm kê các mặt hàng trong khu vực được chỉ định của kho, mà không gây gián đoạn các hoạt động khác như khi thực hiện kiểm kê vật lý hoàn chỉnh. Do đó, việc đếm chu kỳ đã trở thành một chiến lược quản lý hàng tồn kho phổ biến cho các công ty ở tất cả các ngành. Phương pháp này thường được tự động hóa và thực hiện ít nhất một lần mỗi quý.

Hinh minh hoa 2

Lợi ích của đếm chu kỳ

Với việc kiểm đếm tồn kho theo chu kỳ, các vấn đề có thể được xác định và giải quyết nhanh chóng hơn, so với chỉ một lần mỗi năm. Điều này giúp các tổ chức giảm đáng kể lượng thời gian dành cho việc đếm – tạo ra một lợi thế cạnh tranh lớn khác trong môi trường mà khách hàng mong đợi các đơn đặt hàng được vận chuyển nhanh hơn.

Các doanh nghiệp thực hiện tự động hóa công việc đếm chu kỳ thường thúc đẩy việc kiểm kê được diễn ra nhanh hơn và đem đến kết quả chính xác hơn.

Ví dụ: sử dụng RFID và mã vạch sẽ dễ dàng hơn nhiều so với việc ghi lại số lượng hàng tồn kho và/hoặc quét bảng kiểm kê để tìm đúng số mặt hàng. Các lợi ích chính khác của tự động hóa bao gồm đơn giản hóa quy trình vận chuyển và nhận hàng, khả năng hiển thị tốt hơn về hàng tồn kho hiện có, quản lý tốt hơn hàng hóa bị thất lạc hoặc bị đánh cắp, và quản lý hàng tồn kho được cải thiện ở mức tổng thể (đồng nghĩa với việc cần phải dự trữ trên mức an toàn để mức tồn kho hiện tại luôn có thể sẵn sàng để sử dụng mỗi khi cần).

Một số lợi ích chính của đếm chu kỳ bao gồm:

  • Tỷ lệ thực hiện đơn hàng cao hơn
  • Cung cấp dịch vụ khách hàng ở mức độ tốt hơn
  • Đánh giá hàng tồn kho chính xác hơn
  • Doanh số bán hàng cao hơn
  • Thêm thời gian giữa các lần kiểm đếm vật lý
  • Giảm bớt các sai sót kiểm kê
  • Giảm bớt tình trạng loại bỏ hàng tồn kho và hàng tồn kho lỗi thời
  • Hoạt động tổng thể hiệu quả hơn
  • Có thể loại bỏ số lượng kiểm đếm hàng năm
  • Cải tiến quy trình khoá sổ
  • Giảm chi phí kiểm toán
  • Không phát sinh thêm chi phí tăng ca nhân viên
  • Khả năng phát hiện nhanh hành vi trộm cắp sản phẩm

4. Áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên để hạn chế đóng băng hàng tồn kho hay gián đoạn công việc

Các công ty có số lượng hàng tồn kho chiểm tỷ trọng lớn (ví dụ: nhà bán buôn, nhà phân phối hay nhà bán lẻ) nhận thấy việc phải “đóng băng” hàng tồn kho để thực hiện kiểm kê có thể gây ra sự gián đoạn. Để hỗ trợ cho việc kiểm kê hàng tồn kho hằng năm này, các tổ chức có thể triển khai hệ thống kê khai thường xuyên để đáp ứng nhu cầu của kiểm toán viên và đối soát hàng tồn kho hiệu quả. Mặc dù không loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về việc kiểm kê thực tế, nhưng hệ thống kê khai thường xuyên sử dụng các điểm bán hàng và máy quét để ghi lại những thay đổi của hàng tồn kho theo thời gian thực, giúp việc kiểm kê vật lý trở nên đơn giản hơn đáng kể. Điều này rất quan trọng vì việc phải tạm dừng một phần hay toàn bộ các hoạt động trong khoảng một tuần có thể khiến doanh nghiệp bị tụt lại và mất đi lợi thế cạnh tranh khi quay trở lại.

5. Doanh nghiệp nào cần kiểm kê tồn kho?

Tất cả nhà bán lẻ, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán buôn và các công ty thương mại điện tử đều cần phải kiểm đếm hàng tồn kho. Ngay cả những công ty có số lượng hàng tồn kho nhỏ cũng cần biết mình đang nắm giữ tồn kho với số lượng bao nhiêu, SKUs nào đang thiếu hụt trên kệ và SKU nào cần bổ sung thường xuyên hơn, không quan trọng phương pháp kiểm kê là thường xuyên hay định kỳ.

Ví dụ: Các công ty có nhiều hàng tồn kho như nhà phân phối sẽ được hưởng lợi từ hệ thống kê khai thường xuyên. Hệ thống này không chỉ làm hài lòng kiểm toán viên mà còn đảm bảo sản phẩm được đặt đúng nơi và đúng thời điểm khi công ty cần. Trong trường hợp hệ thống kiểm kê định kỳ dựa vào số lượng thực tế không thường xuyên, hệ thống kê khai thường xuyên sẽ liên tục theo dõi số dư hàng tồn kho và tự động cập nhật bản ghi hàng tồn kho khi các mặt hàng được xuất bán hoặc nhập kho.

Một công ty may mặc phải đáp ứng những thay đổi sở thích thường xuyên của người tiêu dùng cần có một phương pháp đếm hàng tồn kho mạnh mẽ, để tránh bị tồn đọng quá nhiều từ các bộ sưu tập cũ. Bằng cách sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho được nâng cấp, các công ty may mặc có thể thực hiện các thay đổi nhanh hơn đối với danh mục sản phẩm của mình, theo dõi xu hướng của các mặt hàng mới và tạo không gian cho chúng trong nhà kho hoặc sàn bán lẻ.

Các công ty thực phẩm và đồ uống, các nhà điều hành nhà hàng cũng cần các quy trình kiểm đếm thực tế tốt. Đối mặt với một khối lượng lớn hàng hóa dễ hư hỏng, các công ty này phải thường xuyên kiểm kê hàng hóa đang nằm trong kho và kho hàng – đặc biệt là những mặt hàng mà thời hạn sử dụng có thể sắp hết và gần hư hỏng.

6. Những thông lệ tốt nhất cho đếm chu kỳ

Ngay cả những công ty có quy trình tổ chức tốt nhất, chặt chẽ nhất cũng có thể gặp phải khó khăn trong việc đếm chu kỳ hàng tồn kho. Ví dụ: Có thể vô tình gây ra lỗi hàng tồn kho khi giao dịch với nhiều địa điểm hoặc gặp phải các vấn đề như độ trễ giấy tờ và giao dịch chưa xử lý. Khi dữ liệu không được cập nhật theo thời gian thực, sẽ tạo ra những sai lệch số lượng cần được giải quyết. Để tránh những thách thức này, các công ty nên xác định rõ quy trình của mình, theo dõi độ chính xác của hàng tồn kho và sau đó nỗ lực đạt được mức độ chính xác cao trong quá trình này.

Khi phát triển chương trình đếm chu kỳ, các công ty nên cân nhắc đến ba yếu tố chính dưới đây:

  • Số lượng mặt hàng. Xác định số lượng sản phẩm hoặc đơn vị tồn kho doanh nghiệp muốn đếm cùng một lúc. Căn cứ vào số lượng đã chọn, dựa vào tổng số mặt hàng, số lượng sản phẩm có giá trị cao và số lượng hợp lý để tính theo từng khoảng thời gian.
  • Nguồn lực có sẵn. Xác định số lượng nhân viên hiện có và họ có thể dành bao nhiêu thời gian để kiểm kê hàng hóa. Ví dụ: một số công ty đề nghị nhân viên sử dụng thời gian trước khi kết thúc ca làm việc để đếm các mặt hàng trong khu vực được phân công. Thời điểm này tận dụng thời gian tạm lắng tự nhiên về năng suất của nhân viên với công việc tương đối dễ dàng. Những nhân viên này không nên nguồn lực chính, đóng góp vào tính chính xác của các con số.
  • Đếm tần số. Tần suất  tính tùy thuộc vào số lượng SKU doanh nghiệp muốn đếm theo chu kỳ trong năm. Ví dụ: nếu muốn đếm 1.000 SKU mỗi năm, thì hãy đếm 83 mỗi tháng, 21 mỗi tuần và 3 mỗi ngày, giả sử chỉ đếm mỗi SKU một lần mỗi năm. Công ty có thể muốn đếm các mặt hàng có giá trị cao thường xuyên hơn và đừng quên tính đến thời gian cần thiết để bộ đếm ghi lại SKU hàng ngày.

Các công ty có thể sử dụng các phương pháp hay nhất này để vận dụng đếm chu kỳ thành công:

  • Đóng tất cả giao dịch cho các mặt hàng trong kho trước khi đếm chu kỳ.
  • Nếu sử dụng phương pháp ABC—theo đó công ty phân loại các mặt hàng tồn kho dựa trên giá trị tiêu thụ của mỗi mặt hàng—hãy đảm bảo phân loại các mặt hàng đó vào nhóm đếm tương ứng bằng cách sử dụng các quy trình được ghi lại, được chỉ định.
  • Đếm tất cả các sản phẩm cho tất cả SKU được liệt kê.
  • Quyết định sản phẩm gì và đếm khi nào. Ví dụ: có thể hợp lý khi đếm các mặt hàng có giá trị cao hoặc di chuyển nhanh chóng trong kho hàng tuần.
  • Đếm tất cả các mặt hàng khác hàng quý.
  • Xác định các mặt hàng di chuyển nhanh nhất trong kho.
  • Đánh dấu chúng là nhanh nhất đến chậm nhất để tìm ra cách phân loại các mục cho lần đếm sau.
  • Phân công nhân sự cụ thể cho các nhóm kiểm kê và đảm bảo rằng các nhóm đó kiểm kê tất cả các sản phẩm ít nhất một lần mỗi quý.
  • Điều tra ngay lập tức mọi sai sót hoặc khác biệt có thể phát sinh (đừng đợi đến cuối năm mới giải quyết những vấn đề này).
  • Ít nhất ban đầu, hãy đếm hai lần để đảm bảo rằng các con số là chính xác và yêu cầu người giám sát kiểm tra số lượng so với hàng tồn kho trong hệ thống. Ghi lại mọi thứ, bao gồm cả quá trình, những thay đổi và kết quả.

Mặc dù việc kiểm đếm thực tế mỗi năm một lần có vẻ là một lựa chọn khả thi nhưng việc đếm chu kỳ ít gây gián đoạn hơn, mang lại nhiều khả năng hiển thị hàng tồn kho hàng ngày hơn và có thể giảm bớt căng thẳng khi kiểm kê thực tế. Bằng cách kết hợp hệ thống quản lý hàng tồn kho và hệ thống quản lý kho hàng (WMS) với việc đếm chu kỳ thường xuyên, các tổ chức được hưởng lợi từ mức tồn kho chính xác hơn, lời nhắc tự động cho các mặt hàng cần đếm, khả năng phân loại các mặt hàng dựa trên khối lượng hoặc giá trị, duy trì, đảm bảo chất lượng sản phẩm và đạt tỷ lệ hài lòng của khách hàng cao hơn.

Hinh minh hoa 3 1

7. Sẵn sàng, thiết lập, bắt đầu: Ready, Set, Go

Kiểm kê hàng tồn kho là một yêu cầu cần thiết để thực hiện tại các doanh nghiệp, bất kể hệ thống bổ sung, theo dõi và quản lý đã hiệu quả đến mức nào, các công ty phải tiến hành kiểm tra thường xuyên mức tồn kho thực tế đối với các mặt hàng chính. Việc duy trì số lượng mặt hàng chính xác có thể giúp giảm lượng hàng tồn kho an toàn cần thiết, giảm chi phí chung và giúp công ty kiểm soát tốt hơn tài sản của mình.

Nhờ công nghệ tiên tiến, việc đếm hàng tồn kho thực tế đã trở nên dễ dàng hơn, ít bị xâm phạm hơn và cần ít nhân lực hơn. Bằng cách thay thế bảng tính Excel hoặc các hệ thống kiểm soát hàng tồn kho thủ công khác bằng phần mềm kiểm soát hàng tồn kho, các công ty có thể theo dõi hàng tồn kho của mình hiệu quả hơn đồng thời giảm sai sót của con người và tiết kiệm thời gian,  tiền bạc.

Sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho cũng đảm bảo rằng các công ty luôn có đủ lượng hàng tồn kho ở đúng địa điểm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Giải pháp quản lý kho hàng và hàng tồn kho của NetSuite giúp người quản lý hàng tồn kho theo dõi và xác định vị trí hàng hóa ngay lập tức. Hệ thống này cũng bao gồm các tính năng như trí tuệ nhân tạo (AI), hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý (VMI) và tích hợp thiết bị di động. Ví dụ: tính năng đếm hàng tồn kho của nền tảng NetSuite ERP đám mây giúp cải thiện việc theo dõi hàng tồn kho và tăng cường khả năng kiểm soát đối với các tài sản chính, cho phép các công ty phân loại hàng tồn kho dựa trên khối lượng giao dịch và/hoặc giá trị, đồng thời nhập số lượng mặt hàng có sẵn định kỳ đều đặn để duy trì độ chính xác của hàng tồn kho.

Với ứng dụng dành cho thiết bị di động, người dùng có thể quét các thùng và đồ vật, tự động ghi lại số lô, số sê-ri, vị trí thùng và trạng thái hàng tồn kho. Điều này giúp việc kiểm tra hàng tồn kho ít ảnh hưởng đến công việc hàng ngày hơn và giảm các lỗi thủ công do chậm trễ, nhập sai mã.

Với chức năng tiêu chuẩn, NetSuite không chỉ giúp các tổ chức kiểm soát hàng tồn kho tốt hơn mà còn mở rộng các hoạt động đó sang giải pháp quản lý kho hàng (WMS) và thiết bị tần số vô tuyến di động (RF).

Về BTM Global Việt Nam 

BTM Global Việt Nam được thành lập năm 2004, là đối tác Vàng (Gold partner) dài hạn với tập đoàn Oracle và cũng là đối tác chuyên triển khai các giải pháp Oracle NetSuite tại Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại Thành phố Minneapolis, bang Minnesota của Mỹ và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, tích hợp và triển khai hệ thống Oracle NetSuite ERP & CRM cho doanh nghiệp trên nền tảng điện toán đám mây. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến các giải pháp Kho dữ liệu (Data Warehouse), các giải pháp Oracle & E-Commerce cho ngành bán lẻ từ chuỗi cửa hàng nhỏ lẻ đến những tập đoàn bán lẻ nổi tiếng trên thế giới.

» Để biết thêm thông tin, hãy truy cập  www.btmglobal.com

» Cùng tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite ERP tại đây.

The post Xoa dịu “nỗi đau” kiểm kê hàng tồn kho appeared first on BTM Global.

]]>