BTM Global https://btmglobal.com.vn BTM Global Wed, 26 Mar 2025 03:11:03 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7 https://btmglobal.com.vn/wp-content/uploads/2022/11/Group-1000006475-1.png BTM Global https://btmglobal.com.vn 32 32 13 Mẹo Ghi Sổ Kế Toán Giúp Tiết Kiệm Thời Gian Năm 2025 https://btmglobal.com.vn/13-meo-ghi-so-ke-toan-2025/ Wed, 26 Mar 2025 03:11:03 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10524 Ghi sổ kế toán là một công việc quan trọng nhưng thường bị “ngó lơ” vì tính chất tỉ mỉ và lặp đi lặp lại. Với các doanh nghiệp lớn, công việc này thuộc về bộ phận kế toán chuyên trách. Tuy nhiên, ở các doanh nghiệp nhỏ và đang phát triển, chủ doanh nghiệp ... Read more

The post 13 Mẹo Ghi Sổ Kế Toán Giúp Tiết Kiệm Thời Gian Năm 2025 appeared first on BTM Global.

]]>
Ghi sổ kế toán là một công việc quan trọng nhưng thường bị “ngó lơ” vì tính chất tỉ mỉ và lặp đi lặp lại. Với các doanh nghiệp lớn, công việc này thuộc về bộ phận kế toán chuyên trách. Tuy nhiên, ở các doanh nghiệp nhỏ và đang phát triển, chủ doanh nghiệp thường phải kiêm nhiệm nhiều vai trò, trong đó có cả việc tự ghi chép và quản lý tài chính. Theo nhiều nghiên cứu, gần một nửa chủ doanh nghiệp nhỏ vẫn đang trực tiếp đảm nhận toàn bộ công việc kế toán và tài chính của công ty mình.

Dù ai là người đảm trách, thì việc ghi sổ kế toán chính xác và cập nhật thường xuyên là yếu tố sống còn để đảm bảo sự ổn định tài chính của doanh nghiệp. Thực hiện đúng các nguyên tắc kế toán còn giúp doanh nghiệp tránh được nhiều rủi ro như bị kiểm tra thuế, thiếu hụt dòng tiền hay thậm chí là phá sản.

Dưới đây là 13 mẹo đơn giản nhưng hiệu quả, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong công tác ghi sổ kế toán – dù bạn là kế toán chuyên nghiệp hay là chủ doanh nghiệp “tự thân vận động”.

KIEM KE HANG TON KHO 1

13 Mẹo Ghi Sổ Kế Toán Nên Áp Dụng Để Quản Lý Tài Chính Hiệu Quả

Muốn quản lý tài chính tốt, trước hết doanh nghiệp cần có dữ liệu tài chính chính xác và rõ ràng để làm cơ sở đưa ra các quyết định đúng đắn. Những mẹo ghi sổ kế toán dưới đây không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì tính minh bạch, khoa học trong sổ sách, mà còn giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm áp lực cho người thực hiện – dù là kế toán chuyên nghiệp hay chủ doanh nghiệp kiêm nhiệm.

  1. Tách bạch chi tiêu cá nhân và doanh nghiệp

Việc phân biệt rõ ràng giữa các giao dịch cá nhân và giao dịch doanh nghiệp là điều bắt buộc đối với các loại hình công ty như công ty TNHH, công ty hợp danh hay công ty cổ phần. Nhưng kể cả đối với hộ kinh doanh hay cá nhân kinh doanh, điều này cũng vô cùng cần thiết để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính doanh nghiệp.

Cách đơn giản nhất là mở tài khoản ngân hàng riêng cho doanh nghiệp và sử dụng thẻ tín dụng doanh nghiệp trong tất cả các giao dịch. Khi đăng ký, doanh nghiệp sẽ cần cung cấp mã số thuế hoặc số an sinh xã hội đối với cá nhân kinh doanh.

  1. Đối chiếu số liệu thường xuyên

Đối chiếu sổ sách giúp kiểm tra tính chính xác giữa các khoản ghi chép và thực tế, từ đó phát hiện sớm các sai sót hoặc giao dịch bị bỏ sót. Một số đối chiếu phổ biến gồm: đối chiếu sao kê ngân hàng với sổ kế toán, hoặc đối chiếu công nợ phải thu với khoản thanh toán thực tế từ khách hàng. Khi đối chiếu thường xuyên – lý tưởng là hàng tuần – bạn sẽ dễ kiểm soát hơn vì khối lượng giao dịch cần kiểm tra mỗi lần ít hơn, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót kéo dài.

  1. Sử dụng phần mềm kế toán

Đầu tư vào phần mềm kế toán là một bước quan trọng giúp quản lý tài chính chuyên nghiệp, kể cả với những doanh nghiệp nhỏ. Các phần mềm kế toán hiện nay không chỉ giúp lưu trữ và tổ chức dữ liệu hợp lý mà còn có nhiều tính năng tự động như kết nối với ngân hàng, thẻ tín dụng, tạo bút toán từ hóa đơn điện tử thông qua công nghệ nhận diện ký tự (OCR)… Những tính năng này giúp giảm thời gian nhập liệu thủ công và hạn chế sai sót trong quá trình làm việc.

Phần mềm kế toán ở cấp độ cao hơn sẽ cung cấp nhiều tính năng vượt trội như: quy trình làm việc tự động, hệ thống kiểm soát tài chính chặt chẽ, khả năng báo cáo nâng cao và truy cập qua thiết bị di động. Một số giải pháp còn mở rộng phạm vi hỗ trợ vượt ra ngoài nhu cầu ghi sổ kế toán thông thường, tích hợp thêm nhiều phân hệ quản trị doanh nghiệp khác để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng khi doanh nghiệp phát triển.

Mẹo liên quan: Nghiêm túc đầu tư thời gian vào việc thiết lập và đào tạo sử dụng phần mềm kế toán sẽ lại nhiều lợi ích trong quản lý tài chính, mà còn giúp tránh được những sai sót tốn kém về sau.

ghi-so-ke-toan-don-gian-voi-Oracle-NetSuite

  1. Kết nối tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng

Để việc ghi sổ kế toán hiệu quả hơn, hãy liên kết các tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng doanh nghiệp với phần mềm kế toán. Việc này cho phép các giao dịch tự động đổ vào hệ thống, giảm rủi ro sai sót do nhập liệu thủ công. Bạn có thể nâng cấp mẹo này bằng cách thiết lập các quy tắc trong phần mềm để tự động phân loại giao dịch vào các tài khoản sổ cái phù hợp. Tự động hóa như vậy giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất bằng cách loại bỏ nhu cầu nhập từng giao dịch bằng tay.

  1. Thường xuyên sắp xếp và số hóa hóa đơn, biên lai

Đừng để những chồng giấy tờ lộn xộn hay hộp đựng đầy hóa đơn nhàu nát trở thành “ác mộng” kế toán. Hãy áp dụng hai mẹo đơn giản:

  • Ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán điện tử bất cứ khi nào có thể, vì các giao dịch này sẽ được ghi lại tự động từ tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng đã liên kết với phần mềm kế toán.
  • Với các hóa đơn giấy không thể tránh khỏi, hãy scan ngay bằng ứng dụng điện thoại hoặc máy scan để lưu trữ số hóa. Việc này không chỉ giúp tổ chức dữ liệu gọn gàng mà còn giảm rủi ro mất mát hoặc hư hỏng chứng từ. Nếu mất biên lai, doanh nghiệp có thể không được khấu trừ chi phí hợp lệ, dẫn đến lợi nhuận bị thổi phồng và phải đóng thuế cao hơn.
  • Việc số hóa và sắp xếp hóa đơn đúng cách giúp tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời hỗ trợ rất nhiều cho việc quyết toán thuế.
  1. Sử dụng báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là bức tranh tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp và có thể được tạo tự động từ hầu hết các phần mềm kế toán. Khi dùng để phân tích, các báo cáo này sẽ cho thấy những mảng hoạt động hiệu quả và những điểm cần cải thiện. Dù ngân hàng hoặc nhà đầu tư có thể chỉ yêu cầu theo định kỳ, tốt nhất doanh nghiệp nên tạo báo cáo tài chính thường xuyên để theo dõi sát sao tình hình kinh doanh. Ngoài ra, báo cáo tài chính cũng là nền tảng quan trọng để lập ngân sách và dự báo tài chính trong tương lai.

  1. Phân loại chi phí rõ ràng

Việc phân loại và mã hóa các giao dịch vào đúng tài khoản sổ cái giúp chủ doanh nghiệp hiểu được dòng tiền vào – ra, cách doanh nghiệp sử dụng vốn và khả năng thanh toán nợ. Ghi đúng mã tài khoản cũng rất quan trọng trong việc quyết toán thuế và phục vụ kiểm toán. Tốt nhất nên phân loại ngay khi giao dịch còn mới để đảm bảo độ chính xác.

Thói quen nhập và phân loại giao dịch thường xuyên cũng giúp tránh việc dồn việc quá nhiều, gây áp lực. Lý tưởng nhất là đa số giao dịch sẽ được phần mềm tự động mã hóa dựa trên các quy tắc đã thiết lập từ trước.

  1. Áp dụng tự động hóa

Tự động hóa giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức. Việc tích hợp tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng với phần mềm kế toán để đối chiếu tự động là một trong những mẹo hiệu quả để giảm thiểu việc nhập liệu thủ công – vốn tốn thời gian và dễ sai sót. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng công nghệ nhận diện ký tự quang học (OCR) để tự động chuyển thông tin giao dịch từ tài liệu giấy, hình ảnh kỹ thuật số hoặc file PDF thành dữ liệu kế toán.

  1. Thiết lập công việc hàng ngày

Chia nhỏ công việc kế toán và thực hiện mỗi ngày sẽ giúp kiểm soát tốt khối lượng công việc, xây dựng được thói quen quản lý thời gian hiệu quả. Làm đều đặn mỗi ngày giúp tránh tình trạng công việc tồn đọng, gây căng thẳng và làm gián đoạn các hoạt động kinh doanh khác. Mẹo này phù hợp với cả những kế toán chuyên nghiệp lẫn những người “tự thân vận động”.

  1. Theo dõi công nợ phải thu

Dòng tiền luôn là yếu tố sống còn của doanh nghiệp. Một mẹo ghi sổ hiệu quả là liên tục theo dõi tình hình công nợ để kịp thời phát hiện khách hàng chậm thanh toán và chủ động nhắc nhở. Việc thu nợ kịp thời sẽ giảm nguy cơ thất thu, vì khả năng thu được nợ sẽ giảm dần theo thời gian khi khoản nợ ngày càng lâu ngày.

(Mẹo bổ sung: Hãy ghi nhận các khoản tiền thu của khách hàng vào hóa đơn tương ứng ngay lập tức để tránh những cuộc gọi thu hồi công nợ không chính xác, gây khó xử và ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng.) Việc đối chiếu tiền thu và công nợ nên được thực hiện hàng ngày hoặc ít nhất là hàng tuần để đảm bảo kiểm soát tốt dòng tiền.

  1. Luôn ghi chú đầy đủ

Một trong những nguyên tắc cơ bản của ghi sổ kế toán: Hãy ghi lại mọi thứ ngay tại thời điểm xảy ra. Ghi chú các cuộc trao đổi với khách hàng, ngân hàng hoặc nhà cung cấp để không bỏ sót thông tin quan trọng. Khi lập hóa đơn hoặc viết séc, hãy thêm mô tả rõ ràng ngay từ đầu để tránh những rắc rối phổ biến liên quan đến hóa đơn.

Việc dựa vào trí nhớ – vốn dễ phai nhạt theo thời gian – là một rủi ro lớn, đặc biệt với những chủ doanh nghiệp phải kiêm nhiều vai trò. Ghi chú chi tiết cũng giúp người khác dễ dàng tiếp quản công việc nếu cần thay thế hoặc hỗ trợ.

  1. Đặt mục tiêu có thể đo lường

Bên cạnh các công việc hàng ngày, hãy xây dựng các mục tiêu dài hạn và có thể đo lường cho hoạt động khi ghi sổ kế toán của doanh nghiệp. Ví dụ, bạn có thể xác định trước mức doanh thu hoặc số lượng giao dịch đến một ngưỡng nào đó sẽ cần thuê thêm nhân sự kế toán. Hoặc đặt ra thời gian hoàn thành hợp lý cho các công việc có thời hạn cụ thể như nộp thuế, báo cáo vay vốn,… Việc đặt mục tiêu rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc tổ chức và phát triển bộ phận tài chính – kế toán.

  1. Dự báo tương lai

Hãy tiếp cận kế toán một cách chủ động để quản lý tài chính và định hình tương lai doanh nghiệp. Khi các công việc ghi sổ được tối ưu hóa nhờ các mẹo trên, bạn có thể dành thời gian để phân tích và tìm ra những hướng phát triển mới. Ví dụ, sử dụng báo cáo tài chính để thu hút nhà đầu tư hoặc chứng minh khả năng tài chính với ngân hàng, nhà cung cấp. Hoặc tiến hành phân tích tài chính để phát hiện xu hướng, từ đó đưa ra các chiến lược khai thác cơ hội hoặc phòng ngừa rủi ro kịp thời.

Đơn Giản Hóa Ghi Sổ Kế Toán Với Công Cụ Phù Hợp

Ghi sổ kế toán có thể là một công việc vất vả, tốn thời gian và thường không được đánh giá đúng mức – đặc biệt đối với các chủ doanh nghiệp nhỏ tự làm mọi việc và phải cân nhắc từng đồng chi phí. Việc áp dụng tự động hóa và sử dụng phần mềm kế toán phù hợp chính là chìa khóa giúp giải quyết vấn đề này. Khi kết hợp với các mẹo ghi sổ đã nêu ở trên, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian quý báu và có thể dành nguồn lực đó để tập trung phát triển doanh nghiệp hiệu quả hơn.

Nguồn: 13 Bookkeeping Hacks to Save Time in 2025 | NetSuite

ghi-so-ke-toan-don-gian-voi-Oracle-NetSuite

The post 13 Mẹo Ghi Sổ Kế Toán Giúp Tiết Kiệm Thời Gian Năm 2025 appeared first on BTM Global.

]]>
NetSuite SuiteProjects Pro 2025.1 ra mắt: Cải tiến công cụ cộng tác, nâng cao khả năng quản trị và giám sát dự án https://btmglobal.com.vn/netsuite-suiteprojects-pro-2025-1/ Mon, 24 Mar 2025 03:23:56 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10518 Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đều hiểu rằng để triển khai dự án hiệu quả, yếu tố then chốt là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và khả năng nắm bắt kịp thời tình trạng cũng như hiệu suất của dự án. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần ... Read more

The post NetSuite SuiteProjects Pro 2025.1 ra mắt: Cải tiến công cụ cộng tác, nâng cao khả năng quản trị và giám sát dự án appeared first on BTM Global.

]]>
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đều hiểu rằng để triển khai dự án hiệu quả, yếu tố then chốt là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và khả năng nắm bắt kịp thời tình trạng cũng như hiệu suất của dự án. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần có dữ liệu chính xác, dễ truy cập và các công cụ hỗ trợ vận hành thông minh, giúp lập kế hoạch dự án cũng như kế hoạch kinh doanh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Với mục tiêu đáp ứng những yêu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp dịch vụ, Oracle NetSuite đã phát triển SuiteProjects Pro – phiên bản nâng cấp từ phần mềm OpenAir trước đây – như một giải pháp tự động hóa dịch vụ chuyên nghiệp (PSA) tiên tiến. SuiteProjects Pro được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu phức tạp trong toàn bộ vòng đời triển khai dự án, với khả năng tự động hóa sâu rộng và linh hoạt.

Phiên bản SuiteProjects Pro 2025.1 là bản phát hành đầu tiên dưới tên gọi mới được công bố tại sự kiện SuiteWorld 2024, thể hiện cam kết mạnh mẽ của NetSuite trong việc mở rộng các tính năng quản lý dự án tích hợp trong hệ thống ERP của mình.

Ở phiên bản mới này, SuiteProjects Pro 2025.1 tiếp tục nâng cấp trải nghiệm người dùng theo giao diện Oracle Redwood hiện đại, bổ sung các biểu đồ trực quan ngay trên trang chủ, cải thiện chức năng tìm kiếm toàn hệ thống và thêm danh sách việc cần làm (to-do list) trên ứng dụng di động. Đặc biệt, phiên bản này còn giới thiệu công cụ cộng tác mới, giúp các thành viên trong dự án phối hợp hiệu quả hơn, cùng với việc tích hợp chặt chẽ hơn với Oracle Analytics Cloud để hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định dựa trên dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

Giao diện trang chủ mới giúp quản lý dự án hiệu quả hơn

SuiteProjects Pro 2025.1 tiếp tục nâng cấp giao diện trang chủ từng được làm mới ở phiên bản trước. Giờ đây, người dùng có thể dễ dàng thêm các biểu đồ trực quan ngay trên trang chủ để theo dõi những thông tin quan trọng về dự án ngay khi đăng nhập vào hệ thống.

Người quản lý dự án có thể lựa chọn nhiều loại biểu đồ khác nhau như biểu đồ tròn, cột dọc, đường thẳng hoặc biểu đồ vùng, nhằm hiển thị các số liệu dự án một cách sinh động và dễ hiểu. Những biểu đồ này đặc biệt hữu ích trong việc theo dõi khối lượng công việc thực tế hoặc dự báo doanh thu theo thời gian, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tiến độ và hiệu suất dự án.

Cách tạo biểu đồ cũng rất đơn giản: từ giao diện trang chủ, bạn chọn “Chế độ xem cá nhân hóa”, sau đó chỉnh sửa phần nội dung chính hoặc phụ và thêm biểu đồ vào. Tiếp theo, bạn chỉ cần chọn loại biểu đồ, nguồn dữ liệu (hoặc báo cáo), và thiết lập các trường danh mục, giá trị cần hiển thị.

Trong các bản cập nhật tiếp theo, NetSuite sẽ tiếp tục bổ sung thêm nhiều loại biểu đồ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

suiteprojects pro 2025-1 release 1

Tăng năng suất làm việc với tính năng tìm kiếm toàn cục và công cụ thảo luận dự án mới

Ở phiên bản trước – SuiteProjects Pro 2024.2 – nhiều doanh nghiệp dịch vụ đã ghi nhận những lợi ích rõ rệt từ tính năng tìm kiếm toàn cục được cải tiến: truy xuất thông tin nhanh hơn, tiết kiệm thời gian cho quản lý dự án và chuyên viên tư vấn, từ đó tập trung nhiều hơn vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Tiếp nối những cải tiến đó, SuiteProjects Pro 2025.1 tiếp tục mở rộng khả năng tìm kiếm. Giờ đây, người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm thông tin theo giai đoạn dự án, công việc, mốc thời gian, lịch đặt nguồn lực, báo cáo chi phí, hóa đơn, không gian làm việc và cả tài liệu dự án. Đặc biệt, thanh tìm kiếm còn cho phép hiển thị đồng thời các đề xuất điều hướng và các lối tắt do người dùng tự thiết lập, giúp thao tác nhanh chóng, thuận tiện hơn.

Không chỉ vậy, để tăng cường khả năng cộng tác giữa các thành viên trong cùng một hệ thống, phiên bản 2025.1 ra mắt tính năng Thảo luận dự án – một công cụ hỗ trợ trao đổi, giao tiếp trong nội bộ, giúp tập trung các cuộc trò chuyện về dự án tại một nơi duy nhất, tránh tình trạng thông tin bị rời rạc hoặc hiểu sai ý.

Với tính năng này, người dùng có thể:

  • Quản lý và theo dõi toàn bộ các tin nhắn liên quan đến một dự án trên cùng một bảng thảo luận.
  • Bắt đầu hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng, chỉ với vài thao tác đơn giản.
  • Truy cập, đọc và phản hồi tin nhắn từ bất kỳ trang nào trong hệ thống.
  • Lưu trữ toàn bộ nội dung thảo luận một cách bảo mật, phục vụ việc kiểm tra hoặc tổng kết sau dự án.

Tính năng mới này không chỉ giúp tăng hiệu quả làm việc nhóm mà còn góp phần đảm bảo dự án được triển khai thông suốt và đạt kết quả tốt nhất.

suiteprojects pro 2025-1 release 2

Truy cập phân tích dữ liệu dễ dàng hơn

SuiteProjects Pro 25.1 bổ sung một mục mới có tên “Analytics” (Phân tích) trong tab Báo cáo, cho phép người dùng truy cập dữ liệu của mình trên SuiteProjects Pro thông qua Oracle Analytics Cloud (OAC). Với bản cập nhật này, bạn có thể dễ dàng công bố dữ liệu bằng cách sử dụng công cụ kết nối BI Connector của SuiteProjects Pro và truy cập các báo cáo đã công bố thông qua kết nối OData trong OAC.

Để thực hiện, bạn chỉ cần truy cập vào mục “Publish data form” – nơi hiển thị danh sách các báo cáo có thể công bố qua BI Connector. Tại đây, bạn có thể công bố một báo cáo mới hoặc cập nhật lại báo cáo hiện tại để đảm bảo dữ liệu luôn được làm mới trên toàn hệ thống.

Luôn cập nhật thông tin ngay cả khi đang di chuyển

Phiên bản mới nhất của SuiteProjects Pro cũng giới thiệu phiên bản 5.3 của ứng dụng di động SuiteProjects Pro. Với bản cập nhật này, bạn sẽ nhận được các nhắc nhở công việc cần thực hiện không chỉ từ bảng điều khiển trong ứng dụng mà còn ngay trên màn hình chính điện thoại thông qua widget mới dành cho iOS.

Các widget này tự động đồng bộ với danh sách công việc trong tài khoản SuiteProjects Pro của bạn và sẽ tự động cập nhật mỗi khi danh sách thay đổi. Nhờ đó, bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ bảng chấm công hay báo cáo chi phí nào cần được phê duyệt hoặc gửi đi phê duyệt.

suiteprojects pro 2025-1 release 3

Thông tin trên nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan về định hướng phát triển sản phẩm của chúng tôi. Tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo và không được xem là một phần của bất kỳ hợp đồng nào. Đây không phải là cam kết cung cấp bất kỳ tính năng, mã nguồn hoặc chức năng cụ thể nào, và không nên được dùng làm cơ sở cho các quyết định mua hàng. Việc phát triển, ra mắt, thời điểm triển khai và giá cả của các tính năng liên quan đến sản phẩm Oracle có thể thay đổi và hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của Oracle Corporation.

Nguồn bài viết: NetSuite SuiteProjects Pro 2025.1 Brings New Collaboration Tools, Enhanced Visibility | NetSuite

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

The post NetSuite SuiteProjects Pro 2025.1 ra mắt: Cải tiến công cụ cộng tác, nâng cao khả năng quản trị và giám sát dự án appeared first on BTM Global.

]]>
Sự khác biệt của CRM và ERP https://btmglobal.com.vn/su-khac-biet-cua-crm-va-erp/ Wed, 12 Mar 2025 09:08:01 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10509 Trong hành trình chuyển đổi số, doanh nghiệp thường tìm kiếm các giải pháp phần mềm để tự động hóa quy trình vận hành. Hai hệ thống được nhắc đến nhiều nhất chính là crm và erp

The post Sự khác biệt của CRM và ERP appeared first on BTM Global.

]]>
Trong hành trình chuyển đổi số, doanh nghiệp thường tìm kiếm các giải pháp phần mềm để tự động hóa quy trình vận hành. Hai hệ thống được nhắc đến nhiều nhất chính là ERP (Enterprise Resource Planning – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) và CRM (Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng).

ERP giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả bằng cách kết nối toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động vào một hệ thống quản lý tập trung. Trong khi đó, CRM hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý quan hệ khách hàng, giúp tối ưu tương tác và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Cả hai hệ thống này đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý và phát triển doanh nghiệp, ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau. Mặc dù đôi khi chúng được xây dựng trên cùng một nền tảng, nhưng trên thực tế, CRM và ERP thường được triển khai riêng biệt và tích hợp khi cần thiết.

CRM-va-ERP-Oracle-NetSuite

Vậy doanh nghiệp nên sử dụng CRM, ERP hay cả hai? Cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm và sự khác biệt của từng hệ thống dưới đây!

CRM là gì?

CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) là phần mềm giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ quá trình tương tác với khách hàng, từ marketing, bán hàng đến chăm sóc sau mua.

Ban đầu, CRM được phát triển để hỗ trợ bộ phận kinh doanh, giúp tự động hóa quy trình bán hàng (Sales Force Automation – SFA). Về sau, các tính năng quản lý dịch vụ khách hàng và marketing cũng được tích hợp vào hệ thống, đặc biệt là trong trung tâm chăm sóc khách hàng (Contact Center) – nơi tập trung các kênh tương tác như điện thoại, email, chatbot, mạng xã hội…

Ngày nay, CRM không chỉ dừng lại ở việc quản lý khách hàng mà còn hỗ trợ quản lý hiệu suất bán hàng và tính toán hoa hồng nhân viên kinh doanh. Một số hệ thống còn tích hợp các công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng và tối ưu chiến lược kinh doanh.

Lợi ích của CRM

CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng tập trung, theo dõi toàn bộ quá trình tương tác với khách hàng từ marketing, bán hàng đến dịch vụ hậu mãi.

Những lợi ích nổi bật của CRM:

  • Lưu trữ và quản lý thông tin khách hàng – Giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và tối ưu hóa trải nghiệm.
  • Tăng hiệu suất bán hàng – Hỗ trợ đội ngũ kinh doanh theo dõi lịch sử giao dịch, phân tích hành vi khách hàng và dự báo doanh số.
  • Cải thiện dịch vụ khách hàng – Nhân viên có thể nhanh chóng truy xuất thông tin để hỗ trợ khách hàng kịp thời, đặc biệt là những khách hàng quan trọng.
  • Tối ưu chiến lược marketing – Dữ liệu thu thập từ CRM giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến dịch marketing hiệu quả hơn, tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Ví dụ, nếu một nhân viên kinh doanh sắp gặp khách hàng, hệ thống CRM có thể hiển thị lịch sử giao dịch và các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải, giúp nhân viên có phương án tiếp cận phù hợp. Ngược lại, bộ phận chăm sóc khách hàng có thể ưu tiên hỗ trợ những khách hàng có giá trị cao.

ERP là gì?

Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) được phát triển từ MRP (Material Requirements Planning – Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu), ban đầu được sử dụng trong ngành sản xuất để giúp doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa nguồn lực.

Ngày nay, ERP đã trở thành giải pháp quản lý tổng thể, đóng vai trò như một hệ thống dữ liệu tập trung giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ hoạt động tài chính và vận hành. Các chức năng cốt lõi của ERP bao gồm:

  • Quản lý tài chính: Sổ cái kế toán, công nợ phải thu/phải trả, bảng lương, báo cáo tài chính.
  • Quản lý hàng tồn kho & chuỗi cung ứng: Theo dõi kho hàng, quản lý đơn hàng, điều phối chuỗi cung ứng.
  • Quản lý sản xuất & phân phối: Hỗ trợ mua hàng, sản xuất, phân phối và giao hàng.
  • Mở rộng tích hợp: Một số hệ thống ERP còn tích hợp quản lý nhân sự (HRMS), quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và thương mại điện tử.

Lợi ích của ERP

ERP mang lại nhiều lợi ích nhờ việc tích hợp toàn bộ dữ liệu tài chính và vận hành vào một hệ thống duy nhất, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi, phân tích và ra quyết định nhanh chóng.

Những lợi ích nổi bật của ERP:

  • Hỗ trợ báo cáo tài chính & vận hành chuyên sâu – Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp tổng hợp dữ liệu theo thời gian thực, tạo báo cáo chính xác mà không cần phụ thuộc vào bộ phận kế toán hoặc IT.
  • Ra quyết định nhanh chóng, chính xác – Khi có một nguồn dữ liệu thống nhất, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định dựa trên số liệu thực tế, tối ưu lợi nhuận và nâng cao hiệu suất vận hành
  • Rút ngắn thời gian đóng sổ tài chính – Trước đây, việc tổng hợp báo cáo tài chính hàng tháng mất nhiều thời gian do phải nhập liệu và kiểm tra dữ liệu từ nhiều phòng ban. Với ERP, quá trình này được tự động hóa, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể thời gian đóng sổ từ vài tuần xuống chỉ còn vài ngày.
  • Tăng cường kiểm soát tài chính & bảo mật dữ liệu – Hệ thống ERP phân quyền truy cập chặt chẽ theo vai trò, đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới có thể tiếp cận dữ liệu quan trọng, giúp nâng cao khả năng kiểm toán và giảm thiểu rủi ro tài chính.

Với những lợi ích trên, ERP trở thành giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tối ưu chi phí và tăng trưởng bền vững.

Untitled design

Sự khác biệt giữa CRM và ERP

Mặc dù cả CRM và ERP đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, nhưng chúng phục vụ những mục tiêu khác nhau.

ERP tập trung vào quản lý tài chính và vận hành nội bộ – thường được sử dụng bởi bộ phận kế toán, tài chính và vận hành. Hệ thống này giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền, sổ sách kế toán, hàng tồn kho, mua hàng và chuỗi cung ứng. Do đó, ERP thường được xem là hệ thống “hậu cần” (back-office), vì hỗ trợ các quy trình nội bộ.

CRM tập trung vào quản lý khách hàng và doanh thu – chủ yếu được sử dụng bởi bộ phận kinh doanh và chăm sóc khách hàng. CRM giúp theo dõi thông tin khách hàng, tối ưu quy trình bán hàng, nâng cao trải nghiệm khách hàng và cải thiện dịch vụ. Do đó, CRM thường được gọi là hệ thống “tiền tuyến” (front-office), vì hỗ trợ trực tiếp các hoạt động liên quan đến khách hàng.

ERP có thể tích hợp CRM, nhưng CRM không thay thế ERP

Một số hệ thống ERP có tích hợp chức năng CRM để giúp doanh nghiệp quản lý khách hàng ngay trong cùng một nền tảng. Tuy nhiên, các phần mềm CRM không bao gồm các chức năng của ERP.

Ví dụ, Salesforce.com là một hệ thống CRM phổ biến nhưng không phải là ERP, vì nó không quản lý dữ liệu tài chính hay vận hành. Salesforce có thể truy xuất thông tin đơn hàng, hóa đơn, nhưng dữ liệu này thường được đồng bộ từ hệ thống ERP thông qua tích hợp.

Tóm lại, ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý vận hành và tài chính, trong khi CRM giúp tăng trưởng doanh thu và nâng cao dịch vụ khách hàng. Tùy vào nhu cầu, doanh nghiệp có thể triển khai CRM, ERP hoặc kết hợp cả hai để đạt hiệu quả cao nhất.

CRM và ERP có điểm chung gì?

Dù phục vụ những mục tiêu khác nhau, CRM và ERP đều là các ứng dụng doanh nghiệp giúp lưu trữ và phân tích dữ liệu trên cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database).

Cả hai hệ thống đều có thể được triển khai theo mô hình truyền thống (on-premises) hoặc theo mô hình phần mềm dạng dịch vụ (SaaS – Software as a Service), tức là phần mềm được quản lý trên đám mây (cloud) bởi nhà cung cấp, và doanh nghiệp có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi.

Mặc dù cả NetSuite (ERP) và Salesforce.com (CRM) đều tiên phong trong mô hình SaaS, nhưng CRM có tốc độ chuyển đổi lên cloud nhanh hơn vì hệ thống này đơn giản hơn để phát triển. Hơn nữa, trong giai đoạn đầu, nhiều doanh nghiệp vẫn còn e ngại việc đưa dữ liệu tài chính lên nền tảng đám mây, khiến ERP mất nhiều thời gian hơn để phổ biến theo mô hình này.

Doanh nghiệp cần CRM, ERP hay cả hai?

Hầu hết các doanh nghiệp, dù là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) hay tập đoàn lớn (Enterprise), đều sẽ cần ERP, CRM hoặc cả hai khi họ mở rộng quy mô.

Khi nào doanh nghiệp cần ERP?

Khi doanh nghiệp đã phát triển vượt khỏi các công cụ kế toán đơn giản như QuickBooks hoặc Excel, cảm thấy hệ thống cũ đang kìm hãm tốc độ tăng trưởng.

Khi quy trình tài chính trở nên phức tạp và cần một hệ thống mạnh mẽ hơn để quản lý tài chính, hàng tồn kho, đơn hàng và chuỗi cung ứng.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

Khi nào doanh nghiệp cần CRM?

Khi doanh nghiệp vẫn đang quản lý dữ liệu khách hàng trên email cá nhân, bảng tính Excel hoặc các hệ thống rời rạc, gây khó khăn trong việc theo dõi và chăm sóc khách hàng

Khi doanh nghiệp có một tệp khách hàng lớn và cần tối ưu hóa quy trình bán hàng, chăm sóc khách hàng và marketing.

Đầu tư vào ERP hay CRM trước?

Nếu doanh nghiệp có ít khách hàng nhưng tài chính phức tạp, ERP sẽ là ưu tiên hàng đầu.

Nếu doanh nghiệp có tệp khách hàng lớn, cần quản lý tương tác thường xuyên, CRM sẽ là lựa chọn phù hợp trước khi triển khai ERP.

Tuy nhiên, trong dài hạn, hầu hết các doanh nghiệp đều cần cả CRM và ERP để vận hành hiệu quả, tối ưu hóa tài chính và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Tích hợp hệ thống CRM và ERP

CRM và ERP cần có khả năng chia sẻ dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả vận hành và hạn chế việc quản lý hai hệ thống dữ liệu riêng biệt. Việc tích hợp kỹ thuật giữa CRM và ERP giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích của cả hai hệ thống.

Tại sao CRM và ERP cần tích hợp?

Nhân viên kinh doanh cần truy cập lịch sử đơn hàng, tình trạng tín dụng hoặc công nợ của khách hàng để tư vấn bán hàng, triển khai chiến lược upsell/cross-sell hiệu quả hơn.

Bộ phận tài chính cần dữ liệu từ CRM để tính hoa hồng bán hàng, chiết khấu đơn hàng lớn hoặc điều chỉnh dòng tiền khi chạy bảng lương.

Lãnh đạo doanh nghiệp cần một hệ thống dữ liệu hợp nhất để theo dõi cấu trúc giá, chi phí thu hút khách hàng (CAC) và giá trị vòng đời khách hàng (CLV).

CRM-va-ERP
CRM-va-ERP

Tích hợp CRM và ERP trong quy trình CPQ

Một trong những quy trình quan trọng cần sự kết nối chặt chẽ giữa CRM và ERP là Cấu hình – Định giá – Báo giá (Configure, Price, Quote – CPQ). Hệ thống CPQ cần sử dụng dữ liệu từ cả CRM và ERP để cung cấp báo giá chính xác và tối ưu hóa quy trình bán hàng.

Lưu ý khi tích hợp CRM và ERP

Các nhà cung cấp CRM và ERP lớn thường có giải pháp tích hợp sẵn hoặc các công cụ của bên thứ ba hỗ trợ kết nối hai hệ thống. Tuy nhiên, chi phí tích hợp có thể cao và việc bảo trì cũng gặp khó khăn khi một trong hai hệ thống cập nhật phiên bản mới.

Giải pháp hợp nhất CRM và ERP

Doanh nghiệp thường tập trung vào mô-đun tài chính của ERP để quản lý kế toán, dòng tiền và báo cáo tài chính. Tuy nhiên, việc mở rộng CRM giúp cải thiện tương tác với khách hàng và nâng cao hiệu suất bán hàng.

Lợi ích của ERP tích hợp sẵn CRM

Chi phí thấp hơn so với mua riêng lẻ từng hệ thống CRM và ERP.

Dữ liệu đồng bộ theo thời gian thực, không cần tải dữ liệu theo lô hoặc kết nối trung gian.

Dễ dàng tùy chỉnh, mở rộng và tích hợp với công cụ của bên thứ ba.

Một hệ thống hợp nhất CRM và ERP không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính mà còn tối ưu hóa chiến lược bán hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

The post Sự khác biệt của CRM và ERP appeared first on BTM Global.

]]>
NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI https://btmglobal.com.vn/netsuite-20251-voi-genai/ Fri, 21 Feb 2025 07:19:01 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10365 NetSuite 2025.1 đã ứng dụng công nghệ GenAI vào nhiều tính năng thông minh như: trợ lý ảo chuyên biệt cho từng lĩnh vực, công cụ tìm kiếm thông minh giúp trả lời các câu hỏi về NetSuite, và công cụ tự động viết báo cáo cũng như phân tích dữ liệu.

The post NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI appeared first on BTM Global.

]]>
Theo khảo sát mới nhất của Verizon, việc áp dụng AI trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa đã tăng gần gấp ba lần từ năm 2023 đến năm 2024. Điều này cho thấy các doanh nghiệp ngày càng tự tin hơn khi sử dụng AI để đáp ứng nhu cầu thực tế trong kinh doanh. NetSuite đã và đang đóng góp tích cực vào xu hướng này bằng cách liên tục tích hợp AI vào toàn bộ hệ thống, đặc biệt là với nhiều cải tiến AI mới trong bản phát hành NetSuite 2025.1.

Trong phiên bản mới nhất NetSuite 2025.1, NetSuite đã ứng dụng công nghệ GenAI vào nhiều tính năng thông minh như: trợ lý ảo chuyên biệt cho từng lĩnh vực, công cụ tìm kiếm thông minh giúp trả lời các câu hỏi về NetSuite, và công cụ tự động viết báo cáo cũng như phân tích dữ liệu. Ngoài ra, các tính năng AI mới còn hỗ trợ doanh nghiệp dự đoán xu hướng và tùy chỉnh phản hồi của GenAI theo nhu cầu cụ thể của từng bộ phận. Tất cả những cải tiến này giúp tiết kiệm thời gian làm việc và hỗ trợ nhân viên đưa ra quyết định chính xác hơn.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

Các cập nhật mới trong NetSuite 2025.1

Trả lời nhanh hơn trên NetSuite

Với sự hỗ trợ của Generative AI, người dùng NetSuite giờ đây có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn về hệ thống mà doanh nghiệp của mình đang vận hành. Trung tâm kiến thức NetSuite SuiteAnswers hiện đã tích hợp NetSuite Expert – trợ lý ảo thông minh sử dụng công nghệ AI tiên tiến từ Oracle Cloud Infrastructure (OCI).

Công cụ này có khả năng tìm kiếm thông tin trong các tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ trên SuiteAnswers, sau đó tổng hợp và đưa ra câu trả lời ngắn gọn, chính xác cho các câu hỏi liên quan đến NetSuite. Nhờ vậy, bạn không cần phải mất thời gian đọc qua hàng loạt tài liệu khác nhau để tìm được câu trả lời phù hợp.

Ngoài ra, kết quả tìm kiếm còn bao gồm các liên kết đến nguồn tài liệu liên quan và các kết quả gợi ý khác ngay bên dưới phần tóm tắt, giúp bạn có thêm thông tin tham khảo khi cần.

infographic suite answer

NetSuite 2025.1

Trợ lý AI đầu tiên của NetSuite

Trong khi các chatbot GenAI có khả năng trả lời hàng loạt câu hỏi và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại đang nhận được nhiều sự quan tâm, thì GenAI còn có khả năng giúp doanh nghiệp dễ dàng phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn và cá nhân hóa dịch vụ cho khách hàng – mà không cần phải có kiến thức về lập trình hay chuyên môn về khoa học dữ liệu.

Trong phiên bản mới nhất này, NetSuite giới thiệu Trợ lý AI dành cho NetSuite Analytics Warehouse, được phát triển dựa trên Oracle Analytics AI Assistant. Trợ lý này có thể tạo ra các biểu đồ và hình ảnh trực quan hóa dữ liệu chỉ bằng các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên. Người dùng có thể đặt thêm các câu hỏi tiếp theo, chẳng hạn như yêu cầu hiển thị dữ liệu dưới dạng biểu đồ khác để làm nổi bật các thông tin quan trọng phục vụ cho việc ra quyết định.

Ví dụ, một quản lý bán hàng có thể yêu cầu trợ lý hiển thị doanh thu từ khách hàng mới theo từng tháng hoặc lợi nhuận theo từng thành phố trong quý ba. Chỉ trong vài giây, biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường sẽ xuất hiện với đầy đủ số liệu chi tiết. Sau đó, quản lý bán hàng có thể kéo và thả biểu đồ này vào NetSuite Workbook để tiếp tục phân tích sâu hơn và khám phá thêm các thông tin giá trị hỗ trợ cho chiến lược kinh doanh.

Thông tin tự động trên EPM và kho dữ liệu phân tích

Trong phiên bản NetSuite 2025.1, công nghệ GenAI được tích hợp để tự động tạo báo cáo và giải thích về dữ liệu và xu hướng kinh doanh. Module NetSuite Narrative Reporting, thuộc bộ giải pháp NetSuite Enterprise Performance Management (EPM), giờ đây có thể tự động viết thuyết minh chi tiết và giải thích ngắn gọn từ dữ liệu tài chính và giao dịch. Điều này bao gồm việc phân tích xu hướng, biến động và so sánh theo thời gian, giúp giảm thiểu khối lượng công việc khi lập báo cáo tài chính và báo cáo quản lý, đồng thời rút ngắn thời gian hoàn thành báo cáo cuối kỳ.

Ngoài ra, NetSuite Analytics Warehouse cũng được nâng cấp với các tính năng GenAI, mang đến cách tiếp cận nhanh chóng và trực quan hơn cho các nhà phân tích khi tìm kiếm thông tin chi tiết về hiệu suất tài chính và hoạt động kinh doanh. Tính năng Auto-Insights mới cho phép người dùng chỉ cần một cú nhấp chuột để tự động tạo ra các biểu đồ phân tích dữ liệu dưới nhiều góc độ khác nhau, giúp khám phá thông tin chuyên sâu và mở rộng góc nhìn về các khía cạnh trước đây có thể chưa được chú ý đến.

Đặc biệt, tính năng Explain trong NetSuite Analytics Warehouse giúp phân tích sâu hơn bằng cách tìm ra nguyên nhân gốc rễ của các xu hướng bất thường, chẳng hạn như lý do khách hàng thanh toán trễ. Tính năng này cung cấp các giải thích chi tiết kèm theo biểu đồ trực quan về các yếu tố tác động, thông tin bối cảnh và các điểm bất thường trong dữ liệu, giúp người dùng có cái nhìn toàn diện hơn và đưa ra quyết định chính xác hơn.

Với NetSuite Analytics Warehouse, việc áp dụng phân tích dự đoán vào quy trình kinh doanh giờ đây trở nên dễ dàng hơn, ngay cả đối với những nhân viên không có chuyên môn kỹ thuật. Nhờ các mô hình AI tích hợp sẵn, bạn có thể dễ dàng kích hoạt từ mục Preview Features. Các mô hình này có thể được huấn luyện bằng dữ liệu từ NetSuite, dữ liệu lịch sử và các nguồn khác để cung cấp những thông tin chuyên sâu, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh và dự báo các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.

Phiên bản mới lần này bao gồm ba mô hình dự đoán nổi bật:

  1. Dự đoán khách hàng rời bỏ (Churn Prediction): Mô hình này phân tích lịch sử mua hàng của khách hàng để xác định những khách hàng nào có khả năng ngừng mua hàng cao nhất, thời điểm họ có thể rời bỏ và giá trị doanh thu họ mang lại. Nhờ đó, đội ngũ bán hàng có thể chủ động triển khai các chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro mất doanh thu.
  2. Dự đoán thiếu hàng (Stockout Prediction): Mô hình này sử dụng dữ liệu tồn kho và doanh số bán hàng để đánh giá khả năng hết hàng của từng sản phẩm tại từng địa điểm trong một khoảng thời gian cụ thể. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh kế hoạch nhập hàng, cân bằng tồn kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả, tránh tình trạng mất cơ hội bán hàng do thiếu hàng.
  3. Dự đoán giảm giá (Markdown Prediction): Mô hình này phân tích dữ liệu bán hàng và tồn kho để đưa ra đề xuất về việc giảm giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụ thể, nó giúp xác định nên giảm giá cho sản phẩm nào, mức giảm bao nhiêu, trong bao lâu và tại những cửa hàng nào để tối ưu hóa vòng quay hàng tồn kho và cải thiện dòng tiền.

Tùy chỉnh AI trong NetSuite 2025.1 theo nhu cầu doanh nghiệp

Các tính năng mới trong phiên bản 2025.1 cho phép quản trị viên và nhà phát triển tùy chỉnh AI của NetSuite theo nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

NetSuite Prompt Studio giúp quản trị viên điều chỉnh các hành động Text Enhance mặc định để phù hợp hơn với yêu cầu riêng. Bạn chỉ cần:

  • Chọn bản ghi và trường dữ liệu muốn điều chỉnh.
  • Chọn ngôn ngữ và mô tả yêu cầu, ví dụ như: “viết mô tả sản phẩm theo phong cách vui nhộn, gần gũi và có nhắc đến tên sản phẩm.”
  • Sau đó, bạn có thể điều chỉnh mức độ sáng tạo của câu trả lời.

Một cửa sổ xem trước ngay trên màn hình sẽ hiển thị kết quả mẫu, giúp quản trị viên dễ dàng tinh chỉnh và điều chỉnh nội dung trước khi hoàn tất yêu cầu.

SuiteScript Generative AI API cho phép các nhà phát triển tích hợp khả năng GenAI vào các tiện ích mở rộng và tùy chỉnh của NetSuite. API này cũng cho phép bạn phát triển các ứng dụng SuiteApps sử dụng AI, đáp ứng nhu cầu cụ thể của tổ chức mình.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1NetSuite 2025.1

Lưu ý quan trọng:

Thông tin trên chỉ nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về định hướng phát triển sản phẩm và chỉ mang tính chất tham khảo. Nội dung này không phải là cam kết về việc cung cấp bất kỳ tài liệu, mã nguồn hay chức năng cụ thể nào, và không nên được sử dụng để đưa ra quyết định mua hàng.

Việc phát triển, phát hành, thời gian ra mắt và giá cả của bất kỳ tính năng hay chức năng nào trong sản phẩm của Oracle có thể thay đổi và hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của Oracle Corporation.

Nguồn: GenAI powers new assistant, automated insights in NetSuite 2025.1 | NetSuite

NetSuite 2025.1

The post NetSuite 2025.1: trợ lý thông minh và tự động hóa thông tin với GenAI appeared first on BTM Global.

]]>
Oracle NetSuite ERP: Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp https://btmglobal.com.vn/oracle-netsuite-erp-giai-phap-toi-uu/ Tue, 18 Feb 2025 07:50:03 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10352 Với khả năng tích hợp toàn diện, quản lý đa chức năng trên một nền tảng duy nhất, Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn hóa quy trình vận hành, kiểm soát tài chính chặt chẽ, nâng cao hiệu suất làm việc mà không cần đầu tư hệ thống phần cứng phức tạp.

The post Oracle NetSuite ERP: Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp appeared first on BTM Global.

]]>
Trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, chuyển đổi số không còn là xu hướng mà đã trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Từ việc tối ưu hóa quy trình quản lý, nâng cao năng suất đến khả năng cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần một hệ thống quản trị toàn diện, linh hoạt và dễ mở rộng. Đây chính là lúc ERP (Enterprise Resource Planning) phát huy vai trò quan trọng trong việc tự động hóa quy trình, quản lý tài chính – kế toán, kiểm soát hàng tồn kho và tối ưu vận hành.

Là giải pháp ERP trên nền tảng đám mây hàng đầu thế giới, Oracle NetSuite ERP được hơn 37.000 doanh nghiệp toàn cầu tin dùng. Với khả năng tích hợp toàn diện, quản lý đa chức năng trên một nền tảng duy nhất, Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn hóa quy trình vận hành, kiểm soát tài chính chặt chẽ, nâng cao hiệu suất làm việc mà không cần đầu tư hệ thống phần cứng phức tạp.

Đặc biệt, với giao diện thân thiện và tính linh hoạt cao, Oracle NetSuite ERP phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp từ sản xuất, thương mại, bán lẻ đến dịch vụ, giúp doanh nghiệp Việt chuyển đổi số thành công và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

SEO 022025 2

Oracle NetSuite là gì?

Oracle NetSuite là một hệ thống quản lý tài chính và doanh nghiệp toàn diện, được phát triển bởi Oracle. Ra đời vào năm 1998, đến nay NetSuite đã trở thành giải pháp ERP trên nền tảng đám mây hàng đầu thế giới, giúp hàng nghìn doanh nghiệp trên toàn cầu tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu suất hoạt động.

Hệ thống được thiết kế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp số hóa và tự động hóa các quy trình làm việc, từ đó giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu sai sót và cải thiện khả năng ra quyết định. Đặc biệt, Oracle NetSuite ERP cung cấp các công cụ quản lý tài chính mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp có được số liệu chính xác tại thời gian thực, đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm soát tài chính tối ưu.

Với những lợi ích vượt trội, Oracle NetSuite ERP không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả, mà còn tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững và chuyển đổi số thành công trong kỷ nguyên công nghệ số.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1 1

Lịch sử hình thành và phát triển của Oracle NetSuite ERP

Với hơn hai thập kỷ trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, Oracle NetSuite ERP đã có một hành trình phát triển đầy đột phá, trở thành một trong những giải pháp ERP đám mây hàng đầu thế giới.

NetSuite được thành lập vào năm 1998 bởi Evan Goldberg, với tầm nhìn về một hệ thống quản lý doanh nghiệp tích hợp trên nền tảng đám mây – điều chưa từng có vào thời điểm đó. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra kỷ nguyên quản trị doanh nghiệp số hóa. Sự phát triển mạnh mẽ của internet và công nghệ điện toán đám mây đã giúp NetSuite nhanh chóng thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi mang đến một giải pháp toàn diện, linh hoạt và chi phí hợp lý để quản lý tài chính, hàng tồn kho và quan hệ khách hàng.

Oracle To Buy NetSuite To Get An Upper Hand In Cloud Computing Business

Vào năm 2016, NetSuite chính thức gia nhập Oracle, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của hệ thống. Sự hậu thuẫn từ tập đoàn công nghệ Oracle giúp NetSuite có thêm nguồn lực mạnh mẽ để mở rộng tính năng, nâng cao hiệu suất và mở rộng quy mô phục vụ trên toàn cầu. Từ đó, Oracle NetSuite ERP không chỉ phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, mà còn mở rộng để đáp ứng nhu cầu của các tập đoàn đa quốc gia nhờ khả năng tích hợp linh hoạt, hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ và khả năng tùy chỉnh cao.

Ngày nay, Oracle NetSuite ERP không chỉ là một phần mềm quản lý doanh nghiệp mạnh mẽ, mà còn là đối tác tin cậy của hàng nghìn tổ chức trên toàn thế giới. Với nền tảng đám mây hiện đại, khả năng mở rộng linh hoạt và công nghệ tiên tiến, NetSuite tiếp tục giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành, nâng cao năng suất và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Oracle NetSuite ERP mang lại lợi ích gi cho doanh nghiệp

Ra quyết định nhanh và chuẩn xác hơn

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của Oracle NetSuite ERP là khả năng cung cấp dữ liệu real-time giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Với hệ thống báo cáo động và các công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, doanh nghiệp có thể theo dõi tình hình tài chính, hàng tồn kho, doanh thu và hiệu suất hoạt động theo thời gian thực. Nhờ đó, lãnh đạo có thể lập kế hoạch chiến lược dựa trên dữ liệu chính xác, giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội kinh doanh một cách hiệu quả.

Bên cạnh đó, Oracle NetSuite ERP hỗ trợ dự báo tài chính và xu hướng thị trường, giúp doanh nghiệp chủ động trong việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, quản lý ngân sách và tối ưu hóa nguồn lực. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường biến động, nơi tốc độ phản ứng nhanh có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn.

Tinh giản quy trình vận hành

Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc, từ đó giúp giảm thiểu sai sót, tăng cường hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành. Với khả năng tích hợp dữ liệu giữa các phòng ban, hệ thống này giúp tạo ra một quy trình làm việc liền mạch, hạn chế tình trạng dữ liệu bị phân mảnh hoặc không đồng nhất.

Việc loại bỏ các thao tác thủ công cũng giúp doanh nghiệp giảm thời gian xử lý công việc, từ quản lý tài chính, kế toán, kiểm soát kho, bán hàng, mua hàng đến nhân sự. Điều này không chỉ nâng cao năng suất lao động, mà còn giúp đội ngũ nhân sự tập trung vào các công việc mang lại giá trị cao hơn thay vì mất thời gian vào các quy trình thủ công phức tạp.

Điều hành doanh nghiệp dễ dàng hơn

Với Oracle NetSuite ERP, doanh nghiệp có thể truy cập và quản lý từ xa thông qua nền tảng đám mây, giúp lãnh đạo có thể theo dõi và điều hành công việc mọi lúc, mọi nơi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc hoạt động đa quốc gia, cần một hệ thống có khả năng hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ và quản lý theo từng khu vực.

Ngoài ra, Oracle NetSuite ERP có khả năng mở rộng linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh hệ thống theo nhu cầu phát triển mà không cần phải thay đổi phần mềm quản lý. Doanh nghiệp có thể bắt đầu với những phân hệ cơ bản và mở rộng thêm khi quy mô tăng trưởng, giúp tối ưu chi phí triển khai và vận hành.

Cải thiện quản lý tài chính và dòng tiền

Oracle NetSuite ERP mang đến giải pháp quản lý tài chính toàn diện, giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính chặt chẽ và minh bạch hơn. Với các công cụ hỗ trợ kế toán tự động, lập hóa đơn, quản lý công nợ, kiểm soát dòng tiền, hệ thống giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn.

Hệ thống còn hỗ trợ chuẩn hóa quy trình kế toán theo các chuẩn mực quốc tế và phù hợp với quy định của từng quốc gia. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh tại nhiều thị trường khác nhau, giúp họ dễ dàng tuân thủ các yêu cầu pháp lý và kế toán.

Tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng và hàng tồn kho

Với khả năng theo dõi và quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực, Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp có thể kiểm soát số lượng tồn kho chính xác, từ đó giảm thất thoát, tối ưu vòng quay hàng hóa và đảm bảo nguồn cung ổn định.

Hệ thống cũng hỗ trợ tự động hóa đặt hàng, giúp doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa, từ đó tối ưu chi phí lưu kho và vận hành. Đồng thời, Oracle NetSuite ERP còn giúp doanh nghiệp cải thiện quản lý nhà cung cấp, đảm bảo quy trình mua hàng diễn ra hiệu quả và đúng tiến độ.

Nâng cao trải nghiệm khách hàng

Oracle NetSuite ERP không chỉ hỗ trợ quản lý nội bộ doanh nghiệp, mà còn giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng nhờ vào tích hợp hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng). Hệ thống giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ hành trình của khách hàng, từ tương tác đầu tiên, quá trình mua hàng cho đến dịch vụ sau bán.

Bằng cách hỗ trợ bán hàng đa kênh (omnichannel), Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp có thể kết nối giữa bán hàng trực tuyến, tại cửa hàng và các kênh phân phối khác, mang đến trải nghiệm mua sắm mượt mà cho khách hàng. Ngoài ra, hệ thống cũng giúp tự động hóa dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý phản hồi và khiếu nại, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Đảm bảo tuân thủ quy định và bảo mật dữ liệu

Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và kế toán tại từng thị trường, đồng thời cung cấp các công cụ bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các nguy cơ rủi ro an ninh mạng.

Hệ thống được cập nhật tự động theo các tiêu chuẩn bảo mật và pháp lý mới nhất, giúp doanh nghiệp luôn tuân thủ các quy định hiện hành mà không cần lo lắng về các yêu cầu thay đổi liên tục từ chính phủ hoặc tổ chức quản lý.

Các phân hệ chính của Oracle NetSuite ERP

Oracle NetSuite ERP không chỉ là một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) thông thường mà còn tích hợp nhiều phân hệ quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý toàn diện hoạt động vận hành, tài chính, quan hệ khách hàng và chuỗi cung ứng. Dưới đây là các phân hệ chính của hệ thống này:

Manage Your Business With Oracle NetSuite ERP

1. Quản lý quan hệ khách hàng (NetSuite CRM)

Không chỉ tập trung vào quản lý vận hành nội bộ, Oracle NetSuite CRM còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý quan hệ khách hàng, tăng cường hiệu suất bán hàng và cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng. Hệ thống này tích hợp ba chức năng chính:

1.1. Tự động hóa tiếp thị (Marketing Automation)

Phân hệ này hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị thông minh, đo lường hiệu quả và tăng khả năng tương tác với khách hàng. Một số tính năng quan trọng gồm:

  • Quản lý chiến dịch tiếp thị: Thiết lập, triển khai và theo dõi hiệu suất chiến dịch một cách chi tiết.
  • Tự động hóa Email Marketing: Gửi email theo lịch trình hoặc hành vi khách hàng để tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa.
  • Tích hợp landing page: Lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng tiềm năng trực tiếp vào hệ thống CRM.
  • Phân tích ROI Marketing: Đo lường hiệu quả tiếp thị dựa trên tỷ lệ mở email, chuyển đổi khách hàng, chi phí và doanh thu mang lại.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1 1

1.2. Tự động hóa bán hàng (Sales Force Automation)

Oracle NetSuite giúp tối ưu quy trình bán hàng, tăng khả năng chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế:

  • Quản lý khách hàng tiềm năng: Theo dõi thông tin và trạng thái từng khách hàng.
  • Ghi nhận tương tác: Lưu trữ tất cả lịch sử làm việc với khách hàng, từ cuộc gọi, email đến cuộc họp.
  • Quản lý quy trình bán hàng: Hỗ trợ nhân viên kinh doanh theo dõi các bước từ tiếp cận đến chốt đơn hàng.
  • Phân tích hiệu suất bán hàng: Báo cáo tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh.

1.3. Chăm sóc khách hàng (Customer Service)

Chức năng dịch vụ khách hàng giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng hỗ trợ và xây dựng lòng tin với khách hàng:

  • Quản lý yêu cầu hỗ trợ: Theo dõi và phản hồi yêu cầu khách hàng kịp thời.
  • Tạo và xử lý phiếu yêu cầu: Ghi nhận các vấn đề từ khách hàng và phân công xử lý.
  • Theo dõi hợp đồng dịch vụ: Quản lý lịch sử bảo hành, bảo trì và cam kết dịch vụ.
  • Đánh giá mức độ hài lòng: Phân tích phản hồi khách hàng để cải thiện dịch vụ.

2. Phân hệ mua hàng (Oracle NetSuite Procurement)

Phân hệ này giúp doanh nghiệp quản lý quá trình mua sắm, đấu thầu và tương tác với nhà cung cấp một cách hiệu quả. Các tính năng chính bao gồm:

  • Quản lý nhà cung cấp: Lưu trữ thông tin và đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.
  • Quy trình đấu thầu: Cho phép doanh nghiệp tạo gói thầu và chọn nhà cung cấp phù hợp.
  • Tạo và xác nhận đơn đặt hàng: Tích hợp quy trình phê duyệt, giúp kiểm soát chi tiêu.
  • Quản lý thanh toán: Hỗ trợ thanh toán linh hoạt thông qua thẻ tín dụng, chuyển khoản.
  • Quản lý đơn trả hàng: Xử lý hoàn hàng khi có lỗi sản phẩm hoặc dịch vụ.

3. Phân hệ quản lý kho (Oracle NetSuite Inventory)

Hệ thống quản lý kho của Oracle NetSuite giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho và tối ưu hóa chuỗi cung ứng:

  • Theo dõi hàng tồn kho real-time: Quản lý số lượng tồn kho, vị trí và tình trạng sản phẩm.
  • Dự báo nhu cầu hàng hóa: Giúp doanh nghiệp lên kế hoạch nhập hàng hợp lý.
  • Tích hợp với bán lẻ và eCommerce: Kết nối với các hệ thống bán hàng để đảm bảo thông tin tồn kho luôn cập nhật.
  • Tối ưu hóa quản lý kho vận: Hỗ trợ quy trình nhập hàng, xuất hàng và điều phối kho hiệu quả.

 

4. Phân hệ quản lý sản xuất (Oracle NetSuite Manufacturing)

Đối với doanh nghiệp sản xuất, NetSuite cung cấp một nền tảng quản lý sản xuất mạnh mẽ, giúp cải thiện quy trình sản xuất và tối ưu hóa chi phí:

  • Lập kế hoạch sản xuất: Xác định nhu cầu nguyên vật liệu, năng suất lao động và tiến độ sản xuất.
  • Quản lý chuỗi cung ứng: Đảm bảo nguyên vật liệu có sẵn để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất: Cập nhật trạng thái sản phẩm và hiệu suất hoạt động của nhà máy.
  • Tích hợp kiểm soát chất lượng: Giúp doanh nghiệp duy trì tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.

 

5. Phân hệ quản lý dự án (Oracle NetSuite SuiteProject)

Hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi tiến độ, chi phí và hiệu quả của từng dự án, bao gồm:

  • Quản lý nguồn lực: Theo dõi phân bổ nhân sự và tài nguyên cho từng dự án.
  • Quản lý tài chính dự án: Giám sát ngân sách, chi phí thực tế và lợi nhuận dự án.
  • Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ: Quản lý lịch trình công việc và cập nhật trạng thái.
  • Phân tích hiệu suất dự án: Đo lường hiệu suất công việc và đánh giá mức độ thành công.

 

6. Phân hệ tài chính kế toán (Oracle NetSuite Financial Management)

Oracle NetSuite ERP cung cấp một hệ thống quản lý tài chính toàn diện, giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền, lập báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ quy định kế toán:

  • Quản lý công nợ phải thu – phải trả: Theo dõi các khoản phải thu từ khách hàng và các khoản phải trả cho nhà cung cấp.
  • Tổng hợp tài chính: Hợp nhất báo cáo tài chính từ nhiều phòng ban, chi nhánh.
  • Quản lý dòng tiền và ngân hàng: Theo dõi dòng tiền thực tế, đối chiếu giao dịch ngân hàng.
  • Quản lý tài sản cố định: Ghi nhận tài sản, khấu hao và điều chỉnh giá trị tài sản.
  • Tích hợp hóa đơn điện tử và thanh toán trực tuyến: Hỗ trợ kết nối với các hệ thống hóa đơn điện tử và ngân hàng.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530

Với các phân hệ mạnh mẽ và tích hợp chặt chẽ, Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa mọi khía cạnh hoạt động – từ quản lý quan hệ khách hàng, tài chính, mua hàng, tồn kho, sản xuất đến quản lý dự án. Đây là giải pháp lý tưởng giúp doanh nghiệp Việt Nam số hóa quy trình, cải thiện hiệu suất và phát triển bền vững trong thời đại công nghệ số.

The post Oracle NetSuite ERP: Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp appeared first on BTM Global.

]]>
ERP là gì? Oracle NetSuite ERP giúp gì cho doanh nghiệp? https://btmglobal.com.vn/erp-la-gi-oracle-netsuite-erp/ Mon, 10 Feb 2025 07:26:51 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10335 ERP là gì? Tìm hiểu về hệ thống ERP và cách Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp tối ưu quản lý tài chính, vận hành và chuỗi cung ứng. Khám phá lợi ích của ERP và lý do doanh nghiệp nên triển khai trong bài viết sau ERP là gì? ERP (Enterprise Resource Planning) là ... Read more

The post ERP là gì? Oracle NetSuite ERP giúp gì cho doanh nghiệp? appeared first on BTM Global.

]]>
ERP là gì? Tìm hiểu về hệ thống ERP và cách Oracle NetSuite ERP giúp doanh nghiệp tối ưu quản lý tài chính, vận hành và chuỗi cung ứng. Khám phá lợi ích của ERP và lý do doanh nghiệp nên triển khai trong bài viết sau

Oracle-NetSuite-ERP-la-gi
ERP là gì? Oracle NetSuite ERP là gì?

ERP là gì?

ERP (Enterprise Resource Planning) là hệ thống giúp doanh nghiệp quản lý, kết nối và điều hành tất cả các hoạt động quan trọng trên một nền tảng duy nhất. Thay vì sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ cho từng bộ phận như kế toán, kho hàng, bán hàng hay nhân sự, ERP tích hợp tất cả vào một hệ thống chung.

Giả sử một công ty chuyên sản xuất và phân phối đồ nội thất. Trước khi sử dụng ERP, công ty này quản lý từng bộ phận bằng các phần mềm riêng lẻ:

  • Bán hàng sử dụng Excel để theo dõi đơn hàng.
  • Kho hàng nhập số lượng tồn kho bằng tay và chỉ cập nhật cuối ngày.
  • Kế toán sử dụng một phần mềm riêng để ghi nhận doanh thu, chi phí.
  • Nhân sự quản lý lương và hồ sơ nhân viên trên một hệ thống khác.

Khi các bộ phận không kết nối với nhau, dữ liệu bị rời rạc, việc xử lý đơn hàng chậm, hàng tồn kho không được cập nhật kịp thời, và kế toán phải tốn nhiều thời gian tổng hợp số liệu.

Sau khi triển khai hệ thống ERP, tất cả dữ liệu được quản lý trên một nền tảng chung:

  • Khi bán hàng nhập đơn hàng mới, hệ thống tự động kiểm tra kho hàng có đủ số lượng hay không.
  • Bộ phận kho nhận thông báo ngay lập tức để chuẩn bị hàng và cập nhật số lượng tồn kho theo thời gian thực.
  • Kế toán tự động ghi nhận doanh thu và xuất hóa đơn ngay khi đơn hàng được xác nhận.
  • Nhân sự có thể theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên để tính lương và thưởng chính xác.

Nhờ ERP, doanh nghiệp có thể tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót, tối ưu quy trình vận hành và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn. Hệ thống này hoạt động bằng cách thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu từ tất cả các phòng ban trên một nền tảng chung. Nhờ đó, doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hoạt động, loại bỏ các sai sót do nhập liệu thủ công và nâng cao hiệu suất làm việc.

ERP là gì? Oracle NetSuite ERP là gì?

Các Tính Năng Của Hệ Thống ERP

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng phát triển và mở rộng, việc quản lý dữ liệu, quy trình vận hành và tài chính trở nên phức tạp hơn. Một hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp tích hợp toàn bộ hoạt động kinh doanh trên một nền tảng duy nhất, từ đó nâng cao hiệu suất, tối ưu quy trình và hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.

AnyConv.com Oracle NetSuite ERP BTM Global Vietnam
ERP là gì? Oracle NetSuite ERP là gì?

1.    Quản Lý Bán Hàng & Đơn Hàng

Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ quá trình bán hàng, từ khi tiếp nhận đơn hàng cho đến khi hoàn tất giao dịch. Các chức năng chính bao gồm:

  • Tạo báo giá, hợp đồng và theo dõi tiến trình bán hàng.
  • Kiểm tra hàng tồn kho theo thời gian thực trước khi xác nhận đơn hàng.
  • Tự động cập nhật trạng thái đơn hàng và gửi thông tin cho các bộ phận liên quan.
  • Hỗ trợ tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử và quản lý kênh bán hàng đa dạng.

Ví dụ: Khi một khách hàng đặt hàng qua website, ERP sẽ tự động kiểm tra kho, xử lý đơn hàng và gửi thông tin đến bộ phận kế toán và giao hàng để hoàn tất quá trình.

2. Quản Lý Mua Hàng & Nhà Cung Cấp

Quá trình mua hàng có thể gặp nhiều rủi ro nếu không được quản lý chặt chẽ. ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình mua hàng bằng cách:

  • Kiểm soát đơn đặt hàng với nhà cung cấp theo thời gian thực.
  • Quản lý danh sách nhà cung cấp, giá cả, hợp đồng và điều khoản thanh toán.
  • Theo dõi tiến trình giao hàng và kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập kho.
  • Tích hợp với hệ thống kế toán để tự động xử lý công nợ.

Ví dụ: Khi nguyên vật liệu trong kho sắp hết, ERP sẽ tự động gửi cảnh báo hoặc đề xuất tạo đơn hàng mới từ nhà cung cấp.

3. Quản Lý Tài Chính & Kế Toán

Quản lý tài chính là một trong những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả. ERP giúp doanh nghiệp theo dõi toàn bộ hoạt động tài chính, bao gồm:

  • Tự động hóa kế toán tổng hợp, công nợ, dòng tiền, thu chi.
  • Hỗ trợ lập báo cáo tài chính chi tiết theo từng kỳ.
  • Kiểm soát ngân sách và dự báo tài chính chính xác.
  • Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và kế toán.

Ví dụ: ERP tự động cập nhật các giao dịch kế toán khi có đơn hàng mới, giúp kế toán không cần nhập liệu thủ công và giảm thiểu sai sót.

4. Quản Lý Chuỗi Sản Xuất & Vận Hành

Đối với các doanh nghiệp sản xuất, ERP đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các tính năng chính gồm:

  • Lập kế hoạch sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế.
  • Quản lý nguyên vật liệu, nhân lực và thiết bị trong nhà máy.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực.
  • Kiểm soát chất lượng trong từng giai đoạn sản xuất.

Ví dụ: Khi một đơn hàng lớn được đặt, ERP sẽ tự động tính toán nguyên vật liệu cần thiết và lên kế hoạch sản xuất phù hợp.

5. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng & Kho Hàng

ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý kho và chuỗi cung ứng bằng cách:

  • Theo dõi tồn kho theo thời gian thực, tránh thiếu hoặc dư thừa hàng hóa.
  • Tự động đề xuất nhập hàng khi lượng tồn kho xuống dưới mức tối thiểu.
  • Quản lý quy trình vận chuyển, giao nhận hàng hóa.
  • Tối ưu hóa việc luân chuyển hàng giữa các kho trong doanh nghiệp.

Ví dụ: Nếu một sản phẩm sắp hết hàng tại kho chính, ERP sẽ đề xuất điều chuyển hàng từ kho chi nhánh hoặc đặt hàng từ nhà cung cấp để đảm bảo đủ số lượng.

6. Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm

Kiểm soát chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và giữ vững uy tín thương hiệu. ERP hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Theo dõi và kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
  • Giám sát chất lượng trong suốt quá trình sản xuất.
  • Đánh giá và xử lý phản hồi của khách hàng về sản phẩm.
  • Đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

Ví dụ: Trước khi sản phẩm xuất xưởng, hệ thống ERP có thể yêu cầu nhân viên kiểm tra chất lượng và chỉ cho phép xuất hàng khi đạt chuẩn.

7. Quản Lý Dự Án

Đối với doanh nghiệp có nhiều dự án, ERP giúp theo dõi và tối ưu quản lý công việc bằng cách:

  • Lập kế hoạch, phân bổ tài nguyên và theo dõi tiến độ dự án.
  • Kiểm soát ngân sách và chi phí của từng dự án cụ thể.
  • Hỗ trợ báo cáo tiến độ và hiệu suất làm việc của từng bộ phận.

Ví dụ: Một công ty triển khai dự án ERP có thể sử dụng chính hệ thống ERP để theo dõi thời gian triển khai, tài nguyên cần thiết và tiến độ công việc.

8. Quản Lý Vòng Đời Sản Phẩm (PLM – Product Lifecycle Management)

Hệ thống ERP còn hỗ trợ quản lý vòng đời sản phẩm từ khi phát triển ý tưởng đến khi sản phẩm được phân phối trên thị trường:

  • Quản lý thông tin thiết kế, tài liệu kỹ thuật.
  • Theo dõi các thay đổi trong sản xuất để đảm bảo chất lượng.
  • Lập kế hoạch ra mắt sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm cũ.

Ví dụ: Một công ty công nghệ có thể sử dụng ERP để theo dõi quy trình nghiên cứu và phát triển (R&D) sản phẩm mới, giúp kiểm soát tốt hơn việc cập nhật phiên bản sản phẩm.

Tính Năng Mở Rộng Trong ERP

Ngoài các tính năng cốt lõi, nhiều hệ thống ERP hiện đại còn tích hợp các công cụ hỗ trợ mở rộng như:

  • Quản Lý Nhân Sự (HRM): Theo dõi nhân sự, tiền lương, tuyển dụng và đào tạo.
  • Quản Trị Quan Hệ Khách Hàng (CRM): Quản lý thông tin khách hàng và chiến dịch marketing.
  • Báo Cáo & Phân Tích Dữ Liệu (BI – Business Intelligence): Cung cấp báo cáo chi tiết và dự báo xu hướng kinh doanh.
  • Quản Lý Tài Liệu: Lưu trữ, phân loại và chia sẻ tài liệu nội bộ dễ dàng.

Lợi Ích Của ERP Đối Với Doanh Nghiệp – Giải Quyết Những Bài Toán Khó Trong Quản Lý

Trong quá trình phát triển, doanh nghiệp thường gặp khó khăn trong quản lý tài chính, vận hành, nhân sự và chăm sóc khách hàng do dữ liệu phân tán, quy trình thủ công và báo cáo thiếu chính xác. Khi mở rộng, nhu cầu về một hệ thống quản lý hiệu quả càng trở nên quan trọng. ERP (Enterprise Resource Planning) chính là giải pháp giúp doanh nghiệp tích hợp dữ liệu, tự động hóa quy trình và tối ưu vận hành, hỗ trợ ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1
ERP là gì? Oracle NetSuite ERP là gì?

Loại bỏ hệ thống rời rạc, đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban

Một trong những vấn đề lớn nhất của doanh nghiệp là dữ liệu bị phân tán giữa các phòng ban, mỗi bộ phận sử dụng một hệ thống khác nhau để quản lý công việc. Điều này khiến thông tin bị trùng lặp, không nhất quán và dễ xảy ra sai sót trong quá trình nhập liệu. Khi kế toán cần tổng hợp báo cáo tài chính, họ phải lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, mất nhiều thời gian đối chiếu và dễ mắc lỗi.

ERP giúp giải quyết triệt để vấn đề này bằng cách tích hợp tất cả dữ liệu lên một nền tảng duy nhất. Khi một đơn hàng được tạo, hệ thống tự động cập nhật thông tin cho các bộ phận liên quan như kho, kế toán và bán hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo dữ liệu luôn chính xác, cập nhật theo thời gian thực.

Kiểm soát tài chính và dòng tiền chặt chẽ hơn

Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc kiểm soát dòng tiền và công nợ. Việc theo dõi các khoản thu, chi vẫn được thực hiện thủ công, dẫn đến tình trạng chậm trễ hoặc thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính. Điều này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như thiếu hụt ngân sách, mất kiểm soát chi phí và thậm chí ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

ERP mang lại một giải pháp toàn diện bằng cách tự động hóa quy trình tài chính và kế toán. Hệ thống giúp doanh nghiệp theo dõi dòng tiền theo thời gian thực, tự động ghi nhận doanh thu, chi phí và cảnh báo khi công nợ đến hạn. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong việc lên kế hoạch tài chính, tối ưu chi phí và đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.

Quản lý hàng tồn kho hiệu quả, tránh thất thoát

Một bài toán nan giải khác của doanh nghiệp là quản lý hàng tồn kho. Việc không nắm được số lượng tồn kho chính xác có thể dẫn đến tình trạng thiếu hàng, ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng hoặc ngược lại, hàng tồn kho quá nhiều gây lãng phí tài nguyên và chi phí lưu kho.

ERP giúp doanh nghiệp theo dõi số lượng hàng hóa theo thời gian thực, kiểm soát chính xác lượng tồn kho, hạn sử dụng, lô hàng và tự động cập nhật khi có biến động. Khi hàng trong kho đạt mức tối thiểu, hệ thống sẽ gửi cảnh báo hoặc tạo đơn đặt hàng mới từ nhà cung cấp, đảm bảo doanh nghiệp luôn chủ động trong hoạt động kinh doanh. Nhờ đó, việc quản lý kho hàng trở nên dễ dàng, giảm thiểu rủi ro thất thoát và tối ưu chi phí lưu kho.

Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng

Khách hàng ngày càng yêu cầu dịch vụ nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn, nhưng nếu doanh nghiệp vẫn xử lý đơn hàng một cách thủ công, việc đáp ứng nhu cầu này sẽ trở nên khó khăn. Các vấn đề như đơn hàng bị nhập sai, giao hàng chậm trễ hoặc thiếu minh bạch trong thông tin đơn hàng có thể làm giảm uy tín thương hiệu và khiến doanh nghiệp mất khách hàng tiềm năng.

Với hệ thống ERP, toàn bộ quy trình từ khi tiếp nhận đơn hàng đến khi giao hàng đều được tự động hóa. Khi một đơn hàng mới được tạo, hệ thống sẽ tự động kiểm tra kho, xác nhận số lượng hàng sẵn có, cập nhật thông tin giao hàng và xuất hóa đơn ngay lập tức. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể thời gian xử lý đơn hàng, đảm bảo giao hàng đúng hạn và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Quản lý nhân sự và tiền lương hiệu quả hơn

Một doanh nghiệp phát triển mạnh cần có hệ thống quản lý nhân sự khoa học để theo dõi hiệu suất làm việc, tính toán tiền lương chính xác và xây dựng chế độ đãi ngộ phù hợp. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vẫn quản lý nhân sự theo cách truyền thống, sẽ khó tránh khỏi các sai sót trong tính lương, chấm công hoặc đánh giá hiệu suất nhân viên.

ERP giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình quản lý nhân sự, từ chấm công, tính lương đến theo dõi hiệu suất làm việc. Nhân viên có thể truy cập hệ thống để cập nhật thông tin cá nhân, kiểm tra bảng lương, lịch làm việc mà không cần đến bộ phận HR. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và minh bạch hơn.

Ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn nhờ dữ liệu thời gian thực

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của ERP là khả năng cung cấp báo cáo chi tiết theo thời gian thực, giúp lãnh đạo có đầy đủ thông tin để đưa ra quyết định kịp thời. Thay vì phải chờ tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, doanh nghiệp có thể truy cập ngay lập tức vào các báo cáo về doanh thu, chi phí, hiệu suất làm việc, xu hướng bán hàng…

Nhờ khả năng phân tích dữ liệu thông minh, ERP giúp doanh nghiệp dự báo xu hướng kinh doanh, tối ưu chiến lược phát triển và chủ động điều chỉnh kế hoạch phù hợp với tình hình thị trường. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ vận hành trơn tru mà còn duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

Oracle NetSuite ERP – hệ thống quản lý tài chính và doanh nghiệp toàn diện

Oracle NetSuite ERP là hệ thống quản lý tài chính và vận hành doanh nghiệp hàng đầu trên nền tảng đám mây, giúp doanh nghiệp tích hợp toàn bộ quy trình kinh doanh từ kế toán, quản lý tài chính, kho hàng, chuỗi cung ứng đến bán hàng, sản xuất và nhân sự trên một nền tảng duy nhất. Với khả năng tự động hóa mạnh mẽ, NetSuite ERP giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất, tối ưu chi phí và đưa ra quyết định chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Tại Việt Nam, BTM Global Việt Nam tự hào là đơn vị triển khai Oracle NetSuite ERP hàng đầu, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và giải pháp tùy chỉnh theo nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống ERP mạnh mẽ để tối ưu vận hành và phát triển bền vững, liên hệ ngay với BTM Global Việt Nam để được tư vấn và trải nghiệm demo Oracle NetSuite ERP!

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

ERP là gì? Oracle NetSuite ERP là gì?

The post ERP là gì? Oracle NetSuite ERP giúp gì cho doanh nghiệp? appeared first on BTM Global.

]]>
8 Bước Trong Quy Trình Mua Sắm và Cách Tối Ưu Hiệu Quả https://btmglobal.com.vn/8-buoc-quy-trinh-mua-sam-va-cach-toi-uu/ Mon, 20 Jan 2025 08:12:46 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10330 Một quy trình mua sắm được xây dựng và quản lý chặt chẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Trong ngắn hạn, quy trình mua sắm hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm ... Read more

The post 8 Bước Trong Quy Trình Mua Sắm và Cách Tối Ưu Hiệu Quả appeared first on BTM Global.

]]>
Một quy trình mua sắm được xây dựng và quản lý chặt chẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Trong ngắn hạn, quy trình mua sắm hiệu quả giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí bằng cách tinh gọn các bước đặt hàng, đồng thời hỗ trợ thương lượng giá cả và điều khoản một cách thuận lợi hơn.

thumbnail seo

Về lâu dài, lợi ích của quy trình này còn bao gồm: nâng cao năng suất, kiểm soát tài chính hiệu quả hơn, gia tăng sự minh bạch và khả năng theo dõi, cùng với việc thiết lập mối quan hệ hợp tác bền vững với các nhà cung cấp. Đây đều là những kết quả mà bất kỳ lãnh đạo doanh nghiệp nào cũng mong muốn đạt được. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, điều quan trọng là phải có một quy trình mua sắm bài bản, kết hợp với các công cụ và phương pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả ở từng bước trong quy trình.

Quy Trình Mua Sắm Là Gì?

Quy trình mua sắm bao gồm các bước để mua sắm hàng hóa, dịch vụ nhằm giải quyết các vấn đề kinh doanh. Tuy nhiên, quy trình mua sắm không chỉ đơn giản là việc mua hàng hóa. Dù hai khái niệm này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau và có những điểm tương đồng, nhưng quy trình mua sắm là một khái niệm rộng hơn, bao gồm toàn bộ quá trình thu mua, trong khi “mua hàng” chỉ là một phần nhỏ tập trung vào giai đoạn thanh toán và giao dịch thực tế.

Cụ thể, quy trình mua sắm bao gồm nhiều bước như: đặt hàng, nhận hàng, thanh toán, xác định nhu cầu kinh doanh, đánh giá nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng, và theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp. Bộ phận mua sắm thường đóng vai trò chủ đạo trong việc thực hiện các bước này, đồng thời xây dựng các chính sách và quy trình liên quan. Tuy nhiên, quy trình này thường cần sự phối hợp của nhiều bên liên quan để đảm bảo hiệu quả.

bnr steps procurement process

Mua sắm đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả vận hành, đảm bảo sự ổn định tài chính và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Vì vậy, một quy trình mua sắm hiệu quả không chỉ cần tiết kiệm chi phí mà còn phải đảm bảo chất lượng, giao hàng đúng hạn, giảm thiểu rủi ro, tuân thủ quy định và xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp.

Các điểm chính:

  • Quy trình mua sắm là quy trình thu mua hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho hoạt động và sản xuất kinh doanh.
  • Một cách tiếp cận mua sắm hiệu quả là chủ động, phù hợp với chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Quy trình mua sắm bao gồm nhiều bước, từ xác định nhu cầu đến theo dõi và đánh giá nhà cung cấp.
  • Ứng dụng công nghệ vào mua sắm giúp tự động hóa quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả.

8 Bước Trong Quy Trình Mua Sắm

Theo báo cáo “Dữ Liệu Tình Hình Mua Sắm Toàn Cầu 2024” của Amazon Business, 95% các nhà ra quyết định trong lĩnh vực B2B thừa nhận rằng quy trình mua sắm vẫn còn nhiều tiềm năng để tối ưu hóa. Mua sắm không chỉ là một quy trình phức tạp mà còn cần được thực hiện phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể. Quy trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều bên liên quan ở từng giai đoạn khác nhau để đạt được kết quả như mong muốn. Tương tự như một bản giao hưởng cần có cấu trúc rõ ràng, quy trình mua sắm sẽ hiệu quả nhất khi được thực hiện theo 8 bước bài bản.

  1. Xác định nhu cầu kinh doanh

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ vấn đề cần giải quyết trước khi lựa chọn giải pháp. Trong mua sắm, điều này càng quan trọng bởi các giải pháp thường đi kèm chi phí lớn.

Quá trình này thường diễn ra nội bộ. Ví dụ, một công ty quảng cáo có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các cam kết với khách hàng. Sau khi xem xét, nguyên nhân được xác định là do phần mềm thiết kế lỗi thời: hệ thống chậm, không tương thích với một số định dạng file của khách hàng, và thiếu các công cụ AI hiện đại mà đối thủ đang sử dụng. Lúc này, doanh nghiệp cần một giải pháp phần mềm mới, hiện đại hơn.

Tuy nhiên, việc xác định tính năng cần thiết không hề đơn giản, vì mỗi bên liên quan sẽ có những ưu tiên khác nhau. Ví dụ, đội ngũ thiết kế mong muốn một phần mềm đầy đủ tính năng hiện đại, nhưng bộ phận tài chính có thể cho rằng chi phí vượt quá ngân sách. Vì vậy, sự đồng thuận và thỏa hiệp là cần thiết.

Để đạt được điều này, các bên liên quan như lãnh đạo doanh nghiệp, bộ phận mua sắm, tài chính, IT, pháp lý và người dùng cuối cần cùng nhau thảo luận và đưa ra quyết định. Đôi khi, việc mời thêm các chuyên gia bên ngoài, như nhà cung cấp hoặc tư vấn viên, cũng có thể mang lại giá trị.

  1. Tìm kiếm và đánh giá nhà cung cấp

Sau khi xác định nhu cầu, bước tiếp theo là tìm kiếm các nhà cung cấp tiềm năng. Khi đánh giá, bên cạnh yếu tố giá cả, doanh nghiệp cũng cần xem xét các tiêu chí khác như: chất lượng sản phẩm/dịch vụ, thời gian giao hàng, uy tín nhà cung cấp, dịch vụ hậu mãi (bảo hành, nâng cấp), tính bền vững và đạo đức kinh doanh.

Các thông tin này có thể được thu thập qua các cơ sở dữ liệu trực tuyến, báo cáo từ bên thứ ba, hội chợ thương mại, hoặc từ khách hàng hiện tại. Ngoài ra, việc kiểm tra trực tiếp hoặc thăm quan nhà cung cấp cũng là cách hiệu quả để đánh giá.

  1. Gửi yêu cầu thông tin (RFI), đề xuất (RFP) hoặc báo giá (RFQ)

Sau khi rút ngắn danh sách nhà cung cấp tiềm năng, doanh nghiệp cần yêu cầu thêm thông tin chi tiết để đưa ra quyết định chính xác hơn. Có ba loại yêu cầu phổ biến:

RFI (Request for Information): Đây là yêu cầu thông tin tổng quát, thường được sử dụng đầu tiên để tìm hiểu thị trường và các nhà cung cấp. Ví dụ, một công ty có thể gửi RFI đến các nhà cung cấp phần mềm tự động hóa marketing để hỏi về loại dịch vụ, cấu trúc giá chung, kinh nghiệm và các dự án tương tự.

RFP (Request for Proposal): Yêu cầu thông tin cụ thể hơn, giúp doanh nghiệp so sánh và đánh giá giải pháp từ các nhà cung cấp dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.

RFQ (Request for Quotation): Tập trung vào việc yêu cầu báo giá chi tiết cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể yêu cầu thêm thông tin về chính sách bảo mật, đánh giá rủi ro nhà cung cấp, báo cáo phát triển bền vững hoặc đa dạng hóa, để đảm bảo nhà cung cấp phù hợp với giá trị và tiêu chí của công ty.

quy-trinh-mua-sam-netsuite

  1. Lựa Chọn Nhà Cung Cấp và Đàm Phán Hợp Đồng

Quy trình RFX thường mang lại lựa chọn nhà cung cấp tối ưu hoặc một giải pháp thỏa hiệp hợp lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đặt câu hỏi về những nội dung chưa rõ ràng, yêu cầu nhà cung cấp giải thích hoặc bổ sung thông tin và tham khảo ý kiến từ khách hàng đã từng hợp tác với họ. Nếu giải pháp mà doanh nghiệp ưa thích có chi phí cao hơn dự kiến, việc thương lượng trước khi từ bỏ phương án này là rất cần thiết. Khi tất cả các vấn đề được làm rõ, các bên liên quan sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.

Bước tiếp theo và cũng là một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình mua sắm chính là đàm phán hợp đồng. Hợp đồng không chỉ là tài liệu pháp lý ràng buộc mà còn định hình cách doanh nghiệp hợp tác với nhà cung cấp và sử dụng giải pháp đã chọn. Vì vậy, cần đảm bảo rằng hợp đồng được xây dựng cẩn thận, rõ ràng và hiệu quả.

Nội dung hợp đồng phải bao gồm đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận, cụ thể như:

  • Phạm vi công việc nếu doanh nghiệp thuê dịch vụ.
  • Chi phí chi tiết, bao gồm nguyên vật liệu, vận chuyển, đào tạo và bảo trì.
  • Điều khoản thanh toán, như thời gian, mốc thanh toán và chiết khấu thanh toán sớm (nếu có).
  • Thời gian và mốc giao hàng, đảm bảo tiến độ đã cam kết.
  • Bảo mật dữ liệu, bảo vệ thông tin của doanh nghiệp.
  • Cam kết dịch vụ (SLAs) và các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng kỳ vọng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật, như có nhân viên chuyên trách hoặc hỗ trợ 24/7.
  • Bảo hành và giới hạn trách nhiệm của nhà cung cấp.
  • Thời hạn hợp đồng và các điều kiện gia hạn.
  • Quy trình giải quyết tranh chấp.
  • Điều khoản chấm dứt hợp đồng, bao gồm cả phương án chuyển giao nếu cần.
  1. Tạo Đơn Đặt Hàng (PO) và Phê Duyệt

Sau khi thống nhất hợp đồng, nhà cung cấp được phê duyệt chính thức trong hệ thống mua sắm của doanh nghiệp và đơn hàng sẽ được tiến hành. Đơn đặt hàng (PO) là tài liệu pháp lý ràng buộc, thể hiện các nội dung chi tiết về giao dịch.

Một đơn đặt hàng tiêu chuẩn thường bao gồm các thông tin cơ bản như: ngày tạo, số PO, mô tả sản phẩm/dịch vụ cần mua, số lượng, giá cả, và thông tin liên hệ của cả hai bên. Ngoài ra, tùy theo yêu cầu, PO còn có thể bao gồm ngày giao hàng, phương thức thanh toán, điều kiện vận chuyển, và tên người phê duyệt đơn hàng.

Trong các doanh nghiệp lớn, PO thường được xem xét và phê duyệt trước khi gửi đến nhà cung cấp. Chính sách mua sắm của doanh nghiệp cần xác định rõ ai có quyền phê duyệt PO. Thông thường, PO sẽ được phê duyệt bởi trưởng bộ phận liên quan và đại diện tài chính. Sau khi được phê duyệt, PO sẽ được gửi đi và kích hoạt các thủ tục cần thiết để tiến hành giao dịch.

  1. Hoàn Thành Đơn Hàng và Nhận Hàng

Khi đơn đặt hàng được gửi đi, nhà cung cấp sẽ thực hiện giao sản phẩm và doanh nghiệp tiến hành nhận hàng. Tuy nhiên, quy trình nhận hàng không chỉ đơn giản là kiểm tra và mở kiện hàng.

Doanh nghiệp cần theo dõi trạng thái giao hàng, kiểm tra xem thời gian giao hàng có đúng với lịch trình đã thỏa thuận hay không, và xác nhận số lượng sản phẩm đã nhận đủ hay chưa.

Đối với hàng hóa vật lý, cần thực hiện kiểm tra chất lượng ngay tại thời điểm nhận. Điều này bao gồm kiểm tra xem sản phẩm có bị hư hỏng, lỗi kỹ thuật hoặc không đạt yêu cầu chất lượng. Tùy vào sản phẩm, việc kiểm tra có thể bao gồm lấy mẫu, thử nghiệm hoặc yêu cầu giấy chứng nhận chất lượng.

Sau khi hoàn tất kiểm tra, doanh nghiệp cần ghi nhận việc nhận hàng vào hệ thống mua sắm để:

  1. Điều chỉnh số lượng tồn kho.
  2. Cập nhật giá trị sản phẩm vào hệ thống kế toán.
  3. Thông báo cho các bên liên quan về trạng thái giao hàng.
  1. Thanh Toán Hóa Đơn và Quản Lý Hồ Sơ

Khi quy trình mua sắm được thực hiện hiệu quả, các điều khoản thanh toán đã được quy định rõ trong hợp đồng và đơn đặt hàng (PO). Doanh nghiệp cần tuân thủ những điều khoản này, vì việc thanh toán đúng hạn không chỉ xây dựng niềm tin mà còn củng cố mối quan hệ lâu dài và tích cực với nhà cung cấp.

Khi nhận hóa đơn từ nhà cung cấp, doanh nghiệp nên thực hiện quy trình đối chiếu hóa đơn với PO và các tài liệu giao nhận để đảm bảo tính chính xác, đặc biệt về giá cả, số lượng và các điều khoản thanh toán. Sau khi hóa đơn được kiểm tra và phê duyệt, bộ phận tài chính sẽ tiến hành thanh toán theo đúng thỏa thuận.

Việc lưu trữ hồ sơ hóa đơn và thanh toán cẩn thận, chính xác là một yếu tố không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện kiểm toán dòng tiền và hỗ trợ hiệu quả cho việc phân tích chi tiêu, lập ngân sách, cũng như đánh giá tài chính. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể so sánh các khoản chi thực tế với ngân sách để phát hiện những khu vực vượt chi. Đồng thời, trong trường hợp không thể thanh toán đúng hạn, doanh nghiệp nên chủ động thông báo cho nhà cung cấp, dù lý do là vấn đề dòng tiền, lỗi quy trình, tranh chấp hóa đơn hay bất kỳ nguyên nhân nào khác.

  1. Quản Lý Hiệu Quả Hoạt Động Của Nhà Cung Cấp

Quy trình mua sắm không kết thúc khi hóa đơn được thanh toán. Một bước quan trọng và mang tính chất liên tục là đánh giá và quản lý hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp. Doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đảm bảo rằng giá trị của giao dịch mua sắm được tối ưu hóa. Tùy thuộc vào loại sản phẩm hoặc dịch vụ, các KPIs có thể khác nhau, nhưng thường bao gồm các chỉ số như thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả chi phí.

infographic 8 primary steps of procurement

Bên cạnh việc đánh giá nhà cung cấp, doanh nghiệp cũng cần tự xem xét lại quy trình nội bộ. Các buổi phản hồi định kỳ, nơi các bên liên quan chia sẻ kinh nghiệm, quan sát và đánh giá thẳng thắn, sẽ giúp xác định các vấn đề cần cải thiện. Ngoài ra, doanh nghiệp cần đánh giá lại liệu nhu cầu ban đầu có thay đổi kể từ khi bắt đầu quy trình mua sắm và liệu vấn đề cần giải quyết có còn cấp bách như trước.

Kết quả đánh giá, cả định lượng lẫn định tính, có thể được minh họa qua các bảng điều khiển hoặc thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard). Tuy nhiên, để quá trình này đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng kết quả đánh giá để điều chỉnh và cải thiện quy trình. Báo cáo tiến độ định kỳ sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các vấn đề hoặc thách thức để phối hợp với nhà cung cấp giải quyết kịp thời. Trong dài hạn, những đánh giá này còn giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh khi xem xét gia hạn, thương lượng lại hoặc chấm dứt hợp đồng với nhà cung cấp.

Cách Tối Ưu Hóa Quy Trình Mua Sắm

Giống như việc nấu một món ăn theo công thức, bất kỳ ai cũng có thể tạo ra kết quả mong muốn. Nhưng những người đầu bếp giàu kinh nghiệm sẽ biết cách biến tấu, tận dụng kỹ năng và sở thích để làm món ăn đó nhanh hơn, ngon hơn hoặc cả hai. Quy trình mua sắm cũng vậy: 8 bước cơ bản nêu trên giống như một công thức nền tảng, có thể được tối ưu hóa qua thời gian bằng cách thực hiện các hành động sau:

  1. Đánh giá quy trình hiện tại

Mỗi doanh nghiệp đều có một quy trình mua sắm nhất định, nhưng câu hỏi đặt ra là quy trình đó có thực sự đáp ứng hiệu quả cho tổ chức hay không. Nhiều doanh nghiệp thường giữ nguyên cách làm cũ vì sự quen thuộc, nhưng điều này có thể bỏ lỡ những cơ hội cải thiện. Quy trình mua sắm tốt nhất là quy trình phù hợp với chiến lược kinh doanh và có khả năng mở rộng khi doanh nghiệp phát triển.

Một số phương pháp đánh giá:

  • Xem xét ai đang sử dụng hệ thống mua sắm hiện tại và cách họ sử dụng.
  • Đánh giá hiệu quả của công nghệ và công cụ hỗ trợ mua sắm.
  • Thực hiện khảo sát và phỏng vấn để lắng nghe ý kiến từ các bên liên quan.
  1. Xác định mục tiêu rõ ràng

Quy trình mua sắm hiệu quả cần được xây dựng dựa trên các mục tiêu cụ thể. Các mục tiêu này có thể bao gồm tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, hoặc tăng cường tính minh bạch và kiểm soát tài chính. Việc xác định và ưu tiên các mục tiêu này giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận ra những thay đổi cần thiết trong quy trình và công nghệ.

  1. Phân bổ nguồn lực hợp lý

Doanh nghiệp thông minh hiểu rằng đôi khi phải đầu tư để tiết kiệm, đặc biệt trong việc tối ưu hóa mua sắm. Đầu tư vào nhân sự và công nghệ tập trung sẽ mang lại lợi ích đáng kể. Theo “Hướng Dẫn Lập Kế Hoạch Chiến Lược 2024” của Procurement Leaders, các tổ chức phân bổ hơn 15% nhân sự cho các trung tâm chuyên môn và dịch vụ chung đạt hiệu quả vượt trội về tiết kiệm chi phí và ROI trong mua sắm.

  1. Tận dụng công nghệ

Quy trình mua sắm thường phức tạp, tiêu tốn nhiều thời gian, đặc biệt nếu doanh nghiệp vẫn dựa vào các quy trình thủ công hoặc rời rạc. Một số công cụ hỗ trợ hiệu quả:

  • Hệ thống quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM): Giúp theo dõi hợp đồng, KPI, và hiệu suất của nhà cung cấp trên một nền tảng duy nhất.
  • Công cụ giao tiếp và cộng tác: Giúp các bên liên quan theo dõi tiến độ và đóng góp ý kiến kịp thời.
  • Công cụ tài chính: Tự động hóa việc tạo PO, xử lý hóa đơn và thanh toán, cải thiện cả hiệu suất lẫn độ chính xác.
  • Phần mềm quản lý RFP: Tự động hóa quy trình phát hành và đánh giá RFP, tiết kiệm thời gian.
  • Giải pháp “Source-to-Settle”: Quản lý toàn bộ quy trình mua sắm từ xác định nhà cung cấp đến thanh toán.
  1. Quản lý mối quan hệ nhà cung cấp

Quan hệ với nhà cung cấp cần được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau và mục tiêu chung. Điều này bao gồm việc thiết lập các KPI, SLA rõ ràng và quản lý chúng thường xuyên. Thực hành tốt bao gồm giám sát hiệu suất liên tục, tổ chức các buổi phản hồi định kỳ và giải quyết xung đột hiệu quả.

  1. Tập trung hóa dữ liệu

Dữ liệu phát sinh trong quá trình mua sắm thường nằm rải rác ở nhiều hệ thống và bộ phận. Việc tập trung hóa dữ liệu không chỉ tiết kiệm thời gian tìm kiếm mà còn cải thiện bảo mật, đảm bảo rằng chỉ những người có quyền mới có thể truy cập thông tin.

  1. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt

Việc phê duyệt là cần thiết nhưng có thể gây chậm trễ nếu không được tổ chức hiệu quả. Một số cách cải thiện:

  • Thiết lập ngưỡng ngân sách cho từng phòng ban (ví dụ: dưới 5.000 USD không cần phê duyệt).
  • Rõ ràng hóa vai trò của từng người trong quy trình phê duyệt.
  • Đầu tư vào hệ thống quản lý mua sắm để tự động hóa quy trình phê duyệt.
  1. Đàm phán điều khoản tốt hơn

Doanh nghiệp nên đạt được thỏa thuận mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng. Nếu sản phẩm phù hợp nhưng giá quá cao, doanh nghiệp có thể đàm phán giảm giá hoặc thay đổi điều khoản thanh toán để phù hợp với ngân sách.

  1. Đào tạo và phát triển

Quy trình mua sắm mới thường đi kèm với những thay đổi lớn. Việc đầu tư vào đào tạo ban đầu và liên tục giúp đảm bảo mọi người sử dụng hiệu quả quy trình và công cụ mới. Chương trình đào tạo cần được thiết kế phù hợp cho từng nhóm (nhân sự mua sắm, lãnh đạo, tài chính,…) và kết hợp nhiều phương pháp học tập.

  1. Giám sát và đánh giá liên tục

Doanh nghiệp cần theo dõi thường xuyên để đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng đúng cam kết và quy trình mua sắm hoạt động hiệu quả. Các chỉ số nên được đánh giá gồm: thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm, và hiệu quả chi phí. Điều chỉnh và cải thiện liên tục sẽ giúp quy trình mua sắm ngày càng tối ưu hóa.

Cải Thiện Quy Trình Mua Sắm Với NetSuite

Quy trình mua sắm không phải là một hoạt động độc lập. Nó liên kết chặt chẽ với các chức năng khác như kế toán, quản lý chuỗi cung ứng, quản lý tồn kho và nhiều lĩnh vực khác. Dù mỗi lĩnh vực này có thể được quản lý riêng lẻ, việc tích hợp chúng lại sẽ giúp quy trình mua sắm minh bạch và hiệu quả hơn. NetSuite ERP chính là giải pháp mang lại khả năng này.

quy-trinh-mua-sam-netsuite

NetSuite và Tự Động Hóa Quy Trình Mua Sắm

NetSuite cung cấp một mô-đun mua sắm chuyên biệt, tự động hóa các phần quan trọng của quy trình. Chẳng hạn, trong giai đoạn tạo đơn đặt hàng (PO), doanh nghiệp có thể sử dụng mô-đun này để:

  • Tự động hóa yêu cầu báo giá.
  • Theo dõi và phân tích các báo giá đã nhận.
  • Quản lý danh sách các nhà cung cấp và đối tác đã được phê duyệt.

Sau khi ký hợp đồng, doanh nghiệp có thể sử dụng NetSuite để theo dõi các đơn mua hàng, đơn bán hàng, hóa đơn, lô hàng và thanh toán liên quan. Điều này không chỉ giảm thiểu lỗi do thao tác thủ công mà còn cải thiện hiệu quả quản lý.

Tích Hợp Các Mô-đun ERP Liên Quan

Các mô-đun ERP khác của NetSuite tích hợp với mô-đun mua sắm, giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình. Ví dụ:

  • Mô-đun tài chính: Tự động đối chiếu PO với hóa đơn và theo dõi tình trạng thực hiện, từ đó tự động hóa thanh toán dựa trên các quy định và chính sách của doanh nghiệp.
  • Mô-đun quản lý tồn kho, đơn hàng và chuỗi cung ứng: Tăng cường tính hiệu quả bằng cách kết nối chặt chẽ quy trình mua sắm với quản lý hàng hóa và logistics.

Với 8 bước cơ bản trong quy trình mua sắm, như đã nêu ở trên, doanh nghiệp có thể cá nhân hóa và tối ưu hóa từng bước dựa trên chiến lược và mục tiêu riêng. Sự tích hợp và tự động hóa mà NetSuite mang lại sẽ biến quy trình mua sắm từ phức tạp thành một công cụ mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển và hiệu quả của doanh nghiệp.

Nguồn: 8 Steps in the Procurement Process and How to Optimize Them | NetSuite

The post 8 Bước Trong Quy Trình Mua Sắm và Cách Tối Ưu Hiệu Quả appeared first on BTM Global.

]]>
NTPM Chính Thức Đưa Hệ Thống Oracle NetSuite ERP Vào Vận Hành https://btmglobal.com.vn/ntpm-oracle-netsuite-erp-vao-van-hanh/ Tue, 14 Jan 2025 02:36:03 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10323 Hệ thống quản trị doanh nghiệp Oracle NetSuite ERP đã và đang là giải pháp hàng đầu được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới tin dùng, cho phép quản lý toàn diện từ sản xuất, tài chính đến kinh doanh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường

The post NTPM Chính Thức Đưa Hệ Thống Oracle NetSuite ERP Vào Vận Hành appeared first on BTM Global.

]]>
Việc áp dụng công nghệ vào hoạt động doanh nghiệp và tối ưu hóa quy trình đã trở thành yêu cầu tất yếu cho mọi ngành nghề, không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể. Đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn bao giờ hết. Vì vậy, hệ thống quản trị doanh nghiệp Oracle NetSuite ERP đã và đang là giải pháp hàng đầu được nhiều tập đoàn lớn trên thế giới tin dùng, cho phép quản lý toàn diện từ sản xuất, tài chính đến kinh doanh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Oracle-NetSuite-ERP-go-live-NTPM

Đối với NTPM, nhà sản xuất uy tín trong ngành giấy và các sản phẩm cá nhân từ cotton, việc ứng dụng giải pháp ERP tiên tiến này không chỉ là một bước tiến chiến lược mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc đẩy mạnh năng lực quản trị và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường toàn cầu.

Ngày 22/3/2024, NTPM đã ký kết dự án triển khai hệ thống Oracle NetSuite ERP cùng đối tác BTM Global Việt Nam. Sau hơn 6 tháng chuẩn bị và triển khai, ngày 1/10/2024, hệ thống chính thức được đưa vào vận hành, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình chuyển đổi số của NTPM. Và đến nay, việc sử dụng hệ thống Oracle NetSuite trở nên tối ưu và hiệu quả hơn bao giờ hết đối với đội ngũ NTPM.

Lợi ích nổi bật của Oracle NetSuite ERP đối với NTPM

  1. Tối ưu hóa quy trình kinh doanh: Hệ thống Oracle NetSuite giúp NTPM quản lý và điều phối các hoạt động sản xuất – tài chính một cách linh hoạt, chặt chẽ hơn. Việc liên kết giữa các phòng ban và dữ liệu được tích hợp giúp quá trình ra quyết định của NTPM trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
  2. Cải thiện năng lực quản trị tài chính – sản xuất: Oracle NetSuite ERP mang đến cho NTPM khả năng quản lý tài chính toàn diện và theo thời gian thực, giúp lãnh đạo công ty nắm bắt nhanh chóng tình hình hoạt động của doanh nghiệp và đưa ra những chiến lược phát triển hiệu quả.
  3. Mở ra cơ hội phát triển trong thị trường cạnh tranh: Việc ứng dụng hệ thống Oracle NetSuite giúp NTPM tăng cường khả năng cạnh tranh không chỉ tại thị trường trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế. Hệ thống cung cấp các công cụ để NTPM phản ứng linh hoạt trước những thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.

Giới thiệu về NTPM:

Công ty TNHH NTPM (Việt Nam) là công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài từ Malaysia. NTPM là nhà sản xuất giấy lớn nhất cũng như tiên phong trên thị trường khăn giấy tại Malaysia. NTPM không chỉ sản xuất và kinh doanh các sản phẩm khăn giấy mà còn chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cá nhân như tã giấy, khăn ướt, băng vệ sinh và các sản phẩm khác từ cotton.

Giới thiệu về BTM Global Việt Nam: 

BTM Global được thành lập năm 2004, là đối tác Vàng (Gold partner) dài hạn với tập đoàn Oracle và cũng là đối tác chuyên triển khai các giải pháp NetSuite tại Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại Thành phố Minneapolis, bang Minnesota của Mỹ và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

BTM Global – chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, tích hợp và triển khai hệ thống Oracle NetSuite ERP & CRM cho doanh nghiệp trên nền tảng điện toán đám mây. Bên cạnh đó, chúng tôi còn mang đến các giải pháp Kho dữ liệu (Data Warehouse), các giải pháp Oracle & E-Commerce cho ngành bán lẻ từ chuỗi cửa hàng nhỏ lẻ đến những tập đoàn bán lẻ nổi tiếng trên thế giới.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530

The post NTPM Chính Thức Đưa Hệ Thống Oracle NetSuite ERP Vào Vận Hành appeared first on BTM Global.

]]>
Quản lý tồn kho tự động giúp gì cho doanh nghiệp? https://btmglobal.com.vn/quan-ly-ton-kho-tu-dong-giup-gi-cho-doanh-nghiep/ Thu, 09 Jan 2025 06:49:04 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10300 Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn chi tiết về cách thức hoạt động của các hệ thống quản lý tồn kho tự động, những tính năng và lợi ích nổi bật, cùng các xu hướng mới đang định hình lĩnh vực này.

The post Quản lý tồn kho tự động giúp gì cho doanh nghiệp? appeared first on BTM Global.

]]>
Quản lý tồn kho có thể ví như việc đi trên một sợi dây thăng bằng không hồi kết. Doanh nghiệp phải luôn duy trì cân đối giữa việc lưu trữ hàng hóa vừa đủ cho việc kinh doanh nhưng không để quá nhiều hàng tồn. Để làm tốt điều này, các công ty phải đối mặt với chuỗi cung ứng phức tạp, dự báo chính xác nhu cầu thị trường và vận hành kho bãi một cách hiệu quả.

Đây thực sự là một bài toán đầy thách thức – và tầm quan trọng của nó không thể xem nhẹ. Lượng hàng tồn quá lớn sẽ lãng phí nguồn vốn và chiếm dụng không gian lưu trữ, trong khi tình trạng thiếu hàng (stockout) lại khiến doanh nghiệp mất doanh thu và làm khách hàng thất vọng. Theo một nghiên cứu gần đây, có đến 8% hàng tồn kho trên toàn cầu bị hỏng hoặc phải loại bỏ mỗi năm, gây thiệt hại lên tới 163 tỷ USD.

Trong bối cảnh đó, quản lý tồn kho tự động xuất hiện như một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp đứng vững và định hướng rõ ràng hơn. Các hệ thống quản lý tồn kho tự động tiên tiến không chỉ tối ưu hóa quy trình theo dõi hàng hóa, mà còn nâng cao độ chính xác, cho phép doanh nghiệp phản ứng linh hoạt với biến động thị trường nhờ những phân tích sâu sắc về hành vi và xu hướng tiêu dùng.

Bài viết này sẽ mang đến cái nhìn chi tiết về cách thức hoạt động của các hệ thống quản lý tồn kho tự động, những tính năng và lợi ích nổi bật, cùng các xu hướng mới đang định hình lĩnh vực này.

Quan ly ton kho tu dong 1

Quản lý tồn kho tự động là gì?

Tồn kho trong doanh nghiệp có thể tồn tại dưới nhiều hình thức: nguyên liệu thô / sản phẩm đang trong quá trình sản xuất / hàng hóa hoàn thiện / vật phẩm tiêu hao như thực phẩm và vật tư. Việc quản lý tồn kho luôn là một nhiệm vụ phức tạp, đặc biệt khi doanh nghiệp mở rộng quy mô.

Những thách thức thường gặp bao gồm dư thừa hàng hóa (làm ứ đọng vốn và không gian lưu trữ), thiếu hụt hàng tồn (dẫn đến mất doanh thu và sự hài lòng của khách hàng), cùng với các sai sót do con người như lỗi trong việc theo dõi hoặc đặt hàng. Những vấn đề này không chỉ gây tổn thất về doanh thu mà còn làm gia tăng chi phí lưu trữ và giảm hiệu quả vận hành.

Quản lý tồn kho tự động là giải pháp công nghệ được thiết kế để theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa mức tồn kho mà không cần đến sự can thiệp thủ công. Công nghệ này khắc phục những thách thức trên bằng cách sử dụng các công cụ hiện đại như máy quét mã vạch và thẻ nhận diện sóng vô tuyến (RFID). Các công cụ này gắn trực tiếp lên sản phẩm hoặc bao bì, lưu trữ thông tin chi tiết và cho phép theo dõi chính xác sự di chuyển của hàng tồn kho.

Hơn thế nữa, quản lý tồn kho tự động còn tích hợp với các phần mềm quản lý doanh nghiệp như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), hệ thống quản lý kho (WMS) và các công cụ quản lý tồn kho tự động chuyên dụng khác. Những hệ thống này cung cấp khả năng giám sát tồn kho theo thời gian thực, đơn giản hóa quy trình đặt hàng, giảm thiểu sai sót và đưa ra các phân tích chi tiết về xu hướng tồn kho.

Chẳng hạn, một hệ thống quản lý tồn kho tự động có thể cảnh báo khi hàng hóa gần hết, tự động đặt hàng bổ sung và cung cấp báo cáo phân tích toàn diện, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, duy trì mức tồn kho tối ưu, làm hài lòng khách hàng và cải thiện dòng tiền.

Những điểm nổi bật

  • Quản lý tồn kho hiệu quả yêu cầu khả năng tối ưu chuỗi cung ứng, dự báo chính xác nhu cầu và phối hợp nhịp nhàng các hoạt động kho vận.
  • Hệ thống quản lý tồn kho tự động giúp theo dõi, kiểm soát và tối ưu hóa hàng tồn kho một cách chính xác mà không cần sự can thiệp thủ công.
  • Lợi ích nổi bật của quản lý tồn kho tự động bao gồm tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và cải thiện khả năng theo dõi tồn kho, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định thông minh hơn.
  • Khi triển khai hệ thống quản lý tồn kho tự động, doanh nghiệp nên tìm kiếm các tính năng quan trọng như quản lý hàng tồn tại nhiều địa điểm, hỗ trợ quét mã vạch và tích hợp với thương mại điện tử.
  • Những công nghệ tiên tiến như tự động bổ sung hàng hóa, robot, Internet vạn vật (IoT), giải pháp đám mây và blockchain hứa hẹn sẽ tạo ra những bước đột phá lớn trong lĩnh vực quản lý tồn kho tự động.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Giải thích về quản lý tồn kho tự động

Khái niệm “tồn kho” mang những ý nghĩa khác nhau tùy theo từng ngành nghề.

Trong lĩnh vực sản xuất, tồn kho thường bao gồm nguyên vật liệu thô và các sản phẩm ở các giai đoạn hoàn thiện khác nhau. Các công cụ này được tích hợp với lịch trình sản xuất để đảm bảo luồng sản xuất diễn ra trơn tru, từ đó đáp ứng các đơn hàng đúng tiến độ.

Trong ngành khách sạn, tồn kho có thể được hiểu là số lượng phòng còn trống sẵn sàng phục vụ khách hàng.

Trong ngành bán lẻ, các hệ thống quản lý tồn kho tự động giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác nhu cầu, tự động hóa quy trình đặt hàng, và ngăn chặn tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.

Trong lĩnh vực nhà hàng, hệ thống quản lý tồn kho tự động cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, giúp kiểm soát chặt chẽ hạn sử dụng, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa thực đơn dựa trên nguồn nguyên liệu hiện có.

Trong ngành y tế, hệ thống này hỗ trợ duy trì hồ sơ chính xác về vật tư y tế và dược phẩm, giảm thiểu nguy cơ thiếu hụt các vật dụng quan trọng và đảm bảo tuân thủ các quy định khắt khe.

Nhìn chung, hệ thống quản lý tồn kho tự động không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí, nguồn lực nâng cao trải nghiệm khách hàng và mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.

Hệ thống quản lý tồn kho tự động vận hành như thế nào?

Hệ thống quản lý tồn kho tự động được xây dựng trên nhiều yếu tố quan trọng, hoạt động đồng bộ để tối ưu hóa quy trình quản lý hàng hóa. Cốt lõi của hệ thống này thường là máy quét mã vạchthẻ nhận diện sóng vô tuyến (RFID), cung cấp dữ liệu thời gian thực về sự thay đổi của sản phẩm và mức tồn kho. Các thông tin này được chuyển về một phần mềm trung tâm, chẳng hạn như hệ thống quản lý tồn kho tự động, hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) hoặc hệ thống quản lý kho (WMS).

Đây là “bộ não” của hệ thống, mang đến cái nhìn toàn diện về tình trạng hàng hóa tại nhiều địa điểm khác nhau, đồng thời hỗ trợ dự báo nhu cầu, quản lý đặt hàng và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

Ví dụ, khi hệ thống phát hiện nhu cầu gia tăng đối với một sản phẩm cụ thể, nó có thể tự động đặt thêm hàng để tránh tình trạng thiếu hụt, đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn. Đối với nhà sản xuất, hệ thống này giúp theo dõi nguyên vật liệu từ khâu mua sắm đến sản xuất, đảm bảo các thành phần luôn sẵn sàng đúng lúc, tránh những trì hoãn không mong muốn.

Ngoài ra, công cụ quản lý tồn kho tự động còn tích hợp các tính năng cảnh báo khi tồn kho xuống mức thấp hoặc phát hiện các sai lệch trong dữ liệu, giảm thiểu sự can thiệp thủ công và hạn chế sai sót. Khi các thành phần này vận hành nhịp nhàng, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu được lượng hàng dư thừa và tình trạng thiếu hàng, mà còn thu thập được những dữ liệu quý giá về xu hướng tồn kho, giúp đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả hơn.

Hệ thống quản lý tồn kho tự động chính là chìa khóa để doanh nghiệp hiện đại hóa quy trình vận hành, tiết kiệm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Những lợi ích vượt trội của việc đầu tư vào hệ thống quản lý tồn kho tự động

Hệ thống quản lý tồn kho tự động mang đến nhiều giá trị thiết thực, đặc biệt trong việc loại bỏ các tác vụ thủ công phức tạp và tốn thời gian, từ đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác. Ngoài ra, hệ thống này còn đem lại hàng loạt lợi ích quan trọng như sau:

  1. Tiết kiệm thời gian

Việc theo dõi đơn hàng, kiểm đếm hàng hóa và đặt hàng thủ công thường tiêu tốn rất nhiều thời gian của nhân viên và chi phí cho doanh nghiệp. Với hệ thống quản lý tồn kho tự động, dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực, giúp rút ngắn quá trình ra quyết định và tăng tốc độ xử lý.

Chẳng hạn, một nhà bán lẻ có thể tự động hóa việc bổ sung hàng hóa dựa trên ngưỡng tồn kho đã thiết lập, từ đó giảm thiểu khối lượng công việc hành chính, đồng thời tạo điều kiện để nhân viên tập trung vào dịch vụ khách hàng và các hoạt động mang lại giá trị cao hơn.

  1. Tăng cường khả năng quản lý hàng hóa

Một lợi ích quan trọng khác của hệ thống quản lý tồn kho tự động là khả năng cung cấp cái nhìn rõ ràng, thời gian thực về tình trạng hàng hóa tại mọi địa điểm. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi mức tồn kho, sự thay đổi của hàng hóa và xác định nhanh chóng các xu hướng. Ví dụ, một trung tâm phân phối có thể kịp thời phát hiện mặt hàng nào đang cạn kiệt để bổ sung, từ đó giảm nguy cơ thiếu hụt và nâng cao hiệu quả lập kế hoạch.

  1. Loại bỏ sai sót trong quản lý tồn kho 

Nhờ áp dụng các công nghệ tiên tiến như quét mã vạch và thẻ RFID, hệ thống tự động cập nhật chính xác mức tồn kho ngay lập tức, giảm thiểu rủi ro sai sót từ con người. Chẳng hạn, một nhà kho sử dụng hệ thống này có thể ghi nhận ngay việc nhập hoặc xuất hàng hóa, giữ cho số liệu tồn kho luôn chính xác. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được các vấn đề như tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.

  1. Gia tăng độ chính xác

Hệ thống quản lý tồn kho tự động đảm bảo độ chính xác cao bằng cách liên tục cập nhật và tự động hóa dữ liệu tồn kho. Chẳng hạn, một cửa hàng tạp hóa có thể sử dụng hệ thống này để theo dõi tất cả các mặt hàng đã được thanh toán tại quầy, đảm bảo rằng số liệu tồn kho luôn phản ánh đúng thực tế. Độ chính xác này không chỉ giúp tối ưu hóa việc mua sắm mà còn giảm thiểu lãng phí và tối ưu mức tồn kho.

  1. Khả năng mở rộng hiệu quả

Khi doanh nghiệp phát triển, hệ thống quản lý tồn kho tự động cho phép quản lý hàng hóa tại nhiều địa điểm mà không làm quá tải các quy trình thủ công. Ví dụ, một doanh nghiệp thương mại điện tử mở rộng sang nhiều kho hàng có thể dễ dàng theo dõi tồn kho trên toàn bộ hệ thống, từ đó tránh được tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa. Nhờ khả năng này, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô nhanh chóng mà vẫn đảm bảo hiệu quả và độ chính xác.

  1. Nâng cao hiệu suất hoạt động

Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại không chỉ giảm thiểu sai sót mà còn giúp tăng năng suất tổng thể. Hệ thống quản lý tồn kho tự động hỗ trợ theo dõi thời gian thực, giúp nhà kho xử lý đơn hàng nhanh hơn và tối ưu hóa quy trình vận hành. Một nhà bán lẻ có thể dễ dàng điều chỉnh mức tồn kho dựa trên dữ liệu bán hàng, từ đó giảm lượng hàng tồn dư thừa và tăng tốc độ quay vòng hàng hóa.

  1. Ra quyết định thông minh hơn

Dữ liệu thời gian thực từ hệ thống quản lý tồn kho tự động cung cấp nền tảng vững chắc để doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác về mức tồn kho, chiến lược mua hàng và bán hàng. Ví dụ, một nhà bán lẻ có thể phân tích các báo cáo tự động để xác định những mặt hàng bán chạy nhất và điều chỉnh kế hoạch nhập hàng phù hợp. Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu này giúp hạn chế phỏng đoán, giảm thiểu rủi ro dư thừa hoặc thiếu hụt, đồng thời cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng trước những thay đổi của thị trường.

Quản lý tồn kho tự động ảnh hưởng như thế nào đến các phòng ban?

Hệ thống quản lý tồn kho tự động không chỉ mang lại giá trị cho đội ngũ nhân viên kho bãi mà còn tạo ra nhiều lợi ích vượt trội cho các nhóm liên quan trong chuỗi vận hành doanh nghiệp. Dưới đây là những đối tượng thụ hưởng chính và cách hệ thống này tối ưu hóa công việc của họ:

  1. Đội ngũ chăm sóc khách hàng

Nhân viên chăm sóc khách hàng được hỗ trợ đáng kể bởi dữ liệu tồn kho chính xác, đặc biệt khi hệ thống được tích hợp với công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Khi khách hàng cần thông tin về sản phẩm, nhân viên có thể kiểm tra ngay trong hệ thống để xác nhận tình trạng hàng hóa và cung cấp thời gian giao hàng chính xác. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, xây dựng lòng tin và tăng cường sự trung thành với thương hiệu.

  1. Nhân viên kho bãi

Nhờ hệ thống tự động, đội ngũ kho bãi được giải phóng khỏi các công việc thủ công tốn thời gian như kiểm đếm hoặc tìm kiếm hàng hóa. Công nghệ quét mã vạch và nhập dữ liệu tự động giúp họ dễ dàng xác định vị trí và lấy hàng nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất. Đồng thời, độ chính xác trong quản lý tồn kho tự động cho phép nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ chiến lược như tối ưu hóa không gian kho hoặc kiểm soát chất lượng.

  1. Nhà cung cấp

Khả năng hiển thị dữ liệu tồn kho thời gian thực không chỉ giúp doanh nghiệp mà còn mang lại lợi ích trực tiếp cho nhà cung cấp. Khi có thông tin chính xác về nhu cầu và lượng tồn kho, nhà cung cấp có thể điều chỉnh kế hoạch sản xuất để đáp ứng kịp thời, tránh lãng phí hoặc dư thừa. Điều này không chỉ tối ưu hóa chuỗi cung ứng mà còn củng cố mối quan hệ hợp tác chặt chẽ và bền vững.

  1. Doanh nghiệp thực phẩm

Các công ty thực phẩm, nơi hàng hóa có tính chất dễ hỏng, đặc biệt cần đến hệ thống quản lý tồn kho tự động. Với dữ liệu thời gian thực, họ có thể theo dõi hạn sử dụng, bổ sung nguyên liệu kịp thời và tối ưu hóa vòng quay hàng hóa. Chẳng hạn, một nhà hàng hoặc tiệm bánh có thể giảm thiểu lãng phí bằng cách chỉ đặt hàng khi thực sự cần thiết. Đồng thời, hệ thống còn hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm thông qua việc theo dõi chi tiết từng lô hàng.

  1. Các cơ sở y tế

Trong lĩnh vực y tế, quản lý tồn kho chính xác mang ý nghĩa sống còn. Hệ thống quản lý tồn kho tự động giúp các bệnh viện và cơ sở y tế theo dõi mức tồn kho của thuốc men và vật tư y tế một cách liên tục, đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu hụt. Việc đặt hàng lại được thực hiện tự động trước khi nguồn cung cạn kiệt, giúp tiết kiệm chi phí, giảm thiểu lãng phí và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về quản lý y tế.

  1. Nhà bán lẻ

Các nhà bán lẻ, với sự đa dạng và linh hoạt trong quản lý hàng hóa, cũng hưởng lợi lớn từ hệ thống này. Chẳng hạn, một cửa hàng thời trang có thể sử dụng dữ liệu thời gian thực để theo dõi sản phẩm bán chạy và bổ sung các mặt hàng trước khi hết. Hệ thống còn hỗ trợ tối ưu hóa không gian trưng bày, điều chỉnh tồn kho theo mùa vụ và triển khai các chiến lược khuyến mãi hiệu quả hơn.

  1. Nhà sản xuất

Đối với các nhà sản xuất, hệ thống quản lý tồn kho tự động giúp đồng bộ hóa việc quản lý nguyên liệu thô, linh kiện và sản phẩm hoàn thiện. Ví dụ, một nhà sản xuất ô tô có thể sử dụng hệ thống này để đảm bảo rằng tất cả các linh kiện cần thiết luôn sẵn sàng cho dây chuyền sản xuất, tránh tình trạng gián đoạn. Dữ liệu tồn kho thời gian thực không chỉ tối ưu hóa quy trình đặt hàng mà còn giảm chi phí và duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.

bnr automated inventory management

10 Tính năng cốt lõi cần xem xét trong hệ thống quản lý tồn kho tự động

Việc lựa chọn hệ thống quản lý tồn kho tự động phù hợp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đánh giá cẩn thận và quản lý dự án bài bản. Dưới đây là 10 tính năng quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên cân nhắc để đảm bảo hệ thống đáp ứng tốt nhu cầu vận hành:

  1. Quản lý tồn kho tại nhiều địa điểm

Việc quản lý tồn kho trên nhiều kho hàng, cửa hàng hoặc các địa điểm lưu trữ khác luôn là thách thức lớn, nhất là khi cần cân bằng mức tồn kho và điều phối vận chuyển giữa các địa điểm. Tính năng này tự động theo dõi và cập nhật mức tồn kho tại các địa điểm khác nhau theo thời gian thực, đồng thời cảnh báo khi phát hiện sai lệch hoặc mức tồn kho xuống thấp.

Ví dụ, nếu một kho hàng hết hàng, hệ thống có thể tự động kích hoạt lệnh điều chuyển từ địa điểm khác đang có lượng tồn dư, giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho lý tưởng và giảm bớt sự can thiệp thủ công.

  1. Công nghệ quét mã vạch

Quét mã vạch là một giải pháp đơn giản và hiệu quả, giúp cập nhật ngay lập tức mức tồn kho khi sản phẩm được nhập hoặc xuất khỏi hệ thống. Với chi phí thấp và dễ triển khai, tính năng này rất phù hợp cho các doanh nghiệp bán lẻ và nhỏ lẻ. Khi quét mã vạch, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh dữ liệu tồn kho, giảm thiểu sai sót, đẩy nhanh quy trình quản lý và cung cấp khả năng theo dõi hàng hóa theo thời gian thực.

  1. Công nghệ RFID (Nhận diện sóng vô tuyến)

Khác với mã vạch, công nghệ RFID không yêu cầu quét trực tiếp mà có thể theo dõi hàng hóa từ xa, rất hữu ích trong các kho hàng lớn hoặc phức tạp. Thẻ RFID gắn trên sản phẩm được đọc tự động qua các thiết bị chuyên dụng, giúp theo dõi chính xác sự di chuyển của hàng hóa.

Ví dụ, các cổng RFID tại khu vực nhập xuất hàng có thể tự động ghi nhận hàng hóa đi qua mà không cần can thiệp thủ công. Điều này giúp tăng tốc độ xử lý, nâng cao độ chính xác trong quản lý và cung cấp dữ liệu giá trị về xu hướng bán hàng cũng như tồn kho.

  1. Đặt hàng tự động

Việc đảm bảo không để thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa là bài toán khó đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành có nhu cầu biến động như thời trang. Tính năng đặt hàng tự động giúp theo dõi mức tồn kho và tự động kích hoạt lệnh đặt hàng khi hàng hóa xuống dưới ngưỡng quy định. Ví dụ, một cửa hàng quần áo có thể tự động bổ sung các mặt hàng bán chạy trước khi hết, đảm bảo luôn đáp ứng được nhu cầu khách hàng mà không cần phải giám sát thủ công liên tục.

  1. Tích hợp liền mạch với nền tảng thương mại điện tử

Thương mại điện tử yêu cầu sự đồng bộ hóa tồn kho trên nhiều kênh bán hàng và cung cấp thông tin chính xác về tình trạng sản phẩm cho khách hàng. Tính năng tích hợp liền mạch cho phép hệ thống quản lý tồn kho tự động kết nối trực tiếp với các nền tảng bán hàng trực tuyến, cập nhật mức tồn kho thời gian thực khi sản phẩm được bán hoặc bổ sung. Ví dụ, một nhà bán lẻ trực tuyến có thể hiển thị chính xác lượng hàng tồn kho trên website, tránh tình trạng khách hàng đặt mua những sản phẩm đã hết hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm.

  1. Dự báo tồn kho

Quản lý tồn kho đòi hỏi sự lên kế hoạch chính xác để cân bằng giữa lượng hàng hóa sẵn có và nhu cầu thay đổi liên tục. Tính năng dự báo tồn kho sử dụng phân tích dữ liệu tự động, kết hợp thuật toán để đánh giá doanh số trong quá khứ, xu hướng mùa vụ và các điều kiện thị trường, từ đó dự đoán nhu cầu tương lai.

Ví dụ, một cửa hàng đồ chơi có thể dự báo nhu cầu tăng cao đối với một số sản phẩm vào mùa lễ hội và tự động điều chỉnh số lượng đặt hàng hoặc mức tồn kho cần thiết. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành.

  1. Truy cập đa người dùng

Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận như mua hàng, bán hàng và kho bãi là điều cần thiết để đảm bảo quá trình vận hành tồn kho trơn tru. Tính năng truy cập đa người dùng cho phép các nhân viên từ các phòng ban khác nhau làm việc đồng thời trên cùng một hệ thống, với các cập nhật được đồng bộ hóa ngay lập tức.

Chẳng hạn, khi nhân viên bán hàng nhập thông tin về một đơn hàng lớn, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh mức tồn kho và cảnh báo đội ngũ mua hàng về khả năng thiếu hụt, dù họ đang cập nhật dữ liệu riêng của mình. Điều này giúp cải thiện giao tiếp, giảm sai sót và tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban.

  1. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa các kênh bán hàng

Trong môi trường bán lẻ đa kênh hiện nay, việc đồng bộ hóa tồn kho theo thời gian thực là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tránh sai lệch. Tính năng này giúp doanh nghiệp cập nhật dữ liệu tồn kho đồng thời trên tất cả các kênh, từ cửa hàng trực tuyến, cửa hàng vật lý đến các sàn thương mại điện tử. Ví dụ, khi một sản phẩm được bán tại cửa hàng, hệ thống sẽ tự động cập nhật mức tồn kho trên website, tránh tình trạng bán quá số lượng hoặc hết hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  1. Chuyển hàng tự động

Cân bằng lượng tồn kho giữa các địa điểm là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa nguồn lực. Tính năng chuyển hàng tự động giúp luân chuyển hàng hóa giữa các kho hàng hoặc cửa hàng một cách nhanh chóng, dựa trên dữ liệu thời gian thực.

Doanh nghiệp có thể thiết lập các quy tắc hoặc điều kiện, chẳng hạn như khi một địa điểm hết hàng, hệ thống sẽ tự động điều chuyển hàng từ kho khác đang dư thừa. Ví dụ, một chuỗi bán lẻ có thể tự động chuyển các mặt hàng quần áo mùa đông từ cửa hàng dư thừa sang nơi có nhu cầu cao hơn, vừa giảm tồn kho dư thừa vừa tránh tình trạng thiếu hàng.

  1. Quản lý đơn hàng tự động

Quản lý đơn hàng hiệu quả là chìa khóa để đáp ứng mong đợi của khách hàng và duy trì hoạt động trơn tru. Tính năng quản lý đơn hàng tự động giúp tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng, giảm sai sót thủ công và tăng tốc độ giao hàng. Hệ thống sẽ tự động nhận, xử lý và cập nhật đơn hàng khi có yêu cầu, đồng thời đồng bộ hóa với dữ liệu tồn kho để đảm bảo độ chính xác.

Ví dụ, một doanh nghiệp thương mại điện tử có thể xử lý đơn hàng ngay khi khách đặt, tự động cập nhật mức tồn kho và tạo phiếu giao hàng mà không cần sự can thiệp của nhân viên.

Xu hướng mới trong quản lý tồn kho tự động

Các tính năng dưới đây tuy chưa phải là tiêu chuẩn trong mọi hệ thống quản lý tồn kho tự động, nhưng đang ngày càng trở nên phổ biến và được nhiều doanh nghiệp quan tâm. Việc trao đổi với nhà cung cấp về kế hoạch tích hợp những xu hướng này là điều cần thiết để doanh nghiệp tận dụng tối đa công nghệ.

  1. Trí tuệ nhân tạo (AI)

AI đang tạo nên bước đột phá lớn trong lĩnh vực quản lý tồn kho tự động. Công nghệ này giúp dự báo nhu cầu chính xác hơn thông qua phân tích dữ liệu tự động, từ đó tối ưu hóa mức tồn kho và giảm lãng phí. AI còn hỗ trợ tự động hóa quy trình đặt hàng và điều chỉnh dựa trên dữ liệu bán hàng theo thời gian thực, giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.

Ngoài ra, AI cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng bằng cách phát hiện các mẫu và điểm không hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định nhanh và chính xác hơn. Khi tích hợp với các thiết bị IoT, AI giúp theo dõi và quản lý hàng hóa thời gian thực, đồng thời dự đoán nhu cầu và xử lý các vấn đề trước khi chúng phát sinh.

  1. Bổ sung hàng hóa tự động

Giữ mức tồn kho ổn định là thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành có nhu cầu biến động cao. Tính năng bổ sung hàng hóa tự động không chỉ dựa trên ngưỡng tồn kho định trước mà còn sử dụng dữ liệu về doanh số và vòng quay hàng hóa để xác định thời điểm cần bổ sung. Ví dụ, một cửa hàng tạp hóa có thể tự động đặt hàng nông sản tươi dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử, đảm bảo các kệ hàng luôn đầy đủ sản phẩm tươi mới. Kết quả là giảm chi phí lưu trữ và duy trì dòng hàng hóa ổn định.

  1. Hướng đến sự bền vững

Trong quản lý tồn kho tự động, việc tối ưu hóa tài nguyên và giảm lãng phí là những mục tiêu quan trọng. Các sáng kiến bền vững không chỉ giúp giảm lượng hàng dư thừa, sử dụng bao bì thân thiện với môi trường mà còn tối ưu hóa các tuyến vận chuyển, giảm lượng khí thải. Chẳng hạn, một nhà bán lẻ có thể sử dụng hệ thống tồn kho tự động để dự báo nhu cầu chính xác, hạn chế rủi ro dư thừa và lãng phí. Hệ thống cũng có thể ưu tiên nguồn cung từ các nhà cung cấp địa phương, giảm thiểu khí thải từ việc vận chuyển đường dài.

  1. Robot và tự động hóa

Công việc trong quản lý tồn kho thường yêu cầu độ chính xác cao và lặp đi lặp lại, khiến robot và tự động hóa trở thành công cụ quan trọng. Các công nghệ này có thể tự động hóa quy trình như phân loại, chọn hàng, đóng gói, giúp giảm sai sót thủ công và tăng tốc độ xử lý. Ví dụ, trong các nhà kho lớn, cánh tay robot có thể lấy hàng từ kệ và đóng gói sản phẩm dựa trên dữ liệu thời gian thực. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian hoàn thành đơn hàng mà còn tiết kiệm chi phí và tăng năng suất tổng thể.

  1. Tích hợp IoT (Internet vạn vật)

Việc theo dõi hàng hóa thời gian thực trên nhiều địa điểm là thách thức lớn, và IoT chính là giải pháp lý tưởng. IoT sử dụng các thiết bị kết nối Internet để giám sát và quản lý hàng hóa, cung cấp dữ liệu và phân tích thời gian thực. Ví dụ, các kệ thông minh với cảm biến IoT có thể phát hiện khi hàng hóa sắp hết và tự động kích hoạt lệnh đặt hàng bổ sung.

Tích hợp IoT vào hệ thống tồn kho không chỉ giúp duy trì mức tồn kho tối ưu mà còn cải thiện độ chính xác và cung cấp thông tin hữu ích về xu hướng sử dụng và hiệu quả chuỗi cung ứng.

  1. Giải pháp dựa trên nền tảng đám mây

Khả năng truy cập dữ liệu mọi lúc, mọi nơi và đồng bộ hóa giữa các địa điểm là yếu tố thiết yếu trong quản lý tồn kho tự động hiện đại. Các giải pháp dựa trên nền tảng đám mây cho phép doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu trên máy chủ từ xa, giúp nhân viên truy cập thông tin thời gian thực qua Internet. Điều này tạo sự kết nối liền mạch giữa các phòng ban và địa điểm, đồng thời đơn giản hóa việc quản lý tồn kho.

Chẳng hạn, một nhà bán lẻ quốc tế có thể theo dõi hàng hóa tại các quốc gia khác nhau, tự động cập nhật cơ sở dữ liệu trung tâm và phản ánh chính xác mức tồn kho và doanh số.

  1. Blockchain cho minh bạch chuỗi cung ứng

Một trong những thách thức lớn của quản lý tồn kho là thiếu sự minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng. Blockchain cung cấp giải pháp bằng cách tạo ra một hồ sơ bảo mật cho mọi giao dịch và di chuyển trong chuỗi cung ứng, giúp tất cả các bên liên quan dễ dàng theo dõi. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ngành như thực phẩm hoặc dược phẩm, nơi yêu cầu cao về chất lượng và tuân thủ quy định.

Ví dụ, một nhà bán lẻ hàng xa xỉ có thể sử dụng blockchain để cung cấp cho khách hàng thông tin đầy đủ về nguồn gốc và lịch sử sản phẩm, đảm bảo tính xác thực và gia tăng niềm tin.

Tối ưu hóa quản lý tồn kho tự động với NetSuite Inventory Management

NetSuite Inventory Management cung cấp các công cụ cần thiết để doanh nghiệp cải thiện hiệu quả vận hành và tăng cường năng suất, bao gồm khả năng theo dõi tồn kho thời gian thực, quản lý đơn hàng tự động và lập kế hoạch nhu cầu. Giải pháp quản lý tồn kho tự động trong hệ thống NetSuite ERP giúp tối ưu hóa mức tồn kho, giảm thiểu sai sót thủ công và nâng cao độ chính xác trong chuỗi cung ứng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi tình trạng tồn kho trên nhiều địa điểm, bổ sung hàng hóa nhanh chóng và tránh tình trạng hết hàng (stockout).

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Quản lý tồn kho tự động chỉ là một phần trong hệ sinh thái sản phẩm đám mây toàn diện của NetSuite, bao gồm các mô-đun tích hợp như tài chính, CRM, thương mại điện tử, nhân sự và sản xuất. Sự tích hợp liền mạch này tạo ra luồng dữ liệu thông suốt giữa các phòng ban, hỗ trợ ra quyết định chính xác và nâng cao hiệu quả vận hành. Nhờ triển khai trên nền tảng đám mây, NetSuite giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô, bổ sung tính năng mới và nâng cao năng lực xử lý để đáp ứng nhu cầu phát triển và thay đổi liên tục của thị trường.

Việc quản lý tồn kho hiệu quả luôn là một thách thức lớn, đòi hỏi sự cân bằng và khả năng điều chỉnh linh hoạt. Các hệ thống quản lý tồn kho tự động mang lại độ chính xác cao và sự linh hoạt cần thiết để doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Để đạt được kết quả tối ưu, doanh nghiệp nên lựa chọn các giải pháp có khả năng mở rộng, tích hợp tốt với hệ thống hiện tại và sở hữu đầy đủ các tính năng quan trọng.

Với NetSuite Inventory Management, doanh nghiệp sẽ có trong tay giải pháp toàn diện, hỗ trợ quản lý tồn kho một cách hiện đại và hiệu quả.

Source: What Is Automated Inventory Management? | NetSuite

The post Quản lý tồn kho tự động giúp gì cho doanh nghiệp? appeared first on BTM Global.

]]>
Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh Như Thế Nào? https://btmglobal.com.vn/dinh-gia-dua-tren-doi-thu-canh-tranh-nhu-the-nao/ Thu, 02 Jan 2025 07:00:05 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10293 Chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp có thể sử dụng giá của đối thủ làm chuẩn mực để thiết lập giá của mình, đồng thời cân nhắc đến các mục tiêu của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đưa ra mọi điều doanh nghiệp cần biết về chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh, bao gồm khi nào nên áp dụng, cách thực hiện, ba thách thức lớn và bảy thực tiễn tốt nhất.

The post Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh Như Thế Nào? appeared first on BTM Global.

]]>
Sự đổi mới, luôn cập nhật xu hướng cho các sản phẩm, dịch vụ là một phương pháp “muôn đời” giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Tuy nhiên, giá cả cũng là một trong những thách thức lớn nhất của doanh nghiệp khi cạnh tranh với đối thủ. Những cuộc cạnh tranh này đặc biệt khốc liệt trong các thị trường có sản phẩm tương tự và khách hàng chú trọng giá cả.

Trong bài viết này sẽ giúp bạn lên chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh. Với chiến lược này, doanh nghiệp có thể sử dụng giá của đối thủ làm chuẩn mực để thiết lập giá của mình, đồng thời cân nhắc đến các mục tiêu của doanh nghiệp, chẳng hạn như thâm nhập thị trường hoặc định vị cao cấp. Bài viết này sẽ đưa ra mọi điều doanh nghiệp cần biết về chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh, bao gồm khi nào nên áp dụng, cách thực hiện, ba thách thức lớn và bảy thực tiễn tốt nhất.

dinh-gia-dua-tren-doi-thu-canh-tranh-cung-netsuite

Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh là gì?

Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh là một chiến lược định giá trong đó doanh nghiệp thiết lập mức giá dựa trên giá của đối thủ, thường bằng cách điều chỉnh giá ngang bằng hoặc thấp hơn. Trong bối cảnh thị trường đa kênh phát triển nhanh chóng, nơi khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu thông tin về sản phẩm dự kiến mua, giá cả có thể quyết định sự thành công hoặc thất bại của sản phẩm/dịch vụ.

Điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp và hình ảnh thương hiệu. Chiến lược này còn được biết đến với các tên gọi khác như định giá cạnh tranh, định giá dựa trên cạnh tranh hoặc định giá tham chiếu, và hoàn toàn dựa vào các yếu tố thị trường bên ngoài, khác biệt so với các phương pháp định giá tập trung vào nội bộ doanh nghiệp hoặc cảm nhận của khách hàng.

Các doanh nghiệp thường chọn chiến lược này để nhanh chóng tiếp cận thị trường bằng cách sử dụng mức giá tương đối an toàn và chuẩn hóa. Phương pháp này phổ biến đối với các sản phẩm được người tiêu dùng dễ dàng thay thế lẫn nhau.

Những điểm chính

  • Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh là phương pháp thiết lập giá dựa trên mức giá mà đối thủ đang áp dụng.
  • Chiến lược này có thể dùng để đặt giá bằng, thấp hơn, hoặc thậm chí cao hơn đối thủ trong một số trường hợp.
  • Thường được áp dụng trong các thị trường cạnh tranh cao, nơi có nhiều sản phẩm tương tự nhau và/hoặc khách hàng rất nhạy cảm về giá.
  • Doanh nghiệp sử dụng chiến lược này để giành hoặc bảo vệ thị phần, nhưng nếu lạm dụng, nó có thể làm giảm biên lợi nhuận và giá trị thương hiệu.

Giải thích sâu hơn về định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh

Vì dễ dàng triển khai và đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, “định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh” sử dụng mức giá chung của các sản phẩm, dịch vụ cạnh tranh làm cơ sở, để doanh nghiệp thiết lập giá của mình. Khung giá mà doanh nghiệp chọn so với đối thủ sẽ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm, vị trí trên thị trường và chiến lược kinh doanh của mình. Doanh nghiệp có ba lựa chọn:

  1. Định giá thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng, tăng doanh số và chiếm lĩnh thị phần.
  2. Định giá bằng đối thủ để nhanh chóng thâm nhập thị trường mới hoặc duy trì vị thế cạnh tranh.
  3. Định giá cao hơn đối thủ để định vị sản phẩm hoặc thương hiệu như một lựa chọn cao cấp.

Phần lớn doanh nghiệp sẽ chọn định giá ngang bằng hoặc thấp hơn một chút so với đối thủ. Ngoài ra, trong thị trường có mức cạnh tranh khốc liệt về giá, có sự khác biệt rõ ràng giữa các sản phẩm, lúc này, doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp: “Định giá dựa trên đối thủ nâng cao”. Cách làm này bao gồm việc phân nhóm đối thủ theo mức giá, sau đó định giá sản phẩm của mình sao cho phù hợp với nhóm đối thủ có: sản phẩm chất lượng, nhận thức của khách hàng và giá trị thương hiệu tương đồng nhất với doanh nghiệp.

Ví dụ, một công ty sản xuất giày thể thao chất lượng cao, trong một thị trường có 10 sản phẩm đối thủ tương đương. Phân tích thị trường cho thấy giày của công ty không phải là sản phẩm chất lượng cao nhất, nhưng thương hiệu lại có giá trị lớn. Do đó, công ty quyết định đặt mức giá nằm giữa hai sản phẩm đắt nhất trong thị trường cạnh tranh.

Ưu và nhược điểm

Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh dễ thực hiện so với các chiến lược định giá khác. Nó cũng chuyển gánh nặng định giá sang vai trò của đối thủ. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nếu chỉ mù quáng theo đuổi mức giá của đối thủ mà không hiểu các yếu tố quyết định đằng sau hoặc không tính toán chi phí cung ứng sản phẩm ra thị trường, có thể không có lợi nhuận.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tạo sự khác biệt lâu dài nếu chỉ cạnh tranh về giá mà không truyền tải thông điệp nổi bật của thương hiệu so với thị trường. Vì lý do này, các tổ chức thường kết hợp chiến lược định giá dựa trên đối thủ với các chiến lược khác trong quá trình định giá, đánh giá hiệu quả kinh doanh liên tục và thực hiện nghiên cứu thị trường định kỳ.

So sánh “định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh” với các chiến lược định giá khác

Định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh tập trung hoàn toàn vào mức giá của các đối thủ bên ngoài, trong khi các chiến lược định giá khác thường dựa vào các yếu tố nội bộ, như chi phí sản xuất (COGS), hoặc các yếu tố thị trường, như chu kỳ nhu cầu theo mùa. Ba chiến lược định giá phổ biến hiện nay: định giá dựa trên chi phí, định giá dựa trên giá trị và định giá dựa trên nhu cầu.

Định giá dựa trên chi phí (Cost-Plus Pricing)

Phương pháp này dựa trên tổng chi phí để doanh nghiệp đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường, cộng thêm một khoản lợi nhuận nhất định. Khoản lợi nhuận này có thể là một số tiền cố định, một tỷ lệ phần trăm trên chi phí, hoặc cả hai.

Các doanh nghiệp áp dụng định giá dựa trên chi phí cần hiểu rõ về nhiều loại chi phí trực tiếp và gián tiếp, bao gồm chi phí hàng hóa (COGS), phát triển dịch vụ, lao động, marketing, đóng gói, vận chuyển và hỗ trợ sau bán hàng. Nếu không có cơ sở chi phí chính xác, doanh nghiệp có thể đặt mức lợi nhuận quá thấp hoặc thậm chí kinh doanh thua lỗ.

Định giá dựa trên giá trị (Value-Based Pricing)

Chiến lược này dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận được về sản phẩm hoặc dịch vụ và mức giá họ sẵn sàng trả. Đây là một chiến lược khó thực hiện hơn, vì yêu cầu phân tích thị trường sâu rộng, theo dõi cảm nhận của khách hàng và chú ý đến các chỉ số kinh doanh. Các doanh nghiệp sử dụng định giá dựa trên giá trị thường áp dụng các phương pháp như khảo sát khách hàng, kiểm tra độ nhạy cảm về giá và phân tích thị trường để xác định mức giá mà người mua sẵn lòng chi trả.

Định giá dựa trên nhu cầu (Demand-Based Pricing)

Phương pháp này được sử dụng để tối ưu hóa lợi nhuận dựa trên nhu cầu khách hàng thay đổi, chẳng hạn như biến động theo mùa hoặc địa lý. Định giá dựa trên nhu cầu cũng thường được áp dụng trong quản lý lợi nhuận (yield management), nhằm tối đa hóa doanh thu từ nguồn cung cố định.

Một ví dụ điển hình là các khách sạn hoặc công viên giải trí tăng giá vào mùa cao điểm và giảm giá vào mùa thấp điểm. Giống như định giá dựa trên giá trị, phương pháp này đòi hỏi sự phân tích chuyên sâu, bao gồm dữ liệu lịch sử về xu hướng kinh doanh và thông tin ngành liên quan đến các yếu tố tác động đến nhu cầu khách hàng, như mùa vụ và địa lý.

So sánh các chiến lược định giá

Picture1

Ghi chú: Định giá sản phẩm và dịch vụ dựa trên giá mà đối thủ cạnh tranh áp dụng là một cách đơn giản để các công ty nhanh chóng thâm nhập thị trường mới.

Khi nào nên sử dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh?

Việc nghiên cứu giá đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp nhanh chóng đưa ra quyết định về giá cả, đảm bảo phù hợp hoặc vượt kỳ vọng của khách hàng. Chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh đặc biệt hữu ích trong các tình huống kinh doanh sau:

Thị trường có tính cạnh tranh cao

Trong các thị trường cạnh tranh gay gắt như bán lẻ hoặc viễn thông, doanh nghiệp sử dụng giá của đối thủ làm chuẩn mực để định giá phù hợp với kỳ vọng của khách hàng. Điều này có thể bao gồm:

  • Khớp giá với đối thủ và nhấn mạnh giá trị sản phẩm ở các khía cạnh như chất lượng hoặc trải nghiệm khách hàng.
  • Giảm giá thấp hơn đối thủ bằng cách cắt giảm chi phí ở các lĩnh vực khác để duy trì biên lợi nhuận tốt.
  • Định giá cao hơn đối thủ để định vị sản phẩm là hàng cao cấp.

Khách hàng nhạy cảm về giá

Chiến lược định giá này rất cần thiết để chiếm hoặc duy trì thị phần trong các danh mục sản phẩm mà khách hàng nhạy cảm với giá. Đối với các sản phẩm có tính co giãn giá cao, chẳng hạn như hàng điện tử tiêu dùng, thay đổi giá có thể ảnh hưởng lớn đến nhu cầu. Doanh nghiệp cần theo sát giá của đối thủ để không mất khách hàng hoặc có thể tăng doanh số bằng cách định giá thấp hơn một chút.

Gia nhập thị trường mới

Dù là một công ty khởi nghiệp hay thương hiệu lâu năm, doanh nghiệp có sản phẩm hoặc dịch vụ mới có thể rút ngắn thời gian tiếp cận thị trường và thu hút khách hàng bằng cách sử dụng định giá dựa trên đối thủ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian nghiên cứu cần thiết cho các phương pháp định giá khác, như định giá dựa trên giá trị hoặc nhu cầu. Ngoài ra, chiến lược này giúp doanh nghiệp vượt qua việc thiếu dữ liệu lịch sử để xác định giá cả và xây dựng cơ sở khách hàng ban đầu, thường bằng cách đặt giá thấp hơn để thu hút sự quan tâm.

Hàng hóa thiếu sự khác biệt

Trong các thị trường hàng hóa đại trà hoặc thiếu sự khác biệt, định giá dựa trên đối thủ thường là chiến lược quan trọng để thúc đẩy doanh số. Một số doanh nghiệp sử dụng giá cả như yếu tố phân biệt, nhưng điều này có thể gây ra cuộc chiến giá cả và rủi ro mất lợi nhuận. Trong khi đó, các doanh nghiệp khác chọn cách khớp giá với đối thủ và tạo sự khác biệt bằng các phương pháp khác, chẳng hạn như thương hiệu mạnh, chiến lược marketing hiệu quả và dịch vụ khách hàng tốt hơn.

Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG)

Đối với các sản phẩm tiêu dùng nhanh như đồ trang điểm, nước ngọt, hoặc snack, định giá dựa trên đối thủ là chiến lược phổ biến. Trong thị trường đông đúc với nhiều sản phẩm cạnh tranh và khách hàng nhạy cảm về giá, chiến lược này giúp doanh nghiệp giữ giá cả phù hợp với kỳ vọng của người tiêu dùng. Điều này đảm bảo mức giá “vừa đủ” — không quá cao hoặc quá thấp — để duy trì thị phần ổn định.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Cách thực hiện chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh

Mặc dù định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh tương đối đơn giản so với các phương pháp định giá phức tạp hơn, các doanh nghiệp vẫn nên thực hiện các bước một cách thận trọng để tối đa hóa doanh số và lợi nhuận khi áp dụng chiến lược này. Dưới đây là cách tiếp cận quy trình này:

Xác định các đối thủ chính

Bước đầu tiên của chiến lược định giá dựa trên đối thủ là xác định một nhóm đối thủ chính có sản phẩm hoặc dịch vụ tương đồng nhất với doanh nghiệp của bạn. Một số biến số cần cân nhắc bao gồm mức độ tương đồng giữa sản phẩm của họ và sản phẩm của bạn về tính năng, chất lượng và đối tượng khách hàng mục tiêu, cũng như giá trị thương hiệu và mức độ dịch vụ khách hàng mà công ty đó cung cấp.

Thu thập dữ liệu về giá

Bước tiếp theo là phân tích giá của các sản phẩm cạnh tranh. Điều này có thể thực hiện thủ công thông qua việc truy cập các trang web và cửa hàng thực tế, nhưng thông tin này sẽ được thu thập dễ dàng hơn bằng cách sử dụng các công cụ theo dõi giá hoặc thu thập dữ liệu giá tự động. Các công cụ này đặc biệt quan trọng trong các thị trường có tốc độ thay đổi nhanh, nơi các đối thủ thường xuyên điều chỉnh giá cả của mình.

Phân tích cấu trúc chi phí của doanh nghiệp

Chiến lược định giá dựa trên đối thủ có thể kéo doanh nghiệp vào tình trạng không có lãi nếu không đối chiếu chặt chẽ giá bên ngoài với chi phí cố định của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp thông minh sẽ phân tích chi phí hàng hóa (COGS) và các chi phí gián tiếp khác để đảm bảo rằng họ có thể bù đắp chi phí và không rơi vào mức giá dưới ngưỡng khiến họ phải chịu lỗ lớn.

Trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể quyết định sử dụng một sản phẩm làm “mồi lỗ” — để xâm nhập thị trường hoặc loại bỏ đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn — và sau đó tăng giá, nhưng quyết định này nên được đưa ra với sự hiểu biết đầy đủ về các tổn thất tiềm ẩn.

Quyết định cách định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với đối thủ

Chiến lược định giá dựa trên đối thủ có ba hướng đi chính: thấp hơn, bằng hoặc cao hơn giá của đối thủ. Giá thấp hơn có thể giúp bạn xâm nhập thị trường mới và thu hút khách hàng. Giá bằng đối thủ truyền đạt sự ngang bằng về sản phẩm và phù hợp với kỳ vọng của khách hàng. Giá cao hơn có thể thu hút khách hàng đánh giá sản phẩm có chất lượng hoặc giá trị cao hơn.

Liên kết chiến lược định giá với marketing và bán hàng

Dù bạn chọn hướng nào, nó cần được hỗ trợ bởi sự phối hợp từ bộ phận marketing và bán hàng. Ví dụ, chiến lược giảm giá thấp hơn đối thủ có thể chỉ có lợi nhuận nếu đội ngũ bán hàng và marketing sử dụng một số sản phẩm như “mồi lỗ” để thuyết phục khách hàng thực hiện các giao dịch mua bổ sung nhằm tăng doanh thu.

Việc khớp giá yêu cầu marketing truyền đạt các tính năng khác biệt của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh. Định giá cao hơn đối thủ yêu cầu đội ngũ marketing và bán hàng nhấn mạnh sự khác biệt về chất lượng và giá trị vượt trội của sản phẩm cao cấp.

Đánh giá hiệu suất

Định giá dựa trên đối thủ không phải là một chiến lược “thiết lập rồi quên”. Thay vào đó, nó đòi hỏi sự theo dõi liên tục để đánh giá lợi nhuận của sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như sự phù hợp với thị trường và đối thủ. Các chỉ số hiệu suất chính (KPI) cần theo dõi bao gồm biên lợi nhuận gộp, khối lượng bán hàng, giá trị trung bình mỗi đơn hàng, tỷ lệ thu hút khách hàng và thị phần.

Điều chỉnh khi cần thiết

Việc đánh giá liên tục các chỉ số KPI và cập nhật thường xuyên phân tích cạnh tranh có thể tiết lộ rằng đã đến lúc điều chỉnh giá để phù hợp với những yếu tố nhất định, bao gồm sự thay đổi trong động lực thị trường, giá của đối thủ cạnh tranh và các yếu tố chi phí mới.

Lý tưởng nhất là một tổ chức sẽ có dữ liệu và phân tích theo thời gian thực cần thiết để điều chỉnh giá với sự tự tin khi đối mặt với những thay đổi. Sự linh hoạt mà việc ra quyết định định giá dựa trên dữ liệu mang lại có thể làm giảm đáng kể các rủi ro của chiến lược định giá dựa trên đối thủ.

Thách thức của chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh

Mặc dù định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh tương đối dễ thực hiện, nhưng nó không phải là không có rủi ro. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội kiếm thêm lợi nhuận nếu họ định giá ngang bằng với một đối thủ có sản phẩm kém chất lượng hơn hoặc danh tiếng thương hiệu không tốt.

Doanh nghiệp cũng có thể phải chịu tổn thất lâu dài, thậm chí ảnh hưởng đến uy tín nếu tham gia vào cuộc đua hạ giá với mục tiêu trở thành nhà cung cấp rẻ nhất trên thị trường. Ngoài ra, họ có thể trở nên mờ nhạt giữa đám đông nếu không tạo được sự khác biệt.

Dưới đây là ba thách thức lớn nhất của chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh:

1. Nguy cơ chiến tranh giá

Dù định giá ngang bằng hay thấp hơn đối thủ, một doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ có nguy cơ bị cuốn vào một cuộc chiến tranh giá. Việc giảm giá liên tục có thể vô tình bị kích hoạt trong một thị trường cạnh tranh gay gắt nếu nhiều doanh nghiệp cùng áp dụng chiến lược này.

Ngược lại, các doanh nghiệp lớn hơn hoặc có vị thế lâu đời hơn đôi khi nhận ra rằng các đối thủ nhỏ hơn đang định giá dựa trên giá của họ, nên họ chủ động tham gia vào chiến tranh giá để làm suy yếu đối thủ. Dù diễn ra theo cách nào, một cuộc chiến tranh giá có thể làm xói mòn nghiêm trọng biên lợi nhuận, làm tổn hại đến thương hiệu và khiến khách hàng trung thành trở nên nhạy cảm hơn với giá cả.

2. Thiếu sự khác biệt

Chiến lược định giá dựa trên đối thủ có thể mang lại lợi ích và rủi ro cho các doanh nghiệp trong những thị trường cạnh tranh cao, nơi khách hàng coi các sản phẩm là có thể thay thế lẫn nhau. Các doanh nghiệp có thể quyết định khớp hoặc hạ giá đối thủ để đáp ứng kỳ vọng của khách hàng. Tuy nhiên, nếu giá cả và sản phẩm quá tương đồng, sẽ rất khó để nổi bật. Nếu không có một kế hoạch marketing hoặc bán hàng vững chắc, sự thiếu khác biệt này có thể khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc xây dựng hoặc duy trì thị phần.

3. Bỏ qua chi phí và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp

Các tổ chức có đề xuất giá trị độc đáo hoặc giá trị thương hiệu lớn có thể bỏ lỡ lợi nhuận nếu họ chỉ định giá ngang bằng với đối thủ thay vì đặt giá cao hơn. Trong khi đó, các doanh nghiệp cố gắng hạ giá đối thủ mà không tính đến cấu trúc chi phí của mình có thể rơi vào tình trạng tài chính bấp bênh. Dù trong trường hợp nào, việc bỏ qua các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp khi định giá dựa trên đối thủ có thể gây ra những thách thức đáng kể đối với sức khỏe tài chính và sự phát triển của doanh nghiệp.

Các ví dụ thực tiễn áp dụng hiệu quả chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh 

Với một tập hợp các thực tiễn tốt nhất, doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa lợi ích của chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh, đồng thời tránh được những rủi ro lớn nhất. Điều này đòi hỏi phải thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng, xây dựng thương hiệu mạnh, tiếp cận khách hàng hiệu quả và áp dụng một số biện pháp ngăn chặn để đảm bảo rằng doanh nghiệp không rơi vào tình trạng sao chép mù quáng chiến lược định giá của đối thủ.

1. Thực hiện nghiên cứu thị trường 

Doanh nghiệp sẽ thành công nhất với chiến lược định giá này nếu không chỉ nghiên cứu giá của đối thủ mà còn tiến hành nghiên cứu thị trường toàn diện để xác định điểm mạnh và yếu của đối thủ. Điều này có thể giúp doanh nghiệp nhận ra các cơ hội để tạo sự khác biệt cho sản phẩm có giá ngang bằng hoặc kết hợp sản phẩm mới với chiến lược “loss leader”. Nghiên cứu cũng có thể cung cấp ý tưởng để điều chỉnh cách định vị sản phẩm hoặc nhắm đến các phân khúc khách hàng mới.

2. Phân khúc đối thủ 

Phân khúc đối thủ là một cách hiệu quả để thực hiện phân tích cạnh tranh, tương tự như cách doanh nghiệp phân khúc khách hàng để hiểu rõ chân dung người mua và thị trường mục tiêu. Các tiêu chí phân khúc đối thủ có thể bao gồm: tính năng sản phẩm, các gói sản phẩm kết hợp, định giá thương hiệu, phạm vi địa lý, điểm hài lòng của khách hàng, các kênh tiếp cận thị trường và tất nhiên, cả giá cả.

Phân khúc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ họ nên cạnh tranh với đối thủ nào về giá và nhận ra những nơi có thể điều chỉnh để tối ưu hóa lợi nhuận hoặc thay đổi vị trí trên thị trường.

3. Sử dụng công nghệ và công cụ

Phân tích dữ liệu với bộ công cụ quản lý giá hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp căn chỉnh chiến lược định giá dựa trên đối thủ với các thay đổi theo thời gian thực trên thị trường và thực tế kinh doanh liên quan đến quản lý hàng tồn kho, chuỗi cung ứng và chi phí. Một nền tảng tự động hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh giá để tối ưu hóa lợi nhuận dù điều kiện thị trường thay đổi.

4. Hiểu rõ nhận thức của khách hàng 

Theo dõi sát sao nhận thức của khách hàng về giá cả và giá trị cảm nhận của sản phẩm/dịch vụ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự phù hợp với kỳ vọng của khách hàng (bất kể chiến lược định giá nào được sử dụng). Vì định giá dựa trên đối thủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng thương hiệu và kích thích sự nhạy cảm về giá ở người tiêu dùng, việc theo dõi nhận thức của khách hàng là rất quan trọng.

Ngoài ra, các nghiên cứu phản hồi từ khách hàng hoặc nhóm khảo sát có thể giúp doanh nghiệp xác định những sản phẩm hoặc thị trường mà việc điều chỉnh giá có thể làm tăng lợi nhuận.

5. Tạo chiến lược khác biệt 

Nếu một doanh nghiệp thường xuyên khớp giá với đối thủ, họ sẽ cần một chiến lược khác biệt mạnh mẽ để nổi bật. Một số cách tạo đề xuất giá trị đáng chú ý bao gồm: cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm, xây dựng trải nghiệm khách hàng đa kênh, thiết lập và quảng bá các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, và tạo ra nhiều tính năng hơn trong sản phẩm/dịch vụ. Đầu tư vào các chiến dịch marketing và bán hàng mạnh mẽ để truyền tải các yếu tố khác biệt này là điều cần thiết cho chiến lược.

6. Kết hợp với các chiến lược định giá khác  

Các tổ chức chuyên nghiệp hiếm khi sử dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ một cách độc lập. Khi được hỗ trợ bởi phần mềm quản lý giá mạnh mẽ cùng với dữ liệu lịch sử và phân tích thời gian thực, doanh nghiệp có thể thiết lập các phương pháp định giá linh hoạt để tối ưu hóa giá thông qua cách tiếp cận kết hợp, tích hợp các ưu điểm của các chiến lược định giá khác, chẳng hạn như định giá dựa trên giá trị hoặc định giá dựa trên nhu cầu.

7. Tránh chiến tranh giá 

Duy trì vị thế mạnh trong chiến lược định giá dựa trên đối thủ đồng nghĩa với việc tránh việc liên tục hạ giá để đáp trả chiến thuật của đối thủ, điều này có thể dẫn đến chiến tranh giá và làm giảm lợi nhuận. Một số cách tránh chiến tranh giá bao gồm thực hiện các hành động không liên quan đến giá cả, chẳng hạn như bổ sung tiện ích hoặc tính năng mới để biện minh cho mức giá hiện tại, hoặc cung cấp các lựa chọn giá linh hoạt như gói sản phẩm hoặc ưu đãi theo số lượng.

Doanh nghiệp cũng cần nhận thức rằng các lý do kinh doanh nội bộ của đối thủ (ví dụ như thanh lý hàng tồn kho trước khi ra mắt sản phẩm mới) có thể là nguyên nhân dẫn đến việc giảm giá.

Ví dụ về chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh

Chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh là một phương pháp phổ biến trong cả lĩnh vực B2B và B2C, áp dụng cho nhiều mô hình kinh doanh. Một số ví dụ điển hình về các doanh nghiệp hiện nay sử dụng chiến lược này bao gồm:

  • Dịch vụ gọi xe như Uber và Lyft cạnh tranh sát sao về giá cả.
  • Các ông lớn bán lẻ như Walmart và Amazon không ngừng điều chỉnh giá dựa trên mức giá của đối thủ và các đối thủ trực tuyến khác.
  • Apple chọn định giá cao hơn đối thủ, nhấn mạnh định vị thương hiệu cao cấp và hệ sinh thái nền tảng ứng dụng của mình.

Đây chỉ là một vài ví dụ dễ thấy về cách chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh được áp dụng trên thị trường. Chiến lược này cũng được sử dụng bởi vô số doanh nghiệp khác, từ các cửa hàng nhỏ lẻ cho đến các tập đoàn lớn. Dưới đây là một số tình huống giả định minh họa cách chiến lược này hoạt động trong thực tế:

  1. Startup SaaS trong lĩnh vực năng suất 

Một startup trong lĩnh vực phần mềm như dịch vụ (SaaS) nhắm đến nhóm khách hàng chuyên nghiệp muốn tung ra một sản phẩm mới nhưng không có dữ liệu lịch sử để hỗ trợ chiến lược định giá dựa trên giá trị. Startup này xác định ba đối thủ chính với bộ tính năng tương tự, có mức giá lần lượt là $5/tháng, $9/tháng và $12/tháng.

Nghiên cứu thị trường cho thấy startup này có tính năng và độ tin cậy cạnh tranh với cả ba, nhưng thiếu sự hỗ trợ khách hàng tốt như đối thủ có giá cao nhất. Do đó, họ quyết định định giá $8/tháng để duy trì tính cạnh tranh mà không làm mình bị đánh giá là lựa chọn giá rẻ.

  1. Nhà bán lẻ quần áo 

Một nhà bán lẻ quần áo đang gặp khó khăn trong việc xây dựng thị phần và thu hút khách hàng vào cửa hàng quyết định định giá quần jean và áo thun in hình một cách cạnh tranh, trong khi duy trì chiến lược định giá dựa trên chi phí (cost-plus pricing) cho các sản phẩm khác. Các đối thủ lớn nhất của họ định giá quần jean trung bình $40/cái và áo thun $15/cái.

Đáp lại, nhà bán lẻ này định giá quần jean $30/cái và áo thun $9.99/cái, với kỳ vọng rằng lợi nhuận bị mất từ những sản phẩm dẫn dắt lỗ (loss-leader) này sẽ được bù đắp bởi doanh số tăng thêm từ các sản phẩm khác trong cửa hàng.

  1. Nhà sản xuất hàng tiêu dùng đóng gói 

Một nhà sản xuất hàng tiêu dùng đóng gói lâu năm giới thiệu dòng bánh mì keto chất lượng cao với hy vọng nhanh chóng xây dựng cơ sở khách hàng. Các đối thủ được nhắm đến định giá bánh mì của họ trong khoảng $5.98 đến $7.49 mỗi ổ. Nhà sản xuất quyết định đặt giá thấp hơn 10% so với mức giá cao nhất của đối thủ và đầu tư mạnh vào marketing để thuyết phục khách hàng về hương vị và giá trị dinh dưỡng của dòng bánh mì mới.

Quản lý dữ liệu giá cả và tài chính trên một nền tảng duy nhất: NetSuite 

Khả năng theo dõi hiệu suất tài chính của doanh nghiệp theo thời gian thực có thể hỗ trợ chiến lược định giá dựa trên đối thủ cạnh tranh bằng cách cung cấp một kiểm tra thực tế dựa trên dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể duy trì biên lợi nhuận lành mạnh trong khi vẫn theo kịp đối thủ.

NetSuite Financial Management cung cấp một nền tảng tích hợp, nơi doanh nghiệp có thể quản lý dữ liệu giá cả và các yếu tố tài chính khác ở một nơi duy nhất. Điều này mang đến cho các chuyên gia tài chính và quản lý giá cả một nguồn dữ liệu duy nhất để thiết lập giá cả trong mối quan hệ với các yếu tố quản lý doanh thu khác. Nhờ đó, các tổ chức có thể tự tin sử dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ, đồng thời nhanh chóng điều chỉnh theo các điều kiện kinh doanh thay đổi, bất kể động thái của đối thủ cạnh tranh.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Chiến lược định giá dựa trên đối thủ có thể giúp các công ty thành công trong việc giành hoặc bảo vệ thị phần của mình trong những thị trường đông đúc với khách hàng nhạy cảm về giá. Ngoài ra, chiến lược này còn mang đến cho các doanh nghiệp mới một phương pháp đơn giản để thiết lập mức giá phù hợp với kỳ vọng của khách hàng.

Tuy nhiên, các công ty thông minh hiểu rằng họ cần kết hợp sử dụng các chuẩn giá cạnh tranh với các yếu tố định giá khác, chẳng hạn như cấu trúc chi phí và giá trị cảm nhận của sản phẩm, nếu không họ có thể rơi vào những rủi ro của chiến lược này.

Việc sử dụng cân bằng chiến lược này đòi hỏi một sự hiểu biết vững chắc về vị thế tài chính và chi phí của doanh nghiệp, các mẫu giá và doanh số lịch sử, động lực thị trường và nhu cầu của khách hàng.

Nguồn: Competitor-Based Pricing Expert Guide | NetSuite

 

The post Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh Như Thế Nào? appeared first on BTM Global.

]]>