Oracle NetSuite – BTM Global https://btmglobal.com.vn BTM Global Wed, 20 Nov 2024 06:36:48 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7 https://btmglobal.com.vn/wp-content/uploads/2022/11/Group-1000006475-1.png Oracle NetSuite – BTM Global https://btmglobal.com.vn 32 32 25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ https://btmglobal.com.vn/25-kpi-quan-trong-trong-nganh-ban-le-netsuite/ Wed, 20 Nov 2024 06:34:59 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10150 Để biết được hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có đạt đúng mục tiêu hay không, các nhà bán lẻ cần có những thước đo chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ. Các chỉ số KPI giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và đạt được thành công lâu dài.

The post 25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ appeared first on BTM Global.

]]>
Để biết được hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có đạt đúng mục tiêu hay không, các nhà bán lẻ cần có những thước đo chỉ số hiệu quả. Các chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ cung cấp các thông tin khách quan, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và đạt được thành công lâu dài.

Việc theo dõi và phân tích các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, lợi nhuận ròng… sẽ giúp các nhà quản lý bán lẻ đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng chiến lược kinh doanh đa kênh hiệu quả. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: Chỉ số KPI nào quan trọng nhất trong ngành bán lẻ? Bài viết này sẽ giới thiệu 25 chỉ số KPI quan trọng, bao quát mọi khía cạnh quan trọng của ngành bán lẻ.

NetSuite Oracle ERP Cloud

KPI Bán Lẻ Là Gì?

KPI trong bán lẻ là những chỉ số đo lường định lượng, giúp đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Theo dõi các KPI quan trọng trong ngành bán lẻ qua thời gian sẽ giúp các nhà quản lý nhận biết xu hướng, nắm bắt cơ hội và phát hiện các vấn đề trong hoạt động kinh doanh như quản lý hàng tồn kho, doanh số, kênh bán hàng, thương mại điện tử, khách hàng và nhân sự.

Các chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ còn đặc biệt hữu ích khi so sánh với dữ liệu từ các giai đoạn trước, đối thủ cạnh tranh hoặc các tiêu chuẩn ngành, giúp chủ doanh nghiệp đưa ra bức tranh toàn diện hơn và đặt ra mục tiêu thực tế cho tương lai. Bằng cách theo dõi nhiều KPI cùng lúc, doanh nghiệp có thể phân bổ nguồn lực hợp lý, dự báo doanh số chính xác, xây dựng ngân sách hiệu quả hơn và thúc đẩy tăng trưởng bền vững lâu dài.

25

NetSuite Oracle ERP Cloud

Các điểm chính:

  • KPI quan trọng trong ngành bán lẻgiúp các nhà bán lẻ nhận diện xu hướng, đo lường hiệu suất hoạt động và đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh.
  • KPI quan trọng trong ngành bán lẻtrong bán lẻ được chia thành các nhóm chính gồm: quản lý hàng tồn kho, doanh số, thương mại điện tử, hành vi khách hàng và hiệu suất nhân viên.
  • Việc thu thập và tổ chức dữ liệu cần thiết để phân tích KPI hiệu quả thường được thực hiện thông qua các công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống điểm bán hàng (POS) và hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

Những KPI quan trọng hàng tồn kho trong ngành bán lẻ

Phân tích các KPI liên quan đến hàng tồn kho, như vòng quay hàng tồn kho hay tỷ lệ hoàn trả sản phẩm, có thể giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng hóa hiệu quả hơn, tối ưu hóa tỷ lệ hoàn thành đơn hàng hoặc phát hiện vấn đề trong quy trình sản xuất sản phẩm.

Để doanh nghiệp nhận diện các vấn đề lãng phí, phân bổ hàng hóa hợp lý và cân bằng giữa đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối thiểu hóa lưu trữ tại chỗ. Dưới đây là 5 KPI quan trọng cần được theo dõi.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Vòng Quay Hàng Tồn Kho (Inventory Turnover)

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho đo lường số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian. KPI này cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh hay chậm. Vòng quay hàng tồn kho cao thường biểu thị doanh số tốt, trong khi chỉ số thấp có thể là dấu hiệu của hàng tồn đọng. Tuy nhiên, loại hàng hóa (hàng tiêu dùng thông thường hay sản phẩm cao cấp) cũng ảnh hưởng đến cách diễn giải chỉ số này.

Công thức tính:

Để tính chỉ số này, cần hai biến số:

  1. Giá vốn hàng bán (COGS): Bao gồm toàn bộ chi phí liên quan đến việc mua và sở hữu hàng tồn kho.
  2. Hàng tồn kho trung bình: Được tính bằng lượng hàng tồn kho tại thời điểm đầu kỳ và cuối kỳ.
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán (COGS) / Hàng tồn kho trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

Nếu một nhà bán lẻ quần áo có giá vốn hàng bán (COGS) hàng năm là $90,000 cho mặt hàng áo khoác với giá trị hàng tồn kho trung bình là $7,500, thì tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho là 12 ($90,000 / $7,500). Điều này có nghĩa là trung bình, nhà bán lẻ này bán và thay thế hàng tồn kho của mình 12 lần mỗi năm, tương đương với một lần mỗi tháng.

Chỉ số KPI này có thể được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất, dự báo doanh số sát với nhu cầu thực tế và xây dựng các chương trình khuyến mãi nhằm tăng tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Lợi Nhuận Gộp Trên Đầu Tư (GMROI- Gross margin return on investment)

GMROI đo lường mức lợi nhuận thu được trên mỗi đô la chi tiêu cho hàng tồn kho, bằng cách chia lợi nhuận gộp cho chi phí trung bình của hàng tồn kho.

Công thức tính:

GMROI = Lợi nhuận gộp / Chi phí tồn kho trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

GMROI lớn hơn 1 cho thấy nhà bán lẻ đang bán hàng với giá cao hơn chi phí nhập hàng; ngược lại, nếu GMROI nhỏ hơn 1, nhà bán lẻ đang chịu lỗ. Nếu chỉ số KPI này bắt đầu giảm, đó có thể là dấu hiệu chi phí hàng tồn kho đang tăng, và nhà bán lẻ có thể cân nhắc tăng giá bán để bù đắp.

KPI này cũng hữu ích trong việc xác định mặt hàng nào nên tiếp tục kinh doanh và mặt hàng nào nên ngừng bán. Ví dụ, một nhà bán lẻ đồ nội thất bán ghế sofa và bàn có thể so sánh GMROI của hai sản phẩm này để quyết định tập trung vào đâu trong các chiến dịch tiếp thị. Nếu ghế sofa có GMROI là 4 và bàn có GMROI là 2, nhà bán lẻ có khả năng sẽ chọn quảng bá ghế sofa vì chúng mang lại lợi nhuận cao hơn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ suất lợi nhuận gộp (gross margins) nếu không được đặt trong ngữ cảnh phù hợp thì sẽ không cung cấp bức tranh toàn diện. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận thấp trên hàng tồn kho nhưng đi kèm với khối lượng bán hàng cao vẫn có thể đáng duy trì nếu nó đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

  1. Tỷ Lệ Tiêu Thụ (Sell-Through Rate)

Tỷ lệ tiêu thụ (sell-through rate) thể hiện phần trăm số lượng hàng tồn kho cụ thể được bán ra so với tổng lượng hàng nhập vào trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số KPI này giúp định lượng hiệu suất bán hàng của các mặt hàng cụ thể và đánh giá mức độ phù hợp giữa doanh số bán hàng và nguồn cung.

Công thức tính:

Tỷ lệ tiêu thụ = (Số lượng bán ra / Số lượng nhập về) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Tỷ lệ tiêu thụ (sell-through rate) gần 100% cho thấy hàng tồn kho sắp được bán hết. Ngược lại, nếu tỷ lệ tiêu thụ giảm, điều này có thể là dấu hiệu doanh số bán hàng giảm hoặc lượng hàng tồn kho nhập vào vượt quá mức tiêu thụ. Trong cả hai trường hợp, nhà bán lẻ nên điều tra kỹ trước khi nhập thêm hàng, vì giá vốn hàng bán (COGS) chỉ được thu hồi khi hàng hóa được bán ra.

Ví dụ, một cửa hàng vật liệu xây dựng bắt đầu quý với 200 chiếc búa trong kho nhưng chỉ bán được 50 chiếc. Tỷ lệ tiêu thụ là 25% (50 / 200), nghĩa là còn 150 chiếc búa chiếm không gian trưng bày mà không tạo ra doanh thu. Nhà bán lẻ có thể cân nhắc chạy các chương trình khuyến mãi để thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc chuyển một nửa số búa vào kho để giải phóng không gian cho một sản phẩm có tỷ lệ tiêu thụ cao hơn.

Tuy nhiên, trong trường hợp nhà bán lẻ đang tích trữ hàng hóa để chuẩn bị cho một mùa xây dựng bận rộn, thì tỷ lệ tiêu thụ thấp có thể không phải là vấn đề đáng lo ngại.

  1. Hao Hụt Hàng Tồn Kho (Shrinkage)

Hao hụt (shrinkage) đo lường sự chênh lệch giữa số lượng hàng tồn kho được ghi nhận và số lượng bị mất mát hoặc không thể bán được do hư hỏng, sai sót trong kiểm kê, trộm cắp hoặc các nguyên nhân khác.

Công thức tính:

Hao hụt = Giá trị tồn kho cuối kỳ – Giá trị hàng hóa thực tế kiểm kê

NetSuite Oracle ERP Cloud

Hao hụt (shrinkage) là một KPI quan trọng vì nó theo dõi số lượng hàng hóa bị “lãng phí” và cung cấp thông tin hữu ích cho việc phân tích chi phí và chiến lược định giá, đặc biệt đối với các loại hàng tồn kho có khả năng hao hụt dự kiến, chẳng hạn như các sản phẩm dễ vỡ được vận chuyển qua khoảng cách xa. Hao hụt cũng giúp nhà bán lẻ xác định các biện pháp kiểm soát chất lượng kém hoặc các cửa hàng có tỷ lệ trộm cắp cao.

Ví dụ, một nhà bán lẻ đồ gia dụng đặt 5.000 chiếc bát nhưng chỉ bán được 4.500 chiếc, thì mức hao hụt là 500 (5.000 – 4.500). Sau khi điều tra, nhà bán lẻ phát hiện rằng bao bì không đủ chắc chắn từ phía nhà cung cấp đã khiến quá nhiều bát bị hư hỏng và không thể bán được. Bằng cách cung cấp phản hồi này, nhà bán lẻ có thể giảm hao hụt và tăng doanh thu trên mỗi đơn hàng — hoặc cân nhắc chuyển sang một nhà cung cấp khác.

  1. Hàng Tồn Không Bán Được (Spoilage)

Hàng tồn kho hư hỏng (spoilage) đề cập đến hàng tồn kho mà khách hàng không thể mua được do sản phẩm đã hỏng (đối với hàng hóa dễ hỏng), lỗi thời (như các sản phẩm công nghệ) hoặc không còn nhu cầu (chẳng hạn như khi một xu hướng thời trang kết thúc).

Trước khi tính toán tỷ lệ phần trăm hàng tồn kho bị hư hỏng, thường được gọi là “hàng chết” (dead stock), nhà bán lẻ cần xác định tiêu chí để phân loại một sản phẩm là hàng chết. Các mặt hàng không còn hợp xu hướng có thể vẫn tạo ra một số doanh thu, nhưng thực phẩm bị hỏng không thể bán được và bắt buộc phải loại bỏ.

Công thức tính:

Spoilage = (Số lượng hàng không bán được / Số lượng hàng sẵn có) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Hàng tồn kho hư hỏng (spoilage) đặc biệt quan trọng đối với các nhà bán lẻ kinh doanh hàng hóa dễ hỏng. Nếu một cửa hàng tạp hóa nhận thấy tỷ lệ hư hỏng tăng cao, điều này có thể là dấu hiệu của việc nhập hàng quá mức và cần được khắc phục. Để thu hồi một phần chi phí, nhiều nhà bán lẻ bắt đầu giảm giá các sản phẩm sắp hết hạn sử dụng.

Các chỉ số KPI quan trọng của sale trong ngành bán lẻ

Bán hàng là yếu tố cốt lõi trong ngành bán lẻ. Khi phân tích các chỉ số KPI bán hàng, nhà bán lẻ cần đặt chúng trong bối cảnh hành vi khách hàng và tiêu chuẩn ngành, vì việc so sánh giữa các loại hình kinh doanh khác nhau có thể không thể phản ánh đúng. Ví dụ, khách hàng của cửa hàng tạp hóa thường mua nhiều sản phẩm cùng lúc và mua thường xuyên hơn so với khách hàng mua trang sức kim cương.

Bằng cách so sánh KPI với kết quả nội bộ trước đây, đối thủ cạnh tranh trực tiếp hoặc các tiêu chuẩn ngành, nhà bán lẻ có thể hiểu rõ hơn về điểm mạnh trong bán hàng của mình và xác định những lĩnh vực cần cải thiện. Dưới đây là 8 chỉ số KPI bán hàng quan trọng trong ngành bán lẻ.

  1. Doanh Thu Trên Diện Tích (Sales per Square Foot)

Doanh thu trên mỗi mét vuông (hoặc foot vuông) đo lường mức độ hiệu quả của một cửa hàng vật lý trong việc sử dụng không gian để tạo ra doanh thu. Chỉ số này thường được tính toán theo từng địa điểm, giúp các nhà bán lẻ có nhiều cửa hàng so sánh hiệu suất giữa các chi nhánh. Cả diện tích sử dụng và cách bố trí cửa hàng đều có thể ảnh hưởng đến chỉ số KPI này.

Để tính doanh thu trên mỗi mét vuông, nhà bán lẻ cần xác định doanh thu ròng (tổng doanh thu trừ đi chiết khấu, khoản giảm giá và hàng trả lại).

Công thức:

Doanh thu trên diện tích = Doanh thu ròng / Diện tích sàn cửa hàng

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ về một nhà bán lẻ quần áo có hai cửa hàng với cách bố trí hàng tồn kho tương tự nhau. Một cửa hàng có diện tích 750 ft² và đạt doanh thu hàng tháng là $255,000, trong khi cửa hàng còn lại rộng 500 ft² với doanh thu $140,000.

Do đó, doanh thu trên mỗi ft² của cửa hàng lớn hơn là $340 ($255,000 / 750), và của cửa hàng nhỏ hơn là $280 ($140,000 / 500). Nói cách khác, cửa hàng lớn hơn đang sử dụng không gian hiệu quả hơn.

Sự chênh lệch này có thể do khách hàng không có đủ không gian để tham quan tại cửa hàng nhỏ hơn hoặc do cửa hàng lớn hơn có sự đa dạng hàng hóa phong phú hơn. Thông tin này có thể giúp nhà bán lẻ quyết định tập trung hơn vào việc quảng bá cửa hàng nhỏ, mở rộng diện tích cửa hàng hoặc thậm chí đóng cửa nếu cần.

  1. Tỷ Lệ Chuyển Đổi (Conversion Rate)

Tỷ lệ chuyển đổi đo lường phần trăm khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực tế. Tỷ lệ chuyển đổi cao hơn đồng nghĩa với doanh số bán hàng cao hơn. Các nhà bán lẻ thương mại điện tử thường dễ dàng thu thập dữ liệu này hơn, vì lưu lượng truy cập trực tuyến có thể được ghi nhận chính xác hơn so với lưu lượng khách hàng tại cửa hàng, đặc biệt đối với các cửa hàng nằm trong các khu vực đông đúc như trung tâm thương mại.

Công thức:

Tỷ lệ chuyển đổi = (Số giao dịch / Số lượt khách) x 100

Tỷ lệ chuyển đổi là một KPI hữu ích để đánh giá mức độ hiệu quả của nhà bán lẻ trong việc biến khách hàng tham quan thành người mua hàng. Nó cũng có thể cho thấy mức độ thành công của cách bố trí cửa hàng hoặc hiệu quả của một chiến dịch tiếp thị.

Ví dụ, một buổi thử rượu tại cửa hàng rượu có thể khuyến khích khách hàng tiềm năng mua vài chai, trong khi một buổi tiệc nướng tại đại lý ô tô có thể chỉ thu hút người qua đường đang đói mà không hề quan tâm đến việc mua xe.

  1. Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp là doanh thu kiếm được từ việc bán sản phẩm sau khi đã trừ giá vốn hàng bán (COGS). Đây là một KPI xuất hiện trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty, thể hiện mức độ sinh lời tổng thể từ hoạt động bán hàng và cung cấp bối cảnh để đánh giá lợi tức đầu tư (ROI) từ các hoạt động bán hàng trực tiếp.

Công thức:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu ròng – Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp được dùng để chi trả cho các chi phí gián tiếp — những chi phí không liên quan trực tiếp đến việc mua và bán hàng hóa — như tiền thuê mặt bằng, tiện ích, chi phí hành chính và bảo hiểm. Nếu lợi nhuận gộp giảm, điều này có thể là dấu hiệu nhà bán lẻ cần tăng giá bán hoặc tìm cách cắt giảm chi phí, chẳng hạn như tìm nguồn cung cấp sản phẩm với giá rẻ hơn.

  1. Lợi Nhuận Ròng (Net Profit)

Lợi nhuận ròng là phần doanh thu tổng còn lại sau khi nhà bán lẻ đã chi trả toàn bộ các chi phí. Nếu chi phí vượt quá doanh thu, điều này được gọi là lỗ ròng.

Chỉ số KPI về lợi nhuận ròng có thể được tính theo nhiều cách khác nhau. Hai công thức chính là:

Công thức:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động

Hoặc:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

NetSuite Oracle ERP Cloud

Lợi nhuận ròng — còn được gọi là “đường cuối” vì nó xuất hiện ở cuối báo cáo kết quả kinh doanh — phản ánh mức độ thành công tổng thể của doanh nghiệp trong một giai đoạn tài chính nhất định. Lợi nhuận này có thể được chia cho các chủ sở hữu và cổ đông hoặc tái đầu tư để mở rộng doanh nghiệp, chẳng hạn như mua sắm thiết bị mới, bổ sung dòng sản phẩm mới hoặc mở thêm chi nhánh.

Điều đáng lưu ý là các giai đoạn lợi nhuận ròng âm thỉnh thoảng không nhất thiết là vấn đề nghiêm trọng; chúng có thể do chi phí đầu tư lớn, chẳng hạn như tích trữ hàng tồn kho trước một mùa cao điểm. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng âm liên tục có thể khiến doanh nghiệp đối mặt với rủi ro không thể trả được các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.

Nếu lợi nhuận ròng giảm trong khi lợi nhuận gộp vẫn ổn định, nhà bán lẻ nên xem xét các chi phí hoạt động để tìm các lĩnh vực cần cải thiện.

  1. Giá Trị Giao Dịch Trung Bình (Average Transaction Value)

Giá trị giao dịch trung bình (ATV) hay giá trị đơn hàng trung bình đo lường số tiền mà một khách hàng thường chi tiêu cho mỗi lần mua sắm.

Công thức:

Giá trị giao dịch trung bình = Doanh thu / Số lượng giao dịch

NetSuite Oracle ERP Cloud

Việc nghiên cứu giá trị giao dịch trung bình (ATV) theo thời gian có thể củng cố các chiến lược tiếp thị và khuyến mãi nhằm tăng số tiền trung bình mà khách hàng chi tiêu trong mỗi lần mua sắm. Các nhà bán lẻ thương mại điện tử thường áp dụng điều này bằng cách cung cấp miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng vượt mức ATV quy định, chẳng hạn khi khách hàng chi tiêu từ 50 USD trở lên.

Trong trường hợp tổng giá trị đơn hàng của khách chỉ còn cách mức miễn phí vận chuyển vài đô la, khả năng cao họ sẽ mua thêm một món hàng khác không nằm trong kế hoạch ban đầu để đạt được ưu đãi. Thực tế, theo Báo cáo Bán Lẻ Đa Kênh 2022 của Flexe Institute, 85% người tiêu dùng sẵn sàng chi thêm tiền để đạt được mức tối thiểu miễn phí vận chuyển.

Chỉ số KPI này cũng có thể cung cấp thông tin để đưa ra các quyết định điều chỉnh giá sản phẩm.

  1. Số Lượng Mặt Hàng Trong Mỗi Giao Dịch (Items per Transaction)

Số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch, còn được gọi là “kích thước giỏ hàng” (basket size), đo lường số lượng sản phẩm trung bình được mua trong một đơn hàng.

Công thức:

Số lượng mặt hàng mỗi giao dịch = Tổng số mặt hàng bán ra / Tổng số giao dịch

NetSuite Oracle ERP Cloud

Chỉ số KPI này rất hữu ích trong việc xác định xu hướng bán hàng theo mùa, đánh giá hiệu quả của cách bố trí cửa hàng, sắp xếp sản phẩm và chiến lược tiếp thị, cũng như đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên.

Nếu một nhà bán lẻ nhận thấy số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch giảm, họ có thể cân nhắc sắp xếp lại cách trưng bày để kết hợp các sản phẩm liên quan hoặc bổ trợ. Ví dụ, một cửa hàng mỹ phẩm có thể thúc đẩy bán chéo sản phẩm bằng cách đặt dầu gội và dầu xả gần các sản phẩm liên quan như keo xịt tóc và băng đô, nhằm tăng khả năng khách hàng mua nhiều mặt hàng cùng lúc.

Một chỉ số số lượng mặt hàng trên mỗi giao dịch luôn cao cho thấy doanh nghiệp đang cân đối tốt giữa hàng tồn kho và nhu cầu, đồng thời đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng.

  1. Doanh Thu Trực Tuyến So Với Tại Cửa Hàng (Online vs. In-Person Sales)

Các nhà bán lẻ đa kênh có thể hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng — và điều chỉnh chiến lược bán hàng cũng như nguồn lực một cách phù hợp — bằng cách theo dõi doanh thu trực tuyến so với doanh thu tại cửa hàng. Chỉ số KPI bán hàng này không cần công thức cụ thể mà đơn giản là so sánh trực tiếp tổng doanh thu tạo ra từ từng kênh kinh doanh.

Chỉ số này chỉ phản ánh thời điểm mà giao dịch thực sự diễn ra. Ví dụ, một khách hàng mua bàn trang điểm trực tuyến có thể đã ghé thăm nhiều showroom trước đó để kiểm tra độ mượt khi kéo ngăn kéo và xem màu sắc có đúng như mong muốn hay không.

Nghiên cứu cho thấy khách hàng ngày càng ưa chuộng việc mua sắm kết hợp cả trực tuyến và tại cửa hàng. Theo khảo sát về mua sắm đa kênh năm 2022 của Bazaarevoice, trong số 6.000 người tiêu dùng và 400 doanh nghiệp tham gia, 66% người được hỏi cho biết họ thích hình thức mua sắm kết hợp, so với 8% chỉ chọn mua sắm trực tuyến25% chỉ chọn mua sắm tại cửa hàng.

  1. Tăng Trưởng So Với Năm Trước (Year-over-Year Growth)

Tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước (YoY – Year-over-Year) so sánh tổng doanh thu bán hàng trong một giai đoạn 12 tháng với giai đoạn 12 tháng trước đó. Doanh thu có thể biến động trong năm vì nhiều lý do, chẳng hạn như doanh số tăng mạnh trước các dịp lễ lớn. Chỉ số KPI về tăng trưởng YoY, được biểu thị dưới dạng phần trăm, sẽ phản ánh đầy đủ các mức tăng giảm này.

Công thức:

Tăng trưởng so với năm trước = (Doanh thu năm nay – Doanh thu năm trước) / Doanh thu năm trước x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Các nhà bán lẻ khởi nghiệp với ít hoặc không có dữ liệu lịch sử có thể bắt đầu bằng cách theo dõi tăng trưởng theo tháng (month-over-month growth). Dù vậy, chỉ số KPI này vẫn có thể giúp nhận diện sự chững lại trong tăng trưởng, từ đó nhà bán lẻ có thể điều tra và điều chỉnh cần thiết để cải thiện kết quả.

Ví dụ, nếu một hiệu sách truyền thống ghi nhận tăng trưởng doanh số giảm dần trong hai năm liên tiếp, họ có thể tổ chức các câu lạc bộ đọc sách hoặc mời các tác giả địa phương đến giao lưu nhằm thu hút thêm khách hàng. Ngoài ra, hiệu sách có thể cân nhắc chuyển sang một địa điểm nhỏ hơn để cắt giảm chi phí.

KPI của Thương Mại Điện Tử Trong Ngành Bán Lẻ

Doanh thu thương mại điện tử bán lẻ dự kiến đạt 6,15 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2023, chiếm 21,5% tổng doanh thu bán lẻ, theo eMarketer. Sự tăng trưởng này được dự báo sẽ tiếp tục trong tương lai. Các nhà bán lẻ muốn gia tăng thị phần cần đo lường hiệu suất bán hàng trực tuyến và khả năng thu hút, giữ chân khách hàng. Dưới đây là các KPI quan trọng cần theo dõi.

  1. Chi Phí Thu Hút Khách Hàng (Cost per Acquisition – CPA)

CPA đo lường chi phí trung bình mà nhà bán lẻ phải bỏ ra để thu hút một khách hàng mới. Mặc dù khó tính chính xác 100% (do các yếu tố như truyền miệng hoặc đề xuất cá nhân khó đo lường), CPA thường dựa trên các chiến dịch quảng cáo có thể theo dõi được thông qua tỷ lệ nhấp (click-through rates).

Công thức:

Chi phí thu hút khách hàng = Tổng chi phí đầu tư / Số lượng khách hàng mới

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng giày chi 25.000 USD cho một chiến dịch quảng cáo và thu hút được 500 khách hàng mới, tạo ra lợi nhuận 200 USD từ mỗi khách hàng. CPA trong trường hợp này là 50 USD ($25,000 / 500). Nếu doanh thu từ khách hàng mới cao hơn chi phí thu hút, chiến dịch có thể được coi là thành công.

  1. Tỷ Lệ Bỏ Giỏ Hàng (Cart Abandonment Rate)

Tỷ lệ bỏ giỏ hàng cho biết phần trăm khách hàng đặt sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất mua sắm. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá trải nghiệm khách hàng và phát hiện các vấn đề như quy trình thanh toán phức tạp hoặc chi phí vận chuyển cao.

Công thức:

Tỷ lệ bỏ giỏ hàng = (Số giao dịch hoàn tất / Số giao dịch bắt đầu) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Nghiên cứu cho thấy khoảng 70% người mua hàng thường rời giỏ hàng mà không hoàn tất đơn hàng. Để giảm tỷ lệ này, doanh nghiệp có thể gửi email nhắc nhở hoặc cung cấp ưu đãi để khuyến khích khách hàng hoàn tất mua hàng.

  1. Giá Trị Vòng Đời Khách Hàng (Customer Lifetime Value – CLV)

CLV đo lường tổng doanh thu trung bình mà một nhà bán lẻ có thể nhận được từ một khách hàng trong suốt vòng đời của họ. Chỉ số này thường được tính dựa trên giá trị giao dịch trung bình (ATV), tần suất mua hàngthời gian khách hàng gắn bó với doanh nghiệp.

Công thức đơn giản:

CLV = ATV x Tần suất mua hàng trung bình x Thời gian gắn bó trung bình

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ mỹ phẩm cung cấp dịch vụ đăng ký nhận hộp sản phẩm hàng tháng với giá 50 USD. Nếu trung bình khách hàng duy trì đăng ký trong 3,5 năm, CLV sẽ là 2.100 USD ($50 x [12 lần mua mỗi năm x 3.5 năm]).

Để tăng CLV, doanh nghiệp có thể:

  • Cung cấp ưu đãi cho khách hàng trung thành, như giảm giá hoặc quà tặng.
  • Tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng, chẳng hạn thông qua các chương trình khách hàng thân thiết.

CLV cũng giúp đánh giá hiệu quả của chi phí thu hút khách hàng (CPA) và cải thiện chiến lược tiếp thị.

KPI Về Khách Hàng Trong Ngành Bán Lẻ

Là cầu nối giữa khách hàng và sản phẩm, các nhà bán lẻ cần theo dõi kỹ lưỡng nhu cầu của khách hàng để phục vụ tốt hơn. Các chỉ số KPI về khách hàng tập trung vào cách khách hàng tương tác trực tiếp với nhà bán lẻ, dù là tại cửa hàng hay trực tuyến. Dưới đây là các KPI quan trọng giúp nhà bán lẻ hiểu rõ hơn và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.

  1. Lưu Lượng Khách Hàng (Foot Traffic)

Lưu lượng khách hàng đo lường số người đến cửa hàng, bất kể họ có mua hàng hay không. KPI này được dùng để so sánh hiệu suất giữa các địa điểm, đánh giá nhận thức thương hiệu và đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị.

Công thức:

Lưu lượng khách hàng = Số lượng khách / Đơn vị thời gian

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ tại trung tâm thương mại có thể cải thiện lưu lượng khách hàng bằng cách nâng cấp logo và trang trí cửa sổ trưng bày. Sau đó, họ có thể so sánh lưu lượng trước và sau khi cải tiến để đánh giá hiệu quả.

  1. Tỷ Lệ Giữ Chân Khách Hàng (Retention)

Tỷ lệ giữ chân khách hàng đo lường mức độ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên, giúp nhà bán lẻ duy trì lượng khách hàng ổn định với chi phí thấp hơn so với thu hút khách hàng mới.

Công thức:

Tỷ lệ giữ chân khách hàng = [(Số khách hàng cuối kỳ – Số khách hàng mới trong kỳ) / Số khách hàng đầu kỳ] x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Nhà bán lẻ có thể triển khai chương trình khách hàng thân thiết, như tặng thưởng sau một số lần mua sắm nhất định, để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng.

  1. Tỷ Lệ Hoàn Trả (Return Rate)

Tỷ lệ hoàn trả đo lường số lượng hàng hóa mà khách hàng trả lại, vì các lý do như lỗi, hỏng, đặt nhầm, hoặc không còn nhu cầu.

Công thức:

Tỷ lệ hoàn trả = (Số hàng hoàn trả / Tổng số hàng bán) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Trong thương mại điện tử, nhiều khách hàng đặt nhiều kích cỡ hoặc màu sắc để thử và trả lại những sản phẩm không phù hợp. Trong trường hợp này, tỷ lệ hoàn trả cao không phải dấu hiệu của sự không hài lòng mà phản ánh mức độ tương tác cao của khách hàng.

  1. Lưu Lượng Truy Cập Trực Tuyến (Online Traffic)

Lưu lượng truy cập trực tuyến đo lường số người truy cập vào cửa hàng thương mại điện tử. KPI này được theo dõi qua các nền tảng phân tích web hoặc hệ thống ERP tích hợp.

Công thức:

Lưu lượng truy cập trực tuyến = Số lượng truy cập website / Đơn vị thời gian

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ có thể đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số thông qua sự gia tăng lưu lượng truy cập “tự nhiên” từ kết quả tìm kiếm hoặc lưu lượng truy cập từ quảng cáo trả phí.

  1. Mức Độ Hài Lòng Khách Hàng (Customer Satisfaction)

Mức độ hài lòng của khách hàng thường được đo lường bằng Chỉ số NPS (Net Promoter Score), trong đó khách hàng đánh giá khả năng giới thiệu thương hiệu cho người khác trên thang điểm từ 0 đến 10.

Công thức:

Chỉ số NPS = % Khách hàng quảng bá (9-10) – % Khách hàng phản đối (0-6)

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một nhà bán lẻ điện tử có NPS là 60% cho thấy nhiều khách hàng hài lòng hơn không hài lòng.

  1. Thời Gian Khách Hàng Lưu Lại (Shopper Dwell Time)

Thời gian lưu lại đo lường thời gian trung bình mà khách hàng dành trong cửa hàng (trực tuyến hoặc tại chỗ).

Công thức:

Thời gian lưu lại = Tổng số phút trong cửa hàng / Tổng lưu lượng khách hàng

NetSuite Oracle ERP Cloud

Thời gian lưu lại cao có thể mang hai ý nghĩa trái ngược:

  • Tăng doanh số khi khách hàng dành nhiều thời gian để tìm kiếm và mua sắm thêm sản phẩm.
  • Hoặc, khách hàng khó tìm thấy sản phẩm mình cần, dẫn đến thất vọng và doanh thu bị giảm.

Nhà bán lẻ cần kết hợp KPI này với các chỉ số khác như lưu lượng khách hàng hoặc tỷ lệ chuyển đổi để hiểu rõ nguyên nhân.

KPI Về Nhân Sự Trong Ngành Bán Lẻ

Nhân viên bán lẻ là người trực tiếp tương tác với khách hàng, giúp giải đáp thắc mắc, hướng dẫn khách hàng tìm sản phẩm phù hợp và thực hiện upselling (bán sản phẩm tốt hơn) hoặc cross-selling (bán sản phẩm bổ trợ) để tăng doanh thu. Tuy nhiên, áp lực công việc có thể dẫn đến sự không hài lòng hoặc kiệt sức, gây ra tỷ lệ nghỉ việc cao hoặc hiệu suất kém. Dưới đây là 3 KPI quan trọng giúp các nhà bán lẻ đánh giá sức mạnh đội ngũ nhân sự của mình.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Doanh Thu Trên Mỗi Nhân Viên (Sales per Employee)

Chỉ số này đo lường giá trị doanh thu trung bình mà mỗi nhân viên tạo ra, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định về lịch trình làm việc, dự báo nhu cầu nhân sự theo mùa và lập kế hoạch ngân sách lương.

Công thức:

Doanh thu trên mỗi nhân viên = Doanh thu ròng / Số lượng nhân viên

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ có 4 nhân viên và tổng doanh thu hàng tháng là $32,000. Doanh thu trên mỗi nhân viên là $8,000 ($32,000 / 4). Nếu khách hàng bắt đầu phàn nàn về thời gian chờ đợi lâu, doanh nghiệp có thể cần tuyển thêm nhân sự để cải thiện dịch vụ mà không ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  1. Tỷ Lệ Nghỉ Việc (Employee Turnover Rate)

Tỷ lệ nghỉ việc đo lường mức độ nhân viên rời khỏi công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ cao có thể cho thấy nhân viên không hài lòng với công việc, quản lý hoặc chế độ phúc lợi, hoặc do sa thải và cắt giảm nhân sự.

Công thức:

Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên nghỉ việc / Số lượng nhân viên trung bình) x 100

NetSuite Oracle ERP Cloud

Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ có 50 nhân viên trung bình trong năm, và 10 nhân viên đã rời đi. Tỷ lệ nghỉ việc là 20% (10 / 50 x 100).

Tỷ lệ nghỉ việc cao không chỉ khiến doanh nghiệp thiếu nhân sự mà còn tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo. Theo Hiệp hội Quản lý Nhân sự (SHRM), chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên mới là $4,683. Ngoài ra, việc mất đi những nhân viên giàu kinh nghiệm cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ khách hàng.

NetSuite Oracle ERP Cloud

  1. Mức Độ Hài Lòng Của Nhân Viên (Employee Satisfaction Rate)

Mức độ hài lòng của nhân viên đo lường mức độ họ cảm thấy hài lòng với công việc, bao gồm trách nhiệm, chế độ lương thưởng, môi trường làm việc và các yếu tố khác. Mặc dù khó định lượng, nhiều doanh nghiệp sử dụng các bài đánh giá hiệu suất hoặc khảo sát nội bộ tương tự NPS (Net Promoter Score) để thu thập ý kiến từ nhân viên.

Công thức (ví dụ sử dụng NPS):

Chỉ số NPS nhân viên = % Nhân viên hài lòng (9-10) – % Nhân viên không hài lòng (0-6)

NetSuite Oracle ERP Cloud

Theo khảo sát “State of the Global Workforce 2022” của Gallup, nhân viên hạnh phúc và gắn kết với công việc có xu hướng làm việc hiệu quả hơn, với mức năng suất, sự an toàn và lợi nhuận cao hơn.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Làm Thế Nào Để Quyết Định KPI Quan Trọng Trong Ngành Bán Lẻ Nói Chung Và Đối Với Doanh Nghiệp Của Bạn Nói Riêng?

Các nhà bán lẻ nên lựa chọn các KPI phù hợp nhất với mô hình kinh doanh và mục tiêu của mình, theo dõi các khía cạnh khác nhau như quản lý hàng tồn kho và sự hài lòng của khách hàng. Quan trọng hơn, các KPI này cần phải thực hiện được, nghĩa là chúng cung cấp thông tin hỗ trợ việc ra quyết định. Nếu không, chúng chỉ là những con số không mang lại giá trị thực tế, có thể khiến doanh nghiệp hiểu sai về hiệu suất của mình.

Ví dụ, một nhà bán lẻ kiếm 90% doanh thu từ kênh trực tuyến, với vài cửa hàng nhỏ chuyên hỗ trợ đổi trả và dịch vụ khách hàng, sẽ thu được lợi ích lớn hơn khi tập trung vào các KPI thương mại điện tử như tỷ lệ nhấp chuột (click-through rates) và tỷ lệ bỏ giỏ hàng. Ngược lại, một chuỗi cửa hàng vật liệu xây dựng có trang web như một danh mục sản phẩm sẽ phù hợp hơn với các KPI trực tiếp, như lưu lượng khách hàng (foot traffic) và doanh thu trên diện tích (sales-per-square-foot).

Kết Hợp KPI Dẫn Đầu và KPI Theo Sau

Nhà bán lẻ nên sử dụng cả hai loại KPI — KPI dẫn đầu (leading)KPI theo sau (lagging) — trong việc ra quyết định.

  • KPI dẫn đầu hướng đến tương lai, dự đoán những gì có thể xảy ra, chẳng hạn như tăng trưởng doanh thu tiềm năng sau khi ra mắt dòng sản phẩm mới, giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn.
  • KPI theo sau nhìn lại những gì đã xảy ra, giúp xác định xu hướng và đo lường hiệu suất.

Cả hai loại KPI này đều ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp định hướng và phát triển trong tương lai.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Công Nghệ Theo Dõi KPI: Phân Tích Bán Lẻ và Hệ Thống POS

Phân tích KPI đòi hỏi phải thu thập dữ liệu từ mọi góc độ của tổ chức bán lẻ. Nhiều nhà bán lẻ hiện đại tích hợp hệ thống điểm bán hàng (POS) với các nền tảng quản lý lớn hơn, như ERP, để thu thập và tổ chức dữ liệu trong quá trình bán hàng.

Hệ thống POS có thể theo dõi doanh số theo sản phẩm, nhân viên, phòng ban, khách hàng và nhiều yếu tố khác. Các bảng điều khiển bán lẻ hiện đại cung cấp thông tin dưới dạng trực quan, giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin theo thời gian thực và nhanh chóng giải quyết các vấn đề phát sinh.

Ngoài ra, thông tin từ POS còn hỗ trợ lập dự báo, giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu khách hàng, phân bổ hàng tồn kho chính xác và duy trì lợi thế cạnh tranh.

NetSuite Oracle ERP Cloud

Quản Lý KPI Bán Lẻ Tập Trung Với NetSuite

Trong môi trường bán lẻ thay đổi không ngừng, các nhà bán lẻ cần tận dụng tối đa mọi lợi thế để duy trì vị thế dẫn đầu. Với NetSuite for Retail, doanh nghiệp có thể mang đến trải nghiệm đa kênh thống nhất trên nhiều nền tảng cho khách hàng.

NetSuite Retail cung cấp một nền tảng quản lý toàn diện, với thông tin chi tiết, chính xác và theo thời gian thực về hiệu suất kinh doanh. Điều này giúp nhà bán lẻ đáp ứng nhu cầu khách hàng, phân bổ hàng tồn kho, tối ưu hóa quy trình, theo dõi doanh số và giám sát các KPI quan trọng.

NetSuite Financial Management, giải pháp quản lý tài chính dựa trên nền tảng đám mây, tập trung tất cả thông tin tài chính của doanh nghiệp vào một nền tảng bảo mật, có thể truy cập mọi lúc mọi nơi. Thông qua các báo cáo và phân tích KPI chi tiết, NetSuite giúp nhà bán lẻ nhận thấy tác động của các thay đổi và xu hướng trong hoạt động kinh doanh đối với lợi nhuận, doanh thu và tăng trưởng dài hạn, đồng thời xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

Với NetSuite, các nhà bán lẻ có được tầm nhìn cần thiết để lập kế hoạch hiệu quả cho tương lai và đảm bảo rằng khách hàng được phục vụ tốt nhất trong quá trình phát triển doanh nghiệp.

NetSuite Oracle ERP Cloud

25-kpi-quan-trong-trong-nganh-ban-le
25 chỉ số KPI quan trọng trong ngành bán lẻ

Nguồn bài viết: TẠI ĐÂY

NetSuite Oracle ERP Cloud

 

The post 25 Chỉ Số KPI Quan Trọng trong Ngành Bán Lẻ appeared first on BTM Global.

]]>
10 Nguyên Tắc Khi Triển Khai Tự Động Hóa Tài Khoản Phải Trả (Tự Động Hóa AP) https://btmglobal.com.vn/tu-dong-hoa-ap-voi-oracle-netsuite/ Thu, 14 Nov 2024 08:11:24 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10146 Doanh nghiệp của bạn sẽ tiết kiệm đáng kể thời gian làm việc khi áp dụng các “nguyên tắc vàng” trong việc sử dụng phần mềm tự động hóa tài khoản phải trả (tự động hóa AP), đặc biệt khi biết sử dụng phần mềm Oracle NetSuite

The post 10 Nguyên Tắc Khi Triển Khai Tự Động Hóa Tài Khoản Phải Trả (Tự Động Hóa AP) appeared first on BTM Global.

]]>
Doanh nghiệp của bạn sẽ tiết kiệm đáng kể thời gian làm việc khi áp dụng các “nguyên tắc vàng” trong việc sử dụng phần mềm tự động hóa quy trình tài khoản phải trả (AP), thay vì phải nhập liệu thủ công. Mọi thông tin về trạng thái giao dịch đều được hiển thị rõ ràng trên bảng điều khiển và tự động định tuyến theo quy trình, giúp bạn không còn mất thời gian tìm kiếm.

Nhờ đó, những doanh nghiệp sử dụng phần mềm tự động hóa AP sẽ thấy quy trình trở nên nhanh chóng hơn, ít sai sót hơn và có khả năng giám sát tốt hơn, đồng thời giảm thiểu tối đa các rủi ro gian lận.

Tự động hóa AP trong tự động hóa tài khoản phải trả là gì?

Tự động hóa tài khoản phải trả (tự động hóa AP) là quá trình tự động hóa các khâu thủ công trong việc xử lý tài khoản phải trả, từ hóa đơn đến đơn đặt hàng. Thay vì nhân viên phải nhập liệu thủ công, thì toàn bộ quy trình này sẽ diễn ra hoàn toàn trên nền tảng số.

Tự động hóa AP không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn bảo vệ doanh nghiệp khỏi các sai sót tốn kém. Tuy nhiên, cần kết hợp phần mềm với các nguyên tắc đặc biệt để tối ưu hóa.

10 phương pháp Tự Động Hóa AP quan trọng

1.Thuyết phục để ủng hộ:

Việc thay đổi thường mang đến sự lo ngại, nhưng để tự động hóa AP thành công, đội ngũ tài chính cần được thuyết phục và ủng hộ sử dụng AP. CFO có thể gặp gỡ từng thành viên để chia sẻ những lợi ích mà tự động hóa AP mang lại, giúp họ hiểu rằng công việc sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn và hiệu quả hơn.

Các CFO cũng nên ghi nhận phản hồi của nhân viên trong quá trình sử dụng để trao đổi với nhà cung cấp. Đảm bảo rằng bất kỳ giải pháp đề xuất nào cũng đều giải quyết được các vấn đề thực tế mà đội ngũ của bạn đang gặp phải. Việc ghi lại những ý kiến này có thể giúp bạn xây dựng một cơ sở kinh doanh vững chắc cho việc triển khai phần mềm tự động hóa AP.

2.Chỉ định người quản lý dự án:

Một người quản lý dự án tự động hóa AP sẽ là đầu mối liên hệ chính với nhà cung cấp phần mềm, đặc biệt trong giai đoạn triển khai. Họ giám sát việc thiết lập các luồng tự động hóa và chịu trách nhiệm báo cáo về hiệu quả hoạt động, đảm bảo việc tối ưu hóa liên tục.

Ngoài ra, họ sẽ đóng vai trò là đầu mối liên hệ cho các bên nội bộ nếu có bất kỳ vấn đề nào xảy ra với phần mềm. Trong khi quản lý hàng ngày thuộc về bộ phận tài chính, người quản lý dự án sẽ chịu trách nhiệm các nhiệm vụ quản lý chương trình, như giám sát và tối ưu hóa, cũng như cung cấp các báo cáo định kỳ về cách cải thiện và duy trì hiệu quả hoạt động.

3. Nhập hóa đơn mới ngay khi có thể:

Tự động hóa AP có thể giảm đáng kể số ngày phải trả trung bình (DPO) – giảm khoảng 5,55 ngày theo Aberdeen Group. Tuy nhiên, mức giảm này phụ thuộc vào thời điểm hóa đơn được nhập vào hệ thống. Nếu bạn vẫn nhận hóa đơn giấy, hãy quét chúng ngay lập tức. Tập cho đội ngũ tài chính thói quen nhập hóa đơn mới vào hệ thống ngay trong ngày nhận được. Bằng cách đó, bạn có thể theo dõi các giao dịch tốt hơn và đạt được lợi ích tối đa về DPO.

4. Tự động hóa theo từng giai đoạn:

Có nhiều thứ có thể được tự động hóa, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn phải triển khai tất cả cùng lúc. Sẽ tốt hơn nếu triển khai dần dần các quy trình tự động hóa, dành thời gian để khắc phục sự cố giữa các giai đoạn. Mặc dù tự động hóa giúp giải quyết vấn đề, nhưng thiết lập không đúng có thể gây ra những vấn đề lớn hơn.

Ngoài ra, sẽ có một giai đoạn học hỏi. Bằng cách tiến hành chậm rãi và cho đội ngũ của bạn thời gian để thích ứng với các quy trình mới, bạn có thể đảm bảo tối đa lợi ích của tự động hóa trong tương lai.

5. Giữ liên lạc với nhà cung cấp và các đối tác nắm rõ thông tin:

Bên cạnh việc đảm bảo đội ngũ nội bộ hiểu quy trình, giao tiếp thường xuyên với nhà cung cấp cũng rất quan trọng. Nhiều hệ thống tự động hóa AP cho phép bạn thiết lập cổng thông tin dành riêng cho nhà cung cấp, nơi các nhà cung cấp và đối tác được phê duyệt có thể tự cập nhật thông tin, kiểm tra trạng thái hóa đơn và tra cứu câu trả lời cho các thắc mắc thường gặp.

Bạn nên lập danh sách các nhà cung cấp có đơn hàng lớn thường xuyên hoặc những nhà cung cấp mà doanh nghiệp là khách hàng quan trọng để liên hệ và cập nhật thông tin cho họ sớm và định kỳ về các thay đổi. Nhờ vậy, họ sẽ cảm thấy được quan tâm và nắm rõ tình hình mà không cần liên hệ bộ phận AP thường xuyên, giúp giảm tải đáng kể cho đội ngũ chăm sóc khách hàng.

6. Tích hợp hệ thống:

Hệ thống tự động hóa tài khoản phải trả mà bạn chọn cần phải được tích hợp hoàn toàn, hoặc có khả năng tích hợp với các công cụ mà nhóm đang dùng để quản lý tài khoản phải trả. Điều này đặc biệt quan trọng với các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), quản lý quan hệ khách hàng và các hệ thống tài chính cốt lõi khác. Việc tích hợp các công cụ hiện có vào hệ thống mới giúp giảm thiểu thời gian học hỏi và cho phép truy cập vào dữ liệu toàn diện, có thể được chuyển đổi thành các báo cáo thông tin hữu ích.

7. Tận dụng chiết khấu thanh toán sớm:

Phần lớn các nhà cung cấp đều có chính sách chiết khấu khi thanh toán sớm. Theo Báo cáo Tài Khoản Phải Trả & Vốn Lưu Động năm 2017 của PayStream Advisors, 31% người tham gia khảo sát cho biết việc xử lý hóa đơn và phê duyệt thủ công đã cản trở họ đạt được ít nhất một phần trong các khoản tiết kiệm này. Với tự động hóa AP, điều này sẽ không còn là vấn đề. Các hệ thống này giúp bộ phận tài chính tối ưu hóa quản lý tiền mặt và đẩy nhanh quá trình phê duyệt.

8. Thiết lập quy trình làm việc:

Phần mềm tự động hóa AP có thể giúp bạn xây dựng hệ thống quy trình làm việc để đảm bảo nhân viên nắm rõ trách nhiệm của mình. Nhờ đó, toàn bộ nhóm tài khoản phải trả sẽ phối hợp nhịp nhàng, đặc biệt là khi có các hạn chót cần tuân thủ. Nếu có bất kỳ tắc nghẽn nào xảy ra, bạn có thể kiểm tra bảng điều khiển của phần mềm để xác định phần nào đang bị chậm trong quá trình phê duyệt và nhắc nhở nhân viên liên quan để tiếp tục quy trình.

9. Chú trọng vào các chỉ số:

Phần mềm tự động hóa AP cung cấp dữ liệu thời gian thực chỉ với một cú nhấp chuột, cho phép bạn tổng hợp thông tin trên bảng điều khiển và biến nó thành những phân tích kinh doanh. Dựa vào dữ liệu này, bạn có thể theo dõi dòng tiền đồng thời đánh giá xem điều gì đang hoạt động hiệu quả và điều gì không. Chẳng hạn, các chỉ số có thể cho thấy rằng một quy trình làm việc cần được cấu hình lại. Có thể có quá nhiều hoặc quá ít bước để hoàn thành một công việc một cách hiệu quả.

10. Chuẩn bị các phương án dự phòng:

Thiên tai, sự cố máy chủ hoặc mất điện có thể gây gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, điều này sẽ không ảnh hưởng lớn nếu bạn đã có một kế hoạch duy trì hoạt động liên tục. Vì vậy, đừng quên ghi chép lại quy trình tài khoản phải trả khi bạn thực hiện tự động hóa AP để có thể chuyển sang xử lý thủ công nếu cần thiết. Đảm bảo nhân viên của bạn được đào tạo cách thực hiện các chức năng thủ công phòng trường hợp cần thiết.

Lựa Chọn Giải Pháp Tự Động Hóa AP Phù Hợp

Khi chọn phần mềm tự động hóa AP, hãy xem xét các yếu tố sau để tìm ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp:

  • Giải pháp chuyên biệt so với bộ phần mềm kế toán: Có nhiều sản phẩm tập trung hoàn toàn vào tự động hóa. Tuy nhiên, tùy thuộc vào phần mềm hiện tại của bạn (hoặc nếu bạn chưa có), bạn có thể cần những tính năng này nằm trong một bộ phần mềm tài khoản phải trả/tài khoản phải thu toàn diện.
  • Tích hợp với các bộ phần mềm kế toán: Nếu bạn chọn một giải pháp chuyên biệt, nó cần phải tương thích với các hệ thống hiện có của doanh nghiệp, bao gồm ERP. Nhà cung cấp nên rõ ràng về việc liệu phần mềm có tích hợp mà không cần phát triển tùy chỉnh hay không, cũng như xác định mức độ bảo trì cần thiết cho các tích hợp này, bao gồm tần suất, chi phí và người thực hiện. Kiểm tra đánh giá sản phẩm và tham khảo ý kiến từ đồng nghiệp để có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng tích hợp của sản phẩm.
  • Tập trung vào tài khoản phải trả so với tài khoản phải thu: Một điều cần lưu ý với các giải pháp chuyên biệt là chúng có thể cung cấp chiều sâu lớn hơn ở phía tài khoản phải trả hoặc tài khoản phải thu. Tùy thuộc vào doanh nghiệp của bạn, bạn có thể có nhu cầu lớn hơn ở một khía cạnh so với khía cạnh còn lại. Hãy chọn hệ thống tập trung vào lĩnh vực phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp bạn.

tự động hóa AP với Oracle NetSuite

The post 10 Nguyên Tắc Khi Triển Khai Tự Động Hóa Tài Khoản Phải Trả (Tự Động Hóa AP) appeared first on BTM Global.

]]>
Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/dinh-gia-chi-phi-cong-them-oracle-netsuite/ Tue, 05 Nov 2024 09:52:59 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10130 Định giá chi phí cộng thêm là một chiến lược định giá đơn giản. Công cụ Oracle NetSuite sẽ hỗ trợ bạn trong quy trình định giá cộng thêm nay·

The post Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Định giá chi phí cộng thêm, hay còn gọi là định giá dựa trên tỷ lệ lợi nhuận, là một chiến lược định giá đơn giản. Doanh nghiệp tính giá bán bằng cách cộng một khoản lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất sản phẩm. Cách tính này rất dễ thực hiện: không cần phân tích thị trường cạnh tranh hay nghiên cứu dữ liệu bán hàng trước đây. Điều duy nhất doanh nghiệp cần là nắm rõ tổng chi phí sản xuất của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Định giá sản phẩm là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp khi muốn thu hút khách hàng, thúc đẩy tăng trưởng và tối đa hóa lợi nhuận. Một số công ty chọn chiến lược giá động — điều chỉnh giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố bên ngoài như nhu cầu khách hàng, cạnh tranh và điều kiện thị trường. Tuy nhiên đôi khi, một số phương pháp đơn giản hơn lại mang lại hiệu quả tốt hơn.

Tuy nhiên, phương pháp định giá này cũng có một số hạn chế. Bài viết sau đây sẽ cung cấp chi tiết về công thức định giá chi phí cộng thêm, so sánh với các chiến lược định giá khác, thời điểm doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng phương pháp này và những lưu ý quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược định giá.

Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Là Gì?

Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp sẽ xác định giá bán bằng cách cộng một mức lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mức lợi nhuận này thường được tính dựa trên phần trăm của tổng chi phí, nhưng trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể quy định một mức lợi nhuận cố định.

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm thường không tính đến các yếu tố thị trường như nhu cầu theo mùa, sự cạnh tranh hay mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng. Do đó, phương pháp này có thể không giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh giá theo xu hướng thị trường hoặc biến động chi phí như một số phương pháp khác, chẳng hạn như định giá dựa trên giá trị.

Tuy nhiên, định giá chi phí cộng thêm vẫn có thể giúp doanh nghiệp đặt mức lợi nhuận phù hợp với mặt bằng chung của ngành và kỳ vọng của người tiêu dùng, đồng thời duy trì biên lợi nhuận ổn định cho các sản phẩm của mình.

Đây là một phương pháp đã được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ áp dụng và mang lại hiệu quả. Phương pháp này phổ biến ở các nhà bán lẻ như cửa hàng tạp hóa, thời trang, các cửa hàng nhỏ lẻ, cũng như các nhà thầu lớn của chính phủ và các nhà sản xuất bán sản phẩm với chi phí cố định ổn định. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể áp dụng các mức lợi nhuận khác nhau cho từng loại sản phẩm.

Các doanh nghiệp không áp dụng phương pháp này thường là do họ cảm thấy việc đặt mức lợi nhuận cố định không thể linh hoạt điều chỉnh giá để phù hợp với nhu cầu thay đổi hoặc cạnh tranh gay gắt. Phương pháp này cũng không quan tâm đến nhận thức của khách hàng. Ngoài ra, những doanh nghiệp cho rằng khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn mức lợi nhuận tiêu chuẩn có thể chọn các chiến lược định giá khác.

Những Điểm Chính

  • Định giá chi phí cộng thêm được tính bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào tổng chi phí để đưa sản phẩm ra thị trường. Mức lợi nhuận này thường được tính theo phần trăm chi phí, với mức lợi nhuận bán lẻ điển hình dao động từ 30% đến 50%.
  • Nhiều khách hàng thích sự minh bạch của phương pháp định giá chi phí cộng thêm, nên doanh nghiệp có thể nhận thấy rằng sử dụng chiến lược này giúp tăng niềm tin của khách hàng vào thương hiệu.
  • Một trong những sai lầm lớn nhất mà các công ty thường mắc phải khi áp dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm là tính toán dựa trên tổng chi phí không chính xác.
  • Mặc dù định giá chi phí cộng thêm giúp đảm bảo mức lợi nhuận ổn định, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro đặt giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm và dịch vụ khi sử dụng chiến lược này.

Giải Thích Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Định giá chi phí cộng thêm là một chiến lược đơn giản, dễ tính toán, không dựa vào các yếu tố ngoại cảnh như giá của đối thủ cạnh tranh hay phân tích thị trường để quyết định giá bán. Giá sản phẩm được tính bằng cách cộng một phần trăm lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất, bao gồm chi phí lao động, nguyên vật liệu và chi phí quản lý. Tỷ lệ lợi nhuận này sau đó sẽ được cộng vào tổng chi phí để đưa ra giá bán cuối cùng.

Tỷ lệ lợi nhuận có thể thay đổi tùy theo ngành. Trong ngành bán lẻ, mức lợi nhuận thường nằm trong khoảng 30% đến 50%, trong khi các ngành như xây dựng thường có tỷ lệ từ 10% đến 20%. Một số doanh nghiệp, như các nhà sản xuất linh kiện chuyên biệt hay công ty dược phẩm, có thể áp dụng lợi nhuận từ 100% đến 800% cho một số mặt hàng.

Ví dụ, khi một công ty tính giá bán cho một chiếc áo len, họ sẽ tính tổng chi phí sản xuất như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu: $10
  • Chi phí lao động: $20
  • Chi phí quản lý: $20
  • Tổng chi phí để sản xuất một chiếc áo len là $50. Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, công ty có thể áp dụng mức lợi nhuận 30% vào tổng chi phí này để tính giá bán, với công thức: Chi phí Áo Len ($50) + Lợi Nhuận ($50 x 30%) = Giá Bán ($65)

Các tổ chức sử dụng định giá chi phí cộng thêm cần hiểu rõ về các loại chi phí và tình hình tài chính của mình, bao gồm chi phí hàng bán (COGS) như nguyên vật liệu và lao động, cùng các chi phí gián tiếp như marketing, hành chính và hỗ trợ sau bán hàng. Tính toán chính xác các chi phí là yếu tố then chốt để đảm bảo biên lợi nhuận đủ cao, tránh trường hợp bán sản phẩm với mức lợi nhuận không bền vững hoặc thậm chí bị lỗ.

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm phù hợp với các doanh nghiệp muốn đảm bảo duy trì mức lợi nhuận ổn định. Mô hình định giá này thường được ưa chuộng bởi các tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định, nơi các đối thủ ít có khả năng giảm giá quá mức hoặc chấp nhận hy sinh lợi nhuận để giành thêm thị phần.

Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp áp dụng định giá chi phí cộng thêm để tạo niềm tin với khách hàng, vì khách hàng thường yêu thích sự minh bạch và dễ dự đoán của phương pháp này. Bên cạnh đó, nhiều người tiêu dùng không thích định giá động, đặc biệt khi doanh nghiệp tăng giá trong thời điểm nhu cầu cao. Theo khảo sát gần đây, hơn một nửa số người tiêu dùng cho rằng định giá động là một hình thức tăng giá không công bằng và chỉ có khoảng một phần ba cho rằng định giá động mang lại lợi ích cho khách hàng.

Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp định giá chi phí cộng thêm là thiếu tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh trước điều kiện thị trường. Ngoài ra, mô hình này không tập trung nhiều vào việc cắt giảm chi phí. Khi giá luôn được tính dựa trên chi phí, các tổ chức có thể không quá chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm.

Định Giá Chi Phí Cộng Thêm So Với Các Chiến Lược Định Giá Khác

Định giá chi phí cộng thêm là một trong những phương pháp lâu đời và đơn giản nhất để xác định giá bán. Tuy nhiên, đôi khi phương pháp này bị coi là kém tinh tế so với các chiến lược định giá khác như mô hình đăng ký dịch vụ hay định giá tâm lý.

Trong khi các chiến lược định giá thay thế thường xem xét các yếu tố ngoại cảnh như tình hình kinh tế, quan điểm của khách hàng và giá của đối thủ cạnh tranh, thì định giá chi phí cộng thêm lại tập trung nhiều hơn vào việc thiết lập tỷ lệ lợi nhuận cố định cho từng sản phẩm. Những người ủng hộ phương pháp này có thể lập luận rằng doanh nghiệp có thể điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận dựa vào độ co giãn của giá sản phẩm để đo lường phản ứng của nhu cầu khi giá thay đổi.

Tuy nhiên, phương pháp này vẫn không phản ứng nhanh với biến động thị trường như các chiến lược định giá khác. Ba phương pháp thay thế chính cho định giá chi phí cộng thêm là định giá dựa trên cạnh tranh, định giá dựa trên giá trị và định giá dựa trên nhu cầu.

Loại định giá Dựa trên Cách giá biến động
Định giá dựa trên nhu cầu Sự thay đổi trong nhu cầu Giá cao hơn mang lại doanh thu cao khi nhu cầu tăng; giá thấp hơn thúc đẩy doanh số khi nhu cầu giảm
Định giá chi phí cộng thêm Chi phí sản xuất Sau khi tính toán chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, doanh nghiệp sẽ cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận để tạo ra lợi nhuận và trang trải chi phí hoạt động
Định giá dựa trên đối thủ Giá mà đối thủ đang tính cho khách hàng Giảm giá thấp hơn đối thủ có thể thu hút khách hàng hoặc tăng giá cao hơn đối thủ có thể thể hiện sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp
Định giá dựa trên giá trị Khả năng chi trả của khách hàng Khách hàng sẵn sàng trả thêm cho các tính năng độc đáo, hàng hóa cao cấp hoặc thương hiệu có uy tín. Hàng hóa chất lượng thấp hoặc dễ thay thế thường có giá thấp hơn

Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh

Doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ sẽ thiết lập giá bán của mình chủ yếu dựa trên mức giá của các đối thủ cạnh tranh, thường là bằng hoặc thấp hơn giá của họ. Với một số thương hiệu cao cấp, chiến lược này có thể được sử dụng để định giá cao hơn so với đối thủ nhằm tạo sự khác biệt và nhấn mạnh giá trị gia tăng của sản phẩm. Phương pháp này thường được sử dụng trong các thị trường cạnh tranh cao hoặc các ngành hàng hóa hóa.

Định giá dựa trên đối thủ giúp doanh nghiệp thu hút và duy trì thị phần, tuy nhiên, chiến lược này dễ dẫn đến cuộc chiến giá cả. Nếu không tính toán kỹ về cấu trúc chi phí, việc sử dụng phương pháp này có thể làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp về lâu dài.

Định Giá Dựa Trên Giá Trị

Định giá dựa trên giá trị là một mô hình tinh vi, được thiết lập dựa trên việc xác định giá trị cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ và định giá dựa trên số tiền mà họ sẵn sàng trả. Phương pháp này đòi hỏi phải phân tích thị trường sâu rộng, theo dõi cảm nhận của khách hàng và các chỉ số kinh doanh để xác định mức giá phù hợp.

Các doanh nghiệp thường dành nhiều công sức để thu thập và phân tích dữ liệu, nghiên cứu phản hồi khách hàng, hành vi mua sắm, kết quả khảo sát và thử nghiệm giá để xây dựng mô hình định giá dựa trên giá trị.

Phương pháp này rất phù hợp trong các trường hợp khi mức độ sẵn sàng chi trả không liên quan trực tiếp đến chi phí sản xuất, chẳng hạn như với các sản phẩm SaaS (phần mềm dịch vụ) sáng tạo phục vụ nhu cầu đặc biệt của khách hàng hoặc một thị trường ngách.

Định Giá Dựa Trên Nhu Cầu

Định giá dựa trên nhu cầu là một chiến lược linh hoạt cho phép điều chỉnh giá theo sự biến động của nhu cầu khách hàng. Phương pháp này phù hợp để định giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có nhu cầu biến động theo mùa hoặc khác nhau theo khu vực địa lý. Một ví dụ điển hình là mức giá tăng cao vào giờ cao điểm của các ứng dụng gọi xe như Uber hay Lyft, khi nhu cầu khách hàng cao tại một số khu vực nhất định. Hoặc các khách sạn và hãng hàng không tăng giá trong mùa cao điểm khi nhu cầu lớn.

Cũng như định giá dựa trên giá trị, định giá dựa trên nhu cầu đòi hỏi khả năng phân tích mạnh mẽ để thiết lập giá phù hợp theo nhu cầu. Doanh nghiệp thường sử dụng dữ liệu lịch sử nội bộ, thông tin ngành về doanh số theo mùa và dự báo của các nhà phân tích để dự đoán nhu cầu.

Khi Nào Nên Sử Dụng Định Giá Chi Phí Cộng Thêm?

Mặc dù có một số nhược điểm, phương pháp định giá chi phí cộng thêm vẫn được ưa chuộng vì sự đơn giản, độ tin cậy và khả năng dự đoán. Đơn giản mà nói, định giá chi phí cộng thêm mang lại mức lợi nhuận ổn định cho các doanh nghiệp dựa vào nó. Các doanh nghiệp chọn phương pháp này vì nhiều lý do, nhưng yếu tố chung thường là sự ổn định — ổn định về chi phí, nhu cầu khách hàng và tình hình tài chính. Dưới đây là một số trường hợp mà định giá chi phí cộng thêm có thể được áp dụng hiệu quả.

Môi Trường Chi Phí Ổn Định

Môi trường chi phí ổn định, nơi chi phí ít biến động do các yếu tố như nguồn cung cấp hay lạm phát, khiến định giá chi phí cộng thêm đơn giản và hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu chi phí thường xuyên dao động, doanh nghiệp sử dụng phương pháp này sẽ phải liên tục điều chỉnh giá bán để phù hợp với phần trăm lợi nhuận đề ra.

Sản Phẩm Độc Đáo Hoặc Được Thiết Kế Theo Yêu Cầu

Các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa độc đáo hoặc theo yêu cầu thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm dữ liệu bán hàng lịch sử, giá của đối thủ cạnh tranh hoặc thông tin về cảm nhận khách hàng để sử dụng các chiến lược định giá khác, như định giá dựa trên cạnh tranh hay định giá dựa trên giá trị.

Định giá chi phí cộng thêm giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh tỷ lệ lợi nhuận cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ngoài ra, mô hình này cũng giảm thiểu rủi ro lỗ cho các sản phẩm thử nghiệm hoặc tùy chỉnh bằng cách đảm bảo biên lợi nhuận ngay từ đầu.

Hợp Đồng Chính Phủ và Dự Án Công

Các dự án xây dựng, bao gồm cả những dự án của các cơ quan chính phủ, thường sử dụng nhiều loại hợp đồng, bao gồm hợp đồng giá cố định, hợp đồng theo thời gian và vật liệu, và hợp đồng chi phí cộng thêm. Các doanh nghiệp thực hiện hợp đồng lớn với chính phủ hoặc các dự án công thường thấy rằng định giá chi phí cộng thêm mang lại lợi thế về tính minh bạch — và trong một số trường hợp, chính phủ có thể yêu cầu nhà thầu sử dụng phương pháp này.

Làm việc với các cơ quan chính phủ và chính quyền địa phương đi kèm với mức độ giám sát công cộng, nên giá cả rõ ràng, minh bạch là yêu cầu cần thiết. Trong nhiều trường hợp, hợp đồng chính phủ không trả mức lợi nhuận phần trăm mà chỉ trả chi phí cộng thêm một khoản cố định đã được thỏa thuận trong hợp đồng.

Khi Việc Thu Hồi Chi Phí Là Cần Thiết

Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sử dụng định giá chi phí cộng thêm là khả năng thu hồi chi phí và đảm bảo lợi nhuận. Các tổ chức có xu hướng tài chính bảo thủ và quan tâm đến sức khỏe tài chính hơn là tăng trưởng thường lựa chọn định giá chi phí cộng thêm vì tính đáng tin cậy của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổ chức phải có cái nhìn rõ ràng về chi phí thực tế. Nếu tỷ lệ lợi nhuận được xác định dựa trên dữ liệu chi phí không chính xác hoặc không đầy đủ, lợi thế này sẽ bị mất.

Thị Trường Ít Cạnh Tranh

Định giá chi phí cộng thêm hoạt động tốt nhất trong các thị trường có mức độ cạnh tranh tương đối thấp, vì giá cả thường ổn định giữa các đối thủ cạnh tranh lâu đời hoặc do sản phẩm/dịch vụ là độc quyền trên thị trường. Trong trường hợp sản phẩm độc quyền, nguy cơ là doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội thu lợi cao hơn nếu khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn giá chi phí cộng thêm cho một sản phẩm độc đáo.

Cách Triển Khai Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Định giá chi phí cộng thêm rất dễ tính toán, nhưng để sử dụng thành công chiến lược này trong dài hạn, doanh nghiệp cần áp dụng một số điều chỉnh. Các doanh nghiệp thành công hiếm khi chỉ đặt một mức giá cố định và quên đi. Những tổ chức hàng đầu luôn cố gắng nắm rõ bức tranh toàn diện về tổng chi phí của mình, thu thập phản hồi từ khách hàng và giữ giá linh hoạt theo chi phí, đồng thời tìm cách giảm chi phí sản xuất. Dưới đây là năm bước để doanh nghiệp triển khai thành công định giá chi phí cộng thêm.

1. Tính toán tổng chi phí

Để có biên lợi nhuận thực sự, doanh nghiệp cần biết tổng chi phí thực tế để đưa sản phẩm ra thị trường. Doanh nghiệp sẽ bắt đầu bằng cách cộng tất cả các chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, như chi phí lao động, nguyên vật liệu và vật tư sản xuất. Sau đó, thêm vào các chi phí gián tiếp như tiền thuê mặt bằng, chi phí tiện ích và chi phí văn phòng chung.

2. Xác định tỷ lệ lợi nhuận

Chọn tỷ lệ lợi nhuận là một trong những bước khó khăn nhất của định giá chi phí cộng thêm và có thể quyết định khả năng cạnh tranh của giá. Doanh nghiệp cần xem xét các chuẩn mực trong ngành, độ co giãn của giá và thậm chí cả các yêu cầu pháp lý khi xác định tỷ lệ lợi nhuận. Một số công ty có thể đặt biên lợi nhuận dựa trên kinh nghiệm từ thị trường trước đó, trong khi các công ty khác sẽ dựa vào nghiên cứu thị trường và dữ liệu bán hàng lịch sử để đặt hoặc điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận.

  1. Đặt giá bán

Khi doanh nghiệp đã xác định được tỷ lệ lợi nhuận, việc tính toán giá bán trở nên đơn giản. Đối với các hợp đồng dịch vụ, nhân tỷ lệ lợi nhuận với tổng chi phí, sau đó cộng hai con số lại để tính lợi nhuận cộng thêm. Các doanh nghiệp sản xuất hoặc bán lẻ theo đơn vị sẽ tính tổng chi phí và chia cho số lượng sản phẩm dự kiến bán để xác định chi phí cho mỗi đơn vị. Lợi nhuận sẽ được xác định bằng cách nhân tỷ lệ lợi nhuận với chi phí mỗi đơn vị. Sau đó, thêm lợi nhuận vào chi phí mỗi đơn vị để tính ra giá bán.

  1. Đánh giá cảm nhận của khách hàng

Các doanh nghiệp thông minh luôn theo sát cảm nhận của khách hàng về giá của họ, bất kể sử dụng mô hình nào. Khi triển khai chiến lược định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp có thể thấy rằng điều này giúp họ xây dựng danh tiếng tốt và tạo sự tin tưởng từ khách hàng nhờ tính minh bạch.

Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thông điệp tiếp thị để nhấn mạnh cam kết giữ giá ở mức hợp lý để khách hàng trả ít hơn. Ngược lại, nếu phản hồi của khách hàng và nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn, công ty có thể xem xét điều chỉnh biên lợi nhuận hoặc thậm chí chuyển sang chiến lược định giá dựa trên giá trị trong tương lai.

  1. Theo dõi chi phí và điều chỉnh giá khi cần thiết

Nếu giá bán được gắn liền với chi phí, doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ cấu trúc chi phí để đảm bảo giá bán được điều chỉnh kịp thời với những thay đổi lớn trong chi phí. Nếu chi phí thay đổi thường xuyên, doanh nghiệp có thể cần tăng cường khả năng kế toán để kiểm soát các chi phí này và xem xét điều chỉnh giá bán cho phù hợp.

Thách Thức Của Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Mặc dù đơn giản, nhưng định giá chi phí cộng thêm lại thường gặp khó khăn vì chiến lược này thiếu sự linh hoạt và khả năng phản ứng trước các điều kiện thị trường thay đổi. Dưới đây là một số thách thức lớn mà doanh nghiệp phải đối mặt khi phụ thuộc vào phương pháp định giá chi phí cộng thêm.

Nguy cơ bỏ qua nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh

Vì định giá chi phí cộng thêm tập trung chủ yếu vào các yếu tố nội bộ, doanh nghiệp dễ dàng bỏ qua các yếu tố bên ngoài như nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng chuyển sang mua từ đối thủ với giá hấp dẫn hơn, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và thị phần của doanh nghiệp.

Rủi ro định giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm

Khi quyết định giá dựa trên chi phí mà không xem xét các yếu tố thị trường khác, doanh nghiệp có nguy cơ định giá sản phẩm quá cao hoặc quá thấp. Ví dụ, một đối thủ có khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn có thể đưa ra mức giá thấp hơn đáng kể so với mức giá mà doanh nghiệp sử dụng định giá chi phí cộng thêm đã đặt ra, và các đối thủ khác có thể làm theo.

Điều này khiến doanh nghiệp sử dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm trở nên lạc lõng trên thị trường. Ngược lại, một công ty cung cấp dịch vụ độc đáo hoặc sáng tạo – chẳng hạn như dịch vụ SaaS mới – với chi phí sản xuất thấp có thể đưa ra mức giá thấp hơn nhiều so với mức khách hàng sẵn sàng chi trả.

Không khuyến khích tối ưu hóa quản lý chi phí

Phương pháp định giá chi phí cộng thêm có thể tạo ra sự tự mãn, dẫn đến quản lý chi phí lỏng lẻo. Khi giá bán luôn được thiết kế để bù đắp mọi chi phí, doanh nghiệp có thể mất động lực để tối ưu hóa các quy trình tốn kém hoặc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu. Điều này có thể làm tăng giá bán cho khách hàng và giảm cơ hội gia tăng lợi nhuận của doanh nghiệp trong dài hạn.

Có thể dẫn đến thiếu sự đổi mới

Sự tự mãn do định giá chi phí cộng thêm mang lại cũng có thể ngăn cản doanh nghiệp tìm kiếm các cách thức đổi mới để đưa sản phẩm ra thị trường. Nếu công ty luôn trung thành với phương pháp tính toán chi phí cộng thêm đơn giản, họ có thể không nghĩ đến những cách thức mới như đóng gói sản phẩm theo gói hoặc thiết kế lại dịch vụ để nâng cao lợi nhuận.

Các Phương Pháp Tốt Nhất Để Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Hiệu Quả

Mặc dù có những thách thức, định giá chi phí cộng thêm vẫn là một phương pháp đã được kiểm chứng và hiệu quả trong một số tình huống. Những doanh nghiệp áp dụng các phương dưới đây sẽ có thể tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.

Đảm bảo tính toán chính xác mọi chi phí: Định giá chi phí cộng thêm có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp nếu người chịu trách nhiệm về giá không thống kê đầy đủ các chi phí liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường. Thực hành cơ bản và quan trọng nhất trong định giá chi phí cộng thêm là đảm bảo các chi phí được theo dõi và tính toán đúng.

Thường xuyên xem xét và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận: Sự trung thành với thương hiệu đang ở mức thấp kỷ lục, và lạm phát đang tác động đến giá cả, khiến độ nhạy cảm với giá ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng ngay cả trong các thị trường ổn định nhất. Doanh nghiệp không nên đặt một tỷ lệ lợi nhuận cố định rồi “quên đi”. Việc thường xuyên xem xét tình hình thị trường và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận là rất quan trọng để duy trì khối lượng bán và thị phần ổn định.

Theo dõi nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh: Những biến động lớn trong giá của đối thủ có thể là tín hiệu để doanh nghiệp điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận hoặc tập trung kiểm soát chi phí nhằm duy trì giá cả cạnh tranh và giữ vững thị phần.

Sử dụng công cụ tự động hóa để theo dõi và tính toán chi phí: Doanh nghiệp càng có khả năng điều chỉnh tính toán chi phí nhanh chóng, thì định giá chi phí cộng thêm càng chính xác. Khi tổ chức có thể theo dõi và tính toán chi phí gần như theo thời gian thực, giá cả sẽ được giữ ở mức phản ánh đúng chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lạm phát, sự gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc các yếu tố kinh tế khác khiến chi phí biến động trong những môi trường chi phí thường ổn định.

Ví Dụ Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm

Dưới đây là một số ví dụ về các công ty và ngành thường xuyên sử dụng định giá chi phí cộng thêm:

  • Costco: Nhà bán buôn giảm giá Costco là một ví dụ điển hình về việc sử dụng định giá chi phí cộng thêm để củng cố niềm tin và lòng trung thành của khách hàng. Công ty quy định rằng các sản phẩm có thương hiệu sẽ được định giá với mức lợi nhuận không quá 14%, còn các sản phẩm nhãn hiệu Kirkland của cửa hàng sẽ không vượt quá 15% so với chi phí.
  • Ngành dược phẩm: Theo Hiệp hội Bệnh viện Hoa Kỳ, mô hình định giá thuốc chi phí cộng thêm đang dần phổ biến nhằm đáp ứng áp lực quy định về việc cung cấp giá cả minh bạch và các lựa chọn thuốc với chi phí thấp hơn. Ngành dược phẩm đang được thúc đẩy bởi những doanh nghiệp đổi mới như Cost Plus Drugs, sử dụng mô hình này để gây áp lực lên các thương hiệu dược phẩm lớn nhằm tạo ra mức giá ổn định và có thể dự đoán cho khách hàng.
  • Xây dựng: Định giá chi phí cộng thêm cực kỳ phổ biến trong ngành xây dựng, khi các nhà thầu sử dụng các hợp đồng chi phí cộng thêm như một cách đảm bảo thu hồi chi phí nguyên vật liệu và lao động. Phần “cộng thêm” trong các hợp đồng này đôi khi là một tỷ lệ lợi nhuận hoặc một khoản phí cố định đã được thỏa thuận trước.

Để giải thích chi tiết cách tính định giá chi phí cộng thêm, dưới đây là hai ví dụ về các công ty áp dụng chiến lược này trong thực tế.

Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Xây Dựng

Một công ty xây dựng áp dụng tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm 20% để tính giá cho một công việc tu sửa:

Chi phí

Nguyên vật liệu: $6,000

Lao động: $3,000

Chi phí quản lý cố định: $1,000

Tính toán lợi nhuận cộng thêm

Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm: 20%

Tính lợi nhuận cộng thêm:

$10,000 * 0.2 = $2,000

Giá cuối cùng

Tính toán định giá chi phí cộng thêm:

$10,000 + $2,000

 

Tổng chi phí: $10,000 Tổng lợi nhuận cộng thêm: $2,000 Giá cuối cùng: $12,000

Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Sản Xuất

Một công ty sản xuất đang định giá cho các sản phẩm có chi phí biến đổi dựa trên số lượng sản xuất. Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm là 50%. Dưới đây là bảng so sánh giá cho hai mức sản xuất khác nhau.

Quy mô sản xuất Tổng chi phí Chi phí mỗi đơn vị Tính toán lợi nhuận cộng thêm Giá bán
1.000 đơn vị

 

 

Nguyên vật liệu và lao động $5.000 Tính toán: $10.000/1.000 Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $10 * 0.5 Định giá chi phí cộng thêm: $10 + $5

 

Chi phí quản lý cố định: $5.000 Chi phí mỗi đơn vị cho 1.000 đơn vị: $10 Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $5
Tổng chi phí cho 1.000 đơn vị: $10.000 Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $15
2.000 đơn vị

 

 

Nguyên vật liệu và lao động: $8.000 Tính toán: $13.000 / 2.000 Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $6.5 *0.5 Định giá chi phí cộng thêm: $6.5 + $3.25

 

Chi phí quản lý cố định: $5.000 Chi phí mỗi đơn vị cho 2.000 đơn vị: $6.5 Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $3.25
Tổng chi phí cho 2.000 đơn vị: $13.000 Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $9.75

Quản Lý Dữ Liệu Định Giá và Tài Chính Tại Một Nơi: NetSuite

Bất kể sản phẩm hay dịch vụ nào được định giá theo phương pháp chi phí cộng thêm, thành công của chiến lược này phụ thuộc vào việc thu thập dữ liệu tài chính chính xác để tính toán chi phí hợp lý và quyết định mức lợi nhuận phù hợp. Giải pháp Quản Lý Tài Chính của NetSuite cung cấp khả năng quan sát tình hình tài chính của doanh nghiệp theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp theo dõi từng giao dịch.

Bên cạnh đó, NetSuite Pricing Management (Quản Lý Định Giá của NetSuite) cho phép doanh nghiệp dễ dàng quản lý, kiểm soát và cập nhật giá bán từ một nơi, đồng thời tích hợp các dữ liệu quan trọng về khách hàng và thị trường để đưa ra quyết định định giá có lợi nhuận. Nền tảng này giúp dễ dàng áp dụng nhiều chiến lược định giá khác nhau, giúp các doanh nghiệp định giá chi phí cộng thêm có thể chuyển đổi sang chiến lược khác như định giá theo cạnh tranh cho các sản phẩm hoặc ngành hàng cần có cách tiếp cận khác biệt.

Dù doanh nghiệp của bạn đã ổn định hay mới gia nhập thị trường, định giá chi phí cộng thêm có thể mang lại một chiến lược đơn giản để đặt giá bán, cho phép doanh nghiệp dễ dàng thu hồi chi phí và đạt tỷ lệ lợi nhuận ổn định. Mặc dù một số công ty tránh phương pháp này vì thiếu tính linh hoạt trong điều chỉnh giá khi thị trường biến động hoặc cạnh tranh mạnh, nhưng chiến lược này lại phổ biến trong ngành bán lẻ, bao gồm các cửa hàng tạp hóa và thời trang.

Bí quyết thành công nằm ở việc đảm bảo tổng chi phí được tính toán chính xác nhất có thể để xác định tỷ lệ lợi nhuận. Nhờ vào việc tự động hóa thu thập dữ liệu tài chính, nhiều doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận ổn định và duy trì tình hình tài chính lành mạnh khi sử dụng định giá chi phí cộng thêm.

Định giá chi phí cộng thêm với Oracle NetSuite
Định giá chi phí cộng thêm với Oracle NetSuite

Nguồn: Cost-Plus Pricing Expert Guide | NetSuite

The post Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Phân tích tài chính là gì? https://btmglobal.com.vn/phan-tich-tai-chinh-la-gi/ Tue, 29 Oct 2024 08:40:31 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10114 Phân tích tài chính giúp chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định trong tương lai. Những số liệu này giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng, phát hiện những điểm chưa hiệu quả và đưa ra các thông tin mà báo cáo tài chính thông thường không thể chỉ ra. Một số loại phân tích còn có khả năng dự đoán, hỗ trợ lãnh đạo trong việc hoạch định chiến lược.

The post Phân tích tài chính là gì? appeared first on BTM Global.

]]>
Phân tích tài chính giúp chủ doanh nghiệp đưa ra quyết định trong tương lai. Những số liệu này giúp doanh nghiệp nhận diện xu hướng, phát hiện những điểm chưa hiệu quả và đưa ra các thông tin mà báo cáo tài chính thông thường không thể chỉ ra. Một số loại phân tích còn có khả năng dự đoán, hỗ trợ lãnh đạo trong việc hoạch định chiến lược. Thông thường, phân tích tài chính được thực hiện bởi Giám đốc tài chính (CFO) và đội ngũ tài chính.

Phân tích tài chính là gì?

Phân tích tài chính là quá trình khai thác, đánh giá dữ liệu tài chính và các hoạt động của doanh nghiệp, kết hợp với thông tin thị trường, nhằm hỗ trợ các nhà lãnh đạo hiểu rõ hiệu quả hoạt động của công ty và đưa ra quyết định chiến lược cho tương lai.

Ngoài việc dựa trên sổ cái và các báo cáo tài chính, phân tích này còn mở rộng sang các nguồn dữ liệu khác để giải quyết những câu hỏi phức tạp hơn, chẳng hạn như mối liên hệ giữa đánh giá sản phẩm và lợi nhuận bán hàng theo khu vực địa lý. Phân tích tài chính tổng hợp các dữ liệu định lượng và định tính để cung cấp thông tin hữu ích như xu hướng và dự báo, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn.

Những Điểm Chính:

  • Phân tích tài chính sử dụng nhiều loại dữ liệu từ các nguồn khác nhau để cung cấp thông tin, hỗ trợ cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Phân tích dự đoán và nâng cao hỗ trợ trong mọi khía cạnh quản lý tài chính, bao gồm quản lý dòng tiền, lợi nhuận, dự báo và quản lý rủi ro.
  • Dữ liệu có cấu trúc và không cấu trúc cần được hệ thống hóa, bảo mật và chuẩn hóa để đảm bảo tính chính xác của các phân tích.
  • Sự hợp tác giữa đội ngũ tài chính và công nghệ thông tin là cần thiết để triển khai phân tích tài chính thành công.
  • Công nghệ đóng vai trò then chốt trong phân tích tài chính.

Giải thích về phân tích tài chính

Phân tích tài chính có nhiều hình thức khác nhau. Từ phân tích các chỉ số đơn giản đến những chỉ số phức tạp cần sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Điều quan trọng nhất của phân tích tài chính là nó được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu riêng của doanh nghiệp. Thông thường, đội ngũ tài chính của doanh nghiệp sẽ áp dụng phân tích này khi cần dự đoán và hỗ trợ các quyết định chiến lược.

Phân tích tài chính sử dụng cả dữ liệu có cấu trúcdữ liệu không có cấu trúc để cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh, bao gồm xu hướng thị trường, hiệu suất hoạt động, hành vi khách hàng và rủi ro.

  • Dữ liệu có cấu trúc thường là các thông tin tài chính định lượng từ các hệ thống nội bộ như kế toán, quản lý nhân sự hoặc quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • Dữ liệu không có cấu trúc có thể bao gồm đánh giá của khách hàng, kết quả khảo sát, hay các bài đăng trên mạng xã hội. Trước đây, loại dữ liệu này rất khó xử lý, nhưng nhờ các công nghệ phân tích hiện đại như học máy và AI, doanh nghiệp có thể khám phá những mẫu thông tin quan trọng để ra quyết định chính xác hơn.

Ngoài ra, hai dạng phân tích quan trọng là phân tích dự đoán và phân tích nâng cao cũng đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra các chiến lược tài chính hiệu quả.

  • Phân tích dự đoán là việc đánh giá dữ liệu và xu hướng trong quá khứ để dự đoán hoặc đưa ra các dự báo về tương lai. Đây là một phần của phân tích nâng cao, trong đó có thể dự đoán quy mô thị trường, nhu cầu khách hàng hoặc yêu cầu dòng tiền. Phân tích dự đoán tài chính giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho tương lai bằng cách tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
  • Phân tích nâng cao sử dụng các công cụ phức tạp như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và các phương pháp khoa học dữ liệu tiên tiến. Chúng có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để tạo ra những hiểu biết sâu sắc, vượt quá khả năng của con người. Các ví dụ bao gồm dự đoán nhu cầu bảo trì máy móc hoặc phân tích cảm xúc công chúng để hiểu rõ nhu cầu khách hàng.

12 Phân Tích Tài Chính Quan Trọng Cần Theo Dõi

Cải thiện các chỉ số tài chính là một trong những ưu tiên hàng đầu của các CFO năm 2024, theo khảo sát của Gartner. Dưới đây là 12 phân tích tài chính quan trọng mà mỗi doanh nghiệp nên theo dõi thường xuyên để có một quản lý tài chính hiệu quả.

  1. Phân Tích Dòng Tiền

Việc theo dõi dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp rất quan trọng, chúng đảm bảo việc doanh nghiệp cam kết ngắn hạn như trả lương và chi trả cho nhà cung cấp. Phân tích này tập trung vào tính thanh khoản của công ty, đo lường bằng các chỉ số như tỷ lệ hiện tại và tỷ lệ nhanh. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về khả năng thanh toán nợ trong ngắn hạn dựa trên tài sản dễ chuyển đổi.

  1. Phân Tích Lợi Nhuận

Phân tích lợi nhuận giúp doanh nghiệp hiểu sâu hơn về mức độ thu lợi từ các khoản đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Các chỉ số như lợi nhuận theo sản phẩm, khách hàng hoặc từng bộ phận giúp đánh giá hiệu quả hoạt động cụ thể và hỗ trợ cải thiện chiến lược.

  1. Phân Tích Chi Phí – Lợi Ích

Trong bối cảnh nguồn lực như thời gian và vốn đều hạn chế, phân tích chi phí – lợi ích là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định phân bổ hợp lý. Phân tích này dựa trên dữ liệu để định lượng chi phí của một hành động và so sánh với lợi ích tiềm năng mà hành động đó mang lại.

Ví dụ, khi quyết định thuê nhân viên mới, doanh nghiệp cần tính toán các chi phí như lương, hoa hồng, phúc lợi, và so sánh với doanh thu tăng thêm mà nhân viên có thể mang lại. Điều quan trọng là phải xem xét cả chi phí cơ hội từ các phương án khác.

  1. Phân Tích Tỉ Số Tài Chính

Phân tích tỷ số tài chính là việc đo lường mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều chỉ số tài chính khác nhau, như khả năng sinh lời, thanh khoản, hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán dài hạn. Ví dụ, tỷ số lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là những chỉ số phổ biến. Việc chọn tỷ số phù hợp cần phải dựa trên tình hình thực tế của doanh nghiệp, nhưng có thể bị hạn chế bởi khả năng cập nhật dữ liệu. Các tỷ số có thể được cập nhật hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng tùy thuộc vào mục tiêu phân tích.

  1. Phân tích chênh lệch ngân sách

Ngân sách là công cụ tài chính quan trọng hỗ trợ cho kế hoạch hoạt động chiến lược của doanh nghiệp trong kỳ tài chính. Nó xác định các kỳ vọng về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, đồng thời là cơ sở để so sánh với kết quả thực tế. Phân tích chênh lệch ngân sách giúp doanh nghiệp nhận diện các sai lệch giữa kế hoạch và kết quả thực tế, từ đó tìm ra nguyên nhân và đề ra các biện pháp điều chỉnh phù hợp.

  1. Phân Tích Điểm Hòa Vốn

Phân tích điểm hòa vốn xác định mức độ hoạt động mà tại đó doanh thu và chi phí bằng nhau. Thường được sử dụng khi ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới, phân tích này giúp ban lãnh đạo hiểu rõ khối lượng bán hàng cần thiết để trang trải chi phí, trước khi bắt đầu tạo ra lợi nhuận. Nó cũng thường kết hợp với nghiên cứu thị trường để dự báo tiềm năng bán hàng và nhu cầu khách hàng.

  1. Phân Tích Xu Hướng

Phân tích xu hướng sử dụng dữ liệu lịch sử để phát hiện các mẫu diễn biến qua thời gian, giúp nhà quản lý hiểu rõ hành vi trong quá khứ và dự đoán kết quả trong tương lai. Mặc dù không hoàn toàn chính xác, nó giúp hình thành các kế hoạch hướng tới tương lai. Các bước chính gồm thu thập dữ liệu liên tục qua nhiều thời kỳ, sử dụng phương pháp thống kê thích hợp và phân tích trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, ngành hoặc công ty.

  1. Phân tích độ nhạy và kịch bản

Phân tích độ nhạy và kịch bản là hai phương pháp mô hình hóa các thay đổi trong doanh nghiệp. Phân tích độ nhạy xem xét ảnh hưởng của một thay đổi biến số, trong khi giữ các biến khác không đổi. Ví dụ, một chủ cửa hàng có thể dự đoán doanh thu sẽ giảm thế nào khi đóng cửa một ngày trong tuần.

Phân tích kịch bản phức tạp hơn, dựa trên nhiều biến số và các giả định để tạo ra các phiên bản khác nhau của tương lai. Chủ cửa hàng có thể dùng phương pháp này để ước tính các rủi ro và kết quả tiềm năng khi mở thêm chi nhánh.

  1. Thẩm định đầu tư

Thẩm định đầu tư là quá trình phân tích mức lợi nhuận mà doanh nghiệp mang lại cho cổ đông hoặc chủ sở hữu. Quá trình này giúp doanh nghiệp xác định khoản đầu tư nào có tiềm năng sinh lời cao nhất và rủi ro thấp nhất, phù hợp với mục tiêu chiến lược. Đối với các doanh nghiệp có nguồn vốn hạn chế, thẩm định đầu tư trở nên đặc biệt quan trọng. Các phương pháp như giá trị hiện tại ròng (NPV) hay thời gian hoàn vốn đều được sử dụng để định lượng giá trị đầu tư, giúp lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định phân bổ vốn hợp lý.

  1. Phân tích tín dụng

Phân tích tín dụng là quy trình đánh giá mức độ tín nhiệm của người vay nhằm hạn chế rủi ro tín dụng, tức rủi ro khi người vay không trả được nợ. Quá trình này thường dựa trên các tỷ lệ tài chính như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, khả năng thanh toán lãi vay, dòng tiền tự do và dòng tiền từ hoạt động. Các nhà cho vay sử dụng phân tích tín dụng để ra quyết định cho vay, đồng thời người vay cũng có thể tự đánh giá khả năng tiếp nhận thêm nợ.

  1. Phân tích vốn lưu động

Phân tích vốn lưu động là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính ngắn hạn. Vốn lưu động được tính bằng cách lấy tài sản ngắn hạn trừ đi nợ ngắn hạn. Vốn lưu động dương cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng chi trả các nghĩa vụ ngắn hạn, từ đó duy trì hoạt động kinh doanh ổn định.

  1. Phân tích quản lý rủi ro

Phân tích quản lý rủi ro giúp doanh nghiệp xác định, theo dõi và giảm thiểu các rủi ro như rủi ro thị trường, pháp lý và uy tín. Các công cụ như kiểm tra căng thẳng, mô phỏng Monte Carlo và chỉ số chính thường được áp dụng. Công nghệ AI cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện phân tích rủi ro và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.

phan-tich-tai-chinh
phan-tich-tai-chinh

Lợi ích của Phân Tích Tài Chính

Phân tích tài chính mang lại tính khách quan và khả năng theo dõi dựa trên dữ liệu, giúp tránh quyết định dựa trên cảm tính. Dưới đây là một số lợi ích chính:

Tăng tốc độ và hiệu quả phân tích dữ liệu: Công nghệ đã nâng cao khả năng thu thập và phân tích dữ liệu, cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác hơn. Nhờ tự động hóa, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định tài chính hiệu quả hơn, đặc biệt trong việc dự báo tài chính, từ đó hướng dẫn các quyết định quan trọng như tuyển dụng, đầu tư và phân bổ tài nguyên.

Tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện sự rõ ràng của dữ liệu: Phân tích tài chính giúp tổng hợp dữ liệu nội bộ và bên ngoài thành các mối liên hệ có ý nghĩa, xu hướng và mô hình, từ đó cung cấp thông tin giá trị cho việc cải thiện quy trình và hiệu quả hoạt động.

Tăng năng suất nhóm và sự tự tin trong ra quyết định: Phân tích tài chính giúp nâng cao trách nhiệm công việc, thúc đẩy văn hóa liên tục cải tiến trong doanh nghiệp và xây dựng sự minh bạch trong đo lường kết quả.

Báo cáo tài chính chiến lược: Phân tích tài chính cung cấp cái nhìn chiến lược từ báo cáo tài chính, giúp phát hiện sớm các vấn đề và cải thiện hoạt động.

Giải pháp quản lý tài chính hợp nhất: đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng chiến lược cho tương lai, đưa ra các quyết định đúng đắn và duy trì sự kiểm soát chặt chẽ nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Các nền tảng phân tích tài chính tự động tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chuẩn hóa để đảm bảo tính đồng nhất và áp dụng các phương pháp phân tích tiên tiến. Điều này giúp tạo ra các báo cáo phân tích chính xác, phục vụ quá trình ra quyết định trong các doanh nghiệp chưa có hệ thống ERP tích hợp dữ liệu.

Thách thức trong phân tích tài chính

Thách thức trong phân tích tài chính hiện nay đối với các Giám đốc Tài chính (CFO) đã vượt xa nhiệm vụ truyền thống là báo cáo và tuân thủ tài chính. Các CFO giờ đây phải gánh vác trách nhiệm chiến lược trong việc thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp, đồng thời đối mặt với những thách thức lớn về việc tận dụng và hợp nhất dữ liệu.

Cân bằng giữa cắt giảm chi phí và tăng tính minh bạch: Đội ngũ tài chính thường xuyên phải làm nhiều hơn với cùng nguồn lực hoặc ít hơn. Để xây dựng một hệ thống phân tích tài chính vững mạnh đòi hỏi sự đầu tư thời gian và nguồn lực đáng kể, từ việc đầu tư vào công nghệ đến việc thuê nhân sự có kỹ năng phù hợp. Doanh nghiệp nào dám đầu tư vào chương trình phân tích tài chính sẽ nhận được những lợi ích lớn, từ việc xác định các lỗ hổng hiệu suất cho đến cơ hội tương lai, hoặc đơn giản là quản lý tài chính minh bạch hơn.

Tích hợp dữ liệu lớn: Khối lượng và tính đa dạng của dữ liệu lớn vừa là cơ hội vừa là thách thức cho phân tích tài chính. Việc thu thập và phân tích dữ liệu có cấu trúc và không cấu trúc từ hệ thống nội bộ và các nguồn bên ngoài yêu cầu sự sẵn sàng về chuyên môn, công cụ và sẵn sàng đối diện với sự thay đổi.

Hệ thống tài chính phức tạp và rời rạc: Nhiều tổ chức vẫn đang phải đối mặt với các hệ thống tài chính cũ, thiếu kết nối và các quy trình thủ công. Điều này gây ra sự lãng phí nhân lực và dẫn đến các vấn đề về chất lượng dữ liệu, như lỗi, không đồng bộ và trùng lặp.

Nhu cầu về năng lực phân tích nâng cao: Đây là thách thức liên quan đến cả nhân tài và công nghệ. Các doanh nghiệp cần đánh giá xem liệu đội ngũ hiện tại có đủ khả năng phân tích dữ liệu hay không. Nếu không, họ cần thay đổi chiến lược tuyển dụng để thu hút những nhân sự có kỹ năng về phân tích dữ liệu và am hiểu kinh doanh. Theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ, các nhà phân tích tài chính và các nhà khoa học dữ liệu được dự đoán sẽ là một trong những nhóm ngành phát triển nhanh nhất từ năm 2022 đến 2032.

Tối ưu hóa quy trình tài chính: Một trong những thách thức lớn đối với việc áp dụng phân tích tài chính rộng rãi là khả năng giải quyết công việc của đội ngũ tài chính. Mặc dù phân tích tài chính mang lại nhiều lợi ích, nhưng quy trình tài chính hàng ngày như quản lý dòng tiền, xử lý công nợ phải thu và phải trả, và quản lý rủi ro thường được ưu tiên hơn. Nếu những quy trình này không được tối ưu hóa thông qua tự động hóa, chúng có thể làm trì hoãn hoặc ngăn cản đội ngũ tài chính tiếp cận phân tích tài chính.

Vai trò mới trong quản lý dữ liệu: Các CFO từ lâu đã chịu trách nhiệm quản lý tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo tính minh bạch và lành mạnh tài chính. Với sự phát triển của phân tích tài chính, họ và đội ngũ của mình giờ đây phải đảm nhận thêm vai trò đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Quản lý phân tích tài chính toàn diện trên NetSuite

Phân tích tài chính chỉ thực sự hiệu quả khi có dữ liệu chất lượng và phần mềm quản lý toàn diện. NetSuite Financial Management, một giải pháp đám mây, cung cấp một nguồn dữ liệu tài chính và vận hành thời gian thực, giúp doanh nghiệp thực hiện phân tích tài chính với dữ liệu chính xác và kịp thời. Các công cụ phân tích tích hợp sẵn của NetSuite SuiteAnalytics, dễ sử dụng và không yêu cầu thêm lập trình, mang lại giá trị nhanh chóng và chính xác.

Việc áp dụng các công cụ và quy trình phân tích tài chính giúp doanh nghiệp nhanh chóng phát hiện các xu hướng và thông tin kinh doanh. Dữ liệu chất lượng là yếu tố cốt lõi cho mọi loại phân tích tài chính, từ các KPI đơn giản đến các phân tích dự đoán và nâng cao. Vì vậy, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu là ưu tiên hàng đầu đối với các doanh nghiệp khi bắt đầu với phân tích tài chính, đặc biệt đối với những công ty có nguồn lực hạn chế, hệ thống rời rạc và thiếu hụt khả năng phân tích.

Tuy nhiên, với công nghệ tích hợp và sự lãnh đạo tập trung vào tương lai, mọi doanh nghiệp đều có thể tận dụng tối đa phân tích tài chính để trở nên hiệu quả hơn trong hiện tại và sẵn sàng đối mặt với thách thức trong tương lai.

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

Nguồn bài viết: What Is Financial Analytics? | NetSuite

 

The post Phân tích tài chính là gì? appeared first on BTM Global.

]]>
Thu nhập gộp – tầm quan trọng và cách tính https://btmglobal.com.vn/thu-nhap-gop-tam-quan-trong-va-cach-tinh/ Fri, 25 Oct 2024 02:10:52 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10100 Thu nhập gộp (Gross income) là chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp không chỉ dễ dàng theo dõi lợi nhuận từ việc bán hàng hóa và dịch vụ mà còn giúp doanh nghiệp có thể biết rõ tỷ lệ doanh thu dành cho chi phí sản xuất và tỷ lệ còn lại để phục vụ cho các hoạt động khác như mở rộng kinh doanh hay vận hành hằng ngày. Phân tích thu nhập gộp còn giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội cải thiện, không chỉ duy trì mà còn tăng cường biên lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh. 

The post Thu nhập gộp – tầm quan trọng và cách tính appeared first on BTM Global.

]]>
Thu nhập gộp (Gross income) là chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp không chỉ dễ dàng theo dõi lợi nhuận từ việc bán hàng hóa và dịch vụ mà còn giúp doanh nghiệp có thể biết rõ tỷ lệ doanh thu dành cho chi phí sản xuất và tỷ lệ còn lại để phục vụ cho các hoạt động khác như mở rộng kinh doanh hay vận hành hằng ngày. Phân tích thu nhập gộp còn giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội cải thiện, không chỉ duy trì mà còn tăng cường biên lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh. 

Thu nhập gộp là gì? 

Thu nhập gộp (Gross Income), còn được gọi là lợi nhuận gộp, là tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng, sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) hoặc chi phí cung cấp dịch vụ. Bài viết này sẽ chỉ đề cập đến giá vốn hàng bán (COGS) để đơn giản hóa.

Lợi nhuận gộp cho thấy mức độ sinh lời của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể, trước khi tính đến các chi phí khác. Chỉ số này chỉ tập trung vào các chi phí trực tiếp như sản xuất, nhân công và nguyên vật liệu, mà không tính đến các chi phí gián tiếp như bán hàng, tiếp thị, chi phí quản lý, thuế và lãi vay. 

Việc theo dõi thu nhập gộp giúp chủ doanh nghiệp có được cái nhìn tài chính quan trọng, như sự biến động của chi phí theo thời gian, ảnh hưởng của việc thay đổi giá cả,… Từ đó, họ có thể xây dựng chiến lược tăng doanh thu, nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và linh hoạt đối phó với những biến động của thị trường. 

Đây cũng là một trong nhiều chỉ số lợi nhuận được chủ doanh nghiệp sử dụng để đánh giá mức độ sinh lời ở các cấp độ khác nhau, bên cạnh thu nhập từ hoạt động kinh doanhthu nhập ròng. Cả ba chỉ số này đều có thể được tính toán dựa trên báo cáo thu nhập của công ty. 

Điểm chính 

  • Thu nhập gộp là một chỉ số tài chính quan trọng, thể hiện khả năng sinh lời từ việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Chỉ số này chỉ tính đến các chi phí trực tiếp cho sản xuất, không bao gồm các chi phí gián tiếp và chi phí phụ trợ. 
  • Doanh nghiệp có thể tính thu nhập gộp theo công thức đơn giản: lấy doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). 
  • Lợi nhuận gộp càng cao, doanh nghiệp càng có nhiều nguồn lực tài chính để sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như chi phí vận hành và tái đầu tư. 
  • Báo cáo thu nhập gộp chính xác giúp doanh nghiệp xác định những lĩnh vực có thể giảm chi phí và cải thiện lợi nhuận. Đồng thời, việc này còn giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch tài chính, tuân thủ các quy định pháp lý và cung cấp thông tin tài chính rõ ràng cho các bên liên quan. 

 

Giải thích về Thu nhập gộp 

Trong bối cảnh hiện nay, tính cạnh tranh và đảm bảo lợi nhuận của doanh nghiệp trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Khách hàng có rất nhiều thông tin điện tử để so sánh các sản phẩm về tính năng, chất lượng và giá cả. Cùng lúc đó, sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng toàn cầu đã khiến chi phí nguyên vật liệu biến động mạnh trong nhiều năm qua, đặc biệt trong các lĩnh vực xây dựng, nhựa và vật liệu xây dựng, theo dữ liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Điều này khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì biên lợi nhuận gộp ổn định (tỷ lệ giữa doanh thu và phần còn lại sau khi trừ giá vốn hàng bán), do chi phí biến động không lường trước được 

thu-nhap-gop-cach-tinh-oracle-netsuite
thu-nhap-gop-cach-tinh-oracle-netsuite

Nguồn: International Monetary Fund data retrieved from FRED, Ngân hàng Dự trữ Liên bang St. Louis, ngày 23 tháng 1 năm 2024. 

Việc thường xuyên phân tích thu nhập gộp giúp các doanh nghiệp kiểm soát sự biến động của chi phí và có những hành động kịp thời để duy trì biên lợi nhuận. Mặc dù lợi nhuận gộp không phải là thước đo cuối cùng về khả năng sinh lời của doanh nghiệp nhưng nó cung cấp những thông tin rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính. Nếu thu nhập gộp không đủ để trang trải chi phí hoạt động và các nghĩa vụ khác, doanh nghiệp cần phải tìm cách giảm chi phí hoặc tăng doanh thu. Nếu không, họ có thể phải đối mặt với việc hoạt động không có lãi. 

Mặc dù khác nhau, cả hai chỉ số thu nhập gộp và thu nhập ròng đều được thể hiện trên báo cáo thu nhập của doanh nghiệp; thu nhập gộp nằm ở phần đầu báo cáo, còn thu nhập ròng nằm ở dòng cuối cùng. Sự phân biệt này giúp người đọc báo cáo tài chính có cái nhìn tổng quan về mức độ sinh lời từ hoạt động chính của công ty cũng như khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp. 

thu-nhap-gop-tinh-nhu-the-nao-oracle-netsuite-btm-global

Cách tính thu nhập gộp của doanh nghiệp 

Để tính toán chính xác thu nhập gộp và tận dụng tối đa việc phân tích, cần có dữ liệu chính xác và luôn được cập nhật. Những số liệu không chính xác có thể dẫn đến sai lệch trong chiến lược, làm doanh nghiệp đưa ra các quyết định không hiệu quả, chẳng hạn như giảm giá những mặt hàng đã có biên lợi nhuận thấp. Ngược lại, dữ liệu cũ có thể khiến doanh nghiệp phản ứng chậm trước những thay đổi của thị trường, tạo cơ hội cho đối thủ vượt lên. 

Để hạn chế các rủi ro này, nhiều công ty hiện nay sử dụng phần mềm kế toán hoặc các hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) để tự động hóa và đẩy nhanh quá trình tính toán, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ tạo báo cáo. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả tài chính thường xuyên hơn, phân tích xu hướng tốt hơn và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn 

Công thức tính thu nhập gộp là: 
Thu nhập gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán (COGS)

Cách tính bắt đầu từ tổng doanh thu của việc bán sản phẩm. Sau đó, trừ đi tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất để ra được thu nhập gộp. Ví dụ, một nhà sản xuất đồ nội thất có chiếc bàn có chi phí sản xuất là 120 USD và được bán với giá 200 USD, và nhà sản xuất này bán được 500 chiếc bàn trong một tháng. Phép tính thu nhập gộp sẽ như sau: 

Thu nhập gộp = 100.000 USD (200 USD x 500 bàn) – 60.000 USD (120 USD x 500) = 40.000 USD 

Số tiền 40.000 USD này có thể được sử dụng cho các chi phí khác như hoa hồng bán hàng, bảo hiểm, thuế, tái đầu tư để phát triển hoặc phân phối cho các chủ sở hữu/cổ đông. 

Tuy nhiên, đây chỉ là một ví dụ đơn giản. Thông thường, đối với một công ty sản xuất, đặc biệt là công ty sản xuất nhiều sản phẩm, việc tính toán giá vốn hàng bán là một công việc phức tạp, đòi hỏi sự chuyên môn về kế toán, mua hàng và quản lý hàng tồn kho. 

Thu nhập gộp và thu nhập ròng 

Thu nhập gộp và thu nhập ròng đều là những chỉ số tài chính quan trọng, mỗi chỉ số phản ánh một góc độ khác nhau về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Thu nhập gộp chỉ thể hiện lợi nhuận sau khi trừ chi phí sản xuất trực tiếp từ doanh thu bán hàng. Trong khi đó, thu nhập ròng lại bao gồm tất cả các chi phí kinh doanh phát sinh trong kỳ, như thuế, lãi vay và thu nhập ngoài sản xuất. Với tính toàn diện, thu nhập ròng được xem là thước đo quan trọng nhất để đánh giá lợi nhuận toàn diện của doanh nghiệp. 

  Thu nhập gộp:  Thu nhập ròng: 
Bao gồm 

 

Doanh thu từ việc bán sản phẩm và chi phí trực tiếp sản xuất hàng hoá bán ra  Tổng doanh thu của công ty trừ đi tất cả chi phí, lãi và lỗ. 
Công thức  Doanh thu sản phẩm – Giá vốn hàng bán (COGS).  Tổng doanh thu – Tất cả chi phí, lãi và lỗ. 
Công dụng chính  Đánh giá lợi nhuận trực tiếp của sản phẩm và dịch vụ để đưa ra quyết định về giá cả, nguồn cung ứng, sản xuất và đầu tư.  Đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp cho cả quản lý nội bộ và quyết định đầu tư bên ngoài. 
Vị trí  Gần đầu bảng báo cáo thu nhập  Nằm ở cuối bảng báo cáo thu nhập 

Tại sao Thu nhập gộp lại quan trọng đối với doanh nghiệp? 

Thu nhập gộp là thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Không có theo dõi và báo cáo chi tiết về thu nhập gộp có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tài chính và sự tăng trưởng của doanh nghiệp. Thu nhập gộp là nền tảng cho toàn bộ hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp xác định cách quản lý chi phí và lợi nhuận trực tiếp từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. 

Phân tích tài chính: Thu nhập gộp là số liệu giúp doanh nghiệp phân tích mức lợi nhuận thu được từ việc bán hàng và dịch vụ sau khi trừ chi phí sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội để tối ưu hóa chi phí, tăng cường lợi nhuận bằng cách cắt giảm các chi phí không cần thiết như lưu kho hay vận hành. Thu nhập gộp còn được sử dụng để so sánh khả năng sinh lời của các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc qua các giai đoạn khác nhau, nhằm nhận biết xu hướng và cải thiện hoạt động. 

Quyết định kinh doanh: Khi so sánh thu nhập gộp với các chỉ số khác như thu nhập ròng, doanh nghiệp có thể thấy rõ tỷ lệ doanh thu chi cho sản xuất và dịch vụ so với các chi phí gián tiếp như lương hành chính hay vật tư văn phòng. Những chi phí gián tiếp này thường dễ kiểm soát hơn so với chi phí sản xuất, vốn phụ thuộc nhiều vào nhà cung cấp và thị trường. 

Báo cáo: Thu nhập gộp thường được ghi nhận ở phần đầu của báo cáo thu nhập, cung cấp cho các bên liên quan cái nhìn tổng quan về tình hình bán hàng và lợi nhuận ban đầu. 

Ví dụ về Thu nhập gộp cho Doanh nghiệp 

Để minh họa về thu nhập gộp, hãy xem xét hai ví dụ sau: 

Carrie’s Computers, một nhà sản xuất điện tử đã kiếm được $125.000 từ doanh thu bán hàng trong tháng trước. Để tạo ra hàng tồn kho, công ty đã chi $50.000 cho nguyên liệu thô, lao động nhà máy và chi phí trực tiếp khác. Bằng cách trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) từ tổng doanh thu, thu nhập gộp của công ty là $75.000. Một phần của thu nhập này đã được sử dụng cho chi phí hoạt động, phần còn lại tái đầu tư vào việc phát triển dòng sản phẩm mới. 

Một công ty khác là Everett’s Electronics, cũng trong lĩnh vực điện tử có $150.000 doanh thu. Tuy nhiên, vì sử dụng nguyên liệu cao cấp, COGS của công ty lên đến $80.000, dẫn đến thu nhập gộp chỉ là $70.000. Qua phân tích so sánh, Everett nhận thấy rằng chi phí cao hơn đã khiến thu nhập gộp của công ty thấp hơn $5.000 đô la so với Carrie’s Computers, mặc dù doanh thu cao hơn. Để cải thiện biên lợi nhuận, công ty có hai lựa chọn: thay đổi nhà cung cấp với giá thấp hơn hoặc tăng giá.

Sau khi tham khảo phản hồi khách hàng, Everett quyết định duy trì chất lượng nguyên liệu và tăng giá để cải thiện lợi nhuận. Đồng thời, trong quá trình phân tích, công ty cũng nhận diện một số điểm kém hiệu quả trong quy trình sản xuất và tinh chỉnh chúng, tạo ra lợi nhuận cao hơn so với chỉ tăng giá. 

Tính toán và Theo dõi Thu nhập Gộp với Phần Mềm Kế Toán Oracle NetSuite 

Việc theo dõi lợi nhuận của doanh nghiệp có thể tốn nhiều thời gian và đầy thách thức. Quá trình thu thập dữ liệu và ra quyết định chậm trễ có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội doanh thu. Tuy nhiên, với phần mềm quản lý tài chính NetSuite, doanh nghiệp có thể quản lý tất cả tài chính tại một nơi. NetSuite cung cấp các công cụ tự động hóa để nhanh chóng và chính xác tạo ra báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu mới nhất. 

Với khả năng hiển thị theo thời gian thực về hiệu suất tài chính, bao gồm thu nhập gộp, NetSuite giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định nhanh chóng khi điều kiện thị trường thay đổi hoặc chiến lược mới đang ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh. 

NetSuite cũng cung cấp các bảng điều khiển tùy chỉnh, cho phép nhà quản lý truy cập tất cả dữ liệu cần thiết thông qua các chỉ số tài chính tùy chỉnh. Những thông tin chi tiết này hỗ trợ quản

lý tài chính chủ động và chiến lược kinh doanh. Nền tảng toàn diện của NetSuite mang lại sự minh bạch, giúp nhà quản lý điều hành lợi nhuận ở mọi lúc, mọi nơi. 

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530

Nguồn: What Is Gross Income? Calculation & Importance | NetSuite

The post Thu nhập gộp – tầm quan trọng và cách tính appeared first on BTM Global.

]]>
60 Thống Kê Về Hệ Thống ERP: Xu Hướng Thị Trường, Dữ Liệu Và Phân Tích https://btmglobal.com.vn/thong-ke-he-thong-erp-xu-huong-du-lieu-phan-tich/ Wed, 16 Oct 2024 04:19:10 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10094 Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là giải pháp quản lý tài nguyên doanh nghiệp toàn diện, đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp và chuẩn hóa các chức năng như chuỗi cung ứng, tài chính, và quan hệ khách hàng. Thay vì sử dụng nhiều phần mềm khác nhau, ERP tạo ra ... Read more

The post 60 Thống Kê Về Hệ Thống ERP: Xu Hướng Thị Trường, Dữ Liệu Và Phân Tích appeared first on BTM Global.

]]>
Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là giải pháp quản lý tài nguyên doanh nghiệp toàn diện, đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp và chuẩn hóa các chức năng như chuỗi cung ứng, tài chính, và quan hệ khách hàng. Thay vì sử dụng nhiều phần mềm khác nhau, ERP tạo ra một nền tảng số duy nhất giúp dễ dàng quản lý và truy cập dữ liệu.

Với khả năng cung cấp cơ sở dữ liệu chung, ERP không chỉ hỗ trợ lãnh đạo và nhân viên ra quyết định nhanh chóng, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Nhờ vào hiệu quả này, ngày càng nhiều doanh nghiệp triển khai ERP vào hoạt động, minh chứng cho tầm quan trọng ngày càng lớn của ERP trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và hiệu quả vận hành.

60 Thống Kê Quan Trọng Về Hệ Thống ERP

“Công nghệ”, “xu hướng thị trường” và “hệ thống ERP” đang thay đổi vận hành doanh nghiệp nhanh chóng. Sự phát triển nền tảng đám mây đã giúp ERP tiếp cận được với nhiều doanh nghiệp hơn. Nhờ khả năng tích hợp linh hoạt và tối ưu hóa quản lý, ERP ngày càng trở thành yếu tố quan trọng không thể thiếu cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả vận hành. Dưới đây là một số thống kê đáng chú ý về xu hướng phát triển của thị trường ERP hiện nay.

Thống Kê Về Thị Trường ERP:

  1. Thị trường ERP toàn cầu đã tăng mạnh, đạt 48 tỷ USD vào năm 2022.
  2. Thị trường ERP dự kiến sẽ tăng gấp đôi, lên đến 96 tỷ USD vào năm 2032.
  3. Phân khúc tài chính chiếm 26% doanh thu ERP năm 2022, và phân khúc nhân sự dự kiến sẽ tăng 9% từ 2023-2032.
  4. Ngành sản xuất, công nghệ thông tin và chăm sóc sức khỏe đang thúc đẩy tăng trưởng hệ thống ERP.
  5. Các doanh nghiệp lớn chiếm 39% thị phần ERP, trong khi thị trường cho doanh nghiệp vừa và nhỏ dự kiến tăng 7% hàng năm đến năm 2025.
  6. Thị trường ERP Bắc Mỹ có giá trị hơn 20 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến đạt gần 32 tỷ USD vào năm 2029.
  7. Khu vực châu Á – Thái Bình Dương dự kiến sẽ mở rộng thị trường ERP nhanh nhất vào năm 2032.
  8. Tăng trưởng toàn cầu dự kiến tăng 7% từ năm 2023-2032.
  9. Trong khảo sát năm 2023, 62% nhà ra quyết định công nghệ thông tin ưu tiên chuyển đổi số, 76% biết đến hệ thống ERP phân mảnh, và 84% có kế hoạch đầu tư vào ERP.
  10. 50% công ty đang nâng cấp hoặc lên kế hoạch cập nhật hệ thống ERP.
  11. Ba lý do chính khiến các tổ chức đầu tư vào hệ thống ERP mới là thay thế hệ thống cũ, hợp nhất các ứng dụng rời rạc và cập nhật công nghệ mới nhất.
  12. Thị trường phần mềm ERP toàn cầu dự kiến đạt 78,4 tỷ USD vào năm 2026.

Thống Kê Về Triển Khai hệ thống ERP

Để đảm bảo triển khai hệ thống ERP thành công, các doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các yêu cầu đối với hệ thống mới nhằm tạo sự đồng thuận và thống nhất trong toàn bộ tổ chức. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp và thành lập đội ngũ triển khai nội bộ phù hợp là những yếu tố then chốt giúp tăng cường tỷ lệ thành công của dự án.

he-thong-erp-danh-cho-doanh-nghiep

Mặc dù triển khai ERP là một quá trình đầy thách thức, nhưng các số liệu thống kê cho thấy nhiều doanh nghiệp không chỉ đạt được mà còn vượt qua kỳ vọng về hiệu quả triển khai hệ thống.

  1. Một cuộc khảo sát năm 2023 về các nhà bán lẻ, nhà sản xuất và nhà phân phối cho thấy các doanh nghiệp đã thuê cố vấn phần mềm để triển khai hệ thống ERP hoặc hệ thống kinh doanh mới đạt tỷ lệ thành công lên tới 85%.
  2. Trong số các công ty đã hoàn thành việc triển khai ERP, 77% cho biết yếu tố thành công quan trọng nhất là sự hỗ trợ của lãnh đạo tổ chức. Ngoài ra, 60% cho rằng kỹ năng quan trọng nhất cho một triển khai thành công là giao tiếp hiệu quả với tất cả các bên liên quan.
  3. Chỉ khoảng 21% tổ chức sử dụng phương pháp triển khai “big bang”, tức là đưa toàn bộ hệ thống vào hoạt động cùng một lúc.
  4. Hơn 50% tổ chức đã chọn phương pháp tiếp cận chậm hơn, từng bước, bằng cách tuân theo một loạt các bước được xác định trước khi chuyển sang hệ thống mới.
  5. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường triển khai hệ thống ERP trong vòng từ ba đến chín tháng. Thời gian triển khai đối với các doanh nghiệp lớn dài hơn, dao động từ sáu đến 18 tháng.
  6. Gần một nửa các công ty hoàn thành dự án của họ trong khoảng thời gian dự kiến. Trong khi đó, gần 31% cho biết dự án kéo dài lâu hơn dự kiến, khoảng 12% cho biết hoàn thành muộn hơn nhiều so với dự kiến và 8% báo cáo dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến.
  7. Khi các dự án kéo dài lâu hơn dự kiến, lý do phổ biến nhất là các vấn đề kỹ thuật, chiếm gần 43% các công ty. Với 40% khác, việc mở rộng phạm vi dự án ban đầu đã gây ra việc chậm tiến độ.
  8. Việc ước tính ngân sách triển khai hệ thống ERP không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng một nguyên tắc chung là lập kế hoạch chi khoảng 1% ngân sách hoạt động của công ty để trang trải chi phí triển khai.
  9. Chi phí trung bình cho mỗi người dùng của một dự án ERP là 9.000 USD. Mặc dù số lượng người dùng thay đổi tùy theo quy mô doanh nghiệp, trung bình có khoảng 26% nhân viên sử dụng hệ thống.
  10. Trong số các tổ chức gặp phải tình trạng vượt ngân sách, 38% cho biết lý do là do đánh giá thiếu nhân sự ban đầu cho dự án, gần 35% cho biết do mở rộng phạm vi dự án ban đầu, và khoảng 34% cho rằng do các vấn đề kỹ thuật.
  11. Hơn một phần tư tổ chức đã triển khai phần mềm của họ mà không có bất kỳ tùy chỉnh nào. Tuy nhiên, gần 45% chọn tùy chỉnh ở mức độ vừa phải và khoảng 21% chọn tùy chỉnh nhiều để phù hợp với quy trình của họ.
  12. Gần một phần ba công ty bắt đầu truyền đạt về việc triển khai hệ thống ERP trước khi chọn sản phẩm, 56% thực hiện điều này trong quá trình lựa chọn và 13% chia sẻ thông tin ngay trước khi hệ thống đi vào hoạt động.

Thống Kê Về Lợi Nhuận ERP

Các tổ chức sử dụng hệ thống ERP để nâng cao hiệu quả hoạt động và cắt giảm chi phí. Các số liệu thống kê về lợi nhuận đầu tư (ROI) của ERP nhấn mạnh những lợi ích mà công nghệ này mang lại.

  1. Trong số các tổ chức đã thực hiện phân tích ROI trước khi triển khai dự án và đã vận hành hệ thống hơn một năm, 83% cho biết dự án đã đạt được kỳ vọng về lợi nhuận đầu tư.
  2. Lợi ích phổ biến nhất mà gần 91% các công ty đạt được sau khi ít nhất một giai đoạn của dự án đã vận hành trên một năm là tối ưu hóa mức tồn kho.
  3. Các tổ chức cũng báo cáo nhiều lợi ích khác từ dự án của họ, trong đó gần 78% cải thiện năng suất, 77% loại bỏ sự chia cắt giữa các bộ phận, 76% tăng cường tương tác với nhà cung cấp, 75% cải thiện việc tuân thủ quy định, và 70% nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  4. Một báo cáo năm 2023 cho thấy 66% tổ chức cho biết hệ thống ERP đã cải thiện hiệu quả hoạt động của họ.
  5. 62% người tham gia khảo sát cho biết hệ thống ERP đã giúp giảm chi phí, nhiều người cho rằng ERP đặc biệt hiệu quả trong việc giảm chi phí mua sắm và kiểm soát tồn kho.
  6. Ba lợi ích hàng đầu mà các doanh nghiệp cho biết họ đạt được từ hệ thống ERP là giảm thời gian xử lý, tăng cường hợp tác và hệ thống dữ liệu tập trung.
  7. Đối với các công ty có quy mô vừa — doanh thu dưới 1 tỷ USD — chi phí sở hữu hệ thống ERP chiếm khoảng 3% đến 5% doanh thu hàng năm.
  8. Đối với các công ty lớn — doanh thu trên 1 tỷ USD — chi phí sở hữu hệ thống ERP chiếm khoảng 2% đến 3% doanh thu hàng năm.

Thống Kê Về Việc Sử Dụng ERP

Việc áp dụng ERP tùy thuộc vào từng ngành và các tổ chức sử dụng hệ thống ERP vì nhiều lý do khác nhau. Các thống kê gần đây về việc sử dụng ERP cung cấp một số thông tin chi tiết về xu hướng sử dụng hiện tại.

  1. Các công ty sản xuất là nhóm sử dụng phần mềm ERP số 1.
  2. Các nhà sản xuất chiếm phần lớn nhất, với 47% các công ty đang tìm kiếm để mua phần mềm ERP.
  3. Sau các nhà sản xuất, các ngành phân phối (18%), dịch vụ (12%) và xây dựng (4%) là những ngành tiếp theo có khả năng sử dụng phần mềm ERP cao nhất.
  4. Trong một cuộc khảo sát các công ty đang tìm mua phần mềm ERP, 89% xác định kế toán là chức năng quan trọng nhất của ERP. Các câu trả lời khác bao gồm quản lý tồn kho và phân phối (67%), CRM và bán hàng (33%), và công nghệ (21%).
  5. 40% các công ty xác định chức năng tốt hơn là lý do chính để triển khai hệ thống ERP.
  6. Những người có ảnh hưởng lớn nhất đến việc mua phần mềm ERP là bộ phận tài chính và kế toán (23%) và nhân viên phòng IT (23%).
  7. Trung bình, 26% nhân viên sử dụng phần mềm ERP của công ty mình.

Thống Kê Về Công Nghệ Điện Toán Đám Mây

Việc áp dụng công nghệ đám mây tiếp tục gia tăng trên toàn cầu khi các doanh nghiệp chuyển từ công nghệ tại chỗ để đạt được hiệu quả kinh doanh, dịch vụ theo yêu cầu, khả năng mở rộng mạng linh hoạt và truy cập mạng mở rộng. Các thống kê về sự gia tăng của công nghệ đám mây cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng đám mây liên quan đến thị trường ERP.

  1. Doanh thu từ dịch vụ đám mây công cộng trên toàn thế giới dự kiến sẽ tăng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) 19%, với doanh thu toàn cầu được dự báo đạt 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2027.
  2. Quy mô thị trường ERP cloud đã tăng đáng kể vào năm 2023, đạt gần 50 tỷ USD.
  3. Thị trường ERP cloud dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng với tốc độ CAGR gần 16%, đạt 140 tỷ USD vào năm 2030.
  4. Hơn một nửa (53%) các tổ chức có phần mềm ERP sử dụng giải pháp dựa trên đám mây thay vì nền tảng doanh nghiệp tại chỗ.
  5. Trong một cuộc khảo sát năm 2023, 95% các công ty quan tâm đến phần mềm ERP cho biết họ sẵn sàng triển khai mô hình đám mây. Trong khi đó, hơn 50% cũng sẵn sàng cân nhắc ERP tại chỗ.
  6. Một báo cáo năm 2023 cho thấy khoảng 65% công ty chọn hệ thống dựa trên đám mây, trong khi khoảng 35% chọn giải pháp tại chỗ.
  7. Những lý do chính mà các tổ chức không chọn giải pháp ERP đám mây bao gồm rủi ro vi phạm an ninh (32%), lo ngại về tích hợp (25%) và rủi ro mất dữ liệu (19%).

Xu Hướng ERP

Khi nhu cầu kinh doanh ngày càng trở nên phức tạp, phần mềm ERP cũng đang phát triển để đáp ứng nhu cầu về các tính năng tùy chỉnh và tích hợp rộng rãi hơn. Các xu hướng ERP hiện tại thể hiện sự chuyển dịch sang việc áp dụng nhiều hơn công nghệ đám mây và các hệ thống thông minh giúp tối ưu hóa và tự động hóa các quy trình.

NetSuite-ERP-he-thong-erp-cua-Oracle-NetSuite

  1. Hơn 65% tổ chức tin rằng AI là yếu tố quan trọng đối với hệ thống ERP của họ.
  2. Các Giám đốc Công nghệ Thông tin (CIO) liệt kê phân tích dự đoán và học sâu là những công nghệ ERP quan trọng nhất để đạt được lợi thế cạnh tranh.
  3. Chi tiêu toàn cầu cho công nghệ thông tin (IT) dự kiến sẽ đạt khoảng 5 nghìn tỷ USD vào năm 2024, tăng gần 7% so với năm 2023.
  4. 40% doanh nghiệp được khảo sát cho biết AI là yếu tố quan trọng khi cân nhắc đầu tư vào ứng dụng ERP, và gần 16% cho rằng AI tích hợp sẵn là tính năng không thể thiếu đối với phần mềm ERP của họ.
  5. Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy việc tích hợp AI vào một số quy trình kinh doanh đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống ERP. Ví dụ, 33% tổ chức cho biết AI đã giúp tăng cường các chỉ số quản lý dự án của họ.
  6. Một cuộc khảo sát năm 2023 tại Vương quốc Anh cho thấy 43% những người ra quyết định trong lĩnh vực IT sẽ đầu tư vào phần mềm trải nghiệm khách hàng, và 26% dự định đầu tư vào hệ thống ERP.
  7. 38% tổ chức cho biết hệ thống ERP cải thiện khả năng xử lý nhu cầu thay đổi của khách hàng.

Thách Thức Khi Triển Khai ERP

Quản lý dự án kém, không kiểm soát được chi phí và thời gian triển khai, sự phản kháng nội bộ đối với hệ thống mới, vấn đề tích hợp phần mềm và chất lượng dữ liệu kém là những thách thức phổ biến khi triển khai ERP. Những vấn đề này bắt nguồn từ việc không xác định rõ mục tiêu triển khai ERP, chọn sai nhà cung cấp ERP, và mua phần mềm không phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.

Hệ thống ERP có thể mang lại hiệu suất vượt trội cho doanh nghiệp, nhưng bạn phải lựa chọn đúng nền tảng và đội ngũ triển khai để tránh trở thành một trong những trường hợp thất bại đáng tiếc khi triển khai ERP.

  1. Dữ liệu thu thập qua nhiều năm về triển khai ERP cho thấy 50% các dự án thất bại ngay từ lần đầu tiên.
  2. Hầu hết các dự án có chi phí triển khai cao gấp ba đến bốn lần so với ngân sách ban đầu.
  3. Thời gian triển khai có thể kéo dài hơn 30% so với dự kiến.
  4. 51% các công ty gặp phải sự gián đoạn hoạt động khi hệ thống bắt đầu đi vào hoạt động.
  5. Các điều chỉnh hệ thống để cải thiện khả năng sử dụng gây ra tình trạng chi tiêu vượt ngân sách 65% số lần triển khai.
  6. Ba yếu tố mà các hệ thống ERP thường không đáp ứng được cho người dùng là độ chính xác dữ liệu, trải nghiệm người dùng và khả năng phân tích.
  7. Hai thách thức phổ biến nhất trong quá trình triển khai là kiểm thử không đầy đủ và thiếu tái thiết kế quy trình.

Lựa Chọn Đối Tác ERP Phù Hợp

Những đối tác ERP tốt nhất sẽ cung cấp một loạt dịch vụ bao gồm các tính năng cơ bản cho doanh nghiệp như kế toán và quản lý nhân sự — nhưng họ cũng cung cấp các ứng dụng mở rộng như quản lý quan hệ khách hàng (CRM), quản lý nguồn nhân lực (HCM), quản lý vòng đời sản phẩm (PLM), quản lý chuỗi cung ứng (SCM), hệ thống quản lý kho (WMS) và nhiều hơn nữa.

Các hệ thống ERP được xây dựng dựa trên nền tảng đám mây với công nghệ tiên tiến phù hợp với những tổ chức có tầm nhìn xa, mong muốn tận dụng những lợi ích của hệ thống ERP như tăng cường hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian triển khai nhanh chóng. Triển khai trên đám mây đã mở ra cơ hội cho các tổ chức đang phát triển nhanh chóng ở mọi quy mô, giúp phần mềm ERP trở nên khả dụng cho cả công ty lớn và nhỏ.

Phát Triển Doanh Nghiệp Cùng Hệ Thống NetSuite ERP

NetSuite là giải pháp phần mềm ERP đám mây số 1, phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong mọi ngành nghề. NetSuite là lựa chọn của hơn 40.000 khách hàng trên toàn cầu, cung cấp hệ thống ERP đám mây với tính linh hoạt tích hợp, ứng dụng thương mại sẵn sàng và phân tích dữ liệu.

Các tổ chức đang phát triển sẽ cần nhiều hơn những bảng tính để theo dõi và tổ chức các thông tin kinh doanh quan trọng. Hệ thống ERP tích hợp phần mềm kinh doanh từ khắp công ty — bao gồm CRM (Customer Relationship Management), HCM (Human Capital Management), WMS (Warehouse Management System) và nhiều hơn nữa — vào một hệ sinh thái kỹ thuật số duy nhất.

Thị trường ERP tiếp tục phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc nhờ vào tiềm năng ROI, cũng như các tính năng ứng dụng đám mây, học máy tích hợp và tự động hóa. Mặc dù triển khai hệ thống ERP mới có thể là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng việc lựa chọn đúng đối tác ERP có thể rút ngắn thời gian triển khai và mang lại lợi ích lâu dài. NetSuite là nền tảng ERP dựa trên đám mây hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong mọi lĩnh vực.

Nguồn: 60 Critical ERP Statistics: Market Trends, Data and Analysis | NetSuite

Oracle NetSuite Home Banner 1536 x 530 px 1

The post 60 Thống Kê Về Hệ Thống ERP: Xu Hướng Thị Trường, Dữ Liệu Và Phân Tích appeared first on BTM Global.

]]>
Thu Nhập Ròng – Cách tính lợi nhuận và tối ưu hóa kinh doanh hiệu quả  https://btmglobal.com.vn/thu-nhap-rong-cach-tinh-loi-nhuan-kinh-doanh/ Tue, 01 Oct 2024 07:47:55 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10025 Việc theo dõi nhiều chỉ số tài chính là yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình sức khỏe doanh nghiệp. Trong đó,  thu nhập ròng là một trong những chỉ số quan trọng nhất giúp doanh nghiệp biết được mình có đang tạo ra lợi nhuận hay không. Tuy nhiên, việc tính toán ... Read more

The post Thu Nhập Ròng – Cách tính lợi nhuận và tối ưu hóa kinh doanh hiệu quả  appeared first on BTM Global.

]]>
Việc theo dõi nhiều chỉ số tài chính là yếu tố quan trọng để đánh giá tình hình sức khỏe doanh nghiệp. Trong đó,  thu nhập ròng là một trong những chỉ số quan trọng nhất giúp doanh nghiệp biết được mình có đang tạo ra lợi nhuận hay không. Tuy nhiên, việc tính toán thu nhập ròng phức tạp hơn nhiều so với việc kiểm tra số dư trong tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp. 

Thu nhập ròng là gì?  

Thu nhập ròng, hay còn gọi là “lợi nhuận ròng”, là số tiền còn lại sau khi trừ đi tất cả các chi phí từ tổng doanh thu. Đây là chỉ số thể hiện lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể chia cho chủ sở hữu hoặc tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh. Các nhà đầu tư và ngân hàng thường dựa vào chỉ số này để đánh giá tiềm năng tài chính, từ đó quyết định đầu tư hoặc cho vay. 

Điểm chính:  

  • Thu nhập ròng, hay còn gọi là lợi nhuận ròng, thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp 
  • Thu nhập ròng là khoản lợi nhuận có thể được phân chia cho chủ sở hữu, cổ đông hoặc tái đầu tư vào doanh nghiệp để phát triển. 
  • Các nhà đầu tư và ngân hàng xem xét thu nhập ròng khi quyết định đầu tư hoặc cấp tín dụng 
  • Hiện nay các phần mềm kế toán doanh nghiệp có chức năng theo dõi các chỉ số tài chính, bao gồm cả thu nhập ròng. 

Sơ lược về thu nhập ròng 

Thu nhập ròng được hiểu là khoản lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ toàn bộ chi phí trong một khoảng thời gian cụ thể, như năm tài chính hoặc quý. Các chi phí bao gồm sản xuất, vận hành, chi phí không liên quan đến hoạt động và thuế, tất cả đều được trừ từ tổng doanh thu để tính ra thu nhập ròng. 

Một số doanh nghiệp nhỏ có thể sử dụng bảng tính đơn giản để theo dõi chi phí, nhưng phần mềm Netsuite ERP sẽ mang lại nhiều lợi ích với độ chính xác cao hơn, tự động hóa quy trình và tiết kiệm thời gian. 

Các tên gọi khác của thu nhập ròng:  

Thu nhập ròng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như lợi nhuận ròng, thu nhập sau thuế (NIAT). Nếu doanh thu không đủ bù đắp chi phí, doanh nghiệp sẽ bị lỗ ròng. 

Thu nhập ròng và lợi nhuận ròng thường được dùng thay thế cho nhau. Nhưng lợi nhuận có rất nhiều loại, chúng ta cần phân biệt loại lợi nhuận (lợi nhuận gộp, lợi nhuận ròng,..).  

Tầm quan trọng của thu nhập ròng đối với doanh nghiệp 

Thu nhập ròng được sử dụng để tính các chỉ số khác như biên lợi nhuận ròng và dòng tiền hoạt động. Ngân hàng và nhà đầu tư đều xem xét thu nhập ròng khi phê duyệt các khoản vay hoặc đầu tư vào doanh nghiệp. Công ty cũng dùng thu nhập ròng để tính toán lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) – một chỉ số phổ biến về khả năng sinh lời, và báo cáo kết quả tài chính cho các cổ đông, 

Thu nhập ròng cũng được sử dụng để tính tỷ suất lợi nhuận ròng, là tỷ lệ phần trăm thu nhập ròng so với doanh thu. Tỷ lệ này cho thấy bao nhiêu phần trăm doanh thu được chuyển thành lợi nhuận thực sau khi chi trừ các chi phí. Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn sẽ có tỷ xuất lợi nhuận cao hơn, nhưng tỷ lệ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngành. 

Doanh nghiệp sử dụng thu nhập ròng trong mô hình tài chính để dự đoán hiệu suất tương lai dựa trên kết quả trong quá khứ. Những dự báo này bao gồm doanh thu, chi phí và dòng tiềngiúp doanh nghiệp đưa ra quyết định về đầu tư vốn, nhân sự và nhu cầu tài nguyên khác. 

Phần mềm NetSuite ERP giúp dễ dàng tạo báo cáo và truy cập dữ liệu theo thời gian thực, hỗ trợ đưa ra quyết định kinh doanh chiến lược và hiệu quả hơn khi doanh nghiệp gặp phải các thách thức hoặc cơ hội tăng trưởng. 

Các loại hình thu nhập khác  

Thu nhập gộp (Gross income)  

Trong khi thu nhập ròng phản ánh lợi nhuận sau khi trừ tất cả các chi phí, thì thu nhập gộp chỉ tính sau khi trừ chi phí sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán và/hoặc cung cấp dịch vụ. Các công ty sản xuất có thể tính thu nhập gộp bằng cách lấy “tổng doanh thu bán hàng” trừ đi “giá vốn hàng bán (COGS)”, bao gồm các chi phí như nguyên liệu thô, lao động sản xuất, vận chuyển và chi phí vận hành thiết bị. 

thu-nhap-rong-cach-tinh-loi-nhuan-toi-uu-hoa-kinh-doanh-hieu-qua

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh (Operating Income)  

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp từ các hoạt động cốt lõi. Chỉ số này được tính bằng cách lấy “thu nhập gộp” trừ đi “các chi phí hoạt động như lương nhân viên, marketing, chi phí văn phòng và các chi phí cần thiết khác để vận hành doanh nghiệp”. Tuy nhiên, thu nhập từ hoạt động kinh doanh không bao gồm các chi phí ngoài hoạt động như chi phí vốn, lãi suất và thuế. 

Thu nhập ròng và thuế doanh nghiệp (Business Taxes) 

Thu nhập ròng là lợi nhuận còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm thuế doanh nghiệp (business taxes), vì vậy nó đôi khi còn được gọi là thu nhập ròng sau thuế (NIAT). Trong báo cáo thu nhập của doanh nghiệp, đôi khi cũng sẽ hiển thị thu nhập ròng trước thuế, điều này hữu ích khi so sánh các doanh nghiệp ở các khu vực có mức thuế khác nhau. 

Thu nhập ròng và dòng tiền (Cash Flow) 

Thu nhập ròng phản ánh lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp trong một giai đoạn nhất định, trong khi dòng tiền lại đo lường lượng tiền thực sự lưu chuyển vào và ra khỏi doanh nghiệp. Dòng tiền dương cho thấy doanh nghiệp có thể thanh toán chi phí thường xuyên và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. 

 

Có thể xảy ra trường hợp doanh nghiệp báo lãi nhưng vẫn có dòng tiền âm, do doanh thu và chi phí được ghi nhận theo phương pháp dồn tích, không phụ thuộc vào việc tiền đã được giao dịch hay chưa. 

Công thức tính thu nhập ròng 

Công thức tính thu nhập ròng (Net Income) được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tất cả các chi phí: 

thu-nhap-rong-cach-tinh-loi-nhuan-toi-uu-hoa-kinh-doanh-hieu-qua-cung-btm-global

Để tính thu nhập ròng, chúng ta bắt đầu từ “doanh thu bán hàng” trừ đi “giá vốn hàng bán (COGS), chi phí hoạt động, chi phí không hoạt động và thuế”. Sau đó, cộng thêm “các khoản thu nhập không liên quan đến doanh số bán hàng”, chẳng hạn như lãi suất từ các khoản đầu tư. 

thu-nhap-rong-cach-tinh-loi-nhuan-toi-uu-hoa-kinh-doanh-hieu-qua-cung-btm-global-vietnam

Đầu tiên, tính thu nhập gộp bằng cách lấy doanh thu từ bán hàng và trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Doanh thu là số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ. COGS bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ. Tiếp theo, tính chi phí hoạt động và trừ thu nhập gộp để ra thu nhập từ hoạt động kinh doanh. 

Ví dụ về thu nhập ròng của doanh nghiệp 

Dưới đây là một ví dụ về cách tính thu nhập ròng cho ABYZ Candy Co. Trong một quý, doanh nghiệp này có doanh thu 75.000 USD. Sau khi trừ 39.500 USD chi phí sản xuất kẹo, công ty còn 35.500 USD thu nhập gộp. Sau đó, trừ 12.500 USD chi phí hoạt động, thu nhập hoạt động còn 23.000 USD. Sau khi trừ thêm lãi suất phải trả 1.500 USD và cộng thu nhập từ lãi suất 1.700 USD, thu nhập trước thuế là 23.200 USD. Cuối cùng, khi trừ thuế 7.500 USD, thu nhập ròng còn lại là 15.700 USD. 

thu-nhap-rong-cach-tinh-loi-nhuan-toi-uu-hoa-kinh-doanh-hieu-qua-cung-btm-global

Thu nhập ròng là chỉ số quan trọng để đo lường lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ hết các chi phí và thuế. NetSuite, với hệ thống ERP toàn diện, không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp tự động hóa việc tính toán thu nhập ròng mà còn giúp quản lý chi phí, doanh thu và các khoản đầu tư. NetSuite cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính, hỗ trợ ra quyết định chính xác và tối ưu hóa quy trình vận hành. Trải nghiệm ngay demo của Oracle NetSuite để hiểu rõ hơn cách hệ thống này có thể giúp bạn quản lý tài chính! 

 

Nguồn: What is Net Income? How to Calculate and Why | NetSuite 

The post Thu Nhập Ròng – Cách tính lợi nhuận và tối ưu hóa kinh doanh hiệu quả  appeared first on BTM Global.

]]>
Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến https://btmglobal.com.vn/du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu-voi-ai/ Tue, 24 Sep 2024 07:49:10 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=10011 Trong lĩnh vực dịch vụ, quá trình dự báo doanh thu thường gặp nhiều thách thức. Tính chất tùy chỉnh của dự án, mô hình tính phí đa dạng và thay đổi liên tục về nhu cầu khách hàng đều tạo ra sự không chắc chắn. Để khắc phục những khó khăn này, các công ty dịch vụ cần kết hợp các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến cùng với công nghệ AI và học máy để dự đoán những biến số phức tạp.

The post Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến appeared first on BTM Global.

]]>
Cựu Chủ tịch và CEO của IBM, Lou Gerstner, từng chia sẻ: “Trong kinh doanh, những gì bạn dự đoán, bạn có thể kiểm soát được”. Câu nói này đặc biệt chính xác khi nói về tầm quan trọng của việc dự báo doanh thu – quy trình giúp doanh nghiệp lập kế hoạch doanh thu dự kiến cho một kỳ kế toán cụ thể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể ổn định dòng tiền, tối ưu hóa nhân sự, ưu tiên các dự án quan trọng và dự đoán các xu hướng để xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả.

Tuy nhiên, trong lĩnh vực dịch vụ, quá trình dự báo doanh thu thường gặp nhiều thách thức. Tính chất tùy chỉnh của dự án, mô hình tính phí đa dạng và thay đổi liên tục về nhu cầu khách hàng đều tạo ra sự không chắc chắn. Để khắc phục những khó khăn này, các công ty dịch vụ cần kết hợp các phương pháp phân tích dữ liệu tiên tiến cùng với công nghệ AIhọc máy để dự đoán những biến số phức tạp.

Dự báo doanh thu và tầm quan trọng của của nó trong ngành dịch vụ

Dự báo doanh thu là quy trình dự đoán doanh thu tương lai của doanh nghiệp dựa trên dữ liệu trước đó, xu hướng thị trường và các yếu tố ngoại cảnh. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy nhiều doanh nghiệp thường có sai lệch hơn 5% trong dự báo do các yếu tố như biến động thị trường hoặc suy thoái kinh tế.

Để giải quyết những thách thức này, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng các công nghệ tiên tiến để có cái nhìn toàn diện hơn về hoạt động kinh doanh. Từ đó nâng cao độ chính xác trong việc dự báo doanh thu. Các công nghệ đó bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), máy học (ML), cùng với các ứng dụng quản lý dự án và kế toán tích hợp.

du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu

Khó khăn trong dự báo doanh thu ngành dịch vụ

Sản phẩm của các công ty dịch vụ thường là các dự án mang tính tùy chỉnh, được thực hiện dựa trên chuyên môn, thời gian và kết quả đạt được. Điều này dẫn đến quá trình tính doanh thu phức tạp, bao gồm các cột mốc hoàn thành, mức phí thay đổi, hợp đồng giữ chân khách hàng và các khoản phí phát sinh. Các công ty dịch vụ cũng thường gặp phải những thay đổi trong yêu cầu từ phía khách hàng. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ dự án, ngân sách và doanh thu.

Do đó, quy trình dự báo doanh thu cần phải linh hoạt hơn và đòi hỏi hiểu biết sâu hơn về nhu cầu khách hàng lẫn năng lực của công ty.

Một dự báo doanh thu chính xác sẽ giúp các công ty dịch vụ xác định rõ hướng đi, tối ưu hóa việc phân bổ nhân sự, quản lý dòng tiền hiệu quả và đặt ra kỳ vọng thực tế. Việc dự báo chính xác còn giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược phù hợp với mong đợi của khách hàng. Từ đó gia tăng niềm tin và củng cố mối quan hệ hợp tác. Khi doanh nghiệp có thể dự đoán trước được các khó khăn tiềm ẩn hoặc nhận ra những cơ hội mở rộng, doanh nghiệp sẽ mang lại nhiều cam kết và giá trị tối ưu cho khách hàng.

Các yếu tố chính trong dự báo doanh thu

Nhiều doanh nghiệp có thể dễ dàng bị cám dỗ khi chỉ dựa vào dữ liệu doanh số lịch sử để dự đoán doanh thu tương lai. Tuy nhiên, như câu nói phổ biến trong giới đầu tư: “Hiệu suất trong quá khứ không đảm bảo cho kết quả tương lai”. Dữ liệu lịch sử chỉ là một trong nhiều yếu tố tạo nên một dự báo doanh thu toàn diện. Các yếu tố sau đây sẽ góp phần giúp các công ty dịch vụ đưa ra ước tính doanh thu chính xác và đáng tin cậy hơn.

Phân tích dữ liệu lịch sử:

Dữ liệu lịch sử có thể giúp doanh nghiệp tổng hợp các xu hướng, hành vi của khách hàng và kết quả dự án trước đó. Các công ty thường xem xét các chỉ số như số giờ làm việc tính phí, thời gian hoàn thành dự án và tỷ lệ giữ chân khách hàng để điều chỉnh chiến lược và dự đoán doanh thu trong tương lai.

Các nền tảng phân tích tiên tiến và công cụ trí tuệ kinh doanh (BI) có thể hỗ trợ công ty phân tích. Tuy nhiên, vì tính biến động của dự án và nhu cầu khách hàng, dữ liệu lịch sử có thể không phản ánh chính xác kết quả trong tương lai.

Dự báo nhu cầu dịch vụ

Một trong những bước đầu tiên trong dự báo doanh thu là đánh giá nhu cầu về dịch vụ của công ty. Doanh nghiệp thường dựa vào tương tác khách hàng, báo cáo xu hướng thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa ra dự báo nhu cầu. Các công cụ phân tích hiện đại và các giải pháp chuyên ngành như SAP và ERP có thể giúp cải thiện dự báo nhu cầu, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và lập kế hoạch tài chính. Tuy nhiên, do dịch vụ tùy chỉnh và phạm vi dự án thay đổi liên tục, việc dự đoán nhu cầu dịch vụ có thể gặp khó khăn.

Dự đoán giá và điều chỉnh giá

Dự báo doanh thu không chỉ phụ thuộc vào khối lượng công việc mà còn vào mức phí công ty dự kiến sẽ thu. Các yếu tố cần cân nhắc bao gồm nhu cầu thị trường, cạnh tranh và cấu trúc chi phí. Các yếu tố này phản ánh sự phát triển của môi trường kinh doanh, kỳ vọng khách hàng và các yếu tố chi phí nội bộ. Thách thức ở đây là đảm bảo điều chỉnh giá không làm mất lòng khách hàng hoặc giảm giá trị dịch vụ.

du-bao-doanh-thu-nganh-dich-vu

Phân tích kênh bán hàng (Pipeline)

Thành phần quan trọng nhất trong dự báo doanh thu là ước tính số lượng và giá trị các hợp đồng mà công ty kỳ vọng sẽ ký trong một khoảng thời gian nhất định. Doanh nghiệp cần phân tích khả năng chốt hợp đồng mới, đánh giá giá trị của từng hợp đồng và thời gian thực hiện. Phân tích kênh bán hàng trong dịch vụ chuyên nghiệp thường phức tạp do tính tùy chỉnh, chu kỳ bán hàng dài và sự thay đổi về phạm vi, thời gian dự án.

Gia hạn và mở rộng hợp đồng

Các công ty cần đánh giá khả năng gia hạn hoặc mở rộng hợp đồng hiện tại của khách hàng. Điều này quan trọng vì giữ chân khách hàng và mở rộng hợp đồng thường ít tốn kém hơn so với việc tìm kiếm khách hàng mới. Doanh nghiệp thường phân tích tỷ lệ gia hạn trước đây, phản hồi của khách hàng và giá trị đã mang lại trong hợp đồng để dự đoán cơ hội gia hạn và mở rộng. Quá trình này phức tạp vì nó đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố như nhu cầu của khách hàng và độ phức tạp của dự án.

Yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến nhu cầu

Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và nhu cầu về dịch vụ. Các công ty dịch vụ thường kết hợp phân tích dữ liệu, báo cáo ngành và chỉ số kinh tế để nắm bắt các xu hướng kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, do đặc thù linh hoạt của các dự án, các công ty dịch vụ đôi khi gặp khó khăn trong việc liên kết các yếu tố kinh tế vĩ mô với tình hình thực tế của khách hàng như ngân sách.

Những thách thức trong dự báo doanh thu

Các công ty dịch vụ cung cấp “sản phẩm vô hình” thay vì “sản phẩm hữu hình”. Điều này tạo ra nhiều thách thức trong dự báo doanh thu. Tính vô hình của dịch vụ chuyên môn làm cho việc định lượng và dự đoán nhu cầu trở nên khó khăn hơn so với sản phẩm vật lý. Vì thế, các doanh nghiệp cần phải xử lý một số rủi ro chính trong việc xây dựng dự báo doanh thu.

Tính chất công việc dựa trên dự án

Nhiều doanh nghiệp tìm đến công ty dịch vụ để thực hiện các giải pháp tùy chỉnh nhằm giải quyết những vấn đề cụ thể. Việc gói gọn các dịch vụ tùy chỉnh này thành một dự án cụ thể giúp khách hàng dễ theo dõi và thanh toán. Nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức như dòng doanh thu không đều, thời gian thực hiện thay đổi và công ty phải liên tục tìm kiếm khách hàng mới.

Dự báo không chính xác có thể dẫn đến thiếu hụt doanh thu, phân bổ sai nguồn lực và bỏ lỡ các cơ hội. Để khắc phục, các công ty dịch vụ có thể sử dụng các mô hình dự báo linh hoạt, đầu tư vào công cụ tự động hóa và liên tục thu thập phản hồi để cải thiện.

Sự thay đổi trong khối lượng công việc và thời gian dự án

Công ty dịch vụ thường mang tính tùy chỉnh cao, khiến khối lượng công việc và thời gian thực hiện của các dự án thay đổi liên tục. Điều này làm tăng độ phức tạp trong việc dự báo doanh thu vì phải cân bằng giữa các nhiệm vụ ngắn hạn và các dự án dài hạn. Việc không giải quyết tốt sự biến động này có thể gây ra sử dụng nguồn lực không hiệu quả, trễ hạn và làm khách hàng không hài lòng, ảnh hưởng đến việc thu và ghi nhận doanh thu.

Doanh nghiệp cần tích hợp tính linh hoạt vào mô hình dự báo, đồng thời sử dụng các công cụ giúp điều chỉnh theo thời gian thực. Một yếu tố quan trọng nữa là xây dựng sự minh bạch với khách hàng qua các cuộc trao đổi về phạm vi thay đổi dự án.

Sự phụ thuộc vào khách hàng hoặc lĩnh vực chuyên môn

Các công ty dịch vụ thường chuyên môn hóa trong lĩnh vực cụ thể, như một công ty luật có thể chuyên về luật sở hữu trí tuệ, hoặc một công ty tư vấn quản lý tập trung vào tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Mặc dù chuyên môn hóa mang lại lợi thế, nhưng cũng khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương trước sự biến động bất ngờ của thị trường.

Để giảm thiểu rủi ro này, các công ty nên đa dạng hóa danh mục khách hàng và mở rộng chuyên môn bằng cách xây dựng đội ngũ đa ngành và khai thác các cơ hội hợp tác giữa các lĩnh vực khác nhau. Công cụ phân tích dự đoán có thể giúp phát hiện các lĩnh vực mới nổi và phân tích dữ liệu khách hàng cũ để xác định các nhu cầu tiềm năng.

Biến động kinh tế ảnh hưởng đến ngân sách và nhu cầu khách hàng

Các công ty dịch vụ phụ thuộc nhiều vào ngân sách và nhu cầu của khách hàng, và những yếu tố này có thể thay đổi đột ngột. Biến động kinh tế có thể dẫn đến việc cắt giảm chi tiêu, hoãn hoặc hủy dự án, gây ra sai sót trong phân bổ nguồn lực và quyết định mở rộng không đúng thời điểm, làm ảnh hưởng đến tài chính và mối quan hệ khách hàng.

Để quản lý tốt những rủi ro này, doanh nghiệp cần linh hoạt trong vận hành, bao gồm các điều khoản hợp đồng linh động và xây dựng danh mục khách hàng đa dạng để giảm thiểu sự phụ thuộc vào một ngành cụ thể. Giao tiếp với khách hàng tốt cũng giúp dự đoán các thay đổi và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Các phương pháp giúp dự báo doanh thu cho công ty dịch vụ

Các công ty dịch vụ chuyên nghiệp có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để dự báo doanh thu tương lai. Bao gồm những kỹ thuật dựa trên dữ liệu, phản hồi từ thực tế và mối quan hệ nhân quả. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng. Vì vậy doanh nghiệp nên kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về dự báo doanh thu.

Phân Tích Chuỗi Thời Gian

Phân tích chuỗi thời gian là một kỹ thuật thống kê sử dụng dữ liệu lịch sử để nhận diện các xu hướng như biến động chu kỳ, từ đó hỗ trợ dự báo. Các công ty dịch vụ thường có lượng dữ liệu lớn về các dự án trước đây, thời gian hoàn thành và doanh thu, điều này giúp ích cho việc dự đoán xu hướng tương lai một cách chính xác hơn.

Kỹ thuật này cũng đặc biệt hữu ích đối với những công ty có nhu cầu theo mùa, như các công ty kế toán, vì nó cung cấp thông tin về thời gian cao điểm và thấp điểm, giúp tối ưu hóa nguồn lực và lập kế hoạch chiến lược.

Phân tích chuỗi thời gian yêu cầu phải lưu trữ kỹ lưỡng dữ liệu về các dự án và doanh thu trước đó. Các phần mềm chuyên dụng như công cụ trí tuệ kinh doanh (BI), hệ thống PSA và ERP có thể hỗ trợ xử lý dữ liệu, nhận diện mô hình và dự đoán xu hướng tương lai. Việc cập nhật mô hình chuỗi thời gian thường xuyên với dữ liệu mới và điều chỉnh các bất thường sẽ giúp tăng cường độ chính xác của dự báo.

Tuy nhiên, doanh nghiệp không nên phụ thuộc hoàn toàn vào dữ liệu lịch sử, vì điều này không lường trước được những thay đổi thị trường hoặc sự kiện toàn cầu bất ngờ. Do đó, nên kết hợp phân tích chuỗi thời gian với các mô hình dự báo khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Phương Pháp Định Tính

Phương pháp dự báo định tính tập trung vào sự phán đoán của con người, chuyên môn và trực giác, khác với các kỹ thuật dựa trên dữ liệu. Ví dụ, kiến thức của những chuyên gia trong ngành, thông tin từ mối quan hệ khách hàng và nhận định thị trường rộng hơn có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc mà các phương pháp định lượng có thể bỏ qua. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp bước vào thị trường mới hoặc triển khai dịch vụ mới, nơi dữ liệu lịch sử còn hạn chế.

Tuy nhiên, phương pháp định tính dễ bị ảnh hưởng bởi các thiên kiến nhận thức, lạc quan hoặc bi quan quá mức, vì nó dựa trên thông tin chủ quan. Do đó, dự đoán có thể dao động lớn giữa các chuyên gia. Điều quan trọng là phải bổ sung các dữ liệu định lượng vào dự báo định tính để có sự cân bằng. Các nhóm chuyên gia đa dạng, phản hồi ẩn danh và các phương pháp xây dựng sự đồng thuận cũng có thể giảm thiểu những định kiến cá nhân.

Phương Pháp AI và Machine Learning

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML) đã mang lại các công cụ mạnh mẽ giúp các công ty dịch vụ nhận diện những mô hình phức tạp, dự đoán kết quả và liên tục cải thiện dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu mới. AI và ML có thể nhanh chóng tích hợp các biến này với dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường thời gian thực để đưa ra những dự đoán chính xác hơn.

Tuy nhiên, một vấn đề lớn của AI và ML là “dữ liệu đầu vào sai, kết quả sai”. Điều này có nghĩa dữ liệu không chính xác hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến các dự đoán sai lệch. Các kỹ thuật AI và ML yêu cầu chuyên môn cao để thiết lập, quản lý và diễn giải. Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc đảm bảo chất lượng dữ liệu, đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và cập nhật. Kiểm tra và đánh giá định kỳ cũng giúp duy trì chất lượng dữ liệu.

Tối ưu hóa dự báo doanh thu ngành dịch vụ với NetSuite

NetSuite cung cấp bộ giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp dịch vụ, giúp dự báo doanh thu chính xác hơn bằng cách tích hợp toàn bộ khả năng quản lý của tổ chức trên một nền tảng duy nhất. Hệ thống Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp (ERP) của NetSuite kết hợp các tính năng cốt lõi về kế toán và quản lý tài chính với các công cụ phân tích động, cung cấp cho các công ty dịch vụ cái nhìn theo thời gian thực về tác động tài chính của các dự án đang diễn ra, phân bổ nguồn lực và hợp đồng với khách hàng.

ERP của NetSuite kết nối liền mạch với mô-đun NetSuite Professional Services Automation (PSA) – một giải pháp chuyên biệt cho các công ty dịch vụ, tập trung vào quản lý nguồn lực, kế toán dự án và quản lý chi phí. Sự kết hợp giữa hai công cụ này cho phép dữ liệu dự án từ NetSuite PSA tương tác đến các chỉ số tài chính trong NetSuite ERP. Chẳng hạn, nếu có dự án bị trì hoãn, thông tin này sẽ ngay lập tức được phản ánh trong dự báo doanh thu hàng quý, đảm bảo mọi dự báo luôn đồng bộ và chính xác.

Với kiến trúc dựa trên nền tảng đám mây, NetSuite tích hợp tất cả các mô-đun như tài chính, quản lý nhân sự, quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và quản lý dự án trong thời gian thực, giúp dữ liệu được đồng bộ hóa trên toàn hệ thống. Cách tiếp cận này giúp quy trình dự báo doanh thu trở nên dễ dàng và tự động hơn, đồng thời tăng tính chính xác đáng kể.

Mặc dù, dự báo doanh thu luôn đối mặt với thách thức khó đoán định tương lai, nhưng kỹ thuật và công nghệ khoa học dự báo đã có những bước tiến vượt bậc. Đây là tin vui cho ngành dịch vụ, nơi tính tùy chỉnh và linh hoạt tạo nên nhiều khó khăn trong dự đoán. Nhờ các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML), doanh nghiệp có thể xử lý lượng lớn dữ liệu, từ đó phát hiện các mô hình và xu hướng giúp dự báo doanh thu chính xác hơn, nâng cao khả năng thích ứng và ra quyết định hiệu quả hơn.

 

The post Dự báo doanh thu chính xác ngành dịch vụ với AI và các công nghệ tiên tiến appeared first on BTM Global.

]]>
Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/toi-uu-hoa-dong-tien-voi-giai-phap-erp-cloud-cua-oracle-netsuite/ Fri, 13 Sep 2024 10:14:12 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=9985 Giải pháp ERP Cloud của NetSuite là giải pháp quản lý toàn diện, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, tối ưu hóa quy trình vận hành và hỗ trợ mở rộng quy mô toàn cầu.

The post Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Giải pháp ERP Cloud của NetSuite là giải pháp quản lý toàn diện, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền, tối ưu hóa quy trình vận hành và hỗ trợ mở rộng quy mô toàn cầu. Với các tính năng hiện đại, NetSuite đã và đang giúp nhiều doanh nghiệp ở các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất, bán lẻ đến dịch vụ, nâng cao hiệu suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Hãy cùng khám phá các case study thành công từ những doanh nghiệp đã triển khai NetSuite cũng như giải pháp ERP Cloud.

Tác giả: Hayley Null, Quản lý Tiếp Thị Đối Tác

Tầm Nhìn Rõ Ràng Trong Vận Chuyển Hàng Hóa

Classic Concepts là một công ty chuyên sản xuất, phân phối các sản phẩm nội thất như thảm, ga trải giường, gối và đèn. Sản phẩm của công ty được bán qua nhiều kênh bao gồm website, kênh thương mại điện tử và cửa hàng truyền thống. Tuy nhiên, công ty gặp nhiều thách thức khi sử dụng hệ thống SYSPRO ERP, excel và một hệ thống quản lý kho tự phát triển. Điều này khiến Classic Concepts không có được cái nhìn tổng quan về tồn kho trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là quá trình nhập hàng.

giai-phap-erp-cloud-netsuite
Giải pháp ERP Cloud

Nhận thấy những bất cập, Classic Concepts đã hợp tác với Accenture để triển khai các mô-đun NetSuite như quản lý tài chính, đơn hàng, mua sắm, hệ thống quản lý kho và tồn kho nâng cao (WMS). Nhờ NetSuite, họ đã đơn giản hóa quá trình cam kết và phát hành đơn hàng. Đồng thời, họ có cái nhìn rõ hơn về hàng tồn kho cũng như theo dõi các lô hàng đang vận chuyển – điều này rất quan trọng đối với một công ty luôn có hơn 50 containter hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển.

Giảm Tồn Kho Để Tăng Dòng Tiền

Hydrafacial thành lập năm 1997 với mục tiêu mang đến trải nghiệm làm đẹp và chăm sóc sức khỏe sắc đẹp, từng đối mặt với nhiều khó khăn trong quản lý hoạt động kinh doanh khi sử dụng các ứng dụng và excel thủ công. Sau khi triển khai thành công NetSuite ERP Cloud tại Mỹ, Hydrafacial đã quyết định chuyển đổi hoạt động tại Đức – nơi đang sử dụng hệ thống cũ và quy trình thủ công – sang NetSuite, với sự hỗ trợ của đối tác Jade Global. Kết quả vượt ngoài mong đợi khi hàng tồn kho giảm từ 25% – 30%, qua đó giảm chi phí lưu kho và tăng cường dòng tiền

Ngoài ra, dự án này cũng giúp Hydrafacial loại bỏ nhiều quy trình thủ công, tăng hiệu suất làm việc lên 25% và rút ngắn thời gian hoàn tất báo cáo tài chính từ vài tuần xuống còn vài ngày.  Hydrafacial đã triển khai NetSuite cho phân hệ tài chính, quản lý tồn kho và CRM để quản lý các quy trình mua hàng và thu tiền. Nhờ việc tập trung hóa dữ liệu, Hydrafacial không chỉ cải thiện tài chính mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng.

giai-phap-erp-cloud-oracle-netsuite
Giải pháp ERP CLoud Oracle NetSuite

Hiện tại, doanh nghiệp này đang tiếp tục thiết lập các quy trình và hệ thống chung cho phần còn lại của hoạt động toàn cầu, nhằm tiếp tục tăng cường hiệu quả hoạt động.

Biến giải pháp ERP Cloud của NetSuite Thành Lợi Thế Cạnh Tranh

Fortessa Tableware Solutions là công ty chuyên thiết kế, sản xuất sản phẩm trang trí bàn ăn, đồ dùng cao cấp với hơn 7.000 sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử toàn cầu. Để đáp ứng việc mở rộng thị trường, Fortessa cần nâng cấp hệ thống quản lý của mình và họ đã chọn NetSuite.

Sau khi hợp tác với Plative, Fortessa đã triển khai thành công NetSuite ERP Cloud và NetSuite SuiteCommerce cho kênh thương mại điện tử. Đồng thời tích hợp gói Custom Commissions giúp giảm được hàng trăm giờ công mỗi tháng và đơn giản hóa quy trình làm việc cho đội ngũ bán hàng. NetSuite đã giúp Fortessa hợp nhất các hoạt động kinh doanh, hỗ trợ mở rộng thương mại điện tử và duy trì tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ. Đây đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

Tăng Cường Hiệu Quả Qua Mọi Giai Đoạn Dự Án

Automatic Systems, Inc. (ASI) – công ty chuyên cung cấp hệ thống xử lý vật liệu và tự động hóa cho ngành sản xuất và phân phối – từng gặp phải hạn chế trong việc quản lý thông tin do sử dụng nhiều hệ thống khác nhau. Sau khi xem xét các nhiều hệ thống, ASI quyết định chọn NetSuite vì khả năng tích hợp toàn bộ quy trình kinh doanh.

Với sự hỗ trợ từ đối tác PCG, ASI đã triển khai NetSuite OneWorld ERP Cloud cùng các mô-đun quản lý doanh thu và giải pháp SmartFactory, giúp thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất theo thời gian thực. Việc triển khai đã mang lại thành công lớn, giúp ASI quản lý tồn kho tốt hơn, thống nhất thông tin và cải thiện khả năng theo dõi quy trình sản xuất.

Giải pháp ERP Cloud Thúc Đẩy Mở Rộng Quy Mô Toàn Cầu

Được thành lập vào năm 1989, ABBYY là một công ty dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp thông tin toàn cầu. Tuy nhiên, việc sử dụng Sage Intacct để mở rộng sang thị trường quốc tế đã khiến ABBYY gặp nhiều vấn đề trong quản lý. Sau khi đánh giá kỹ lưỡng, ABBYY đã chọn NetSuite cùng với giải pháp SuiteSuccess và NetSuite OneWorld để hỗ trợ quá trình quốc tế hóa. Quá trình tích hợp với Salesforce CRM đã giúp ABBYY tự động hóa nhiều bước trong quy trình đóng sổ cuối tháng và rút ngắn thời gian thu hút khách hàng.

OIP
Giải pháp Cloud ERP áp dụng cho ABBYY

Kết Luận:

Các doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau đã chứng minh rằng NetSuite ERP Cloud không chỉ giúp tối ưu hóa dòng tiền mà còn thúc đẩy tăng trưởng và hiệu quả vận hành. Từ quản lý tồn kho, tự động hóa quy trình đến mở rộng quy mô toàn cầu, NetSuite là giải pháp ERP Cloud toàn diện giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống quản lý toàn diện để giúp doanh nghiệp của mình phát triển mạnh mẽ hơn, Oracle NetSuite là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy liên hệ ngay với BTM Global để được tư vấn và triển khai giải pháp ERP Cloud hàng đầu này, đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới. TRẢI NGHIỆM BẢN DEMO TẠI ĐÂY

Nguồn: TẠI ĐÂY

The post Tối Ưu Hoá Dòng Tiền với Giải Pháp ERP Cloud Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite https://btmglobal.com.vn/cai-thien-nang-suat-kho-voi-giai-phap-quet-ma-vach-cua-oracle-netsuite/ Fri, 06 Sep 2024 11:06:14 +0000 https://btmglobal.com.vn/?p=9970 Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm kiếm nhiều cách khác nhau để cải thiện hiệu suất kho bãi, đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các đơn hàng thương mại điện tử. Năm 2020, doanh số thương mại điện tử đã tăng 44%, và bùng nổ sau khi đại dịch ... Read more

The post Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>
Hiện nay, các doanh nghiệp đang tìm kiếm nhiều cách khác nhau để cải thiện hiệu suất kho bãi, đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các đơn hàng thương mại điện tử. Năm 2020, doanh số thương mại điện tử đã tăng 44%, và bùng nổ sau khi đại dịch xảy ra.

image

Hệ thống kho bãi là mắt xích quan trọng trong quy trình xử lý đơn hàng bán, yêu cầu về sự chính xác cũng như hiệu quả trong quy trình vận hành trở nên cấp bách hơn bao giờ hết để đảm bảo lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng. Tuy nhiên, dù mã vạch rất thông dụng, ước tính hiện chỉ khoảng một nửa các doanh nghiệp đang sử dụng máy scan barcode trong các nhà kho của mình.

Nguyên Nhân Gốc Rễ Của Sự Thiếu Hiệu Quả Trong Quản Lý Kho

Dựa vào các quy trình thủ công, sử dụng giấy bút hay excel để quản lý kho, sản xuất và giao hàng không chỉ tốn thời gian mà còn gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của khách hàng. Những vấn đề này bao gồm:

  1. Dữ liệu không chính xác: Nếu ghi chép tay, thông tin lưu trữ trong kho dễ mắc phải lỗi do con người gây ra, làm chậm quá trình cập nhật và ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng cũng như lợi nhuận. Việc thiếu thông tin cũng gây ra các vấn đề trong quản lý tồn kho, ví dụ như bỏ lỡ ngày hết hạn của lô hàng.
  2. Không thể theo dõi dữ liệu theo thời gian thực: Không có thông tin tồn kho theo thời gian thực, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng cam kết hàng hóa cho nhiều đơn hàng hơn năng lực cung ứng, dẫn đến việc hủy đơn hoặc giao trễ cho khách.
  3. Giao hàng sai: Sử dụng các quy trình thủ công để xử lý đơn hàng tăng nguy cơ chọn sai sản phẩm. Nếu lỗi chọn hàng không được phát hiện trước khi sản phẩm rời khỏi kho, đơn hàng sẽ bị trả lại và doanh nghiệp tốn rất nhiều chi phí. Chi phí vận chuyển sẽ cộng dồn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
  4. Kiểm soát chất lượng: Ghi chép thủ công để tiến hành kiểm tra chất lượng không chỉ dễ xảy ra lỗi mà còn không đồng nhất và tốn thời gian.

Ứng Dụng Scan Barcode Để Tăng Hiệu Quả Chuỗi Cung Ứng

Việc áp dụng các thiết bị quét mã vạch trong suốt chuỗi cung ứng giúp tự động hóa các quy trình thủ công và tăng hiệu quả vận hành rất đáng kể. Các thiết bị quét và ứng dụng di động giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn cách thức thực hiện các quy trình và đảm bảo độ chính xác xuyên suốt vòng đời sản phẩm, đồng thời giảm chi phí lưu kho thông qua:Picture1

  1. Độ chính xác của dữ liệu: Sử dụng máy quét để nhập hàng vào kho không chỉ làm cho quá trình này dễ dàng và nhanh chóng hơn mà còn đảm bảo doanh nghiệp thu thập đầy đủ thông tin cần thiết cho bộ hồ sơ hàng hóa. Ứng dụng di động có thể được thiết lập để “bắt buộc quét” – một phương pháp hiệu quả để tăng độ chính xác dữ liệu. Điều này giúp đảm bảo các chi tiết đúng được quét và nhập vào hệ thống ngay lúc tiếp nhận.
  2. Kiểm soát tồn kho theo thời gian thực: Sử dụng máy quét di động cập nhật hồ sơ tồn kho ngay lập tức và tự động khi các mặt hàng được quét. Điều này giúp các quy trình tiếp theo như kiểm soát chất lượng, cam kết đơn hàng hoặc hoàn tất đơn hàng diễn ra suôn sẻ. Doanh nghiệp biết chính xác vị trí của mọi mặt hàng trong mọi thời điểm.
  3. Quét, đóng gói và vận chuyển đơn hàng: Sử dụng ứng dụng di động trong quá trình đóng gói và giao hàng đảm bảo sự chính xác của đơn hàng và tránh các sai sót đáng tiếc. Sử dụng tính năng “bắt buộc quét” trong quá trình chọn và đóng gói đơn hàng giúp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu và đối chiếu với giao dịch ban đầu – đảm bảo sản phẩm đúng được đóng gói cho đúng đơn hàng.
  4. Kiểm soát chất lượng: Thiết bị scan giúp thu thập và xử lý kết quả kiểm tra chất lượng ngay từ nhà máy hoặc khu vực nhận hàng. Kỹ sư chất lượng có thể thực hiện kiểm tra, xem lại tiêu chuẩn, ghi lại và phân tích dữ liệu ngay tại hiện trường, mang lại phản hồi kịp thời và kết quả kiểm tra tức thì.

Triển Khai Quét Mã Vạch Di Động Với Oracle NetSuite

Giải pháp quản lý kho của Oracle NetSuite cho phép bạn thực hiện tất cả các chức năng này từ ứng dụng di động Android/iOS, giúp thủ kho tiếp cận trực tiếp với khu vực sản xuất mà vẫn duy trì khả năng truy cập thông tin theo thời gian thực.

Hãy tìm hiểu thêm về cách Oracle NetSuite hoạt động, khám phá cách thực hiện Cycle Countingsoạn hàng cùng lúc nhiều đơn hàng bằng thiết bị di động.

Nguồn: https://www.netsuite.com/portal/resource/articles/supply-chain-management/mobile-scanning-increases-supply-chain-efficiency.shtml

The post Cải Thiện Năng Suất Kho Với Giải Pháp Quét Mã Vạch Của Oracle NetSuite appeared first on BTM Global.

]]>