Hướng Dẫn Định Giá Chi Phí Cộng Thêm với Oracle NetSuite
Định giá chi phí cộng thêm, hay còn gọi là định giá dựa trên tỷ lệ lợi nhuận, là một chiến lược định giá đơn giản. Doanh nghiệp tính giá bán bằng cách cộng một khoản lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất sản phẩm. Cách tính này rất dễ thực hiện: không cần phân tích thị trường cạnh tranh hay nghiên cứu dữ liệu bán hàng trước đây. Điều duy nhất doanh nghiệp cần là nắm rõ tổng chi phí sản xuất của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Định giá sản phẩm là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp khi muốn thu hút khách hàng, thúc đẩy tăng trưởng và tối đa hóa lợi nhuận. Một số công ty chọn chiến lược giá động — điều chỉnh giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các yếu tố bên ngoài như nhu cầu khách hàng, cạnh tranh và điều kiện thị trường. Tuy nhiên đôi khi, một số phương pháp đơn giản hơn lại mang lại hiệu quả tốt hơn.
Tuy nhiên, phương pháp định giá này cũng có một số hạn chế. Bài viết sau đây sẽ cung cấp chi tiết về công thức định giá chi phí cộng thêm, so sánh với các chiến lược định giá khác, thời điểm doanh nghiệp nên cân nhắc áp dụng phương pháp này và những lưu ý quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả của chiến lược định giá.
Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Là Gì?
Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp sẽ xác định giá bán bằng cách cộng một mức lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Mức lợi nhuận này thường được tính dựa trên phần trăm của tổng chi phí, nhưng trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể quy định một mức lợi nhuận cố định.
Phương pháp định giá chi phí cộng thêm thường không tính đến các yếu tố thị trường như nhu cầu theo mùa, sự cạnh tranh hay mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng. Do đó, phương pháp này có thể không giúp doanh nghiệp linh hoạt điều chỉnh giá theo xu hướng thị trường hoặc biến động chi phí như một số phương pháp khác, chẳng hạn như định giá dựa trên giá trị.
Tuy nhiên, định giá chi phí cộng thêm vẫn có thể giúp doanh nghiệp đặt mức lợi nhuận phù hợp với mặt bằng chung của ngành và kỳ vọng của người tiêu dùng, đồng thời duy trì biên lợi nhuận ổn định cho các sản phẩm của mình.
Đây là một phương pháp đã được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ áp dụng và mang lại hiệu quả. Phương pháp này phổ biến ở các nhà bán lẻ như cửa hàng tạp hóa, thời trang, các cửa hàng nhỏ lẻ, cũng như các nhà thầu lớn của chính phủ và các nhà sản xuất bán sản phẩm với chi phí cố định ổn định. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp có thể áp dụng các mức lợi nhuận khác nhau cho từng loại sản phẩm.
Các doanh nghiệp không áp dụng phương pháp này thường là do họ cảm thấy việc đặt mức lợi nhuận cố định không thể linh hoạt điều chỉnh giá để phù hợp với nhu cầu thay đổi hoặc cạnh tranh gay gắt. Phương pháp này cũng không quan tâm đến nhận thức của khách hàng. Ngoài ra, những doanh nghiệp cho rằng khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn mức lợi nhuận tiêu chuẩn có thể chọn các chiến lược định giá khác.
Những Điểm Chính
- Định giá chi phí cộng thêm được tính bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào tổng chi phí để đưa sản phẩm ra thị trường. Mức lợi nhuận này thường được tính theo phần trăm chi phí, với mức lợi nhuận bán lẻ điển hình dao động từ 30% đến 50%.
- Nhiều khách hàng thích sự minh bạch của phương pháp định giá chi phí cộng thêm, nên doanh nghiệp có thể nhận thấy rằng sử dụng chiến lược này giúp tăng niềm tin của khách hàng vào thương hiệu.
- Một trong những sai lầm lớn nhất mà các công ty thường mắc phải khi áp dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm là tính toán dựa trên tổng chi phí không chính xác.
- Mặc dù định giá chi phí cộng thêm giúp đảm bảo mức lợi nhuận ổn định, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro đặt giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm và dịch vụ khi sử dụng chiến lược này.
Giải Thích Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm
Định giá chi phí cộng thêm là một chiến lược đơn giản, dễ tính toán, không dựa vào các yếu tố ngoại cảnh như giá của đối thủ cạnh tranh hay phân tích thị trường để quyết định giá bán. Giá sản phẩm được tính bằng cách cộng một phần trăm lợi nhuận cố định vào tổng chi phí sản xuất, bao gồm chi phí lao động, nguyên vật liệu và chi phí quản lý. Tỷ lệ lợi nhuận này sau đó sẽ được cộng vào tổng chi phí để đưa ra giá bán cuối cùng.
Tỷ lệ lợi nhuận có thể thay đổi tùy theo ngành. Trong ngành bán lẻ, mức lợi nhuận thường nằm trong khoảng 30% đến 50%, trong khi các ngành như xây dựng thường có tỷ lệ từ 10% đến 20%. Một số doanh nghiệp, như các nhà sản xuất linh kiện chuyên biệt hay công ty dược phẩm, có thể áp dụng lợi nhuận từ 100% đến 800% cho một số mặt hàng.
Ví dụ, khi một công ty tính giá bán cho một chiếc áo len, họ sẽ tính tổng chi phí sản xuất như sau:
- Chi phí nguyên vật liệu: $10
- Chi phí lao động: $20
- Chi phí quản lý: $20
- Tổng chi phí để sản xuất một chiếc áo len là $50. Với phương pháp định giá chi phí cộng thêm, công ty có thể áp dụng mức lợi nhuận 30% vào tổng chi phí này để tính giá bán, với công thức: Chi phí Áo Len ($50) + Lợi Nhuận ($50 x 30%) = Giá Bán ($65)
Các tổ chức sử dụng định giá chi phí cộng thêm cần hiểu rõ về các loại chi phí và tình hình tài chính của mình, bao gồm chi phí hàng bán (COGS) như nguyên vật liệu và lao động, cùng các chi phí gián tiếp như marketing, hành chính và hỗ trợ sau bán hàng. Tính toán chính xác các chi phí là yếu tố then chốt để đảm bảo biên lợi nhuận đủ cao, tránh trường hợp bán sản phẩm với mức lợi nhuận không bền vững hoặc thậm chí bị lỗ.
Phương pháp định giá chi phí cộng thêm phù hợp với các doanh nghiệp muốn đảm bảo duy trì mức lợi nhuận ổn định. Mô hình định giá này thường được ưa chuộng bởi các tổ chức hoạt động trong môi trường ổn định, nơi các đối thủ ít có khả năng giảm giá quá mức hoặc chấp nhận hy sinh lợi nhuận để giành thêm thị phần.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp áp dụng định giá chi phí cộng thêm để tạo niềm tin với khách hàng, vì khách hàng thường yêu thích sự minh bạch và dễ dự đoán của phương pháp này. Bên cạnh đó, nhiều người tiêu dùng không thích định giá động, đặc biệt khi doanh nghiệp tăng giá trong thời điểm nhu cầu cao. Theo khảo sát gần đây, hơn một nửa số người tiêu dùng cho rằng định giá động là một hình thức tăng giá không công bằng và chỉ có khoảng một phần ba cho rằng định giá động mang lại lợi ích cho khách hàng.
Tuy nhiên, nhược điểm chính của phương pháp định giá chi phí cộng thêm là thiếu tính linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh trước điều kiện thị trường. Ngoài ra, mô hình này không tập trung nhiều vào việc cắt giảm chi phí. Khi giá luôn được tính dựa trên chi phí, các tổ chức có thể không quá chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm.
Định Giá Chi Phí Cộng Thêm So Với Các Chiến Lược Định Giá Khác
Định giá chi phí cộng thêm là một trong những phương pháp lâu đời và đơn giản nhất để xác định giá bán. Tuy nhiên, đôi khi phương pháp này bị coi là kém tinh tế so với các chiến lược định giá khác như mô hình đăng ký dịch vụ hay định giá tâm lý.
Trong khi các chiến lược định giá thay thế thường xem xét các yếu tố ngoại cảnh như tình hình kinh tế, quan điểm của khách hàng và giá của đối thủ cạnh tranh, thì định giá chi phí cộng thêm lại tập trung nhiều hơn vào việc thiết lập tỷ lệ lợi nhuận cố định cho từng sản phẩm. Những người ủng hộ phương pháp này có thể lập luận rằng doanh nghiệp có thể điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận dựa vào độ co giãn của giá sản phẩm để đo lường phản ứng của nhu cầu khi giá thay đổi.
Tuy nhiên, phương pháp này vẫn không phản ứng nhanh với biến động thị trường như các chiến lược định giá khác. Ba phương pháp thay thế chính cho định giá chi phí cộng thêm là định giá dựa trên cạnh tranh, định giá dựa trên giá trị và định giá dựa trên nhu cầu.
Loại định giá | Dựa trên | Cách giá biến động |
Định giá dựa trên nhu cầu | Sự thay đổi trong nhu cầu | Giá cao hơn mang lại doanh thu cao khi nhu cầu tăng; giá thấp hơn thúc đẩy doanh số khi nhu cầu giảm |
Định giá chi phí cộng thêm | Chi phí sản xuất | Sau khi tính toán chi phí sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, doanh nghiệp sẽ cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận để tạo ra lợi nhuận và trang trải chi phí hoạt động |
Định giá dựa trên đối thủ | Giá mà đối thủ đang tính cho khách hàng | Giảm giá thấp hơn đối thủ có thể thu hút khách hàng hoặc tăng giá cao hơn đối thủ có thể thể hiện sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp |
Định giá dựa trên giá trị | Khả năng chi trả của khách hàng | Khách hàng sẵn sàng trả thêm cho các tính năng độc đáo, hàng hóa cao cấp hoặc thương hiệu có uy tín. Hàng hóa chất lượng thấp hoặc dễ thay thế thường có giá thấp hơn |
Định Giá Dựa Trên Đối Thủ Cạnh Tranh
Doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá dựa trên đối thủ sẽ thiết lập giá bán của mình chủ yếu dựa trên mức giá của các đối thủ cạnh tranh, thường là bằng hoặc thấp hơn giá của họ. Với một số thương hiệu cao cấp, chiến lược này có thể được sử dụng để định giá cao hơn so với đối thủ nhằm tạo sự khác biệt và nhấn mạnh giá trị gia tăng của sản phẩm. Phương pháp này thường được sử dụng trong các thị trường cạnh tranh cao hoặc các ngành hàng hóa hóa.
Định giá dựa trên đối thủ giúp doanh nghiệp thu hút và duy trì thị phần, tuy nhiên, chiến lược này dễ dẫn đến cuộc chiến giá cả. Nếu không tính toán kỹ về cấu trúc chi phí, việc sử dụng phương pháp này có thể làm ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp về lâu dài.
Định Giá Dựa Trên Giá Trị
Định giá dựa trên giá trị là một mô hình tinh vi, được thiết lập dựa trên việc xác định giá trị cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ và định giá dựa trên số tiền mà họ sẵn sàng trả. Phương pháp này đòi hỏi phải phân tích thị trường sâu rộng, theo dõi cảm nhận của khách hàng và các chỉ số kinh doanh để xác định mức giá phù hợp.
Các doanh nghiệp thường dành nhiều công sức để thu thập và phân tích dữ liệu, nghiên cứu phản hồi khách hàng, hành vi mua sắm, kết quả khảo sát và thử nghiệm giá để xây dựng mô hình định giá dựa trên giá trị.
Phương pháp này rất phù hợp trong các trường hợp khi mức độ sẵn sàng chi trả không liên quan trực tiếp đến chi phí sản xuất, chẳng hạn như với các sản phẩm SaaS (phần mềm dịch vụ) sáng tạo phục vụ nhu cầu đặc biệt của khách hàng hoặc một thị trường ngách.
Định Giá Dựa Trên Nhu Cầu
Định giá dựa trên nhu cầu là một chiến lược linh hoạt cho phép điều chỉnh giá theo sự biến động của nhu cầu khách hàng. Phương pháp này phù hợp để định giá cho các sản phẩm hoặc dịch vụ có nhu cầu biến động theo mùa hoặc khác nhau theo khu vực địa lý. Một ví dụ điển hình là mức giá tăng cao vào giờ cao điểm của các ứng dụng gọi xe như Uber hay Lyft, khi nhu cầu khách hàng cao tại một số khu vực nhất định. Hoặc các khách sạn và hãng hàng không tăng giá trong mùa cao điểm khi nhu cầu lớn.
Cũng như định giá dựa trên giá trị, định giá dựa trên nhu cầu đòi hỏi khả năng phân tích mạnh mẽ để thiết lập giá phù hợp theo nhu cầu. Doanh nghiệp thường sử dụng dữ liệu lịch sử nội bộ, thông tin ngành về doanh số theo mùa và dự báo của các nhà phân tích để dự đoán nhu cầu.
Khi Nào Nên Sử Dụng Định Giá Chi Phí Cộng Thêm?
Mặc dù có một số nhược điểm, phương pháp định giá chi phí cộng thêm vẫn được ưa chuộng vì sự đơn giản, độ tin cậy và khả năng dự đoán. Đơn giản mà nói, định giá chi phí cộng thêm mang lại mức lợi nhuận ổn định cho các doanh nghiệp dựa vào nó. Các doanh nghiệp chọn phương pháp này vì nhiều lý do, nhưng yếu tố chung thường là sự ổn định — ổn định về chi phí, nhu cầu khách hàng và tình hình tài chính. Dưới đây là một số trường hợp mà định giá chi phí cộng thêm có thể được áp dụng hiệu quả.
Môi Trường Chi Phí Ổn Định
Môi trường chi phí ổn định, nơi chi phí ít biến động do các yếu tố như nguồn cung cấp hay lạm phát, khiến định giá chi phí cộng thêm đơn giản và hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu chi phí thường xuyên dao động, doanh nghiệp sử dụng phương pháp này sẽ phải liên tục điều chỉnh giá bán để phù hợp với phần trăm lợi nhuận đề ra.
Sản Phẩm Độc Đáo Hoặc Được Thiết Kế Theo Yêu Cầu
Các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa độc đáo hoặc theo yêu cầu thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm dữ liệu bán hàng lịch sử, giá của đối thủ cạnh tranh hoặc thông tin về cảm nhận khách hàng để sử dụng các chiến lược định giá khác, như định giá dựa trên cạnh tranh hay định giá dựa trên giá trị.
Định giá chi phí cộng thêm giúp doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh tỷ lệ lợi nhuận cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ngoài ra, mô hình này cũng giảm thiểu rủi ro lỗ cho các sản phẩm thử nghiệm hoặc tùy chỉnh bằng cách đảm bảo biên lợi nhuận ngay từ đầu.
Hợp Đồng Chính Phủ và Dự Án Công
Các dự án xây dựng, bao gồm cả những dự án của các cơ quan chính phủ, thường sử dụng nhiều loại hợp đồng, bao gồm hợp đồng giá cố định, hợp đồng theo thời gian và vật liệu, và hợp đồng chi phí cộng thêm. Các doanh nghiệp thực hiện hợp đồng lớn với chính phủ hoặc các dự án công thường thấy rằng định giá chi phí cộng thêm mang lại lợi thế về tính minh bạch — và trong một số trường hợp, chính phủ có thể yêu cầu nhà thầu sử dụng phương pháp này.
Làm việc với các cơ quan chính phủ và chính quyền địa phương đi kèm với mức độ giám sát công cộng, nên giá cả rõ ràng, minh bạch là yêu cầu cần thiết. Trong nhiều trường hợp, hợp đồng chính phủ không trả mức lợi nhuận phần trăm mà chỉ trả chi phí cộng thêm một khoản cố định đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
Khi Việc Thu Hồi Chi Phí Là Cần Thiết
Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sử dụng định giá chi phí cộng thêm là khả năng thu hồi chi phí và đảm bảo lợi nhuận. Các tổ chức có xu hướng tài chính bảo thủ và quan tâm đến sức khỏe tài chính hơn là tăng trưởng thường lựa chọn định giá chi phí cộng thêm vì tính đáng tin cậy của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổ chức phải có cái nhìn rõ ràng về chi phí thực tế. Nếu tỷ lệ lợi nhuận được xác định dựa trên dữ liệu chi phí không chính xác hoặc không đầy đủ, lợi thế này sẽ bị mất.
Thị Trường Ít Cạnh Tranh
Định giá chi phí cộng thêm hoạt động tốt nhất trong các thị trường có mức độ cạnh tranh tương đối thấp, vì giá cả thường ổn định giữa các đối thủ cạnh tranh lâu đời hoặc do sản phẩm/dịch vụ là độc quyền trên thị trường. Trong trường hợp sản phẩm độc quyền, nguy cơ là doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội thu lợi cao hơn nếu khách hàng sẵn sàng trả nhiều hơn giá chi phí cộng thêm cho một sản phẩm độc đáo.
Cách Triển Khai Định Giá Chi Phí Cộng Thêm
Định giá chi phí cộng thêm rất dễ tính toán, nhưng để sử dụng thành công chiến lược này trong dài hạn, doanh nghiệp cần áp dụng một số điều chỉnh. Các doanh nghiệp thành công hiếm khi chỉ đặt một mức giá cố định và quên đi. Những tổ chức hàng đầu luôn cố gắng nắm rõ bức tranh toàn diện về tổng chi phí của mình, thu thập phản hồi từ khách hàng và giữ giá linh hoạt theo chi phí, đồng thời tìm cách giảm chi phí sản xuất. Dưới đây là năm bước để doanh nghiệp triển khai thành công định giá chi phí cộng thêm.
1. Tính toán tổng chi phí
Để có biên lợi nhuận thực sự, doanh nghiệp cần biết tổng chi phí thực tế để đưa sản phẩm ra thị trường. Doanh nghiệp sẽ bắt đầu bằng cách cộng tất cả các chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, như chi phí lao động, nguyên vật liệu và vật tư sản xuất. Sau đó, thêm vào các chi phí gián tiếp như tiền thuê mặt bằng, chi phí tiện ích và chi phí văn phòng chung.
2. Xác định tỷ lệ lợi nhuận
Chọn tỷ lệ lợi nhuận là một trong những bước khó khăn nhất của định giá chi phí cộng thêm và có thể quyết định khả năng cạnh tranh của giá. Doanh nghiệp cần xem xét các chuẩn mực trong ngành, độ co giãn của giá và thậm chí cả các yêu cầu pháp lý khi xác định tỷ lệ lợi nhuận. Một số công ty có thể đặt biên lợi nhuận dựa trên kinh nghiệm từ thị trường trước đó, trong khi các công ty khác sẽ dựa vào nghiên cứu thị trường và dữ liệu bán hàng lịch sử để đặt hoặc điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận.
-
Đặt giá bán
Khi doanh nghiệp đã xác định được tỷ lệ lợi nhuận, việc tính toán giá bán trở nên đơn giản. Đối với các hợp đồng dịch vụ, nhân tỷ lệ lợi nhuận với tổng chi phí, sau đó cộng hai con số lại để tính lợi nhuận cộng thêm. Các doanh nghiệp sản xuất hoặc bán lẻ theo đơn vị sẽ tính tổng chi phí và chia cho số lượng sản phẩm dự kiến bán để xác định chi phí cho mỗi đơn vị. Lợi nhuận sẽ được xác định bằng cách nhân tỷ lệ lợi nhuận với chi phí mỗi đơn vị. Sau đó, thêm lợi nhuận vào chi phí mỗi đơn vị để tính ra giá bán.
-
Đánh giá cảm nhận của khách hàng
Các doanh nghiệp thông minh luôn theo sát cảm nhận của khách hàng về giá của họ, bất kể sử dụng mô hình nào. Khi triển khai chiến lược định giá chi phí cộng thêm, doanh nghiệp có thể thấy rằng điều này giúp họ xây dựng danh tiếng tốt và tạo sự tin tưởng từ khách hàng nhờ tính minh bạch.
Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể điều chỉnh thông điệp tiếp thị để nhấn mạnh cam kết giữ giá ở mức hợp lý để khách hàng trả ít hơn. Ngược lại, nếu phản hồi của khách hàng và nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn, công ty có thể xem xét điều chỉnh biên lợi nhuận hoặc thậm chí chuyển sang chiến lược định giá dựa trên giá trị trong tương lai.
-
Theo dõi chi phí và điều chỉnh giá khi cần thiết
Nếu giá bán được gắn liền với chi phí, doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ cấu trúc chi phí để đảm bảo giá bán được điều chỉnh kịp thời với những thay đổi lớn trong chi phí. Nếu chi phí thay đổi thường xuyên, doanh nghiệp có thể cần tăng cường khả năng kế toán để kiểm soát các chi phí này và xem xét điều chỉnh giá bán cho phù hợp.
Thách Thức Của Định Giá Chi Phí Cộng Thêm
Mặc dù đơn giản, nhưng định giá chi phí cộng thêm lại thường gặp khó khăn vì chiến lược này thiếu sự linh hoạt và khả năng phản ứng trước các điều kiện thị trường thay đổi. Dưới đây là một số thách thức lớn mà doanh nghiệp phải đối mặt khi phụ thuộc vào phương pháp định giá chi phí cộng thêm.
Nguy cơ bỏ qua nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh
Vì định giá chi phí cộng thêm tập trung chủ yếu vào các yếu tố nội bộ, doanh nghiệp dễ dàng bỏ qua các yếu tố bên ngoài như nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng chuyển sang mua từ đối thủ với giá hấp dẫn hơn, từ đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và thị phần của doanh nghiệp.
Rủi ro định giá quá cao hoặc quá thấp cho sản phẩm
Khi quyết định giá dựa trên chi phí mà không xem xét các yếu tố thị trường khác, doanh nghiệp có nguy cơ định giá sản phẩm quá cao hoặc quá thấp. Ví dụ, một đối thủ có khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn có thể đưa ra mức giá thấp hơn đáng kể so với mức giá mà doanh nghiệp sử dụng định giá chi phí cộng thêm đã đặt ra, và các đối thủ khác có thể làm theo.
Điều này khiến doanh nghiệp sử dụng phương pháp định giá chi phí cộng thêm trở nên lạc lõng trên thị trường. Ngược lại, một công ty cung cấp dịch vụ độc đáo hoặc sáng tạo – chẳng hạn như dịch vụ SaaS mới – với chi phí sản xuất thấp có thể đưa ra mức giá thấp hơn nhiều so với mức khách hàng sẵn sàng chi trả.
Không khuyến khích tối ưu hóa quản lý chi phí
Phương pháp định giá chi phí cộng thêm có thể tạo ra sự tự mãn, dẫn đến quản lý chi phí lỏng lẻo. Khi giá bán luôn được thiết kế để bù đắp mọi chi phí, doanh nghiệp có thể mất động lực để tối ưu hóa các quy trình tốn kém hoặc kiểm soát chi phí nguyên vật liệu. Điều này có thể làm tăng giá bán cho khách hàng và giảm cơ hội gia tăng lợi nhuận của doanh nghiệp trong dài hạn.
Có thể dẫn đến thiếu sự đổi mới
Sự tự mãn do định giá chi phí cộng thêm mang lại cũng có thể ngăn cản doanh nghiệp tìm kiếm các cách thức đổi mới để đưa sản phẩm ra thị trường. Nếu công ty luôn trung thành với phương pháp tính toán chi phí cộng thêm đơn giản, họ có thể không nghĩ đến những cách thức mới như đóng gói sản phẩm theo gói hoặc thiết kế lại dịch vụ để nâng cao lợi nhuận.
Các Phương Pháp Tốt Nhất Để Định Giá Chi Phí Cộng Thêm Hiệu Quả
Mặc dù có những thách thức, định giá chi phí cộng thêm vẫn là một phương pháp đã được kiểm chứng và hiệu quả trong một số tình huống. Những doanh nghiệp áp dụng các phương dưới đây sẽ có thể tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
Đảm bảo tính toán chính xác mọi chi phí: Định giá chi phí cộng thêm có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp nếu người chịu trách nhiệm về giá không thống kê đầy đủ các chi phí liên quan đến việc đưa sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường. Thực hành cơ bản và quan trọng nhất trong định giá chi phí cộng thêm là đảm bảo các chi phí được theo dõi và tính toán đúng.
Thường xuyên xem xét và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận: Sự trung thành với thương hiệu đang ở mức thấp kỷ lục, và lạm phát đang tác động đến giá cả, khiến độ nhạy cảm với giá ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng ngay cả trong các thị trường ổn định nhất. Doanh nghiệp không nên đặt một tỷ lệ lợi nhuận cố định rồi “quên đi”. Việc thường xuyên xem xét tình hình thị trường và điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận là rất quan trọng để duy trì khối lượng bán và thị phần ổn định.
Theo dõi nhu cầu thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh: Những biến động lớn trong giá của đối thủ có thể là tín hiệu để doanh nghiệp điều chỉnh tỷ lệ lợi nhuận hoặc tập trung kiểm soát chi phí nhằm duy trì giá cả cạnh tranh và giữ vững thị phần.
Sử dụng công cụ tự động hóa để theo dõi và tính toán chi phí: Doanh nghiệp càng có khả năng điều chỉnh tính toán chi phí nhanh chóng, thì định giá chi phí cộng thêm càng chính xác. Khi tổ chức có thể theo dõi và tính toán chi phí gần như theo thời gian thực, giá cả sẽ được giữ ở mức phản ánh đúng chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lạm phát, sự gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc các yếu tố kinh tế khác khiến chi phí biến động trong những môi trường chi phí thường ổn định.
Ví Dụ Về Định Giá Chi Phí Cộng Thêm
Dưới đây là một số ví dụ về các công ty và ngành thường xuyên sử dụng định giá chi phí cộng thêm:
- Costco: Nhà bán buôn giảm giá Costco là một ví dụ điển hình về việc sử dụng định giá chi phí cộng thêm để củng cố niềm tin và lòng trung thành của khách hàng. Công ty quy định rằng các sản phẩm có thương hiệu sẽ được định giá với mức lợi nhuận không quá 14%, còn các sản phẩm nhãn hiệu Kirkland của cửa hàng sẽ không vượt quá 15% so với chi phí.
- Ngành dược phẩm: Theo Hiệp hội Bệnh viện Hoa Kỳ, mô hình định giá thuốc chi phí cộng thêm đang dần phổ biến nhằm đáp ứng áp lực quy định về việc cung cấp giá cả minh bạch và các lựa chọn thuốc với chi phí thấp hơn. Ngành dược phẩm đang được thúc đẩy bởi những doanh nghiệp đổi mới như Cost Plus Drugs, sử dụng mô hình này để gây áp lực lên các thương hiệu dược phẩm lớn nhằm tạo ra mức giá ổn định và có thể dự đoán cho khách hàng.
- Xây dựng: Định giá chi phí cộng thêm cực kỳ phổ biến trong ngành xây dựng, khi các nhà thầu sử dụng các hợp đồng chi phí cộng thêm như một cách đảm bảo thu hồi chi phí nguyên vật liệu và lao động. Phần “cộng thêm” trong các hợp đồng này đôi khi là một tỷ lệ lợi nhuận hoặc một khoản phí cố định đã được thỏa thuận trước.
Để giải thích chi tiết cách tính định giá chi phí cộng thêm, dưới đây là hai ví dụ về các công ty áp dụng chiến lược này trong thực tế.
Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Xây Dựng
Một công ty xây dựng áp dụng tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm 20% để tính giá cho một công việc tu sửa:
Chi phí
Nguyên vật liệu: $6,000 Lao động: $3,000 Chi phí quản lý cố định: $1,000 |
Tính toán lợi nhuận cộng thêm
Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm: 20% Tính lợi nhuận cộng thêm: $10,000 * 0.2 = $2,000 |
Giá cuối cùng
Tính toán định giá chi phí cộng thêm: $10,000 + $2,000
|
Tổng chi phí: $10,000 | Tổng lợi nhuận cộng thêm: $2,000 | Giá cuối cùng: $12,000 |
Ví dụ Định Giá Chi Phí Cộng Thêm của Công Ty Sản Xuất
Một công ty sản xuất đang định giá cho các sản phẩm có chi phí biến đổi dựa trên số lượng sản xuất. Tỷ lệ lợi nhuận cộng thêm là 50%. Dưới đây là bảng so sánh giá cho hai mức sản xuất khác nhau.
Quy mô sản xuất | Tổng chi phí | Chi phí mỗi đơn vị | Tính toán lợi nhuận cộng thêm | Giá bán |
1.000 đơn vị
|
Nguyên vật liệu và lao động $5.000 | Tính toán: $10.000/1.000 | Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $10 * 0.5 | Định giá chi phí cộng thêm: $10 + $5
|
Chi phí quản lý cố định: $5.000 | Chi phí mỗi đơn vị cho 1.000 đơn vị: $10 | Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $5 | ||
Tổng chi phí cho 1.000 đơn vị: $10.000 | Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $15 | |||
2.000 đơn vị
|
Nguyên vật liệu và lao động: $8.000 | Tính toán: $13.000 / 2.000 | Tính toán lợi nhuận cộng thêm: $6.5 *0.5 | Định giá chi phí cộng thêm: $6.5 + $3.25
|
Chi phí quản lý cố định: $5.000 | Chi phí mỗi đơn vị cho 2.000 đơn vị: $6.5 | Lợi nhuận cộng thêm cho mỗi đơn vị: $3.25 | ||
Tổng chi phí cho 2.000 đơn vị: $13.000 | Giá bán mỗi đơn vị cho lô này: $9.75 |
Quản Lý Dữ Liệu Định Giá và Tài Chính Tại Một Nơi: NetSuite
Bất kể sản phẩm hay dịch vụ nào được định giá theo phương pháp chi phí cộng thêm, thành công của chiến lược này phụ thuộc vào việc thu thập dữ liệu tài chính chính xác để tính toán chi phí hợp lý và quyết định mức lợi nhuận phù hợp. Giải pháp Quản Lý Tài Chính của NetSuite cung cấp khả năng quan sát tình hình tài chính của doanh nghiệp theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp theo dõi từng giao dịch.
Bên cạnh đó, NetSuite Pricing Management (Quản Lý Định Giá của NetSuite) cho phép doanh nghiệp dễ dàng quản lý, kiểm soát và cập nhật giá bán từ một nơi, đồng thời tích hợp các dữ liệu quan trọng về khách hàng và thị trường để đưa ra quyết định định giá có lợi nhuận. Nền tảng này giúp dễ dàng áp dụng nhiều chiến lược định giá khác nhau, giúp các doanh nghiệp định giá chi phí cộng thêm có thể chuyển đổi sang chiến lược khác như định giá theo cạnh tranh cho các sản phẩm hoặc ngành hàng cần có cách tiếp cận khác biệt.
Dù doanh nghiệp của bạn đã ổn định hay mới gia nhập thị trường, định giá chi phí cộng thêm có thể mang lại một chiến lược đơn giản để đặt giá bán, cho phép doanh nghiệp dễ dàng thu hồi chi phí và đạt tỷ lệ lợi nhuận ổn định. Mặc dù một số công ty tránh phương pháp này vì thiếu tính linh hoạt trong điều chỉnh giá khi thị trường biến động hoặc cạnh tranh mạnh, nhưng chiến lược này lại phổ biến trong ngành bán lẻ, bao gồm các cửa hàng tạp hóa và thời trang.
Bí quyết thành công nằm ở việc đảm bảo tổng chi phí được tính toán chính xác nhất có thể để xác định tỷ lệ lợi nhuận. Nhờ vào việc tự động hóa thu thập dữ liệu tài chính, nhiều doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận ổn định và duy trì tình hình tài chính lành mạnh khi sử dụng định giá chi phí cộng thêm.